Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

CÁC THÌ VÀ DẤU CÂU CƠ BẢN TRONG TIẾNG ĐỨC

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ĐỨC

Cũng giống như tiếng Anh, trong tiếng Đức các thì là rất quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa của một câu. Hầu hết các thì đều có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm và tình huống mà bạn đang miêu tả. Việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Đức sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Dưới đây là một số thông tin về các thì cơ bản trong tiếng Đức:

  1. Hiện tại đơn (Präsens)

Thể hiện một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật hiện tại.

Ví dụ: “Tôi ăn cơm” – “Ich esse Reis” trong tiếng Đức. Đây là thì phổ biến nhất và được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ hàng ngày.

  1. Hiện tại tiếp diễn (Präsens Progressiv)

Thể hiện một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: “Tôi đang ăn cơm” – “Ich esse gerade Reis” trong tiếng Đức.

Đây là thì được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra và thường đi kèm với từ “gerade” để chỉ rõ rằng hành động đang diễn ra ở thời điểm nói.

  1. Quá khứ đơn (Präteritum)

Thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: “Tôi ăn cơm sáng nay” – “Ich aß heute Morgen Reis” trong tiếng Đức.

Đây là thì được sử dụng nhiều trong văn viết và thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

  1. Quá khứ tiếp diễn (Imperfekt)

Thể hiện một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: “Tôi đang ăn cơm lúc 7 giờ tối qua” – “Ich aß um 7 Uhr gestern Abend Reis” trong tiếng Đức.

Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và thường được sử dụng trong văn viết và văn nói chính thức.

  1. Tương lai đơn (Futur I)

Thể hiện một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: “Tôi sẽ ăn cơm vào buổi trưa” – “Ich werde zu Mittag Reis essen” trong tiếng Đức.

Đây là thì được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  1. Tương lai tiếp diễn (Futur II)

Thể hiện một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: “Tôi sẽ đang ăn cơm lúc 12 giờ trưa ngày mai” – “Ich werde um 12 Uhr mittags morgen Reis essen” trong tiếng Đức.

Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai tại một thời điểm cụ thể.

 

Boy Girl With Flag Germany 1308 9849Danh sách này không bao gồm tất cả các thì trong tiếng Đức. Tuy nhiên, đây là những thì cơ bản mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu học tiếng Đức. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng sử dụng các thì, bạn cần phải học thêm nhiều hơn và thường xuyên thực hành để cải thiện khả năng sử dụng các thì.

CÁC DẤU CÂU TRONG TIẾNG ĐỨC

Ngoài ra, trong tiếng Đức, việc sử dụng dấu câu là rất quan trọng để phân biệt giữa các ý tưởng và biểu hiện những ý nghĩa khác nhau. Việc sử dụng đúng các dấu câu sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cách sử dụng dấu câu trong tiếng Đức:

  1. Dấu chấm (Punkt): Được sử dụng để kết thúc một câu.
  2. Dấu chấm hỏi (Fragezeichen): Được sử dụng để đặt câu hỏi.
  3. Dấu chấm than (Ausrufezeichen): Được sử dụng để biểu thị cảm xúc như sự kinh ngạc, hạnh phúc, sự ngạc nhiên, sự buồn bã…
  4. Dấu phẩy (Komma): Được sử dụng để tách các thành phần của câu ra, ví dụ như tách các mệnh đề hoặc các danh từ ra khỏi nhau.
  5. Dấu hai chấm (Doppelpunkt): Được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một câu hoặc một từ.
  6. Dấu ngoặc đơn (Einzelnzeichen): Được sử dụng để bao quanh một từ hoặc một cụm từ để làm nổi bật chúng.
  7. Dấu ngoặc kép (Anführungszeichen): Được sử dụng để bao quanh một câu hoặc một đoạn văn bản được trích dẫn từ một nguồn khác.

Cac Loai Dau Cau Trong Tieng Duc

 

Tóm lại, việc học và sử dụng các thì và dấu câu trong tiếng Đức là rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Hãy lưu ý các thông tin trên và cố gắng học thêm nhiều hơn để có thể sử dụng tiếng Đức một cách thành thạo.