Tại sao cần hiểu các động từ đi kèm giới từ trong tiếng Đức?
Trong tiếng Đức, nhiều động từ khi kết hợp với giới từ sẽ mang ý nghĩa cụ thể, khác với khi đứng một mình. Việc nắm vững các động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu. Hơn nữa, các động từ này thường xuất hiện trong các kỳ thi chứng chỉ, do đó việc học chúng là vô cùng cần thiết.
Dưới đây, chúng tôi cung cấp hai bảng danh sách các động từ tiếng Đức phổ biến đi kèm giới từ, bao gồm nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ và bản dịch. Bạn có thể sử dụng danh sách này để tra cứu và luyện tập.

Danh sách các động từ tiếng Đức đi kèm giới từ
1. Động từ đi kèm giới từ “an”, “auf”, “bei”, “für”, “um”
Dưới đây là danh sách các động từ phổ biến đi kèm với các giới từ như “an”, “auf”, “bei”, “für”, “um”. Mỗi động từ được minh họa bằng một câu ví dụ để bạn dễ hình dung cách sử dụng.
STT | Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ tiếng Đức | Dịch tiếng Việt ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | erinnern an | Nhắc nhở về, nhớ về | Ich erinnere dich an deinen Termin. | Tôi nhắc bạn về cuộc hẹn của bạn. |
2 | denken an | Nghĩ về | Ich denke oft an meine Kindheit. | Tôi thường nghĩ về tuổi thơ của mình. |
3 | glauben an | Tin vào | Er glaubt an den Erfolg. | Anh ấy tin vào thành công. |
4 | arbeiten an | Làm việc ở/với (dự án, vấn đề) | Sie arbeitet an einem neuen Projekt. | Cô ấy đang làm việc với một dự án mới. |
5 | schreiben an | Viết cho (ai đó) | Er schreibt einen Brief an seine Mutter. | Anh ấy viết thư cho mẹ mình. |
6 | sich erinnern an | Nhớ về | Ich erinnere mich an den Urlaub. | Tôi nhớ kỳ nghỉ đó. |
7 | erkennen an | Nhận ra qua | Ich erkenne ihn an seiner Stimme. | Tôi nhận ra anh ấy qua giọng nói. |
8 | teilnehmen an | Tham gia vào | Wir nehmen an der Konferenz teil. | Chúng tôi tham gia hội nghị. |
9 | leiden an | Mắc bệnh, chịu đựng | Er leidet an einer Krankheit. | Anh ấy mắc một căn bệnh. |
10 | achten auf | Chú ý đến | Achte auf den Verkehr! | Chú ý giao thông! |
11 | antworten auf | Trả lời | Ich antworte auf deine Frage. | Tôi trả lời câu hỏi của bạn. |
12 | aufpassen auf | Trông chừng, để ý | Sie passt auf die Kinder auf. | Cô ấy trông trẻ. |
13 | bauen auf | Dựa vào, tin tưởng | Wir bauen auf deine Hilfe. | Chúng tôi dựa vào sự giúp đỡ của bạn. |
14 | warten auf | Chờ đợi | Ich warte auf den Bus. | Tôi đang chờ xe buýt. |
15 | rechnen mit | Dự đoán, tính đến | Wir rechnen mit deiner Unterstützung. | Chúng tôi dự tính có sự hỗ trợ của bạn. |
16 | verzichten auf | Từ bỏ | Er verzichtet auf Zucker. | Anh ấy từ bỏ đường. |
17 | ankommen auf | Tùy thuộc vào | Es kommt auf dich an. | Điều đó tùy thuộc vào bạn. |
18 | sich freuen auf | Mong chờ | Ich freue mich auf das Wochenende. | Tôi mong chờ cuối tuần. |
19 | helfen bei | Giúp đỡ trong (việc gì đó) | Er hilft mir beim Umzug. | Anh ấy giúp tôi chuyển nhà. |
20 | angeben bei | Khai báo tại (nơi nào đó) | Sie gibt ihre Daten beim Amt an. | Cô ấy khai báo thông tin tại cơ quan. |
21 | aufgeben bei | Bỏ cuộc khi (gặp khó khăn) | Ich gebe bei diesem Rätsel auf. | Tôi bỏ cuộc với câu đố này. |
22 | bleiben bei | Duy trì, giữ nguyên | Ich bleibe bei meiner Meinung. | Tôi giữ nguyên ý kiến của mình. |
23 | danken für | Cảm ơn vì | Ich danke dir für die Hilfe. | Tôi cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ. |
24 | entschuldigen für | Xin lỗi vì | Ich entschuldige mich für die Verspätung. | Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ. |
25 | sich interessieren für | Quan tâm đến | Ich interessiere mich für Kunst. | Tôi quan tâm đến nghệ thuật. |
26 | bewundern für | Ngưỡng mộ vì | Ich bewundere ihn für seinen Mut. | Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì lòng dũng cảm. |
27 | halten für | Cho là, xem là | Ich halte ihn für ehrlich. | Tôi cho rằng anh ấy trung thực. |
28 | eignen sich für | Phù hợp với | Das eignet sich für Anfänger. | Điều đó phù hợp với người mới bắt đầu. |
29 | bitten um | Yêu cầu, xin | Ich bitte dich um einen Gefallen. | Tôi xin bạn một ân huệ. |
30 | kämpfen um | Đấu tranh cho | Sie kämpft um ihr Recht. | Cô ấy đấu tranh cho quyền lợi của mình. |
31 | sich bewerben um | Ứng tuyển cho | Ich bewerbe mich um die Stelle. | Tôi ứng tuyển cho vị trí đó. |
32 | sich kümmern um | Chăm sóc cho | Ich kümmere mich um die Gäste. | Tôi chăm sóc các vị khách. |
2. Động từ đi kèm giới từ “über”, “von”, “mit”, “zu”, “vor”, “nach”
Tiếp theo là danh sách các động từ đi kèm với các giới từ như “über”, “von”, “mit”, “zu”, “vor”, “nach”. Những động từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ tiếng Đức | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | sprechen über | Nói về | Wir sprechen über unsere Hobbys in der Klasse. | Chúng tôi nói về sở thích của mình trong lớp. |
2 | reden über | Nói về | Anna und Tom reden über ihren Urlaub in Italien. | Anna và Tom nói về kỳ nghỉ của họ ở Ý. |
3 | nachdenken über | Suy nghĩ về | Ich denke über meine Pläne für das Wochenende nach. | Tôi suy nghĩ về kế hoạch cho cuối tuần. |
4 | diskutieren über | Thảo luận về | Die Schüler diskutieren über Umweltschutz. | Các học sinh thảo luận về bảo vệ môi trường. |
5 | berichten über | Báo cáo về | Der Lehrer berichtet über die neuen Schulregeln. | Giáo viên báo cáo về các quy định mới của trường. |
6 | klagen über | Than phiền về | Meine Nachbarin klagt über den Lärm abends. | Hàng xóm của tôi than phiền về tiếng ồn vào buổi tối. |
7 | beklagen | Phàn nàn về | Er beklagt die schlechte Qualität des Essens. | Anh ấy phàn nàn về chất lượng kém của món ăn. |
8 | lachen über | Cười về | Die Kinder lachen über die lustige Geschichte. | Bọn trẻ cười về câu chuyện hài hước. |
9 | entscheiden über | Quyết định về | Wir entscheiden über den Termin für die Party. | Chúng tôi quyết định về thời gian tổ chức bữa tiệc. |
10 | abhängen von | Phụ thuộc vào | Mein Urlaub hängt von meinem Chef ab. | Kỳ nghỉ của tôi phụ thuộc vào sếp. |
11 | ausgehen von | Giả định từ | Ich gehe davon aus, dass du morgen kommst. | Tôi giả định rằng bạn sẽ đến vào ngày mai. |
12 | erfahren von | Biết được từ | Ich habe von Lisa von der neuen Regel erfahren. | Tôi biết được về quy định mới từ Lisa. |
13 | hören von | Nghe về | Hast du schon von dem neuen Restaurant gehört? | Bạn đã nghe về nhà hàng mới chưa? |
14 | träumen von | Mơ về | Er träumt von einem Haus am Meer. | Anh ấy mơ về một ngôi nhà bên biển. |
15 | leben von | Sống nhờ vào | Sie lebt von ihrem Gehalt als Lehrerin. | Cô ấy sống nhờ vào lương giáo viên. |
16 | abbrechen | Hủy bỏ, ngừng | Die Schule hat den Ausflug abgebrochen. | Trường học đã hủy chuyến dã ngoại. |
17 | sich erholen von | Hồi phục từ | Er erholt sich langsam von seiner Grippe. | Anh ấy đang hồi phục dần từ bệnh cúm. |
18 | erwarten von | Mong đợi từ | Der Lehrer erwartet mehr Einsatz von uns. | Giáo viên mong đợi sự nỗ lực nhiều hơn từ chúng tôi. |
19 | anfangen mit | Bắt đầu với | Ich fange mit Deutsch lernen morgen an. | Tôi bắt đầu học tiếng Đức vào ngày mai. |
20 | beginnen mit | Bắt đầu với | Der Tag beginnt mit einem guten Frühstück. | Ngày mới bắt đầu với một bữa sáng ngon. |
21 | vergleichen mit | So sánh với | Sie vergleicht ihr Handy mit meinem. | Cô ấy so sánh điện thoại của cô ấy với của tôi. |
22 | rechnen mit | Tính đến, dự tính | Wir rechnen mit Regen am Nachmittag. | Chúng tôi dự tính sẽ có mưa vào buổi chiều. |
23 | gehören zu | Thuộc về | Dieser Schlüssel gehört zu meinem Auto. | Chìa khóa này thuộc về xe của tôi. |
24 | einladen zu | Mời đến | Ich lade meine Freunde zu meinem Geburtstag ein. | Tôi mời bạn bè đến sinh nhật của tôi. |
25 | führen zu | Dẫn đến | Viel Arbeit kann zu Stress führen. | Nhiều việc làm có thể dẫn đến căng thẳng. |
26 | passen zu | Phù hợp với | Diese Jacke passt gut zu deinen Schuhen. | Áo khoác này rất hợp với giày của bạn. |
27 | kommen zu | Đến với | Komm doch zu unserem Treffen morgen! | Hãy đến buổi gặp mặt của chúng tôi vào ngày mai! |
28 | gratulieren zu | Chúc mừng về | Ich gratuliere dir zu deiner neuen Arbeit! | Tôi chúc mừng bạn về công việc mới! |
29 | schützen vor | Bảo vệ khỏi | Ein Schirm schützt dich vor dem Regen. | Một chiếc ô bảo vệ bạn khỏi mưa. |
30 | bewahren vor | Bảo vệ khỏi | Gute Regeln bewahren uns vor Chaos. | Những quy tắc tốt bảo vệ chúng ta khỏi hỗn loạn. |
31 | fragen nach | Hỏi về | Er fragt im Geschäft nach dem Preis. | Anh ấy hỏi về giá cả trong cửa hàng. |
3.Mẹo học các động từ tiếng Đức đi kèm giới từ hiệu quả
3.1. Ghi nhớ theo ngữ cảnh thực tế
Việc học thuộc lòng các động từ và giới từ có thể gây nhàm chán và khó nhớ lâu dài. Thay vào đó, bạn nên đặt chúng vào các ngữ cảnh cụ thể, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi học động từ “sich freuen auf” (mong chờ), hãy tạo câu liên quan đến sở thích cá nhân như “Ich freue mich auf den Filmabend” (Tôi mong chờ buổi xem phim). Phương pháp này giúp bạn liên kết từ vựng với trải nghiệm thực tế, tăng khả năng ghi nhớ. Hãy thử viết 5-10 câu mỗi ngày với các động từ trong danh sách trên, sử dụng các tình huống như đi học, làm việc, hoặc đi du lịch. Điều này không chỉ cải thiện vốn từ mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.
3.2. Sử dụng Flashcard kèm hình ảnh minh họa
Flashcard là công cụ tuyệt vời để học động từ tiếng Đức đi kèm giới từ, đặc biệt khi kết hợp với hình ảnh. Bạn có thể tạo flashcard với mặt trước là động từ và giới từ (ví dụ: “warten auf”), mặt sau là nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ. Thêm hình ảnh minh họa, như hình một người đứng chờ xe buýt cho “warten auf”, sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet hỗ trợ tạo flashcard kỹ thuật số, cho phép bạn ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Hãy dành 15-20 phút mỗi ngày để xem lại flashcard, tập trung vào các động từ bạn hay quên. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những người học qua hình ảnh.
3.3. Luyện tập qua hội thoại thực tế
Học động từ qua hội thoại là cách tuyệt vời để áp dụng kiến thức vào thực tế. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Đức, lớp học tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm, hoặc luyện nói với bạn bè qua các ứng dụng như Tandem. Khi luyện tập, cố gắng sử dụng các động từ như “sprechen über” (nói về) hoặc “sich kümmern um” (chăm sóc) trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể nói “Ich spreche über meine Reisepläne” (Tôi nói về kế hoạch du lịch của mình). Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn cải thiện phản xạ ngôn ngữ. Hãy đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 3-5 động từ mới mỗi tuần trong hội thoại để tăng sự tự tin.
3.4. Kiểm tra định kỳ và tự đánh giá
Để đảm bảo bạn thực sự nắm vững các động từ, hãy kiểm tra kiến thức định kỳ. Bạn có thể tự tạo bài tập bằng cách viết câu sử dụng các động từ trong danh sách, sau đó kiểm tra xem mình có dùng đúng giới từ và ngữ pháp không. Ngoài ra, tham gia các bài kiểm tra tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm hoặc sử dụng các tài liệu ôn thi Goethe để đánh giá tiến độ. Ví dụ, bạn có thể làm bài tập điền giới từ phù hợp vào câu như “Ich denke ___ meine Zukunft” (đáp án: an). Việc kiểm tra thường xuyên giúp bạn phát hiện điểm yếu và củng cố kiến thức. Hãy đặt mục tiêu làm ít nhất một bài kiểm tra mỗi tuần để theo dõi sự tiến bộ.
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Đức và Du học nghề Đức thì tham khảo các kênh tại trung tâm nhé
- Fanpage Học Tiếng Đức – Nhân Tâm: https://www.facebook.com/tiengducnhantam
- Fanpage Du học nghề Đức, Aupair Đức: https://www.facebook.com/duhocngheducnhantam
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducnhantam
- Website: https://tiengducnhantam.edu.vn/
Tham khảo các bài viết hữu ích dưới đây: