Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tổng hợp ngữ pháp a1 tiếng Đức – Tiếng Đức Nhân Tâm

Ngữ pháp A1 tiếng Đức là nền tảng quan trọng cho những người mới bắt đầu học tiếng Đức. Dưới đây Tiếng Đức Nhân Tâm chia sẻ tổng quan về ngữ pháp cấp A1 và cách bạn có thể hiệu quả hóa quá trình học tập của mình.

>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng đức cho người mới bắt đầu

ngữ pháp a1 tiếng Đức

Phân tích và tổng hợp ngữ pháp A1 tiếng Đức.

Verbkonjugation – Chia động từ: ở cấp độ A1, điều quan trọng và cơ bản phải học là chia động từ ở thì hiện tại.

Chủ ngữ Đuôi Ví dụ: Machen
Ich -e mache
Du -st machst
Er/sie/es -t macht
Ihr -t macht

Động từ tiếng đức cấu tạo từ 2 bộ phận: Verbstamm (gốc của động từ) và đuôi của động từ:

Machen: Mach- (verbstamm) + -en (đuôi):

  • Sammeln:Sammel + -n
  • Wandern: Wander + -n

Đuôi của động từ được chia theo từng chủ ngữ: (Trừ trường hợp wir, Sie và sie (plural) là động từ được giữ nguyên mẫu).

Các loại động từ không hoàn toàn tuân theo quy tắc này:

Nhóm 1: Các động từ có Verbstamm kết thúc bằng -el, -t/-d/-n, -s/-z/-ß. Đối với những động từ này, phần đuôi sẽ bị biến đổi trong 1 số trường hợp nhất định.

Nhóm 2: Các động từ chứa (a) hoặc (e) trong Verbstamm

  • Ví dụ: sehen, schlafen

Đối với các động từ, khi chia với chủ ngữ du hoặc er,sie,es, a sẽ chuyển thành ä, e sẽ thành ie hoặc i, còn phần đuôi được chia như bình thường.

Nhóm 3: Các động từ hoàn toàn bất quy tắc với những động từ này, cả phần verbstamm lẫn đuôi sẽ không theo quy tắc, chỉ có 1 số ít các động từ rơi vào trường hợp này.

  • Các trợ động từ Hilfsverben: sein, haben, werden.
  • Các động từ khuyết thiếu Modalverben: wollen, sollen, müssen, können, dürfen, mögen.
  • Đặc biệt: wissen

1. Fragen stellen – Đặt câu hỏi W-fragen (câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi W):

Những từ để hỏi thông dụng ở mức độ A1 bao gồm:

  • Wer: ai
  • Was: cái gì
  • Wann: khi nào
  • Wo: ở đâu
  • Warum: tại sao
  • Wie: như thế nào
  • Wie viel: bao nhiêu (không đếm được)
  • Wie viele: bao nhiêu (đếm được)
  • Woher: từ đâu
  • Wohin: đến đâu

2. Ja/nein fragen – câu hỏi có/không:

Câu hỏi này bắt đầu bằng động từ của câu chứ không phải là từ để hỏi W. Động từ có thể là:

  • Động từ chính: Sprichst du Deutsch?
  • Modalverben: Kannst du Deutsch sprechen?
  • Hilfsverben: Bist du fertig?

3. Nomen und Artikel – danh từ và quán từ:

Quán từ và danh từ luôn đi đôi với nhau. Quán từ (Artikel) luôn đứng trước danh từ để biểu thị giống, số lượng và cách chỉ định của danh từ đó:

Có 3 loại giống của danh từ:

  • Der (giống đực): der Tisch, der Hund
  • Die (giống cái): die Lampe, die Mutter
  • Das (giống trung): das Auto, das Mädchen

Danh từ bao gồm có số ít và số nhiều. Khi danh từ chuyển sang số nhiều, sẽ có thay đổi về cách viết danh từ. Vd: thêm -e, -n: die Lampe – die Lampen; der Hund – die Hunde.

Phân loại quán từ:

  • Definiter Artikel – Quán từ xác định
  • Quán từ xác định dùng chỉ các sự vật hiển nhiên hoặc cụ thể.

4. Dativ und Akkusativ:

Một danh từ sẽ có được 1 trong 3 cách chỉ định: Nominativ, Dativ, Akkusativ.

“Ichgebe ihm ein Buch” câu này, hành động là cho (geben), người làm hành động là Ich, như vậy ich là Nominativ. Cuốn sách (ein Buch), vật được cho, là Akkusativ. Và người nhận ở hành động này là ihm, dativ.

5. Präpositionen – giới từ:

Ở mức độ A1 sẽ được học 3 loại giới từ:

  • Lokale Präpositionen: Các giới từ chỉ địa điểm (in, auf, aus, an,…)
  • Temporale Präpositionen: Những giới từ chỉ thời gian (seit, um, in, an,…)
  • Modale Präpositionen: Những giới từ chỉ cách thức (mit,…)

6. Satzbau – xây dựng câu:

  • Ich gehe heute mit dem Fahrrad zur Schule.
  • Ich: Subjekt – Position 1
  • Gehe: Verb – Position 2
  • Heute mit dem Fahrrad zur Schule: theo thứ tự Temporal – Kausal – Modal – Lokal.

Ngoài ra, có thể đảo 1 trong 4: Temporale – Kausale – Modale – Lokale Angabe ra trước để nhấn mạnh.

7. Modalverben:

Khi có Modalverb trong câu, động từ chính được đặt ở cuối câu mà giữ nguyên mẫu, modalverb thế chỗ của động từ chính.

8. Trennbare Verben:

Các động từ có 2 phần: đầu (ab-, an-, auf-, aus-, ein-, mit-, her-, vor-, zu-, zurück-) và động từ gốc như abbauen, zunehmen là trennbare Verben.

Các phần đầu có chứa chữ e như be-, emp-, ent-, er-, ge-, ver-, zer- là untrennbare Verben.

Đối với trennbare Verben, phải đưa phần đầu xuống cuối câu và chia động từ như bình thường.

9. Perfekt – thì hiện tại hoàn thành:

Khi chia động từ ở Perfekt, ta phải thêm haben/sein ở vị trí của động từ. động từ đứng ở cuối câu, thêm ge- ở đằng trước gốc động từ và sau phần đầu của trennbare Verben và biến đổi tùy theo từng gốc động từ.

10. Perfekt mit sein:

Perfekt mit sein được sử dụng với những động từ chỉ sự di chuyển hoặc trạng thái.

11. Perfekt mit haben:

Perfekt mit haben được sử dụng với các động từ còn lại.

12. Präteritum:

Khi chia perfekt cho động từ sein hoặc haben. Thay vì:

  • Sein – ist gewesen
  • Haben – haben gehabt

13. Các từ liên kết câu – Konjunktionen:

  • Aber: Ich liebe Mary. Aber Mary liebt Jack.
  • Und: Ich hasse Jack, und Jack hässt ich auch.
  • Denn: ich liebe Mary, denn sie ist sehr hübsch.

14. Imperativ – Câu cầu khiến:

Chỉ áp dụng cho 3 ngôi du, ihr và Sie.

15. Với ngôi du:

Chia động từ theo ngôi du, và chỉ lấy phần Verbstamm, bỏ Umlaut (nếu có), có thể thêm e vào cuối động từ nếu Verbstamm không bị biết đổi để lịch sự hơn.

Với ngôi ihr

Chia động từ theo ngôi ihr.

  • Lesen – Lest
  • Gehen – Geht

Với ngôi Sie

  • Để động từ nguyên mẫu + Sie
  • Fragen – Fragen Sie mir bitte!
  • Sagen – Sagen Sie mal!

Với sự cố gắng và kiên nhẫn, việc học ngữ pháp A1 tiếng Đức sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tận dụng những nguồn tài nguyên học tập và áp dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng của bạn.

Hy vọng bài viết trên của Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm đã phần nào giúp bạn giải đáp thắc mắc về những phương pháp học tiếng Đức, bổ trợ tiếng Đức để đi du học, làm việc, du lịch, cũng như giúp bạn tự tin, vững chắc hơn trên hành trình trong tương lai.

>>>>>>>>>>>>>>><<<<<<<<<<<<<<<< 

DU HỌC NGHỀ ĐỨC NHÂN TÂM