30 Cụm từ tiếng Đức ngành khách sạn: Học nhanh, giao tiếp tự tin!
Bạn sắp đi du lịch Đức, làm việc tại khách sạn, hay chuẩn bị du học nghề Đức trong ngành dịch vụ? Giao tiếp tại khách sạn bằng tiếng Đức là kỹ năng không thể thiếu, đặc biệt với người học trình độ A1-A2. Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ giới thiệu 30 cụm từ tiếng Đức ngành khách sạn thực tế, kèm câu ví dụ và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng Nhân Tâm khám phá ngay nhé!
Tại sao cụm từ tiếng Đức ngành khách sạn quan trọng?
Khi bước vào một khách sạn ở Đức, bạn cần biết cách đặt phòng, hỏi giá, yêu cầu dịch vụ, hoặc thậm chí phàn nàn về tiếng ồn. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với người bản xứ. Đặc biệt, nếu bạn du học nghề Đức ngành dịch vụ (như điều dưỡng, trợ lý nha khoa) hoặc làm việc tại khách sạn, từ vựng này là nền tảng để thành công.
Lợi ích khi học 30 cụm từ khách sạn:
- Giao tiếp tự tin: Từ đặt phòng (ein Zimmer reservieren) đến cảm ơn nhân viên (vielen Dank).
- Chuẩn bị công việc: Hỗ trợ làm việc trong ngành khách sạn hoặc dịch vụ.
- Luyện nghe tiếng Đức A1: Cải thiện kỹ năng nghe qua các tình huống thực tế.
- Thi Goethe A1-A2: Từ vựng phổ biến trong bài thi giao tiếp.
Hãy cùng Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm học ngay 30 cụm từ dưới đây để chinh phục tiếng Đức!
30 cụm từ tiếng Đức chủ đề ngành khách sạn
Dưới đây là bảng 30 cụm từ tiếng Đức hữu ích ngành khách sạn, kèm nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ, và dịch. Các cụm từ được chọn lọc từ bộ sách Menschen A1, A2, phù hợp cho người mới học và các tình huống thực tế.
STT | Cụm từ tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | ein Zimmer reservieren | Đặt phòng | Ich möchte ein Zimmer reservieren. | Tôi muốn đặt một phòng. |
2 | ein freies Zimmer | Phòng trống | Haben Sie ein freies Zimmer für heute? | Bạn có phòng trống cho hôm nay không? |
3 | ein Einzelzimmer | Phòng đơn | Wie viel kostet ein Einzelzimmer? | Phòng đơn giá bao nhiêu? |
4 | ein Doppelzimmer | Phòng đôi | Ich brauche ein Doppelzimmer für zwei Personen. | Tôi cần một phòng đôi cho hai người. |
5 | mit Kreditkarte bezahlen | Trả bằng thẻ tín dụng | Kann ich mit Kreditkarte bezahlen? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
6 | Frühstück inklusive | Bữa sáng bao gồm | Ist das Frühstück inklusive im Preis? | Bữa sáng có bao gồm trong giá không? |
7 | der Aufzug | Thang máy | Wo ist der Aufzug, bitte? | Thang máy ở đâu, xin vui lòng? |
8 | WLAN benutzen | Sử dụng Wi-Fi | Kann ich WLAN benutzen? | Tôi có thể dùng Wi-Fi không? |
9 | das Passwort | Mật khẩu | Was ist das Passwort für das WLAN? | Mật khẩu Wi-Fi là gì? |
10 | der Check-in | Nhận phòng | Um wie viel Uhr ist der Check-in? | Mấy giờ nhận phòng? |
11 | der Check-out | Trả phòng | Wann ist der Check-out am Abreisetag? | Trả phòng vào ngày rời đi là lúc mấy giờ? |
12 | Gepäck abgeben | Gửi hành lý | Kann ich mein Gepäck abgeben? | Tôi có thể gửi hành lý không? |
13 | Zimmerservice | Dịch vụ phòng | Gibt es einen Zimmerservice im Hotel? | Có dịch vụ phòng trong khách sạn không? |
14 | ein Handtuch | Khăn tắm | Ich brauche ein Handtuch für das Bad. | Tôi cần khăn tắm cho phòng tắm. |
15 | das Licht | Đèn | Das Licht funktioniert nicht im Zimmer. | Đèn trong phòng không hoạt động. |
16 | ein ruhiges Zimmer | Phòng yên tĩnh | Kann ich ein ruhiges Zimmer haben? | Tôi có thể có một phòng yên tĩnh không? |
17 | das Restaurant | Nhà hàng | Wo ist das Restaurant im Hotel? | Nhà hàng trong khách sạn ở đâu? |
18 | eine Beschwerde | Lời phàn nàn | Ich habe eine Beschwerde wegen des Lärms. | Tôi muốn phàn nàn vì tiếng ồn. |
19 | später auschecken | Trả phòng muộn | Kann ich später auschecken um 13 Uhr? | Tôi có thể trả phòng muộn lúc 1 giờ chiều không? |
20 | ein Safe | Két sắt | Gibt es einen Safe im Zimmer? | Có két sắt trong phòng không? |
21 | ein Weckruf | Gọi báo thức | Kann ich einen Weckruf um 7 Uhr haben? | Tôi có thể yêu cầu gọi báo thức lúc 7 giờ không? |
22 | die Rechnung | Hóa đơn | Kann ich die Rechnung sehen, bitte? | Tôi có thể xem hóa đơn không, xin vui lòng? |
23 | ein Nichtraucherzimmer | Phòng không hút thuốc | Ich möchte ein Nichtraucherzimmer. | Tôi muốn một phòng không hút thuốc. |
24 | die Klimaanlage | Máy điều hòa | Die Klimaanlage ist zu laut. | Máy điều hòa quá ồn. |
25 | der Zimmerschlüssel | Chìa khóa phòng | Ich habe den Zimmerschlüssel verloren. | Tôi làm mất chìa khóa phòng. |
26 | ein Extrabett | Giường phụ | Kann ich ein Extrabett im Zimmer haben? | Tôi có thể có một giường phụ trong phòng không? |
27 | die Minibar | Tủ lạnh mini | Wie viel kostet die Minibar? | Tủ lạnh mini giá bao nhiêu? |
28 | die Aussicht | Tầm nhìn | Hat das Zimmer eine schöne Aussicht? | Phòng có tầm nhìn đẹp không? |
29 | die Reservierung stornieren | Hủy đặt phòng | Ich möchte die Reservierung stornieren. | Tôi muốn hủy đặt phòng. |
30 | vielen Dank | Cảm ơn rất nhiều | Vielen Dank für Ihre Hilfe! | Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn! |
5 Mẹo học cụm từ tiếng Đức hiệu quả
Để ghi nhớ 30 cụm từ trên, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm gợi ý 5 mẹo học hiệu quả cho các bạn:
- Học theo ngữ cảnh:
- Tưởng tượng bạn đang ở khách sạn, luyện nói: Haben Sie ein freies Zimmer? (Bạn có phòng trống không?)
- Liên kết cụm từ với tình huống thực tế, như hỏi Wi-Fi (Kann ich WLAN benutzen?).
- Sử dụng flashcard:
- Viết cụm từ (ein Zimmer reservieren) ở mặt trước, nghĩa và ví dụ ở mặt sau.
- Ôn 5-10 cụm mỗi ngày để ghi nhớ lâu dài.
- Luyện nghe tiếng Đức A1:
- Xem video YouTube của Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm về giao tiếp khách sạn (link: kênh YouTube).
- Nghe và lặp lại câu ví dụ như Ich brauche ein Handtuch để cải thiện phát âm.
- Thực hành giao tiếp:
- Đóng vai lễ tân và khách hàng với bạn bè hoặc giáo viên.
- Ví dụ: Một người hỏi Wo ist der Aufzug?, người kia trả lời Dort drüben.
- Đọc và nghe nhiều:
- Xem video du lịch Đức, đọc brochure khách sạn để quen từ vựng.
- Tham gia khóa học A1-A2 tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm để học chuyên sâu với bộ sách Menschen.
Lợi ích khi giao tiếp thành thạo tại khách sạn
Học 30 cụm từ tiếng Đức chủ đề khách sạn mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt cho người học A1-B1:
- Tạo ấn tượng chuyên nghiệp: Sử dụng Vielen Dank für Ihre Hilfe! để cảm ơn, thể hiện sự lịch sự.
- Tiết kiệm thời gian: Hỏi đúng trọng tâm như Um wie viel Uhr ist der Check-in? giúp xử lý nhanh.
- Tự tin làm việc: Hữu ích khi làm việc tại khách sạn hoặc ngành dịch vụ ở Đức.
- Hỗ trợ du học nghề Đức: Từ vựng này phù hợp cho các ngành như điều dưỡng, trợ lý nha khoa, nơi giao tiếp với khách hàng là cần thiết.
Học tiếng Đức với trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm
Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm là địa chỉ uy tín để học tiếng Đức A1-B1, đặc biệt cho những ai muốn du học nghề Nhà hàng khách sạn. Chúng tôi cung cấp:
- Giáo trình chuẩn châu Âu: Bộ sách Menschen A1-B1, giúp học từ vựng thực tế như 30 cụm từ trên.
- Giáo viên tận tâm: Hỗ trợ luyện nghe, nói, và giao tiếp trong các tình huống khách sạn.
- Khóa học linh hoạt: Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc chuẩn bị thi Goethe A1-A2.
- Ưu đãi đặc biệt: Đăng ký chương trình du học nghề ngay hôm nay để nhận giảm voucher lên đến 10 triệu!
🌟 Đăng ký khóa học A1-B1 ngay “tại đây“
Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm – Đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Đức và ước mơ du học nghề Đức! Tschüss!