Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Modalverben (động từ khiếm khuyết) trong khẳng định, phủ định, câu hỏi

Bạn đang học tiếng Đức và gặp khó khăn với cách dùng động từ khiếm khuyết (Modalverben)? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi, cực kỳ dễ hiểu – có ví dụ cụ thể và công thức rõ ràng.

Nội Dung đoạn Văn Bản Của Bạn
1. Modalverben là gì ?

Modalverben (động từ khiếm khuyết) là những động từ phụ được dùng kèm với một động từ chính (Verb im Infinitiv) để thể hiện ý muốn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ…

6 động từ khiếm khuyết phổ biến nhất:

Modalverb Ý nghĩa
können có thể
müssen phải
dürfen được phép
wollen muốn
sollen nên
mögen thích
2. Cách chia động từ khiếm khuyết trong câu

📌Động từ khiếm khuyết được chia theo chủ ngữ

📌Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đặt cuối câu

Cách chia động từ và ví dụ cụ thể cho từng ngôi qua 6 Modalverben ơ bản

Ngôi

können (có thể)

Ví dụ câu đơn giản

ich kann Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
du kannst Du kannst gut singen. (Bạn hát hay.)
er/sie/es kann Er kann Auto fahren. (Anh ấy biết lái xe.)
wir können Wir können zusammen lernen. (Chúng tôi có thể học cùng nhau.)
ihr könnt Ihr könnt jetzt gehen. (Các bạn có thể đi bây giờ.)
sie/Sie können Sie können hier sitzen. (Ngài có thể ngồi ở đây.)

Ngôi

müssen (phải)

Ví dụ câu đơn giản

ich muss Ich muss lernen. (Tôi phải học.)
du musst Du musst früh aufstehen. (Bạn phải dậy sớm.)
er/sie/es muss Sie muss arbeiten. (Cô ấy phải làm việc.)
wir müssen Wir müssen Hausaufgaben machen. (Chúng tôi phải làm bài tập.)
ihr müsst Ihr müsst zuhören. (Các bạn phải lắng nghe.)
sie/Sie müssen Sie müssen gehen. (Họ/Ngài phải đi.)

Ngôi

dürfen (được phép)

Ví dụ câu đơn giản

ich darf Ich darf fernsehen. (Tôi được xem TV.)
du darfst Du darfst nicht rauchen. (Bạn không được hút thuốc.)
er/sie/es darf Er darf hier bleiben. (Anh ấy được ở đây.)
wir dürfen Wir dürfen ins Kino gehen. (Chúng tôi được đi xem phim.)
ihr dürft Ihr dürft heute Pizza essen. (Các bạn được ăn pizza hôm nay.)
sie/Sie dürfen Sie dürfen eintreten. (Ngài được phép vào.)

Ngôi

sollen (nên)

Ví dụ câu đơn giản

ich soll Ich soll mehr Wasser trinken. (Tôi nên uống nhiều nước hơn.)
du sollst Du sollst Hausaufgaben machen. (Bạn nên làm bài tập.)
er/sie/es soll Er soll Arzt werden. (Anh ấy nên làm bác sĩ.)
wir sollen Wir sollen höflich sein. (Chúng tôi nên lịch sự.)
ihr sollt Ihr sollt zuhören. (Các bạn nên lắng nghe.)
sie/Sie sollen Sie sollen warten. (Họ/Ngài nên chờ.)

Ngôi

wollen (muốn)

Ví dụ câu đơn giản

ich will Ich will Pizza essen. (Tôi muốn ăn pizza.)
du willst Du willst reisen. (Bạn muốn đi du lịch.)
er/sie/es will Sie will tanzen. (Cô ấy muốn nhảy.)
wir wollen Wir wollen Deutsch lernen. (Chúng tôi muốn học tiếng Đức.)
ihr wollt Ihr wollt Fußball spielen. (Các bạn muốn chơi bóng.)
sie/Sie wollen Sie wollen ein Haus kaufen. (Họ muốn mua nhà.)

Ngôi

mögen (thích)

Ví dụ câu đơn giản

ich mag Ich mag Schokolade. (Tôi thích sô cô la.)
du magst Du magst Katzen. (Bạn thích mèo.)
er/sie/es mag Er mag Musik. (Anh ấy thích nhạc.)
wir mögen Wir mögen Deutsch. (Chúng tôi thích tiếng Đức.)
ihr mögt Ihr mögt tanzen. (Các bạn thích nhảy.)
sie/Sie mögen Sie mögen Kaffee. (Họ/Ngài thích cà phê.)
3. Câu khẳng định với Modalverben
  • Diễn đạt khả năng, mong muốn, hoặc sự cho phép trong cuộc sống hàng ngày.

  • Dùng trong mô tả bản thân, kế hoạch hoặc nói về quy định.

Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết +...+ Động từ nguyên mẫu (Infinitiv)

Ví dụ

Ich kann gut kochen.
→ Tôi có thể nấu ăn ngon.

Wir wollen heute ins Kino gehen.
→ Hôm nay chúng tôi muốn đi xem phim.

Du darfst hier parken.
→ Bạn được phép đỗ xe ở đây.

4. Câu phủ định với Modalverben
  • Dùng để từ chối nhẹ nhàng, nêu giới hạn, hoặc nói về điều không thể.
  • Rất thường gặp trong các tình huống từ chối lịch sự hoặc giải thích lý do.
Cấu trúc câu phủ định với động từ khiếm khuyết

Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết + nicht + … + Động từ nguyên mẫu

Ví dụ

Ich kann nicht singen.
Tôi không biết hát.

Sie darf nicht kommen.
Cô ấy không được đến.

Wir wollen heute nicht arbeiten.
Chúng tôi không muốn làm việc hôm nay.

5. Câu hỏi với Modalverben
  • Câu hỏi Ja/Nein giúp bắt đầu hội thoại đơn giản.

  • W-Fragen giúp mở rộng nội dung, phù hợp với phỏng vấn, hỏi thông tin, trò chuyện sâu.

🔹 A. Câu hỏi Ja/Nein

Cấu trúc câu hỏi với động từ khiếm khuyết

Modalverb + Chủ ngữ + … + Động từ nguyên mẫu?

Ví dụ

Kannst du Deutsch sprechen?
Bạn có thể nói tiếng Đức không?

Musst du heute arbeiten?
Hôm nay bạn phải làm việc à?

🔹 B. Câu hỏi W-Wort

Cấu trúc câu hỏi với W-Wort và động từ khiếm khuyết

W-Wort + Modalverb + Chủ ngữ + … + Động từ nguyên mẫu?

Ví dụ

Wann musst du aufstehen?
Khi nào bạn phải dậy?

Warum willst du Deutsch lernen?
Tại sao bạn muốn học tiếng Đức?

Was darf ich machen?
Tôi được phép làm gì?

Tóm tắt nhanh về Modalverben ( động từ khiếm khuyết)

  • Động từ khiếm khuyết được chia theo chủ ngữ.

  • Động từ chính luôn để nguyên mẫu và đặt cuối câu.

  • Phủ định dùng “nicht” đặt trước động từ nguyên mẫu.

  • Câu hỏi đảo Modalverb lên đầu câu, hoặc thêm W-Wort nếu cần hỏi chi tiết hơn.

Việc nắm vững cấu trúc câu khẳng định, phủ định và câu hỏi với động từ khiếm khuyết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là nền tảng quan trọng cho các trình độ tiếp theo. Hãy kết hợp lý thuyết với thực hành để đạt hiệu quả tối ưu.

Bạn có thể tham khảo thêm về các bài học ngữ pháp tiếng Đức như:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024