Từ vựng tiếng Đức: Các bộ phận trên cơ thể
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Đức Nhân Tâm học các từ vựng về CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ
Kursbuch
Nomen: Danh từ
1. e. Gesundheit, en : sức khỏe
2. e. Krankheit, en : bệnh tật
3. r. Doktor = r. Arzt
4. e. Apotheke,n : tiệm thuốc
5. s. Medikament, e: thuốc
6. s. Rezept, e : toa thuốc
7. e. Praxis : phòng khám tư
8. r. Husten : bệnh ho
9. s. Fieber : sốt
10. r. Schnupfen : sổ mũi
11. r. Schmerz, en: đau, sự đau đớn
Kopfschmerzen / Bauchschmerzen/ …. haben
Liebesschmerzen haben: thất tình
12. e. Tablette,n: viên thuốc
Tablette nehmen : uống thuốc
13. e. Salbe,n : thuốc mỡ, kem bôi
14. r. Pflaster, s : băng dán vết thương
15. e. None, n : nữ tu sĩ
16. s. Kraut, ´´er : dược thảo
Heilkräuter : dược liệu, dược thảo chữa bệnh
17. e. Medizin, en : y học
Naturmedizin : thuốc từ thiên nhiên
18. s. Kloster : tu viện
19. e. Kosmetik, – : mĩ phẩm
20. r. Likör, e : rượu ngọt nhưng đối mạnh
21. e. Spirituose, n : rượu mạnh
22. r. Kamillentee : trà hoa cúc
23. r. Kräutertee: trà thảo dược
24. e. Figur, en : 1. thân hình, hình dáng
2. nhân vật
25. e. Fantasie : trí tưởng tượng
Fantasiefiguren: nhân vật tưởng tượng
r. Körper, s : thân thể, cơ thể
1. r. Kopf,´´e : đầu
2. r. Hals, ´´e : cổ
3. r. Rücken, -: lưng
4. e. Brust, ´´e : ngực
5. r. Bauch, ´´e : bụng
6. r. Arm – die Arme: cánh tay
7. e. Hand, – die Hände: bàn tay
8. r. Finger, -: ngón tay
9. s. Bein, – die Beine: chân
10. r. Fuß, – die Füße: bàn chân
11. s. Knie, -: đầu gối
12. s. Ohr – die Ohren: tai
13. s. Auge – die Augen: mắt
14. r. Zahn, – die Zähne: răng
15. e. Nase, n: mũi
16. r. Mund, ´´er : miệng
Verb: Động từ
1. husten: ho —- hat gehustet
2. wehtun : đau —– hat wehgetan
sein Kopf / sein Bauh tut weh
3. sollen : nên—– ich soll, du sollst, er soll
4. wissen : biết —–ich weiß, du weißt, er weiß, hat gewusst
5. erscheinen : xuất hiện—- ist erschienen
6. bleiben : ở lại đâu —- ist geblieben
Adjektive/ adverb
1. hoch : cao # niedrig : thấp
2. immer noch : vẫn còn
3. nicht mehr : không còn nữa
4. manche : một vài
5. gegen + Akk : chống lại
6. krank : bị bệnh
7. gesund : khỏe mạnh # ungesund : không khỏe
Arbeitsbuch
1. r. Ernährungswissenschaftler : chuyên gia dinh dưỡng
2. vergessen (v): quên —– vergisst, hat vergessen
3. s. Nahrungsmittel : thực phẩm
4. r. Stress : căng thẳng
5. r. Sport : thể thao
Sport machen: chơi thể thao, tập thể thao
6. e. Erkältung haben : bị cảm lạnh