Các kiểu so sánh trong tiếng Đức – Hướng dẫn chi tiết cho người học
Học tiếng Đức là một hành trình thú vị, nhưng để giao tiếp tự nhiên và chính xác, việc nắm vững các kiểu so sánh trong tiếng Đức (Komparativ và Superlativ) là điều không thể thiếu. Các kiểu so sánh giúp bạn diễn đạt sự vượt trội, ngang bằng, hoặc mức độ cao nhất của một đặc điểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các kiểu so sánh trong tiếng Đức, bao gồm quy tắc, ví dụ minh họa, bài tập trắc nghiệm, và mẹo học tập hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu!

Các kiểu so sánh trong tiếng Đức
1. Tổng quan về các kiểu so sánh trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, có ba cấp độ so sánh chính:
- Cấp nguyên (Positiv): Dạng cơ bản của tính từ, không so sánh, ví dụ: schnell (nhanh).
- Cấp so sánh hơn (Komparativ): So sánh một đối tượng với đối tượng khác, thể hiện sự vượt trội hoặc thấp kém hơn, ví dụ: schneller (nhanh hơn).
- Cấp so sánh nhất (Superlativ): Thể hiện mức độ cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm, ví dụ: am schnellsten (nhanh nhất).
Mỗi cấp độ có cách sử dụng và quy tắc ngữ pháp riêng. Trước khi bước sang phần ngữ pháp về so sánh các tính từ, các bạn hãy học nhanh cho mình những tính từ phổ biến trong tiếng Đức nhé!
Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích từng cấp độ một cách chi tiết, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung.
2. Cấp nguyên (Positiv)
Cấp nguyên là dạng cơ bản của tính từ, được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một danh từ mà không so sánh với bất kỳ đối tượng nào khác. Tính từ ở cấp nguyên có thể đứng một mình hoặc bổ nghĩa cho danh từ, và khi bổ nghĩa, nó cần được chia theo giống (đực, cái, trung), số (số ít, số nhiều), và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv).
Ví dụ:
- Das Auto ist schnell. (Chiếc xe hơi thì nhanh.)
- Die Blume ist schön. (Bông hoa thì đẹp.)
- Ein schneller Wagen. (Một chiếc xe nhanh – Nominativ, giống đực, số ít.)
- Eine schöne Blume. (Một bông hoa đẹp – Nominativ, giống cái, số ít.)
Việc chia tính từ ở cấp nguyên đòi hỏi sự chú ý đến quy tắc chia tính từ trong tiếng Đức, đặc biệt khi tính từ đứng trước danh từ.
3. Cấp so sánh hơn (Komparativ)
Cấp so sánh hơn được sử dụng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác, thể hiện sự vượt trội hoặc thấp kém hơn về một đặc điểm. Cách hình thành cấp so sánh hơn khá đơn giản nhưng có một số ngoại lệ cần lưu ý.
Quy tắc hình thành Komparativ:
- Thêm hậu tố -er vào tính từ gốc.
- Nếu tính từ có nguyên âm a, o, hoặc u, thêm dấu biến âm (Umlaut: ä, ö, ü) nếu có thể.
- alt → älter (già hơn)
- groß → größer (lớn hơn)
- jung → jünger (trẻ hơn)
- Khi đứng trước danh từ, tính từ Komparativ vẫn cần được chia theo giống, số, và cách.
Cấu trúc câu so sánh hơn:

Cấu trúc so sánh hơn
- Chủ ngữ + động từ + tính từ (Komparativ) + als + đối tượng so sánh.
- Ví dụ: Er ist schneller als ich. (Anh ấy nhanh hơn tôi.)
Ví dụ minh họa:
- Dieses Auto ist schneller als jenes. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)
- Anna ist jünger als Peter. (Anna trẻ hơn Peter.)
- Der Film ist spannender als das Buch. (Bộ phim thì thú vị hơn cuốn sách.)
Ngoại lệ trong Komparativ:
Một số tính từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc:
- gut → besser (tốt → tốt hơn)
- viel → mehr (nhiều → nhiều hơn)
- gern → lieber (thích → thích hơn)
- hoch → höher (cao → cao hơn)
Ví dụ:
- Dieses Restaurant ist besser als das andere. (Nhà hàng này tốt hơn nhà hàng kia.)
- Ich habe mehr Bücher als du. (Tôi có nhiều sách hơn bạn.)
4. Cấp so sánh nhất (Superlativ)
Cấp so sánh nhất được dùng để diễn tả một đối tượng có đặc điểm cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm. Tiếng Đức có hai dạng Superlativ tùy thuộc vào vị trí của tính từ trong câu.
Quy tắc hình thành Superlativ:
- Dạng am + tính từ + -sten: Dùng khi tính từ đứng độc lập, không bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
- schnell → am schnellsten (nhanh nhất)
- heiß → am heißesten (nóng nhất, dùng -est vì kết thúc bằng -ß)
- Dạng tính từ + -st(e): Dùng khi tính từ đứng trước danh từ và cần chia theo giống, số, cách.
- Ein schnellster Wagen. (Chiếc xe nhanh nhất.)
- Nếu tính từ có nguyên âm a, o, hoặc u, thêm dấu biến âm (nếu có thể).
- alt → am ältesten (già nhất)
- groß → am größten (lớn nhất)
Cấu trúc câu so sánh nhất:

Cấu trúc so sánh nhất
- Chủ ngữ + động từ + am + tính từ (Superlativ) + -sten.
- Ví dụ: Er ist am schnellsten. (Anh ấy là nhanh nhất.)
Ví dụ minh họa:
- Dieses Auto ist am schnellsten. (Chiếc xe này là nhanh nhất.)
- Anna ist am jüngsten in der Klasse. (Anna là người trẻ nhất trong lớp.)
- Der Film war am spannendsten. (Bộ phim là thú vị nhất.)
Ngoại lệ trong Superlativ:
- gut → am besten (tốt → tốt nhất)
- viel → am meisten (nhiều → nhiều nhất)
- gern → am liebsten (thích → thích nhất)
- hoch → am höchsten (cao → cao nhất)
Ví dụ:
- Dieses Restaurant ist am besten. (Nhà hàng này là tốt nhất.)
- Ich habe am meisten Bücher. (Tôi có nhiều sách nhất.)
5. So sánh bằng (Gleichheitsvergleich)
Ngoài so sánh hơn và nhất, tiếng Đức còn có so sánh bằng, dùng để diễn tả hai đối tượng có đặc điểm ngang nhau.
Cấu trúc so sánh bằng:

Cấu trúc so sánh bằng
- Chủ ngữ + động từ + so + tính từ + wie + đối tượng so sánh.
- Ví dụ: Er ist so schnell wie ein Auto. (Anh ấy nhanh như một chiếc xe hơi.)
- Die Tasche ist so teuer wie der Mantel. (Cái túi đắt ngang cái áo khoác.)
6. Một số lưu ý quan trọng
6.1. Tính từ không so sánh được
Một số tính từ không thể dùng ở dạng so sánh, ví dụ:
- tot (chết)
- schwanger (mang thai)
- einzig (duy nhất)
6.2. Mẹo ghi nhớ
- Ghi nhớ các tính từ bất quy tắc (gut, viel, gern, hoch).
- Luyện tập với câu đơn giản trước, sau đó kết hợp với danh từ để chia đúng cách.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Đức (Duolingo, Babbel) hoặc sách ngữ pháp để thực hành.
Trước khi chuyển sang phần bài tập, các bạn hãy tham khảo cách chia đuôi tính từ để có thể áp dụng vào bài so sánh 1 cách hiệu quả nhé!
7. Bài tập trắc nghiệm
Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm để bạn luyện tập về các kiểu so sánh trong tiếng Đức. Hãy chọn đáp án đúng nhất.
- Điền dạng Komparativ của schnell:
- A. schnell
- B. schneller
- C. am schnellsten
- D. schnelle
- Câu nào đúng khi so sánh hơn?
- A. Er ist schneller wie ich.
- B. Er ist schneller als ich.
- C. Er ist am schnellsten als ich.
- D. Er ist so schnell als ich.
- Dạng Superlativ của groß là:
- A. größer
- B. am größer
- C. am größten
- D. großesten
- Điền dạng đúng: Dieses Buch ist ___ als jenes.
- A. interessant
- B. interessanter
- C. am interessantesten
- D. so interessant wie
- Dạng Komparativ của gut là:
- A. gut
- B. besser
- C. am besten
- D. gutesten
- Câu nào đúng khi sử dụng Superlativ?
- A. Sie ist am schönsten in der Klasse.
- B. Sie ist schönster in der Klasse.
- C. Sie ist so schön wie in der Klasse.
- D. Sie ist schöner als in der Klasse.
- Điền dạng đúng: Er ist ___ in der Gruppe.
- A. jung
- B. jünger
- C. am jüngsten
- D. so jung wie
- Dạng so sánh bằng của câu sau là: Das Auto ist schnell. Der Zug ist schnell.
- A. Das Auto ist schneller als der Zug.
- B. Das Auto ist am schnellsten.
- C. Das Auto ist so schnell wie der Zug.
- D. Das Auto ist schnellster als der Zug.
- Dạng Superlativ của viel là:
- A. mehr
- B. am meisten
- C. vieler
- D. am mehrsten
- Câu nào đúng?
- A. Ich mag Kaffee lieber als Tee.
- B. Ich mag Kaffee am liebsten als Tee.
- C. Ich mag Kaffee so gern wie Tee.
- D. Ich mag Kaffee besser wie Tee.
8. Đáp án bài tập trắc nghiệm
- B. schneller
- B. Er ist schneller als ich.
- C. am größten
- B. interessanter
- B. besser
- A. Sie ist am schönsten in der Klasse.
- C. am jüngsten
- C. Das Auto ist so schnell wie der Zug.
- B. am meisten
- A. Ich mag Kaffee lieber als Tee.
Bạn cũng nên xem: