Các cụm từ và mẫu câu giao tiếp phổ biến ngành điều dưỡng tại Đức
Ngành điều dưỡng tại Đức đang mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn cho hàng ngàn hộ lý Việt Nam có nguyện vọng chuyển đổi bằng và phát triển sự nghiệp tại châu Âu. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ chuyên ngành là một trong những thách thức lớn nhất mà các điều dưỡng viên phải đối mặt khi bước vào môi trường làm việc tại Đức. Việc nắm vững các cụm từ phổ biến trong ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và bệnh nhân, mà còn là yếu tố then chốt để vượt qua kỳ thi B2 Pflege – chứng chỉ tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng bắt buộc trong quá trình công nhận bằng cấp.
Tầm quan trọng của ngôn ngữ chuyên ngành trong điều dưỡng
Khác với tiếng Đức giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ y tế và điều dưỡng tại Đức mang tính chuyên môn cao với nhiều từ vựng nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp. Trong môi trường làm việc thực tế tại các bệnh viện, viện dưỡng lão hay cơ sở chăm sóc sức khỏe, việc hiểu và sử dụng chính xác các cụm từ chuyên ngành không chỉ đảm bảo chất lượng chăm sóc mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn của người bệnh.
Đối với các điều dưỡng viên Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi bằng (Anerkennungsverfahren), việc làm quen với các cụm từ này ngay từ giai đoạn học tiếng Đức sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức khi tham gia khóa thích nghi (Anpassungslehrgang) hoặc kỳ thi kiểm tra năng lực (Kenntnisprüfung).
1. Nhóm kiểm tra dấu hiệu sinh tồn (Vitalzeichenkontrolle)
Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn là nhiệm vụ cơ bản và thường xuyên nhất trong công việc điều dưỡng. Bạn cần thành thạo các cụm từ sau:
- Den Blutdruck messen – Đo huyết áp
- Ví dụ: Die Pflegekraft misst den Blutdruck des Patienten. (Điều dưỡng đo huyết áp cho bệnh nhân)
- Fieber messen – Đo thân nhiệt
- Ví dụ: Ich messe jeden Morgen das Fieber. (Tôi đo thân nhiệt mỗi sáng)
- Den Puls kontrollieren – Kiểm tra mạch
- Ví dụ: Die Schwester kontrolliert den Puls regelmäßig. (Y tá thường xuyên kiểm tra mạch)
- Den Blutzucker messen – Đo đường huyết
- Ví dụ: Der Blutzucker wird vor dem Frühstück gemessen. (Đường huyết được đo trước bữa sáng)
- Vitalparameter überwachen – Theo dõi sinh hiệu
- Ví dụ: Die Vitalparameter werden kontinuierlich überwacht. (Dấu hiệu sinh tồn được theo dõi liên tục)
- Die Vitalwerte dokumentieren – Ghi chép dấu hiệu sinh tồn
- Ví dụ: Alle Vitalwerte werden sofort dokumentiert. (Tất cả dấu hiệu sinh tồn được ghi lại ngay)
2. Nhóm quản lý và cấp phát thuốc (Medikamentengabe)
Đây là một trong những trách nhiệm quan trọng nhất của điều dưỡng viên. Sai sót trong việc hiểu và thực hiện các chỉ định có thể gây hậu quả nghiêm trọng:
- Die Medikamente verabreichen – Phát/cho thuốc
- Ví dụ: Die Medikamente werden pünktlich verabreicht. (Thuốc được cho đúng giờ)
- Eine Spritze geben – Tiêm thuốc
- Ví dụ: Die Ärztin gibt dem Patienten eine Spritze. (Bác sĩ tiêm thuốc cho bệnh nhân)
- Schmerzmittel geben – Cho thuốc giảm đau
- Ví dụ: Der Patient bekommt ein Schmerzmittel. (Bệnh nhân được cho thuốc giảm đau)
- Eine Blutprobe nehmen – Lấy mẫu máu
- Ví dụ: Es wird heute eine Blutprobe genommen. (Hôm nay sẽ lấy mẫu máu)
- Eine Infusion legen – Đặt truyền dịch
- Ví dụ: Die Pflegekraft legt eine neue Infusion. (Điều dưỡng đặt một đường truyền mới)
- Den Flüssigkeitshaushalt kontrollieren – Kiểm soát lượng nước
- Ví dụ: Der Flüssigkeitshaushalt wird täglich kontrolliert. (Lượng dịch của bệnh nhân được kiểm soát hằng ngày)
3. Nhóm chăm sóc vết thương (Wundversorgung)
Chăm sóc vết thương đúng cách giúp quá trình lành vết thương nhanh chóng và tránh nhiễm trùng:
- Eine Wunde verbinden – Băng vết thương
- Ví dụ: Die Pflegekraft verbindet die Wunde sorgfältig. (Điều dưỡng băng vết thương cẩn thận)
- Einen Verband wechseln – Thay băng
- Ví dụ: Der Verband muss heute gewechselt werden. (Băng cần được thay hôm nay)
4. Nhóm chăm sóc cơ bản (Grundpflege)
Đây là nhóm cụm từ về các hoạt động chăm sóc hàng ngày cho bệnh nhân:
- Den Patienten waschen – Tắm rửa bệnh nhân
- Ví dụ: Die Pflegekraft wäscht den Patienten im Bett. (Điều dưỡng tắm bệnh nhân trên giường)
- Bei der Körperpflege unterstützen – Hỗ trợ chăm sóc cơ thể
- Ví dụ: Die Bewohner werden bei der Körperpflege unterstützt. (Người già được hỗ trợ chăm sóc vệ sinh)
- Beim Essen helfen – Giúp ăn uống
- Ví dụ: Die Bewohner brauchen Hilfe beim Essen. (Người già cần trợ giúp khi ăn)
- Den Patienten umlagern – Trở bệnh nhân
- Ví dụ: Der Patient wird alle zwei Stunden umgelagert. (Bệnh nhân được trở mỗi 2 giờ)
- Bei der Mobilisation helfen – Giúp vận động
- Ví dụ: Die Pflegekraft hilft bei der Mobilisation nach der OP. (Điều dưỡng giúp vận động sau phẫu thuật)
- Patienten motivieren – Động viên bệnh nhân
- Ví dụ: Die Pflegekraft motiviert den Patienten zur Bewegung. (Điều dưỡng động viên bệnh nhân vận động)
Tham khảo thêm:
- 150 Động từ phổ biến trong tiếng Đức
- 50 Tính từ quét sạch mọi chủ đề
- 50 Tính từ quét sạch mọi chủ đề (P2)
5. Nhóm quản lý hồ sơ và ghi chép (Dokumentation)
Ghi chép hồ sơ là công việc không thể thiếu trong hệ thống y tế Đức. Mọi hoạt động chăm sóc đều phải được ghi chép đầy đủ, chính xác:
- Den Pflegeplan erstellen – Lập kế hoạch chăm sóc
- Ví dụ: Wir erstellen heute den Pflegeplan. (Hôm nay chúng tôi lập kế hoạch chăm sóc)
- Eine Patientenakte führen – Quản lý hồ sơ bệnh án
- Ví dụ: Die Patientenakte muss aktuell geführt werden. (Hồ sơ bệnh án phải được cập nhật)
- Protokolle ausfüllen – Ghi biên bản
- Ví dụ: Nach jeder Maßnahme müssen Protokolle ausgefüllt werden. (Sau mỗi công việc phải ghi biên bản)
- Ein Pflegeprotokoll schreiben – Viết biên bản chăm sóc
- Ví dụ: Jede Schicht schreibt ein Pflegeprotokoll. (Mỗi ca đều viết biên bản chăm sóc)
- Berichte schreiben – Viết báo cáo
- Ví dụ: Am Ende der Schicht werden alle Berichte geschrieben. (Cuối ca làm tất cả báo cáo đều được viết)
- Ergebnisse auswerten – Đánh giá kết quả
- Ví dụ: Die Laborergebnisse werden sofort ausgewertet. (Kết quả xét nghiệm được đánh giá ngay)
6. Nhóm bàn giao ca và làm việc theo ca (Schichtdienst)
Làm việc theo ca và bàn giao ca chính xác là yếu tố quan trọng đảm bảo sự liên tục trong chăm sóc:
- Im Schichtdienst arbeiten – Làm việc theo ca
- Ví dụ: Pflegekräfte arbeiten oft im Schichtdienst. (Điều dưỡng thường làm việc theo ca)
- Eine Übergabe machen – Bàn giao ca
- Ví dụ: Wir machen jetzt die Übergabe zur Spätschicht. (Chúng tôi bàn giao ca cho ca chiều)
7. Nhóm giao tiếp và phối hợp (Kommunikation)
Khả năng giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, người nhà và đồng nghiệp là yếu tố tạo nên sự khác biệt:
- Patienten beruhigen – Trấn an bệnh nhân
- Ví dụ: Die Schwester beruhigt den Patienten vor der Untersuchung. (Y tá trấn an bệnh nhân trước khi xét nghiệm)
- Mit Angehörigen sprechen – Trao đổi với người nhà
- Ví dụ: Die Pflegekraft spricht mit den Angehörigen über den Zustand. (Điều dưỡng trao đổi với gia đình về tình trạng bệnh nhân)
- Eine Pflegeberatung durchführen – Tư vấn chăm sóc
- Ví dụ: Die Pflegekraft führt eine Pflegeberatung mit Angehörigen durch. (Điều dưỡng tư vấn chăm sóc cho người nhà)
- Mit Ärzten zusammenarbeiten – Phối hợp với bác sĩ
- Ví dụ: Pflegekräfte arbeiten eng mit Ärzten zusammen. (Điều dưỡng phối hợp chặt chẽ với bác sĩ)
8. Nhóm cấp cứu và xử lý tình huống (Notfallmanagement)
Nhận biết và xử lý nhanh các tình huống khẩn cấp là kỹ năng sống còn:
- Notfälle erkennen – Nhận biết tình huống cấp cứu
- Ví dụ: Pflegekräfte müssen Notfälle schnell erkennen. (Điều dưỡng phải nhận biết cấp cứu nhanh)
- Ins Krankenhaus einweisen – Chuyển vào viện
- Ví dụ: Der Patient wurde ins Krankenhaus eingewiesen. (Bệnh nhân được chuyển vào bệnh viện)
9. Nhóm điều trị và liệu pháp (Therapie)
Các cụm từ liên quan đến việc thực hiện các liệu pháp điều trị:
- Therapien durchführen – Thực hiện trị liệu
- Ví dụ: Die geplanten Therapien werden täglich durchgeführt. (Các trị liệu được thực hiện hằng ngày)
10. Nhóm an toàn và vệ sinh (Hygiene und Sicherheit)
Tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn là trách nhiệm bắt buộc:
- Die Hygienevorschriften einhalten – Tuân thủ quy định vệ sinh
- Ví dụ: Alle müssen die Hygienevorschriften einhalten. (Mọi người phải tuân thủ quy định vệ sinh)
- Medizinische Geräte bedienen – Vận hành thiết bị y tế
- Ví dụ: Die Pflegekraft bedient medizinische Geräte. (Điều dưỡng vận hành thiết bị y tế)
Xem thêm các video về Chủ đề phàn nàn và đặt lịch hẹn:
Các câu giao tiếp thường dùng với bệnh nhân
Ngoài các cụm từ chuyên ngành, bạn cũng cần nắm vững các câu giao tiếp cơ bản để tạo sự tin tưởng và thoải mái cho bệnh nhân:
- Wie fühlen Sie sich heute? – Hôm nay ông/bà cảm thấy thế nào?
- Haben Sie Schmerzen? – Ông/bà có đau không?
- Wo tut es weh? – Đau ở đâu?
- Ich helfe Ihnen gleich – Tôi sẽ giúp ông/bà ngay
- Bitte rufen Sie mich, wenn Sie Hilfe brauchen – Xin hãy gọi tôi khi ông/bà cần giúp đỡ
Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ chuyên ngành
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này