Từ vựng tiếng Đức A1 (LEKTION 1-2)
Nếu bắt đầu tiếp cận tiếng Đức thì bạn nên có cho mình một vốn từ vựng cơ bản. Hiểu được nhu cầu ấy, đội ngũ giảng viên của Tiếng Đức Nhân Tâm đã tổng hợp seri từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề.
LEKTION 1: Chào hỏi, tạm biệt, tự giới thiệu về bản thân trong tiếng Đức
Begrüßung und Abschied: Sự chào hỏi và tạm biệt
Hallo | xin chào |
Guten Morgen | chào buổi sáng (6h-10h) |
Guten Tag | chào buổi trưa (10h-17h) |
Guten Abend | chào buổi tối (17h-22h) |
Gute Nacht | chúc ngủ ngon (22h-6h hôm sau) |
Tschüs | chào tạm biệt |
Auf Wiedersehen | hẹn gặp lại |
Bis Bald | hẹn sớm gặp lại |
Personal pronomen: đại từ nhân xưng
ich | tôi |
du | bạn |
er/sie | anh ấy/ cô ấy/ nó |
wir | chúng tôi, chúng ta |
ihr | các bạn |
Sie/sie | Ngài / họ |
W-Frage: Từ để hỏi bắt đầu bằng chữ “W”
Wie | như thế nào |
Wer | ai |
Woher | từ đâu đến |
Wo | ở đâu |
Verb: động từ
heißen | tên là |
kommen (aus) | đến (từ) |
wohnen (in) | sống, ở |
sein | thì, là ở |
hören | nghe |
sagen | nói |
Länder: đất nước
Deutschland | nước Đức |
Österreich | nước Áo |
Spanien | nước Tây Ban Nha |
e. Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ |
e. Schweiz | Thụy Sỹ |
Iran | Iran |
Portugal | Bồ Đào Nha |
Befinden: Tình hình sức khỏe
Wie geht es Ihnen /dir ? | Ngài / bạn có khỏe không ? |
sehr gut | rất tốt, rất khỏe |
gut | khỏe, tốt |
es geht | bình thường |
nicht so gut | không tốt lắm |
auch gut | cũng được |
Um Wiederholung bitten
Wie bitte? | hả? sao cơ? |
Name: tên
Ich heiße | tôi tên là… |
Ich bin | tôi là….. |
Mein Name ist | tên của tôi là …. |
Das ist | đó là…… |
Personalien: Thông tin cá nhân
e. Frau | bà |
r. Herr | ông |
r. Name | tên |
r. Vorname | tên |
r. Familienname | họ |
Weitere wichtige Wörter: Những từ quan trọng khác
s. Alphabet | bảng chữ cái |
buchstabieren | đánh vần |
zuordnen | sắp xếp |
sortieren | sắp xếp |
ergänzen | bổ sung |
passen | thích hợp, phù hợp |
ankreuzen | đánh dấu chéo |
auch | cũng |
danke | cảm ơn |
ja | có |
nein | không |
sehr | rất |
und | và |
Xem thêm: Luyện đọc Lektion 1 cùng thầy Christoph
LEKTION 2: Nghề nghiệp, thông tin cá nhân
Berufe : nghề nghiệp
r. Ingenieur | kỹ sư |
r. Mechatroniker | thợ cơ điện tử |
r. Schauspieler | diễn viên |
e. Journalistin | nữ nhà báo |
e. Friseurin | thợ cắt tóc nữ |
e. Architektin | nữ kiến trúc sư |
e. Sekretärin | nữ thư ký |
r. Arzt | bác sỹ |
r. Lehrer | giáo viên |
r. Verkäufer | người bán hàng |
e. Kellnerin | nữ phục vụ |
e. Historikerin | nhà sử học nữ |
Arbeit und Ausbildung: công việc và trình độ học vấn
r. Beruf = r. Job | nghề nghiệp |
beruflich (adj) | thuộc về nghề nghiệp |
s. Praktikum | khóa thực tập |
r. Student | sinh viên |
r. Schüler | học sinh |
e. Ausbildung,en | sự đào tạo, giáo dục |
Familienstand
r. Familienstand | tình trạng hôn nhân |
s. Kind, er | những đứa con, những đứa trẻ |
verheiratet (adj) | đã kết hôn |
geschieden (adj) | li dị |
Single | độc thân |
allein (adj) | một mình, độc thân |
zusammen (adv) | cùng nhau |
Personalien: Thông tin cá nhân
e. Herkunft | nguồn gốc |
r. Wohnort | nơi sống |
s. Alter | tuổi |
Verb: Động từ
machen | làm |
arbeiten | làm |
haben | có |
leben | sống |
sprechen | nói |
studieren | học (dùng cho sinh viên) |
lernen | học (dùng cho học sinh và học nói chung) |
zählen | đếm |
fragen | hỏi |
antworten | trả lời |
lesen | đọc |
Berufe: Nghề nghiệp
e. Krankenschwester | y tá |
r. Programmierer | lập trình viên |
Arbeit und Ausbildung: Công việc và học tập
r. Arbeitgeber | chủ, người sử dụng lao động |
e. Hochschule,n = e. Universität,en | trường đại học |
e. Schule,n | trường |
e. Stelle,n | Vị trí công việc |
arbeiten als /bei | làm việc ở vị trí nào…./ ở công ty nào |
arbeitslos (adj) | thất nghiệp |
Was…? | cái gì? |
s. Jahr | năm |
…..Jahre alt sein | … tuổi |
Weitere wichtige Wörter
glauben (v) | tin rằng |
richtig (adj) | đúng |
falsch (adj) | sai |
super (adj) | tuyệt vời |
aber | nhưng |
kein | không (phủ định cho danh từ) |
nicht | không (phủ định cho câu không có danh từ) |
e. Zahl, en | con số |
von | của, từ |
Xem thêm: Luyện đọc Lektion 2 cùng thầy Christoph
Học tiếng Đức tại Tiếng Đức Nhân Tâm có gì đặc biệt?
Tiếng Đức Nhân Tâm là nơi đào tạo và tư vấn du học nghề Đức với nhiều năm kinh nghiệm. Đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ và thực hiện ước mơ du học nghề Đức.
Ngoài các lớp học trực tiếp, Nhân Tâm đã mở rộng thêm các lớp học tiếng Đức online.
Lớp tiếng Đức online tại Nhân Tâm ưu điểm:
- Lớp học chỉ từ 8 – 10 học viên, đảm bảo chất lượng tốt nhất
- Học phí rẻ nhất thị trường
- Hình thức học thông qua Google meet đơn giản, dễ truy cập
- Tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển
- Dễ dàng xem lại bài học để củng cố kiến thức
Học tiếng Đức online là hình thức học ngày càng phổ biến hiện nay. Đặc biệt người học có thể tự học tại nhà thông qua các trang web mà không mất phí. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu thì nên tìm hiểu thêm về các khóa học trực tuyến tại trung tâm để được giáo viên hướng dẫn chi tiết.
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm chương trình du học nghề Đức của trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm tại: http://duhocducnhantam.edu.vn/
>>>>>>>>>>>>>>><<<<<<<<<<<<<<<<
TIẾNG ĐỨC NHÂN TÂM
Số 3 Cù Lao, P.2, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
Phone: (028) 221 308 99
Hotline: 0973 56 42 42
Email: info@tiengducnhantam.edu.vn
Website: www.tiengducnhantam.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducnhantam
Youtube: Tiếng Đức Nhân Tâm