Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tiếng Đức Giao Tiếp Hàng Ngày Với Những Cụm Từ Thông Dụng

Hiện nay, tiếng Đức là một ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tiếng Đức giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn ở quốc gia nói tiếng Đức. Như ở Đức, Áo hay Thụy Sĩ, hay khi giao tiếp với người thân và bạn bè ở nước ngoài. Ở bài viết này tiếng Đức Nhân Tâm sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thông dụng về tiếng Đức. 

Chào hỏi và tạm biệt khi nói tiếng Đức

Bước đầu tiên và dễ dàng nhất để học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày là học cách chào hỏi thông thường. Điều này là do một số cụm từ nghe giống như tiếng Anh.

Chào hỏi trong tiếng Đức

Chào hỏi trong tiếng Đức

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào hỏi người khác:

Chào hỏi:

  • Xin chào: “Hallo” (phiên âm: hah-loh).
  • Xin chào (trong buổi sáng): “Guten Morgen” (phiên âm: goo-ten mor-gen).
  • Xin chào (trong buổi chiều): “Guten Tag” (phiên âm: goo-ten tahk).
  • Xin chào (trong buổi tối): “Guten Abend” (phiên âm: goo-ten ah-bent).

Tạm biệt:

  • Tạm biệt: “Auf Wiedersehen” (phiên âm: owf vee-der-zay-en)
  • Tạm biệt (lúc gặp lại): “Auf Wiedersehen” cũng có thể dùng để nói tạm biệt lúc gặp lại.

Những cuộc hội thoại hằng ngày

Dưới đây là một số cuộc hội thoại hằng ngày thông thường trong tiếng Đức, kèm theo phiên âm để bạn có thể tham khảo:

Những cuộc hội thoại hằng ngày trong tiếng Đức

Những cuộc hội thoại hằng ngày trong tiếng Đức

Hỏi thăm về tình hình:

  • Bạn khỏe không?: Wie geht es Ihnen? (vee gayt es een-en?)
  • Tôi khỏe, cảm ơn: Mir geht es gut, danke (meer gayt es goot, dahn-kuh)

Tên và quốc tịch:

  • Tên bạn là gì?: Wie ist Ihr Name? (vee ist oor nah-muh?)
  • Tôi tên là [tên của bạn]: Ich heiße [tên của bạn] (ikh hahy-suh [tên của bạn])
  • Bạn từ đâu?: Woher kommen Sie? (voh-hair koh-muhn zee?)
  • Tôi từ [quốc gia của bạn]: Ich komme aus [quốc gia của bạn] (ikh koh-muh owss [quốc gia của bạn])

Hỏi về công việc:

  • Bạn làm việc gì?: Was machen Sie beruflich? (vahs mah-khun zee buh-roof-likh?)
  • Tôi làm [nghề nghiệp của bạn]: Ich bin [nghề nghiệp của bạn] (ikh been [nghề nghiệp của bạn])

Đặt câu hỏi về thời gian:

  • Mấy giờ rồi?: Wie spät ist es? (vee shpayt ist es?)
  • Bây giờ là [thời gian]: Es ist [thời gian] Uhr (es ist [thời gian] oor)

Gọi đồ uống hoặc đồ ăn:

  • Một cốc cà phê, xin vui lòng: Eine Tasse Kaffee, bitte (ai-nuh tah-suh kah-fay, bitt-uh)
  • Một bát súp, xin vui lòng: Eine Schüssel Suppe, bitte (ai-nuh shoo-suhl soo-puh, bitt-uh)

Hỏi đường:

Làm ơn chỉ đường đến [địa điểm]: Können Sie mir den Weg nach [địa điểm] zeigen? (kuh-nen zee meer den vayg nahkh [địa điểm] tsey-gen?)

Mua sắm:

  • Bạn có bán [sản phẩm] không?: Verkaufen Sie [sản phẩm]? (fer-kow-fuhn zee [sản phẩm]?)
  • Bao nhiêu tiền?: Wie viel kostet das? (vee feel kohstet dahs?)

Cảm ơn và xin lỗi:

  • Cảm ơn: Danke (dahn-kuh)
  • Xin lỗi: Entschuldigung (ent-shool-dee-goong)

Thoại hỏi về cuộc sống:

  • Cuộc sống của bạn thế nào?: Wie ist Ihr Leben? (vee ist oor lay-buhn?)
  • Cuộc sống của tôi tốt: Mein Leben ist gut (mine lay-buhn ist goot)

Thể lịch sự trong tiếng Đức

Khi nói chuyện với một người bạn chưa quen hoặc chưa quen lắm, phép lịch sự điều tối thiểu cần để một cuộc trò chuyện hiệu quả. Những cụm từ sau đây sẽ giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc lịch sự của mình. Nếu bạn muốn cảm ơn ai đó, hãy sử dụng những từ này.

  • Danke! [daŋkə] nghĩa là Cảm ơn bạn!
  • Danke schön! [daŋkə ʃø:n] nghĩa là Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • Vielen Dank! [fi:lən daŋk] nghĩa là Xin cảm ơn rất nhiều!

Khi nhận được lời cảm ơn, thì bạn nên nói “Bitte sehr!” hoặc “Nichts zu danken!”. Chúng có nghĩa là “Không có gì!” trong tiếng Đức.

Bạn cũng nên học cách xin lỗi người khác bằng những cụm từ sau trong tiếng Đức:

  • Entschuldigen Sie [ɛntʃʊldɪgən zi:] nghĩa là “Thứ lỗi cho tôi…” (tương tự là Excuse me trong tiếng Anh)
  • Es tut mir leid [ɛs tu:t mi:r laɪt] — “Tôi xin  bạn”

Bên cạnh đó, khi bạn mời bạn tới nhà để ăn bữa tối, hãy nói “Willkommen” : có nghĩa là “Chào mừng bạn”.

Hỏi đáp trong tiếng Đức

Đặt câu hỏi là cách dễ nhất để có câu trả lời cho câu hỏi. Các từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Đức là:

  • Was? [vas] — Cái gì?
  • Wo? [vo:] — Ở đâu?
  • Wann? [van] — Khi nào?
  • Warum? [va:rʊm] — Tại sao?
  • Wer? [ve:ɐ] — Ai?
  • Wie? [v i:] — Như thế nào/Bằng cách nào?
  • Wie viel? [vi: fi:l]/Wie viele? [vi: fi:lə] — Bao nhiêu?
Hỏi đáp trong tiếng Đức

Hỏi đáp trong tiếng Đức

Khi bạn đã thành thạo từ vựng để đặt câu hỏi về brom, bạn sẽ có thể dễ dàng học các cụm từ dài như:

  • Wie viel Uhr ist es? [vi: fi:l u:r ɪst ɛs] — Mấy giờ rồi?
  • Wie viel kostet …? [vi: fi:l kɔstət] — … trị giá bao nhiêu?
  • Wo finde ich…? [vo: fɪndə ɪç] — Tôi có thể tìm… ở đâu?
  • Wo sind die Toiletten? [vo: zɪnt di: tɔʏlɛtən] — Nhà tắm ở đâu?
  • Wo ist…? [vo: ɪst] — … ở đâu?
  • Wie heißt … auf Deutsch? [vi: haɪst aʊf dɔʏtʃ] — Làm thế nào để nói… trong tiếng Đức?
  • Was ist das? [vas ɪst das] — Đây là cái gì?
  • Haben Sie …? [ha:bən zi:] — Bạn có… không?
  • Können Sie mir helfen? [kœnən zi: mi:r hɛlfən] — Bạn có thể giúp tôi không?
  • Sprechen Sie Englisch? [ʃprɛçən zi: ɛŋlɪʃ] — Bạn có nói tiếng Anh không?

Đây là những câu trả lời thông dụng nhất trong tiếng :

  • Ja [ja:] — Có/Vâng
  • Nein [naɪn] — Không
  • Ich weiß nicht [ɪç vaɪs nɪçt] — Tôi không biết
  • Ich verstehe nicht [ɪç fɛrʃte:ə nɪçt] — Tôi không hiểu

Kết luận

Trên đây là một số cụm từ Tiếng Đức giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong các gia đình nói tiếng Đức. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Đức tổng quát để có thể giải quyết các tình huống khó khi giao tiếp tiếng Đức tại Viêt Nam, du lịch nước ngoài.

————————
???????? : Số 3 Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
???????? : (028) 221 308 99 – 0973 56 42 42 (Zalo)
⏰Giờ mở cửa : 8:00 – 21:00