Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: Nhà của bạn

Hôm nay, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ mời bạn cùng học từ vựng chủ đề NHÀ CỦA BẠN

Kursbuch

Nomen: Danh từ

Thiết Kế Chưa Có Tên (25)1.      s. Haus, ´´e : ngôi nhà

2.      e. Wohnung, en: căn hộ

3.      r. Garten, ´´: khu vườn

4.      e. Blume, n: hoa

5.      r. Baum, ´´e : cây cối

6.      e. Treppe, n: cầu thang

7.      e. Garage, n:  gara để xe

8.      s. Fenster,-: của sổ

9.      r. Balkon, e : ban công

10.  s. Erdgeschoss , e : tầng trệt

11.  r. Stock, số nhiều >> e. Stockwerke : tầng, lầu

12.  r. Keller, -: tầng hầm

13.  s. Zimmer = r. Raum , ´´e : phòng

14.  s. Arbeitszimmer : phòng làm việc

15.  s. Büro : văn phòng, phòng làm việc

16.  s. Kinderzimmer: phòng trẻ em

17.  s. Wohnzimmer: phòng khách

18.  s. Schlafzimmer: phòng ngủ

19.  s. Bad, ´´er = s. Badzimmer,- : phòng tắm

20.  e. Küche, n: nhà bếp

21.  e. Toilette ,n: nhà vệ sinh

22.  r. Flur, e = hành lang

23.  r.Aufzug , ´´e : thang máy

24.  r. Stellplatz, ´´e : chỗ đậu xe

25.  e. Tiefgarage: hầm xe

26.  e. Nebenkosten (pl): phí phụ thu ( tiền điện, nước, rác,….)

27.  r. Kontakt, e: liên hệ

28.  r. Vermieter: người cho thuê nhà

29.  r. Mieter : người thuê nhà

30.  e. Miete, n : tiền thuê nhà

31.  r. Müll = r. Abfall, ´´e  rác

32.  s. Licht, er: đèn / ánh sáng

Adjektiv /adverb: Tính từ/ trạng từ

1.      elegant: tao nhã, thanh lịch

2.      gemütlich: thỏai mái, ấm áp

3.      besonders : đặc biệt

4.      eigen : riêng

5.      sofort: ngay lập tức

6.      frei : trống

7.      dringend : rất gấp, khẩn cấp

8.      circa (ca.) = etwa, ungefähr : khoảng chừng

9.      inklusive (inkl) : bao gồm

10.  möbliert : có sẵn đồ đạc

11.  plus : cộng (+)

12.  leer: trống không

13.  positiv: tích cực

14.  negativ: tiêu cực

Verb: Động từ

1.      vermieten: cho thuê

2.      mieten: thuê

3.      bezahlen: trả, trả tiền ——- hat bezahlt

4.      stehen : đứng

5.      aussehen: trông như thế nào, có vẻ

Arbeitsbuch

Haus/ Wohnung: Nhà ở/ căn hộ

1.      r. Nachbar, n / e. Nachbarin, nen : hàng xóm

2.      r. Quadratmeter,-: mét vuông

3.      s. Wasser: nước

4.      r. Kühlschrank: tủ lạnh

In der Natur : trong tự nhiên

1.      r. Berg, e: núi

2.      r. Fluss, ´´e : sông

3.      s. Meer, e : biển

4.      r. Wald, e: rừng

Wo… ? ở đâu

1.      hinten (adv): ở phía sau

2.      vorn (adv) : ở phía trước

3.      oben (adv): ở trên

4.      unten (adv) : ở dưới

Thiết Kế Chưa Có Tên (26)weitere wichtige Wörter

1.      e. Anzeige, n: mục quảng cáo

2.      e. Fabrik, en : nhà máy

Thiết Kế Chưa Có Tên (27)3.      e. Familie, n: gia đình

4.      e. Stadt, ´´e : thành phố

5.      s. Zelt, e : cái lều

6.      liegen: nằm ở đâu

7.      brauchen: cần

8.      maximal: tối đa

9.      schnell: nhanh

10.  möglich: có thể

11.  privat: riêng, tư nhân

12.  r. Nachmieter : người thuê lại

13.  erzählen : kể

14.  s. Traumhaus: ngôi nhà mơ ước