Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

Kursbuch und Arbeitsbuch

1.            s. Wetter: thời tiết

2.            e. Sonne, n: mặt trời

sonnig (adj): nắng

scheinen (v): chiếu sáng, chiếu nắng

Es ist sonnig.   (Trời nắng)

Thiết Kế Chưa Có Tên (38)Die Sonne scheint.  (Trời nắng)

3.            r. Schnee: tuyết

schneien (v) : tuyết rơi

Es schneit.  (Tuyết rơi)

4.            r. Regen : mưa

regnen (v): mưa

Es regnet.   (Trời mưa)

5.            e. Wolke : mây

bewölkt (adj) : trời âm u

Es ist bewölkt. (Trời âm u)

wolkig: có mây

Es ist wolkig: Trời trong xanh, có nhiều mây

6.            r. Wind : gió

windig (adj) : có gió

Es ist windig.  (Trời có gió)

7.            r. Nebel, s : sương mù

neblig (adj): có sương mù

Es ist neblig.  (Có sương mù)

8.            s. Gewitter : bão

9.            donnern (v) : sấm nổ

10.        blitzen (v) : có chớp

11.        warm (adj ): ấm

12.        kalt (adj) : lạnh

13.        minus : âm ( – )

14.        plus : cộng ( +)

15.        kühl  (adj) : lạnh

16.        r. Traum, ´´e: giấc mơ

s. Traumwetter : thời tiết như mơ

17.        erleben (v): trải nghiệm

18.        r. Strand : bãi biển, bãi tắm

Thiết Kế Chưa Có Tên (41)19.        sammeln (v) : thu thập, sưu tập

20.        s. Wohnmobil = der Wohnwagen:

xe cắm trại di động

21.        hart (adj ) : das Wetter ist hart.  (Thời tiết khắc nghiệt)

22.        losfahren (v) = abfahren: khởi hành

23.        s. Ziel, e : mục tiêu, mục đích

24.        denn : bởi vì

denn + S + V

25.        r. Himmel : bầu trời

26.        e. Temperatur, en : nhiệt độ

27.        aufwachen (v): thức giấc

aufstehen : 1. thức dậy (ra khỏi giường)

2. đứng dậy

28.        öffnen (v): mở

29.        Zentimeter : centimet

30.        r. Grad : độ

31.        unglaublich (adj): không thể tin được

32.        e. Ferienwohnung, en: nhà sử dụng trong kỳ nghỉ

34.        s. Dach, ´´er  : mái nhà

35.        ein paar + danh từ số nhiều : một vài

z.B ein paar Häuser, ein paar Schulen

36.        s. Unwetter : schlechtes Wetter = thời tiết xấu

37.        r. Sturm, ´´e : bão

38.        e. Geschwindigkeit, en : tốc độ

39.        furchtbar (adj ): kinh khủng

40.        s. Pech : xui xẻo, vận xui = Unglück

41.        farblos (adj) : không có màu

42.        r. Reiseführer : 1. Sách hướng dẫn du lịch

2. Hướng dẫn viên du lịch

43.        brauchbar (adj) : sử dụng được

44.        r. Norden : hướng Bắc

45.        r. Süden : hướng Nam

46.        r. Osten: hướng Đông

47.        r. Westen : hướng tây

48.        s. Frühjahr, r = Frühling

49.        e. Laune,n : tâm trạng