Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức trình độ A1: Dành cho người mới

Bạn đang muốn học tiếng Đức từ con số 0? Hay đang chuẩn bị cho chương trình du học nghề tại Đức? Hãy cùng Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm khám phá từng chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức cơ bản của trình độ A1 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Tại sao ngữ pháp tiếng Đức A1 lại quan trọng?

Trình độ A1 là bước đầu tiên trong hành trình học tiếng Đức theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chúng tôi nhận thấy việc nắm vững ngữ pháp A1 là chìa khóa thành công cho những ai muốn du học nghề tại Đức hay phát triển sự nghiệp quốc tế.

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Đức Trình độ A1

1. Danh từ và mạo từ (Artikel) – Nền tảng của tiếng Đức

1.1. Mạo từ xác định (Bestimmte Artikel)

Tiếng Đức có 3 giới tính ngữ pháp hoàn toàn khác với tiếng Việt. Mỗi danh từ bắt buộc phải đi kèm với một mạo từ để xác định giới tính.

Quy tắc cơ bản:

  • der – dành cho danh từ giống đực (maskulin)
  • die – dành cho danh từ giống cái (feminin)
  • das – dành cho danh từ giống trung (neutral)

Ví dụ chi tiết:

Giới tính Mạo từ Danh từ Nghĩa
Đực der der Mann người đàn ông
Đực der der Tisch cái bàn
Đực der der Computer máy tính
Cái die die Frau người phụ nữ
Cái die die Katze con mèo
Cái die die Schule trường học
Trung das das Kind đứa trẻ
Trung das das Haus ngôi nhà
Trung das das Auto xe hơi

Câu ví dụ thực tế:

  • Der Mann arbeitet. (Người đàn ông làm việc.)
  • Die Schule ist groß. (Trường học thì lớn.)
  • Das Auto ist neu. (Xe hơi thì mới.)

1.2. Mạo từ bất định (Unbestimmte Artikel)

Mạo từ bất định tương đương với “một” trong tiếng Việt, được sử dụng khi nói về một vật/người chưa xác định cụ thể.

Quy tắc:

  • ein – dùng cho danh từ giống đực (der) và giống trung (das)
  • eine – dùng cho danh từ giống cái (die)

So sánh mạo từ xác định và bất định:

Xác định Bất định Nghĩa
der Mann ein Mann người đàn ông / một người đàn ông
das Buch ein Buch cuốn sách / một cuốn sách
die Katze eine Katze con mèo / một con mèo

Ví dụ trong câu:

  • Das ist ein Mann. (Đó là một người đàn ông.)
  • Ich habe ein Auto. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • Sie ist eine Lehrerin. (Cô ấy là một giáo viên.)

Mẹo ghi nhớ: Hãy học danh từ cùng với mạo từ ngay từ đầu. Thay vì chỉ học “Auto”, hãy học “das Auto” và viết vào flashcard.

2. Động từ “Sein” (Là/Ở) – Động từ quan trọng nhất

2.1. Bảng chia động từ “Sein”

Động từ “sein” là động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Đức, tương đương với “to be” trong tiếng Anh.

Bảng chia đầy đủ:

Ngôi Đại từ Chia động từ Phiên âm Nghĩa
1 số ít ich bin [bin] tôi là/ở
2 số ít du bist [bist] bạn là/ở
3 số ít er/sie/es ist [ist] anh ấy/cô ấy/nó là/ở
1 số nhiều wir sind [zint] chúng tôi là/ở
2 số nhiều ihr seid [zait] các bạn là/ở
3 số nhiều/lịch sự sie/Sie sind [zint] họ/Ngài là/ở

2.2. Cách sử dụng động từ “Sein”

A. Mô tả nghề nghiệp:

  • Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)
  • Sie ist Ärztin. (Cô ấy là bác sĩ.)
  • Wir sind Studenten. (Chúng tôi là sinh viên.)

B. Mô tả trạng thái:

  • Du bist müde. (Bạn mệt.)
  • Das Wetter ist schön. (Thời tiết đẹp.)
  • Die Kinder sind glücklich. (Những đứa trẻ vui vẻ.)

C. Chỉ vị trí:

  • Ich bin zu Hause. (Tôi ở nhà.)
  • Der Schlüssel ist auf dem Tisch. (Chìa khóa ở trên bàn.)
  • Wir sind in Deutschland. (Chúng tôi ở Đức.)

D. Chỉ thời gian:

  • Es ist acht Uhr. (Bây giờ là 8 giờ.)
  • Heute ist Montag. (Hôm nay là thứ Hai.)

3. Động từ “Haben” (Có) – Biểu thị sở hữu

3.1. Bảng chia động từ “Haben”

Ngôi Đại từ Chia động từ Phiên âm Nghĩa
1 số ít ich habe [ˈhaːbə] tôi có
2 số ít du hast [hast] bạn có
3 số ít er/sie/es hat [hat] anh ấy/cô ấy/nó có
1 số nhiều wir haben [ˈhaːbən] chúng tôi có
2 số nhiều ihr habt [haːpt] các bạn có
3 số nhiều/lịch sự sie/Sie haben [ˈhaːbən] họ/Ngài có

3.2. Cách sử dụng “Haben”

A. Sở hữu vật chất:

  • Ich habe ein Auto. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • Sie hat eine Katze. (Cô ấy có một con mèo.)
  • Wir haben ein Haus. (Chúng tôi có một ngôi nhà.)

B. Sở hữu trừu tượng:

  • Du hast Zeit. (Bạn có thời gian.)
  • Er hat Hunger. (Anh ấy đói bụng.)
  • Sie haben Glück. (Họ may mắn.)

C. Cảm giác, trạng thái:

  • Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
  • Das Kind hat Angst. (Đứa trẻ sợ hãi.)
  • Wir haben Durst. (Chúng tôi khát nước.)

Lưu ý quan trọng: Trong tiếng Đức, nhiều cảm giác được diễn tả bằng “haben” thay vì “sein” như trong tiếng Việt.

«Tham khảo thêm cách chia động từ tiếng Đức một cách hiệu quả»

4. Thứ tự từ trong câu (Wortstellung)

4.1. Cấu trúc câu cơ bản: S-V-O

Khác với tiếng Việt linh hoạt, tiếng Đức có quy tắc thứ tự từ nghiêm ngặt.

Công thức: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ chi tiết:

Chủ ngữ (S) Động từ (V) Tân ngữ (O) Nghĩa
Ich lerne Deutsch Tôi học tiếng Đức
Peter kauft ein Buch Peter mua một cuốn sách
Die Kinder spielen Fußball Những đứa trẻ chơi bóng đá
Meine Mutter kocht das Essen Mẹ tôi nấu cơm

4.2. Câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen)

Cấu trúc: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ + ?

Các từ để hỏi thường dùng:

Từ để hỏi Phiên âm Nghĩa Ví dụ câu hỏi Ví dụ trả lời
Wer [veːɐ̯] Ai Wer ist das? Das ist Peter.
Was [vas] Cái gì Was machst du? Ich lerne Deutsch.
Wo [voː] Ở đâu Wo wohnst du? Ich wohne in Berlin.
Wann [wan] Khi nào Wann kommst du? Ich komme um 8 Uhr.
Wie [viː] Như thế nào Wie geht es dir? Mir geht es gut.
Warum [vaˈʁuːm] Tại sao Warum lernst du Deutsch? Für meine Arbeit.

4.3. Câu hỏi đảo ngược (Ja/Nein-Fragen)

Cấu trúc: Động từ + Chủ ngữ + ?

Ví dụ:

  • Bist du Student? (Bạn có phải là sinh viên không?)
    • Ja, ich bin Student. (Có, tôi là sinh viên.)
    • Nein, ich bin kein Student. (Không, tôi không phải sinh viên.)
  • Hast du Zeit? (Bạn có thời gian không?)
    • Ja, ich habe Zeit. (Có, tôi có thời gian.)
    • Nein, ich habe keine Zeit. (Không, tôi không có thời gian.)

5. Số đếm và thời gian

5.1. Số từ 0-100

Số từ 0-12 (học thuộc lòng):

  • 0: null [nʊl]
  • 1: eins [aɪns]
  • 2: zwei [tsvaɪ]
  • 3: drei [draɪ]
  • 4: vier [fiːɐ̯]
  • 5: fünf [fʏnf]
  • 6: sechs [zɛks]
  • 7: sieben [ˈziːbən]
  • 8: acht [axt]
  • 9: neun [nɔʏn]
  • 10: zehn [tseːn]
  • 11: elf [ɛlf]
  • 12: zwölf [tsvœlf]

Số từ 13-19 (số đơn vị + zehn):

  • 13: dreizehn (drei + zehn)
  • 14: vierzehn (vier + zehn)
  • 15: fünfzehn (fünf + zehn)
  • 16: sechzehn (sechs + zehn)
  • 17: siebzehn (sieben + zehn)
  • 18: achtzehn (acht + zehn)
  • 19: neunzehn (neun + zehn)

Số chục từ 20-90:

  • 20: zwanzig [ˈtsvantsɪç]
  • 30: dreißig [ˈdraɪsɪç]
  • 40: vierzig [ˈfiːɐtsɪç]
  • 50: fünfzig [ˈfʏnftsɪç]
  • 60: sechzig [ˈzɛçtsɪç]
  • 70: siebzig [ˈziːptsɪç]
  • 80: achtzig [ˈaxtsɪç]
  • 90: neunzig [ˈnɔʏntsɪç]

Cách đọc số phức tạp (21-99): Quy tắc: Số đơn vị + und + số chục

  • 21: einundzwanzig (một và hai mươi)
  • 35: fünfunddreißig (năm và ba mươi)
  • 67: siebenundsechzig (bảy và sáu mươi)
  • 99: neunundneunzig (chín và chín mươi)

5.2. Thời gian cơ bản

Hỏi giờ:

  • Wie spät ist es? (Mấy giờ rồi?)
  • Wie viel Uhr ist es? (Mấy giờ rồi?)

Trả lời giờ đúng:

  • Es ist ein Uhr. (1 giờ)
  • Es ist zwei Uhr. (2 giờ)
  • Es ist zwölf Uhr. (12 giờ)

Giờ và phút:

  • Es ist acht Uhr fünfzehn. (8 giờ 15)
  • Es ist Viertel nach acht. (8 giờ 15 – một phần tư sau 8)
  • Es ist halb neun. (8 giờ 30 – một nửa đến 9)
  • Es ist Viertel vor neun. (8 giờ 45 – một phần tư trước 9)

Ví dụ hội thoại thực tế:

  • A: Entschuldigung, wie spät ist es? (Xin lỗi, mấy giờ rồi?)
  • B: Es ist halb drei. (2 giờ 30.)
  • A: Danke schön! (Cảm ơn!)

6. Giới từ chỉ nơi chốn cơ bản

6.1. Giới từ “in” (trong/ở trong)

Cách sử dụng:

  • Với thành phố/quốc gia: Ich wohne in Berlin. (Tôi sống ở Berlin.)
  • Với tòa nhà: Die Kinder sind in der Schule. (Những đứa trẻ ở trong trường.)
  • Với phòng: Wir sind in der Küche. (Chúng tôi ở trong bếp.)

Lưu ý: “in” kết hợp với mạo từ tạo thành:

  • in + dem = im (trong cái… đó)
    • Ich bin im Büro. (Tôi ở trong văn phòng.)
  • in + der = in der (không thay đổi)
    • Sie ist in der Stadt. (Cô ấy ở trong thành phố.)

6.2. Giới từ “auf” (trên)

Cách sử dụng:

  • Vị trí trên bề mặt: Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
  • Địa điểm công cộng: Ich bin auf der Post. (Tôi ở bưu điện.)
  • Sự kiện: Wir gehen auf die Party. (Chúng tôi đi dự tiệc.)

6.3. Giới từ “bei” (ở chỗ/bên cạnh)

Cách sử dụng:

  • Ở nhà ai đó: Ich bin bei meiner Mutter. (Tôi ở chỗ mẹ tôi.)
  • Ở cơ sở kinh doanh: Sie arbeitet bei BMW. (Cô ấy làm việc ở BMW.)
  • Gần với: Das Restaurant ist bei der Bank. (Nhà hàng ở gần ngân hàng.)

6.4. Giới từ “zu” (đến/về phía)

Cách sử dụng:

  • Về nhà: Ich gehe zu Hause. (Tôi về nhà.) – Sai!
  • Đúng: Ich gehe nach Hause. (Tôi về nhà.)
  • Đến chỗ ai đó: Ich gehe zu meinem Freund. (Tôi đến chỗ bạn tôi.)
  • Đến cơ sở: Wir gehen zum Arzt. (Chúng tôi đi khám bác sĩ.)

Lưu ý: zu + dem = zum, zu + der = zur

«Tham khảo thêm các động từ đi kèm với giới từ giúp cho bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức nhé»

7. Động từ có quy tắc (Regelmäßige Verben)

7.1. Quy tắc chia động từ

Công thức: Gốc động từ + đuôi theo ngôi

Bảng đuôi chuẩn:

Ngôi Đuôi Ví dụ với “lernen”
ich -e ich lerne
du -st du lernst
er/sie/es -t er/sie/es lernt
wir -en wir lernen
ihr -t ihr lernt
sie/Sie -en sie/Sie lernen

7.2. Các động từ thường dùng

A. arbeiten (làm việc)

  • ich arbeite – tôi làm việc
  • du arbeitest – bạn làm việc
  • er arbeitet – anh ấy làm việc
  • wir arbeiten – chúng tôi làm việc

Ví dụ: Ich arbeite bei Siemens. (Tôi làm việc ở Siemens.)

B. wohnen (sống/ở)

  • ich wohne – tôi sống
  • du wohnst – bạn sống
  • sie wohnt – cô ấy sống

Ví dụ: Wir wohnen in einer Wohnung. (Chúng tôi sống trong một căn hộ.)

C. kommen (đến)

  • ich komme – tôi đến
  • du kommst – bạn đến
  • er kommt – anh ấy đến

Ví dụ: Der Zug kommt um 9 Uhr. (Tàu đến lúc 9 giờ.)

D. gehen (đi)

  • ich gehe – tôi đi
  • du gehst – bạn đi
  • wir gehen – chúng tôi đi

Ví dụ: Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)

7.3. Trường hợp đặc biệt

Động từ có gốc kết thúc bằng -t, -d:

Với “arbeiten”:

  • du arbeitest (thêm ‘e’ trước đuôi)
  • er arbeitet
  • ihr arbeitet

Với “finden” (tìm thấy):

  • du findest
  • er findet
  • ihr findet

Tham khảo thêm các động từ tách trong tiếng Đức:

8. Câu phủ định với “nicht” và “kein”

8.1. Phủ định với “nicht” (không)

Vị trí của “nicht”:

A. Phủ định động từ – “nicht” đứng cuối câu:

  • Ich verstehe nicht. (Tôi không hiểu.)
  • Er kommt heute nicht. (Hôm nay anh ấy không đến.)
  • Das funktioniert nicht. (Cái đó không hoạt động.)

B. Phủ định tính từ – “nicht” đứng trước tính từ:

  • Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)
  • Die Aufgabe ist nicht schwer. (Bài tập không khó.)
  • Der Film ist nicht interessant. (Bộ phim không thú vị.)

C. Phủ định giới từ – “nicht” đứng trước cụm giới từ:

  • Ich bin nicht zu Hause. (Tôi không ở nhà.)
  • Wir gehen nicht in die Schule. (Chúng tôi không đi học.)

8.2. Phủ định với “kein” (không có/không phải)

Quy tắc: “kein” thay thế cho mạo từ bất định “ein/eine”

Bảng chia “kein”:

Giới tính Khẳng định Phủ định
der (đực) ein Mann kein Mann
das (trung) ein Auto kein Auto
die (cái) eine Katze keine Katze

Ví dụ chi tiết:

A. Phủ định danh từ có mạo từ bất định:

  • Ich habe ein Auto. → Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
  • Das ist eine Katze. → Das ist keine Katze. (Đó không phải là con mèo.)
  • Er ist ein Lehrer. → Er ist kein Lehrer. (Anh ấy không phải là giáo viên.)

B. Phủ định danh từ không có mạo từ:

  • Ich habe Zeit. → Ich habe keine Zeit. (Tôi không có thời gian.)
  • Er trinkt Kaffee. → Er trinkt keinen Kaffee. (Anh ấy không uống cà phê.)

8.3. So sánh “nicht” và “kein”

Tình huống Dùng “nicht” Dùng “kein”
Phủ định động từ Ich komme nicht.
Phủ định tính từ Es ist nicht gut.
Phủ định danh từ có “ein/eine” Ich habe kein Auto.
Phủ định danh từ có “der/die/das” Ich mag den Film nicht.

Lộ trình học hiệu quả ngữ pháp tiếng Đức A1

Để đạt trình độ tiếng Đức A1, bạn cần xây dựng nền tảng vững chắc thông qua lộ trình học khoa học và hiệu quả. Trước tiên, hãy làm quen với bảng chữ cái, cách phát âm và các quy tắc ngữ pháp cơ bản như danh từ, động từ, tính từ và cấu trúc câu đơn giản. Tập trung học từ vựng liên quan đến giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm và số đếm. Mỗi ngày, dành 1-2 giờ luyện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Sử dụng giáo trình chuẩn như “Menschen A1” để học ngữ pháp và từ vựng một cách hệ thống.

Ngoài ra, việc kết hợp các ứng dụng như Duolingo, Memrise để ôn luyện từ vựng và phát âm. Nghe podcast hoặc xem video tiếng Đức đơn giản trên YouTube để cải thiện khả năng nghe. Tham gia các lớp học tại trung tâm uy tín như Tiếng Đức Nhân Tâm, nơi có giáo viên bản ngữ và lộ trình bài bản, giúp bạn nắm chắc kiến thức. Đừng quên luyện nói thường xuyên qua các câu lạc bộ hoặc bạn học. Quan trọng nhất, hãy kiên trì và duy trì thói quen học mỗi ngày.

Mẹo học ngữ pháp tiếng Đức A1 hiệu quả

**Mẹo 1: Nắm vững cấu trúc câu cơ bản**
Để học ngữ pháp tiếng Đức A1 hiệu quả, hãy bắt đầu với cấu trúc câu đơn giản: chủ ngữ – động từ – tân ngữ. Tập trung vào thì hiện tại (Präsens) và cách chia động từ theo ngôi. Ghi nhớ mạo từ (der, die, das) qua bảng phân loại danh từ. Luyện tập bằng cách viết câu ngắn, ví dụ: “Ich lese ein Buch.” Sử dụng ứng dụng như Quizlet để ôn ngữ pháp nhanh. Tham gia lớp học tại Tiếng Đức Nhân Tâm để được hướng dẫn bài bản. Kiên trì luyện tập giúp bạn tự tin sử dụng ngữ pháp.

**Mẹo 2: Áp dụng ngữ pháp qua tình huống thực tế**
Học ngữ pháp A1 hiệu quả bằng cách áp dụng vào các ngữ cảnh quen thuộc như chào hỏi, mua sắm hoặc hỏi giờ. Ví dụ, học mạo từ bất định (ein, eine) qua câu “Ich möchte eine Tasse Kaffee.” Xem video giao tiếp cơ bản trên YouTube để hiểu cách dùng ngữ pháp trong đời sống. Thực hành nói với bạn học hoặc giáo viên bản ngữ tại Tiếng Đức Nhân Tâm. Ghi chép ví dụ thực tế vào sổ tay để ôn tập. Luyện tập đều đặn giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp lâu dài và tự nhiên.

**Mẹo 3: Sử dụng sơ đồ và bảng biểu**
Học ngữ pháp A1 dễ dàng hơn khi sử dụng sơ đồ hoặc bảng biểu để hệ thống hóa kiến thức. Ví dụ, tạo bảng chia động từ cho các ngôi (ich, du, er/sie/es) hoặc bảng mạo từ theo giống danh từ. Dán những bảng này ở nơi dễ thấy để ôn tập hàng ngày. Kết hợp học qua giáo trình như “Menschen A1” để hiểu rõ quy tắc. Thực hành viết câu với cấu trúc đã học, ví dụ: “Der Hund spielt im Park.” Tham gia khóa học tại Tiếng Đức Nhân Tâm để được hướng dẫn chi tiết.

**Mẹo 4: Luyện tập qua bài tập đa dạng**
Để nắm chắc ngữ pháp A1, hãy làm các bài tập đa dạng như điền từ, sắp xếp câu, hoặc dịch câu đơn giản. Sử dụng sách bài tập như “Schritte International A1” hoặc các ứng dụng như Duolingo để luyện tập. Ví dụ, luyện cấu trúc câu hỏi với “W-Fragen” (Wer? Was? Wo?) qua bài tập: “Wo wohnst du?” Tham gia lớp học tại Tiếng Đức Nhân Tâm để nhận bài tập phù hợp và phản hồi từ giáo viên. Làm bài tập đều đặn giúp bạn củng cố kiến thức và tránh quên ngữ pháp.

**Mẹo 5: Học qua trò chơi và tương tác**
Biến việc học ngữ pháp tiếng Đức A1 thành thú vị bằng cách sử dụng trò chơi như ghép câu, đố vui từ vựng, hoặc ứng dụng như Memrise. Ví dụ, chơi trò đoán mạo từ đúng (der, die, das) cho danh từ. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Đức hoặc lớp học tại Tiếng Đức Nhân Tâm để luyện nói và sửa lỗi trực tiếp. Xem các video hoạt hình tiếng Đức đơn giản để học ngữ pháp qua ngữ cảnh vui nhộn. Tương tác thường xuyên giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tại sao chọn trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?

Phương pháp giảng dạy khoa học

Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chúng tôi đã phát triển phương pháp độc quyền giúp học viên nắm vững ngữ pháp A1 trong thời gian ngắn nhất:

  • Giải thích chi tiết từng quy tắc với ví dụ thực tế
  • Luyện tập theo tình huống gần gũi với cuộc sống
  • Nâng cao kỹ năng phát âm với chuỗi video phát âm từ vựng tiếng Đức cùng thầy Christoph
  • Sửa lỗi cá nhân hóa cho từng học viên
  • Kiểm tra tiến độ định kỳ đảm bảo chất lượng

Tư vấn du học nghề miễn phí

  • Tư vấn chọn ngành Ausbildung phù hợp với năng lực qua các kênh:
Fanpage Học tiếng Đức – Nhân tâm: https://m.me/tiengducnhantam
Fanpage Du học nghề Đức, Aupair Đức: https://m.me/duhocngheducnhantam
Hotline: (028) 221 308 99 – 0973 56 42 42
  • Chuẩn bị hồ sơ chuyên nghiệp theo yêu cầu của Đức
  • Luyện phỏng vấn thực tế với nhà tuyển dụng Đức
  • Kết nối doanh nghiệp uy tín tại Đức

Cam kết chất lượng đầu ra

  • Đảm bảo đạt chuẩn A1 theo khung CEFR
  • Hỗ trợ đến khi thành công trong việc xin visa
  • Chứng chỉ quốc tế được công nhận tại Đức
  • Học phí minh bạch không phát sinh chi phí thêm. Tham khảo ngay lộ trình và chi phí học tiếng Đức A1
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024