Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

2 Quy tắt phát âm trong tiếng Đức

Đối với những người có ý định du học hay đoàn tụ tại Đức thì việc học tiếng Đức là một đòi hỏi tất yếu. Việc học tiếng Đức có rất nhiều quy tắt đòi hỏi bạn phải tập trung và chăm chỉ mỗi ngày. Nằm lòng những quy tắc phát âm sau đây sẽ giúp bạn học ngôn ngữ này dễ dàng hơn.

Quy tắt phát âm trong tiếng Đức

Mẫu tự tiếng Đức có 30 chữ cái, trong đó 26 là những chữ cái La tinh thường dùng.

Ngoài ra còn có các biến âm (Umlaute) ä, ö, ü của các nguyên âm tương ứng và chữ ß (Eszett hay ở miền Nam còn gọi là “scharfes s” – s mạnh).

Quy tắc nguyên âm trong tiếng Đức

Cũng giống như tiếng Anh, tiếng Đức được chia làm nguyên âm và phụ âm. Trong đó, nguyên âm được chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

Nguyên âm đơn bao gồm: e, a, o, i, u, ä, ü, ö

42(1)

Quy tắt phát âm tiếng Đức – Nguyên âm

+ Nguyên âm a

Phát âm dài /a:/ khi:

  • Đứng trước h – Ví dụ: Sahne
  • Có hai chữ a liên tiếp – Ví dụ: Paar
  • Là âm tiết mở (kết thúc bởi các nguyên âm a, o, u, i, e) – Ví dụ:  Abend

Phát âm ngắn /a/ khi:

  • Đứng trước phụ âm đôi, hoặc ck – Ví dụ: Wann
  • Đứng trước âm tiết đóng (kết thúc bởi phụ âm): Lampe

+ Nguyên âm  e

Phát âm dài /e:/ khi:

  • Đứng trước h – Ví dụ: Sehen
  • Hai chữ e đứng sát nhau – Ví dụ: See
  • Đứng trước một phụ âm: Weg

Phát âm ngắn /e/ khi:

  • Đứng trước phụ âm đôi – Ví dụ: Retten

Phát âm như âm “ờ” trong tiếng Việt khi e đứng cuối từ – Ví dụ: Tasse

+ Nguyên âm i

Phát âm dài /i:/ khi:

  • Là âm tiết mở – Ví dụ: Igel
  • Đứng trước h – Ví dụ: ihr

Chú ý: ie hoặc ieh cũng được phát âm như /i:/ – Ví dụ: Miete

 Phát âm ngắn /i/ khi:

Đứng trước phụ âm đôi hoặc 2 phụ âm – Ví dụ: Immer

Xem thêm: Mẹo học phiên âm trong tiếng Đức

+ Nguyên âm o

Phát âm /o:/ như ô khi:

  • Đứng trước 1 phụ âm hoặc âm tiết mở – Ví dụ: Ofen; Wo
  • Đứng trước h – Ví dụ: Wohnung
  • Gấp đôi o – Ví dụ: Zoo

Phát âm là /ɔ/ như o khi:

  • Là âm tiết đóng hoặc đứng trước 2 phụ âm – Ví dụ: Wort
  • Đứng trước phụ âm đôi – Ví dụ: Voll 

+ Nguyên âm u

Phát âm dài /u:/ khi:

  • Đứng trước h – Ví dụ:  Huhn 
  • Là âm tiết mở hoặc đứng trước ch hay 1 phụ âm – Ví dụ: Ruf

Phát âm ngắn [ʊ] khi:

Là âm tiết đóng hoặc đứng trước 2 phụ âm – Ví dụ: Suppe

+ Nguyên âm ü phát âm thành u-ê

+ Nguyên âm ö phát âm thành ô-ê

+ Nguyên âm ä phát âm thành a-ê

– Nguyên âm đôi

Bao gồm: ai, ay (reisr), ei, ay (speyer), au, eu, äu, ui.

Xem thêm: Luyện nói cơ bản cho người mới bắt đầu

Quy tắc phát âm phụ âm trong tiếng Đức

Phụ âm trong tiếng Đức được phát âm khá giống tiếng Việt. Tuy nhiên, nó cũng có một số điểm cần lưu ý như sau:

  • /v/: phát âm như “f”
  • /h/: phát âm là “ha”
  • /g/: phát âm là “kê”  (vần “ê” kéo dài)
  • /k/: phát âm chữ “k” sâu trong cổ họng và đọc có hơi hơn chữ “k” trong tiếng Việt
  • /x/: phát âm là “iks” (gần giống /s/ nhưng trước khi bật hơi phải khựng cổ họng lại)
  • /t/: phát âm là “thê” (kéo dài vần “ê”; bạn cần cắn hàm răng và bật hơi âm /t/ ra ngoài)
  • /z/: phát âm là “zett” bằng cách bật hơi mạnh
  • /w/: phát âm là “v” trong tiếng Việt
  • Khi các phụ âm /b/, /d/, /g/ đứng cuối từ, chúng được phát âm cứng hơn thông thường

41(1)

Quy tắt phát âm trong tiếng Đức – Phụ âm

Cách phát âm trong tiếng đức

Bạn đang gặp khó khăn với cách phát âm chuẩn khi học tiếng Đức? Làm cách nào để uốn lưỡi: đặc biệt là âm với dấu Umlaut, chữ R trong tiếng Đức và hai âm Ch khác nhau như trong từ ,ich‘ và ,ach‘.

Nhiều người đánh giá thấp thực tế rằng khi học ngoại ngữ, họ phải rèn luyện cơ miệng và cơ hoành để có thể phát âm tiếng Đức tốt hơn

Bài viết dưới đây gồm một vài bài tập cơ bản phù hợp với bạn để giúp tập luyện việc phát âm tiếng Đức.

 Bài tập với giấy

Tiếng Đức là một ngôn ngữ có trọng âm mạnh và thường nghe có vẻ khó nghe. Điều này cũng là do cái gọi là âm thanh nổ, khi luồng không khí bị chặn trong một thời gian ngắn và sau đó lại được giải phóng với âm thanh “bốp”.

Ví dụ P, T và K trong „Post“, „Tier“ hoặc “Koch”.

Để luyện phát âm, chuyên gia khuyên: “Hãy cầm một tờ giấy thẳng đứng trước miệng và nhấn mạnh P, T và K thật mạnh để tờ giấy di chuyển chính xác”.

 Bài tập súc miệng với âm R của Đức

“Nhiều sinh viên ngôn ngữ chỉ biết chữ R trong tiếng mẹ đẻ của họ và tuyệt vọng với Rachen-R của tiếng Đức.”

Mẹo của việc phát âm âm R được nhiều thầy cô khuyên dùng: súc miệng bằng một ngụm nước khi đánh răng, sau đó cố gắng phát ra âm thanh từ cổ họng trong khi súc miệng. “Sau đó bạn sẽ tự động tìm thấy nơi phát ra chữ R của Đức trong cổ họng. Hiệu quả tâm lý của phương pháp này là làm bạn nhận ra rằng: Rốt cuộc thì tôi cũng làm được! “

Bài tập môi cho âm Umlaut

Đừng đánh giá thấp âm Umlaut  Ä, Ö và Ü.

Giáo viên ngôn ngữ cảnh báo: “Các dấu chấm phía trên các nguyên âm không phải là vật trang trí mà là vật mang ý nghĩa.”

Ví dụ với từ „fordern“ und „fördern“.

Nhưng làm thế nào để bạn phát âm những âm thanh đó ra khỏi môi? Với các bài tập kéo dãn: “Con đường phát âm được chữ “Ü” sẽ thông qua chữ “I” : Bạn nói chữ “I” rõ ràng và kéo khóe miệng của bạn rộng ra. Sau đó, bạn giữ âm thanh và đưa môi về phía trước. Và bạn đã ở Đức Ü. “

Nhân tiện: Bạn phải luyện tập! Bạn có thể tiếp tục với Ö, mà bạn có thể phát triển từ “E” bằng phương pháp tương tự.

Trên đây là bài viết về những quy tắc và cách luyện phát âm trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức.

Chúc bạn thành công!

>>>>>>>>>>>>>>><<<<<<<<<<<<<<<< 

TIẾNG ĐỨC NHÂN TÂM

Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận, TP.HCM

Phone: (028) 221 308 99

Hotline: 0973 56 42 42

Email: info@tiengducnhantam.edu.vn

Website: www.tiengducnhantam.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducnhantam

Youtube: Tiếng Đức Nhân Tâm