Câu điều kiện tiếng Đức: Hướng dẫn toàn diện từ cơ bản đến nâng cao

Câu điều kiện tiếng Đức là gì?
-
Mệnh đề điều kiện (Bedingungssatz): Diễn tả điều kiện
-
Mệnh đề chính (Hauptsatz): Diễn tả kết quả hoặc hệ quả
Các loại câu điều kiện tiếng Đức
1. Câu điều kiện loại 1 (Realer Konditionalsatz)
- Mệnh đề điều kiện: wenn + chủ ngữ + động từ chia (Präsens)
- Mệnh đề chính: chủ ngữ + động từ chia (Präsens/Futur)
-
Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
-
Falls du Zeit hast, können wir ins Kino gehen. (Nếu bạn có thời gian, chúng ta có thể đi xem phim)
2. Câu điều kiện loại 2 (Irrealer Konditionalsatz der Gegenwart)
- Mệnh đề điều kiện: wenn + chủ ngữ + động từ chia (Konjunktiv II)
- Mệnh đề chính: chủ ngữ + động từ chia (Konjunktiv II)
-
Wenn ich reich wäre, würde ich eine Weltreise machen. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)
-
Falls ich mehr Zeit hätte, würde ich Deutsch lernen. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học tiếng Đức)
3. Câu điều kiện loại 3 (Irrealer Konditionalsatz der Vergangenheit)
- Mệnh đề điều kiện: wenn + chủ ngữ + Partizip II + hätte/wäre
- Mệnh đề chính: chủ ngữ + Partizip II + hätte/wäre
-
Wenn ich früher gekommen wäre, hätte ich dich getroffen. (Nếu tôi đến sớm hơn, tôi đã gặp được bạn)
-
Falls er mehr gelernt hätte, wäre er erfolgreich gewesen. (Nếu anh ấy học nhiều hơn, anh ấy đã thành công)
Từ nối trong câu điều kiện tiếng Đức
Việc sử dụng đúng từ nối là chìa khóa để tạo ra câu điều kiện tiếng Đức tự nhiên và chính xác:
Wenn
-
Wenn du kommst, freue ich mich. (Nếu bạn đến, tôi sẽ vui)
-
Wenn ich könnte, würde ich helfen. (Nếu tôi có thể, tôi sẽ giúp)
Falls
-
Falls es schneit, fahren wir Ski. (Trong trường hợp tuyết rơi, chúng ta sẽ đi trượt tuyết)
Sofern
-
Sofern du pünktlich bist, schaffen wir es. (Miễn là bạn đúng giờ, chúng ta sẽ làm được)
Đảo ngữ trong câu điều kiện tiếng Đức
Một đặc điểm quan trọng của câu điều kiện là có thể bỏ từ nối và sử dụng đảo ngữ:
Có từ nối:
- Wenn ich Zeit hätte, würde ich kommen.
Đảo ngữ (không có từ nối):
- Hätte ich Zeit, würde ich kommen.
Cách sử dụng đảo ngữ này làm cho câu điều kiện tiếng Đức trở nên trang trọng và văn học hơn.
Những lỗi thường gặp khi học câu điều kiện tiếng Đức
1. Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện
Nhiều học viên thường nhầm lẫn giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2, dẫn đến việc sử dụng sai thì động từ.
2. Sai vị trí động từ
Trong mệnh đề phụ, động từ phải đứng cuối câu, đây là quy tắc cốt lõi của câu điều kiện tiếng Đức.
«Xem thêm bài viết dưới đây để tránh mắc lỗi sai vị trí động từ»
3. Sử dụng sai Konjunktiv II
Việc chia động từ ở thể Konjunktiv II thường gây khó khăn cho người học.
Ứng dụng thực tế của câu điều kiện tiếng Đức
Trong giao tiếp hàng ngày
-
Đưa ra đề xuất: “Wenn du willst, können wir zusammen lernen.”
-
Đặt câu hỏi lịch sự: “Würden Sie mir bitte helfen?”
-
Diễn tả mong muốn: “Wenn ich nur mehr Zeit hätte!”
Trong môi trường học tập và làm việc
-
Đưa ra giả thiết: “Falls die Zahlen stimmen, können wir weitermachen.”
-
Thảo luận kế hoạch: “Wenn wir früh anfangen, schaffen wir es bis morgen.”
Trong các bài thi tiếng Đức
Câu điều kiện tiếng Đức là chủ đề quan trọng trong các kỳ thi như ECL, Goethe-Zertifikat, và telc. Việc thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần viết và nói.
«Xem thêm»
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 1
- Wenn das Wetter schön _______ (sein), gehen wir in den Park.
- Falls du Hunger _______ (haben), kann ich kochen.
- Wenn er pünktlich _______ (kommen), schaffen wir den Zug.
- Falls sie Zeit _______ (haben), besucht sie uns.
- Wenn wir früh _______ (aufstehen), können wir den Sonnenaufgang sehen.
- Falls das Auto kaputt _______ (sein), nehmen wir den Bus.
- Wenn du Deutsch _______ (lernen), findest du leichter Arbeit.
Bài tập 2: Chuyển đổi câu điều kiện loại 2
- Wenn ich viel Geld _______ (haben), _______ ich eine Villa kaufen.
- Falls er mehr Zeit _______ (haben), _______ er öfter Sport treiben.
- Wenn sie in Deutschland _______ (wohnen), _______ sie besser Deutsch sprechen.
- Falls wir einen Garten _______ (haben), _______ wir Gemüse anbauen.
- Wenn du älter _______ (sein), _______ du das verstehen.
- Falls ich Pilot _______ (sein), _______ ich um die Welt fliegen.
- Wenn wir mehr Urlaub _______ (haben), _______ wir öfter verreisen.
Bài tập 3: Sử dụng câu điều kiện loại 3
- Wenn ich früher _______ (lernen), _______ ich die Prüfung bestanden.
- Falls er den Bus _______ (nehmen), _______ er pünktlich angekommen.
- Wenn wir mehr Geld _______ (sparen), _______ wir in Urlaub gefahren.
- Falls sie besser _______ (aufpassen), _______ der Unfall nicht passiert.
- Wenn du mir _______ (helfen), _______ ich die Arbeit früher fertig geworden.
- Falls wir das Restaurant _______ (reservieren), _______ wir einen Tisch bekommen.
- Wenn ich seine Nummer _______ (haben), _______ ich ihn angerufen.
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.