TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: Nhà của bạn
Hôm nay, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ mời bạn cùng học từ vựng chủ đề NHÀ CỦA BẠN
Kursbuch
Nomen: Danh từ
1. s. Haus, ´´e : ngôi nhà
2. e. Wohnung, en: căn hộ
3. r. Garten, ´´: khu vườn
4. e. Blume, n: hoa
5. r. Baum, ´´e : cây cối
6. e. Treppe, n: cầu thang
7. e. Garage, n: gara để xe
8. s. Fenster,-: của sổ
9. r. Balkon, e : ban công
10. s. Erdgeschoss , e : tầng trệt
11. r. Stock, số nhiều >> e. Stockwerke : tầng, lầu
12. r. Keller, -: tầng hầm
13. s. Zimmer = r. Raum , ´´e : phòng
14. s. Arbeitszimmer : phòng làm việc
15. s. Büro : văn phòng, phòng làm việc
16. s. Kinderzimmer: phòng trẻ em
17. s. Wohnzimmer: phòng khách
18. s. Schlafzimmer: phòng ngủ
19. s. Bad, ´´er = s. Badzimmer,- : phòng tắm
20. e. Küche, n: nhà bếp
21. e. Toilette ,n: nhà vệ sinh
22. r. Flur, e = hành lang
23. r.Aufzug , ´´e : thang máy
24. r. Stellplatz, ´´e : chỗ đậu xe
25. e. Tiefgarage: hầm xe
26. e. Nebenkosten (pl): phí phụ thu ( tiền điện, nước, rác,….)
27. r. Kontakt, e: liên hệ
28. r. Vermieter: người cho thuê nhà
29. r. Mieter : người thuê nhà
30. e. Miete, n : tiền thuê nhà
31. r. Müll = r. Abfall, ´´e rác
32. s. Licht, er: đèn / ánh sáng
Adjektiv /adverb: Tính từ/ trạng từ
1. elegant: tao nhã, thanh lịch
2. gemütlich: thỏai mái, ấm áp
3. besonders : đặc biệt
4. eigen : riêng
5. sofort: ngay lập tức
6. frei : trống
7. dringend : rất gấp, khẩn cấp
8. circa (ca.) = etwa, ungefähr : khoảng chừng
9. inklusive (inkl) : bao gồm
10. möbliert : có sẵn đồ đạc
11. plus : cộng (+)
12. leer: trống không
13. positiv: tích cực
14. negativ: tiêu cực
Verb: Động từ
1. vermieten: cho thuê
2. mieten: thuê
3. bezahlen: trả, trả tiền ——- hat bezahlt
4. stehen : đứng
5. aussehen: trông như thế nào, có vẻ
Arbeitsbuch
Haus/ Wohnung: Nhà ở/ căn hộ
1. r. Nachbar, n / e. Nachbarin, nen : hàng xóm
2. r. Quadratmeter,-: mét vuông
3. s. Wasser: nước
4. r. Kühlschrank: tủ lạnh
In der Natur : trong tự nhiên
1. r. Berg, e: núi
2. r. Fluss, ´´e : sông
3. s. Meer, e : biển
4. r. Wald, e: rừng
Wo… ? ở đâu
1. hinten (adv): ở phía sau
2. vorn (adv) : ở phía trước
3. oben (adv): ở trên
4. unten (adv) : ở dưới
weitere wichtige Wörter
1. e. Anzeige, n: mục quảng cáo
2. e. Fabrik, en : nhà máy
3. e. Familie, n: gia đình
4. e. Stadt, ´´e : thành phố
5. s. Zelt, e : cái lều
6. liegen: nằm ở đâu
7. brauchen: cần
8. maximal: tối đa
9. schnell: nhanh
10. möglich: có thể
11. privat: riêng, tư nhân
12. r. Nachmieter : người thuê lại
13. erzählen : kể
14. s. Traumhaus: ngôi nhà mơ ước