TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
Kursbuch und Arbeitsbuch
1. s. Wetter: thời tiết 2. e. Sonne, n: mặt trời sonnig (adj): nắng scheinen (v): chiếu sáng, chiếu nắng Es ist sonnig. (Trời nắng)
3. r. Schnee: tuyết schneien (v) : tuyết rơi Es schneit. (Tuyết rơi) 4. r. Regen : mưa regnen (v): mưa Es regnet. (Trời mưa) 5. e. Wolke : mây bewölkt (adj) : trời âm u Es ist bewölkt. (Trời âm u) wolkig: có mây Es ist wolkig: Trời trong xanh, có nhiều mây 6. r. Wind : gió windig (adj) : có gió Es ist windig. (Trời có gió) 7. r. Nebel, s : sương mù neblig (adj): có sương mù Es ist neblig. (Có sương mù) 8. s. Gewitter : bão 9. donnern (v) : sấm nổ 10. blitzen (v) : có chớp 11. warm (adj ): ấm 12. kalt (adj) : lạnh 13. minus : âm ( – ) 14. plus : cộng ( +) 15. kühl (adj) : lạnh 16. r. Traum, ´´e: giấc mơ s. Traumwetter : thời tiết như mơ 17. erleben (v): trải nghiệm 18. r. Strand : bãi biển, bãi tắm
20. s. Wohnmobil = der Wohnwagen: xe cắm trại di động |
21. hart (adj ) : das Wetter ist hart. (Thời tiết khắc nghiệt)
22. losfahren (v) = abfahren: khởi hành 23. s. Ziel, e : mục tiêu, mục đích 24. denn : bởi vì denn + S + V 25. r. Himmel : bầu trời 26. e. Temperatur, en : nhiệt độ 27. aufwachen (v): thức giấc aufstehen : 1. thức dậy (ra khỏi giường) 2. đứng dậy 28. öffnen (v): mở 29. Zentimeter : centimet 30. r. Grad : độ 31. unglaublich (adj): không thể tin được 32. e. Ferienwohnung, en: nhà sử dụng trong kỳ nghỉ 34. s. Dach, ´´er : mái nhà 35. ein paar + danh từ số nhiều : một vài z.B ein paar Häuser, ein paar Schulen 36. s. Unwetter : schlechtes Wetter = thời tiết xấu 37. r. Sturm, ´´e : bão 38. e. Geschwindigkeit, en : tốc độ 39. furchtbar (adj ): kinh khủng 40. s. Pech : xui xẻo, vận xui = Unglück 41. farblos (adj) : không có màu 42. r. Reiseführer : 1. Sách hướng dẫn du lịch 2. Hướng dẫn viên du lịch 43. brauchbar (adj) : sử dụng được 44. r. Norden : hướng Bắc 45. r. Süden : hướng Nam 46. r. Osten: hướng Đông 47. r. Westen : hướng tây 48. s. Frühjahr, r = Frühling 49. e. Laune,n : tâm trạng |