Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Cẩm nang từ vựng tiếng Đức – chủ đề Giáng sinh

Lễ Giáng sinh là một trong những dịp lễ quan trọng và ý nghĩa nhất đối với người Đức. Đây không chỉ là thời gian để sum họp gia đình, trao gửi yêu thương, mà còn là cơ hội để hòa mình vào không khí rộn ràng của những khu chợ Giáng sinh, những bài hát mừng đầy cảm xúc và truyền thống độc đáo như Adventskranz hay Weihnachtsbaum. Mỗi góc phố, mỗi mái nhà đều được trang hoàng lộng lẫy, thể hiện niềm vui và sự háo hức chờ đợi đêm Giáng sinh. Để hiểu rõ hơn về văn hóa và ý nghĩa của dịp lễ này, việc học từ vựng liên quan đến chủ đề Giáng sinh là vô cùng cần thiết. Hôm nay, Nhân Tâm sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng chủ đề Giáng sinh, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn cảm nhận được trọn vẹn tinh thần lễ hội này!

Từ vựng tiếng Đức - Giáng sinh

Từ vựng tiếng Đức – Giáng sinh

🎄 Trang trí Giáng sinh

  • der Weihnachtsbaum – Cây thông Noel

Ví dụ:

Der Weihnachtsbaum steht in der Ecke und ist mit Lichtern geschmückt.
Cây thông Noel đặt ở góc phòng và được trang trí bằng đèn.

  • die Lichterkette – Dây đèn nhấp nháy

Ví dụ:

Die Lichterkette funkelt schön im Dunkeln.
Dây đèn nhấp nháy lấp lánh trong bóng tối.

  • die Christbaumkugel – Quả cầu trang trí

Ví dụ:

Wir haben bunte Christbaumkugeln an den Baum gehängt.
Chúng tôi đã treo những quả cầu trang trí nhiều màu lên cây thông.

  • der Weihnachtsstern – Ngôi sao Giáng sinh (cả cây trạng nguyên và ngôi sao trên cây thông)

Ví dụ:

Der Weihnachtsstern leuchtet hell auf der Spitze des Baumes.
Ngôi sao Giáng sinh sáng rực trên đỉnh cây thông.

  • der Adventskranz – Vòng hoa Mùa Vọng

Ví dụ:

Der Adventskranz hat vier Kerzen, die nacheinander angezündet werden.
Vòng hoa Mùa Vọng có bốn cây nến được thắp sáng lần lượt.

  • die Kerze – Nến

Ví dụ:

Die Kerzen auf dem Tisch schaffen eine gemütliche Atmosphäre.
Những cây nến trên bàn tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

  • der Schmuck – Đồ trang trí

Ví dụ:

Der Schmuck für den Weihnachtsbaum ist dieses Jahr gold und rot.
Đồ trang trí cho cây thông Noel năm nay có màu vàng và đỏ.

  • der Weihnachtskranz – Vòng hoa Noel

Ví dụ:

Wir haben einen Weihnachtskranz an die Haustür gehängt.
Chúng tôi đã treo một vòng hoa Noel trên cửa ra vào.

🎁 Quà tặng và phong tục

  • das Geschenk – Món quà

Ví dụ:

Das Geschenk ist in buntem Papier verpackt.
Món quà được bọc trong giấy màu sặc sỡ.

  • der Weihnachtsmann – Ông già Noel

Ví dụ:

Die Kinder warten auf den Weihnachtsmann mit großer Freude.
Bọn trẻ háo hức chờ đợi ông già Noel.

  • die Bescherung – Phát quà Noel

Ví dụ:

Die Bescherung findet bei uns am Heiligabend statt.
Việc phát quà diễn ra ở nhà chúng tôi vào đêm Giáng sinh.

  • der Wunschzettel – Danh sách điều ước

Ví dụ:

Die Kinder schreiben ihre Wünsche auf den Wunschzettel.
Những đứa trẻ viết điều ước của mình lên danh sách điều ước.

  • die Weihnachtskarte – Thiệp Giáng sinh

Ví dụ:

Ich habe eine schöne Weihnachtskarte von meiner Freundin bekommen.
Tôi đã nhận được một tấm thiệp Giáng sinh đẹp từ bạn gái của tôi.

  • die Überraschung – Sự bất ngờ

Ví dụ:

Die Überraschung war groß, als wir ein neues Fahrrad bekamen.
Chúng tôi đã rất bất ngờ khi nhận được một chiếc xe đạp mới.

  • die Schleife – Nơ buộc quà

Ví dụ:

Die Schleife macht das Geschenk besonders schön.
Nơ buộc làm cho món quà trở nên đặc biệt đẹp.

🎅 Nhân vật và biểu tượng

  • das Christkind – Chúa Hài Đồng

Ví dụ:

Das Christkind bringt in einigen Regionen die Geschenke.
Chúa Hài Đồng mang quà đến trong một số khu vực.

  • die Heiligen Drei Könige – Ba Vua

Ví dụ:

Die Heiligen Drei Könige kommen traditionell am 6. Januar.
Ba Vua thường đến vào ngày 6 tháng 1.

  • der Engel – Thiên thần

Der Engel auf dem Weihnachtsbaum sieht wunderschön aus.
Thiên thần trên cây thông Noel trông rất đẹp.

  • der Nikolaus – Thánh Nicolas

Ví dụ:

Am 6. Dezember feiern wir den Nikolaustag.
Vào ngày 6 tháng 12, chúng tôi kỷ niệm ngày Thánh Nicolas.

  • der Rentier – Con tuần lộc

Ví dụ:

Der Rentier Rudolf hat eine leuchtende rote Nase.
Tuần lộc Rudolf có một chiếc mũi đỏ phát sáng.

  • der Schneemann – Người tuyết

Ví dụ:

Die Kinder bauen einen Schneemann im Garten.
Bọn trẻ đang xây một người tuyết trong vườn.

  • der Stern von Bethlehem – Ngôi sao Bethlehem

Ví dụ:

Der Stern von Bethlehem führte die drei Könige zur Krippe.
Ngôi sao Bethlehem đã dẫn đường cho Ba Vua đến máng cỏ.

  • der Schlitten – Xe trượt tuyết

Ví dụ:

Der Weihnachtsmann bringt die Geschenke mit seinem Schlitten.

Ông già Noel mang quà bằng xe trượt tuyết của mình.

❄️ Thời tiết và cảm giác mùa đông

  • der Schnee – Tuyết

Ví dụ:

Der Schnee bedeckt die Straßen und Dächer.
Tuyết phủ kín đường phố và mái nhà.

  • die Schneeflocke – Bông tuyết

Ví dụ:

Die Schneeflocken tanzen leise in der Luft.
Những bông tuyết nhẹ nhàng bay lượn trong không khí.

  • die Kälte – Cái lạnh

Ví dụ:

Die Kälte draußen ist kaum auszuhalten.
Cái lạnh ngoài trời gần như không chịu nổi.

  • der Winter – Mùa đông

Ví dụ:

Der Winter ist die schönste Jahreszeit für viele Kinder.
Mùa đông là mùa đẹp nhất đối với nhiều đứa trẻ.

  • die Eisblume – Hoa băng (các họa tiết băng tuyết trên kính)

Ví dụ:

Auf den Fenstern sind Eisblumen zu sehen.
Trên cửa sổ có thể nhìn thấy hoa băng.

🍪 Ẩm thực Giáng sinh

  • der Lebkuchen – Bánh gừng

Ví dụ:

Der Lebkuchen riecht nach Zimt und Honig.
Bánh gừng có mùi thơm của quế và mật ong.

  • der Stollen – Bánh Stollen (bánh trái cây khô truyền thống)

Ví dụ:

Der Stollen ist ein traditioneller Kuchen mit Rosinen und Marzipan.
Bánh Stollen là một loại bánh truyền thống với nho khô và hạnh nhân.

  • die Plätzchen – Bánh quy Giáng sinh

Ví dụ:

Wir backen Plätzchen in verschiedenen Formen.
Chúng tôi làm bánh quy với nhiều hình dạng khác nhau.

  • der Glühwein – Rượu vang nóng

Ví dụ:

Glühwein wird auf Weihnachtsmärkten warm serviert.
Rượu vang nóng được phục vụ tại các chợ Giáng sinh.

  • die heiße Schokolade – Sô cô la nóng

Ví dụ:

Die heiße Schokolade wärmt uns an kalten Wintertagen.
Sô cô la nóng làm ấm chúng tôi vào những ngày đông lạnh giá.

  • die Marzipan – Bánh hạnh nhân

Ví dụ:

Die Marzipan-Figuren sind süß und lecker.
Những hình làm từ bánh hạnh nhân rất ngọt và ngon.

  • die Bratäpfel – Táo nướng

Ví dụ:

Die Bratäpfel sind mit Nüssen und Zimt gefüllt.
Táo nướng được nhồi đầy hạt và quế.

🎵 Âm nhạc và hoạt động lễ hội

  • das Weihnachtslied – Bài hát Giáng sinh

Ví dụ:

Das Weihnachtslied „Stille Nacht“ ist weltbekannt.
Bài hát Giáng sinh “Đêm Thánh Vô Cùng” nổi tiếng toàn thế giới.

  • die Krippe – Hang đá (máng cỏ Chúa Giê-su)

Ví dụ:

Die Krippe steht in der Kirche und zeigt die Geburt Jesu.
Hang đá được đặt trong nhà thờ và tái hiện sự ra đời của Chúa Giê-su.

  • der Weihnachtsmarkt – Chợ Giáng sinh

Ví dụ:

Der Weihnachtsmarkt ist voller Lichter und Düfte.
Chợ Giáng sinh tràn ngập ánh sáng và hương thơm.

  • das Glockenspiel – Chuông nhạc

Ví dụ:

Das Glockenspiel klingt festlich und schön.
Chuông nhạc vang lên rất trang trọng và hay.

  • der Chor – Dàn hợp xướng

Ví dụ:

Der Chor singt Weihnachtslieder in der Kirche.
Dàn hợp xướng hát những bài hát Giáng sinh trong nhà thờ.

  • das Fest – Lễ hội

Ví dụ:

Das Fest bringt die ganze Familie zusammen.
Lễ hội mang cả gia đình lại gần nhau.

🕯️ Mùa Vọng và tôn giáo

  • der Adventskalender – Lịch Mùa Vọng

Ví dụ:

Der Adventskalender hat 24 Türchen mit kleinen Überraschungen.
Lịch Mùa Vọng có 24 ô cửa nhỏ với những món quà bất ngờ.

  • die Christmette – Thánh lễ đêm Giáng sinh

Ví dụ:

Die Christmette beginnt um Mitternacht an Heiligabend.
Thánh lễ đêm Giáng sinh bắt đầu lúc nửa đêm vào đêm Giáng sinh.

  • die Weihnachtsgeschichte – Câu chuyện Giáng sinh

Ví dụ:

Die Weihnachtsgeschichte wird jedes Jahr vorgelesen.
Câu chuyện Giáng sinh được đọc hàng năm.

  • das Kreuz – Thánh giá

Ví dụ:

Das Kreuz ist ein wichtiges Symbol im Christentum.
Thánh giá là một biểu tượng quan trọng trong Kitô giáo.

  • das Gebet – Lời cầu nguyện

Ví dụ:

Das Gebet vor dem Weihnachtsessen gehört zur Tradition.
Cầu nguyện trước bữa ăn Giáng sinh là một phần của truyền thống.


Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024