Modalverben (động từ khiếm khuyết) trong khẳng định, phủ định, câu hỏi
Bạn đang học tiếng Đức và gặp khó khăn với cách dùng động từ khiếm khuyết (Modalverben)? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi, cực kỳ dễ hiểu – có ví dụ cụ thể và công thức rõ ràng.

Modalverben (động từ khiếm khuyết) là những động từ phụ được dùng kèm với một động từ chính (Verb im Infinitiv) để thể hiện ý muốn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ…
6 động từ khiếm khuyết phổ biến nhất:
Modalverb | Ý nghĩa |
---|---|
können | có thể |
müssen | phải |
dürfen | được phép |
wollen | muốn |
sollen | nên |
mögen | thích |
📌Động từ khiếm khuyết được chia theo chủ ngữ
📌Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đặt cuối câu
Cách chia động từ và ví dụ cụ thể cho từng ngôi qua 6 Modalverben ơ bản
Ngôi |
können (có thể) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | kann | Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.) |
du | kannst | Du kannst gut singen. (Bạn hát hay.) |
er/sie/es | kann | Er kann Auto fahren. (Anh ấy biết lái xe.) |
wir | können | Wir können zusammen lernen. (Chúng tôi có thể học cùng nhau.) |
ihr | könnt | Ihr könnt jetzt gehen. (Các bạn có thể đi bây giờ.) |
sie/Sie | können | Sie können hier sitzen. (Ngài có thể ngồi ở đây.) |
Ngôi |
müssen (phải) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | muss | Ich muss lernen. (Tôi phải học.) |
du | musst | Du musst früh aufstehen. (Bạn phải dậy sớm.) |
er/sie/es | muss | Sie muss arbeiten. (Cô ấy phải làm việc.) |
wir | müssen | Wir müssen Hausaufgaben machen. (Chúng tôi phải làm bài tập.) |
ihr | müsst | Ihr müsst zuhören. (Các bạn phải lắng nghe.) |
sie/Sie | müssen | Sie müssen gehen. (Họ/Ngài phải đi.) |
Ngôi |
dürfen (được phép) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | darf | Ich darf fernsehen. (Tôi được xem TV.) |
du | darfst | Du darfst nicht rauchen. (Bạn không được hút thuốc.) |
er/sie/es | darf | Er darf hier bleiben. (Anh ấy được ở đây.) |
wir | dürfen | Wir dürfen ins Kino gehen. (Chúng tôi được đi xem phim.) |
ihr | dürft | Ihr dürft heute Pizza essen. (Các bạn được ăn pizza hôm nay.) |
sie/Sie | dürfen | Sie dürfen eintreten. (Ngài được phép vào.) |
Ngôi |
sollen (nên) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | soll | Ich soll mehr Wasser trinken. (Tôi nên uống nhiều nước hơn.) |
du | sollst | Du sollst Hausaufgaben machen. (Bạn nên làm bài tập.) |
er/sie/es | soll | Er soll Arzt werden. (Anh ấy nên làm bác sĩ.) |
wir | sollen | Wir sollen höflich sein. (Chúng tôi nên lịch sự.) |
ihr | sollt | Ihr sollt zuhören. (Các bạn nên lắng nghe.) |
sie/Sie | sollen | Sie sollen warten. (Họ/Ngài nên chờ.) |
Ngôi |
wollen (muốn) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | will | Ich will Pizza essen. (Tôi muốn ăn pizza.) |
du | willst | Du willst reisen. (Bạn muốn đi du lịch.) |
er/sie/es | will | Sie will tanzen. (Cô ấy muốn nhảy.) |
wir | wollen | Wir wollen Deutsch lernen. (Chúng tôi muốn học tiếng Đức.) |
ihr | wollt | Ihr wollt Fußball spielen. (Các bạn muốn chơi bóng.) |
sie/Sie | wollen | Sie wollen ein Haus kaufen. (Họ muốn mua nhà.) |
Ngôi |
mögen (thích) |
Ví dụ câu đơn giản |
---|---|---|
ich | mag | Ich mag Schokolade. (Tôi thích sô cô la.) |
du | magst | Du magst Katzen. (Bạn thích mèo.) |
er/sie/es | mag | Er mag Musik. (Anh ấy thích nhạc.) |
wir | mögen | Wir mögen Deutsch. (Chúng tôi thích tiếng Đức.) |
ihr | mögt | Ihr mögt tanzen. (Các bạn thích nhảy.) |
sie/Sie | mögen | Sie mögen Kaffee. (Họ/Ngài thích cà phê.) |
-
Diễn đạt khả năng, mong muốn, hoặc sự cho phép trong cuộc sống hàng ngày.
-
Dùng trong mô tả bản thân, kế hoạch hoặc nói về quy định.
Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết +...+ Động từ nguyên mẫu (Infinitiv)
Ví dụ
Ich kann gut kochen.
→ Tôi có thể nấu ăn ngon.
Wir wollen heute ins Kino gehen.
→ Hôm nay chúng tôi muốn đi xem phim.
Du darfst hier parken.
→ Bạn được phép đỗ xe ở đây.
- Dùng để từ chối nhẹ nhàng, nêu giới hạn, hoặc nói về điều không thể.
- Rất thường gặp trong các tình huống từ chối lịch sự hoặc giải thích lý do.
Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết + nicht + … + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ
Ich kann nicht singen.
→ Tôi không biết hát.
Sie darf nicht kommen.
→ Cô ấy không được đến.
Wir wollen heute nicht arbeiten.
→ Chúng tôi không muốn làm việc hôm nay.
-
Câu hỏi Ja/Nein giúp bắt đầu hội thoại đơn giản.
-
W-Fragen giúp mở rộng nội dung, phù hợp với phỏng vấn, hỏi thông tin, trò chuyện sâu.
🔹 A. Câu hỏi Ja/Nein
Modalverb + Chủ ngữ + … + Động từ nguyên mẫu?
Ví dụ
Kannst du Deutsch sprechen?
→ Bạn có thể nói tiếng Đức không?
Musst du heute arbeiten?
→ Hôm nay bạn phải làm việc à?
🔹 B. Câu hỏi W-Wort
W-Wort + Modalverb + Chủ ngữ + … + Động từ nguyên mẫu?
Ví dụ
Wann musst du aufstehen?
→ Khi nào bạn phải dậy?
Warum willst du Deutsch lernen?
→ Tại sao bạn muốn học tiếng Đức?
Was darf ich machen?
→ Tôi được phép làm gì?
Tóm tắt nhanh về Modalverben ( động từ khiếm khuyết)
-
Động từ khiếm khuyết được chia theo chủ ngữ.
-
Động từ chính luôn để nguyên mẫu và đặt cuối câu.
-
Phủ định dùng “nicht” đặt trước động từ nguyên mẫu.
-
Câu hỏi đảo Modalverb lên đầu câu, hoặc thêm W-Wort nếu cần hỏi chi tiết hơn.
Việc nắm vững cấu trúc câu khẳng định, phủ định và câu hỏi với động từ khiếm khuyết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là nền tảng quan trọng cho các trình độ tiếp theo. Hãy kết hợp lý thuyết với thực hành để đạt hiệu quả tối ưu.
Bạn có thể tham khảo thêm về các bài học ngữ pháp tiếng Đức như: