50 Tính từ tiếng Đức thông dụng quét sạch mọi chủ đề (P2)
Các tính từ tiếng Đức đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ sung thông tin cho danh từ. Điều này giúp câu văn của bạn trở nên dễ hiểu và cụ thể hơn. Đặc biệt, với cấu trúc biến đổi linh hoạt theo giống, số và cách, tính từ tiếng Đức mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt, tạo nên một ngôn ngữ phong phú và tinh tế. Việc nắm vững các tính từ phổ biến là nền tảng quan trọng để cải thiện trình độ tiếng Đức.
Dưới đây là 50 Tính từ tiếng Đức thông dụng quét sạch mọi chủ đề (P2)
tief – sâu, trũng
“Seine Worte hatten eine tiefe Bedeutung, die viele zum Nachdenken brachte.”
Lời nói của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc, khiến nhiều người phải suy nghĩ.
flach – nông, cạn
“Das flache Wasser eignet sich gut für Kinder zum Schwimmen.”
Nước nông thích hợp cho trẻ em bơi lội.
weich – mềm, dẻo
“Der weiche Teppich fühlte sich angenehm unter den Füßen an.”
Thảm mềm tạo cảm giác dễ chịu dưới chân.
hart – vất vả, cực nhọc
“Nach harter Arbeit hat er endlich sein Ziel erreicht.”
Sau công việc vất vả, anh ấy đã đạt được mục tiêu.
eng – chật, hẹp
“Der enge Zeitplan machte es schwierig, alle Aufgaben zu erledigen.”
Lịch trình chật chội khiến việc hoàn thành tất cả nhiệm vụ khó khăn.
breit – rộng
“Der Fluss ist hier besonders breit.”
Con sông ở đây rộng đặc biệt.
glatt – bằng phẳng, trơn
“Die Straße ist nach dem Regen glatt, also sei vorsichtig.”
Con đường trơn sau mưa, hãy cẩn thận.
rau – động (stürmich/unruhig)
“Die raue See machte die Überfahrt schwierig.”
Biển động làm cho chuyến vượt biển trở nên khó khăn.
mager – gầy, ốm
“Er war nach der Diät sehr mager geworden.”
Sau khi ăn kiêng, anh ấy trở nên gầy gò.
reichhaltig – dồi dào, phong phú
“Das reichhaltige Frühstück gab ihm viel Energie.”
Bữa sáng phong phú đã cung cấp cho anh ấy nhiều năng lượng.
sanft – dịu dàng, nhẹ nhàng
“Ihre sanfte Stimme beruhigte die aufgeregte Menge.”
Giọng nói dịu dàng của cô ấy trấn an đám đông đang xôn xao.
hartnäckig – ngoan cố, kiên trì
“Er war hartnäckig und gab trotz aller Rückschläge nicht auf.”
Anh ấy kiên trì và không bỏ cuộc dù gặp nhiều khó khăn.
blass – xanh xao, nhợt nhạt
“Nach dem Schock sah sie blass aus.”
Sau cú sốc, cô ấy trông nhợt nhạt.
kräftig – mạnh mẽ, khỏe mạnh
“Ein kräftiger Sturm zog über das Land.”
Một cơn bão mạnh đã kéo qua vùng đất.
sauer – (?) chua
“Er machte ein saures Gesicht, als er die Nachricht hörte.”
Anh ấy làm vẻ mặt khó chịu khi nghe tin đó.
bitter – cay đắng
“Die bittere Realität enttäuschte ihn sehr.”
Thực tế cay đắng khiến anh ấy rất thất vọng.
scharf – sắc bén
“Die scharfe Kritik hat ihn tief getroffen.”
Lời chỉ trích gay gắt đã khiến anh ấy bị tổn thương sâu sắc.
mild – dễ chịu, ôn hòa
“Das milde Wetter im Frühling ist angenehm.”
Thời tiết ôn hòa vào mùa xuân thật dễ chịu.
zahm – thuần phục, dễ chịu
“Der Löwe war erstaunlich zahm und zeigte keine Aggression.”
Con sư tử thuần hóa đáng ngạc nhiên và không có biểu hiện hung dữ.
wild – hung dữ, hoang dã
“Das wilde Tier verschwand schnell im Wald.”
Con vật hoang dã nhanh chóng biến mất trong rừng.
schlau – khôn ngoan, láu lỉnh
“Sie hatte einen schlauen Plan, um das Problem zu lösen.”
Cô ấy có một kế hoạch khôn ngoan để giải quyết vấn đề.
naiv – ngây thơ, hồn nhiên
“Er war naiv und glaubte sofort, was man ihm sagte.”
Anh ấy ngây thơ và tin ngay vào những gì người khác nói.
eifersüchtig – ghen tuông, ganh tị
“Sie war eifersüchtig auf die Erfolge ihrer Freundin.”
Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.
neidisch – có sự ganh tị, ghen tị
“Er ist neidisch auf das schöne Haus seines Bruders.”
Anh ấy ghen tị với ngôi nhà đẹp của em trai.
tüchtig – siêng năng, cần mẫn
“Er ist ein tüchtiger Arbeiter, der seine Aufgaben gewissenhaft erfüllt.”
Anh ấy là một công nhân chăm chỉ, luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách tận tâm.
faul – sa đọa, lười biếng
“Die Schüler, die faul sind, haben oft schlechte Noten.”
Những học sinh lười biếng thường có điểm thấp.
flexibel – linh hoạt
“In der heutigen Arbeitswelt muss man flexibel sein.”
Trong môi trường làm việc hiện nay, con người phải linh hoạt.
starr – cứng nhắc
“Seine Meinung war starr und ließ keine Veränderung zu.”
Quan điểm của anh ấy cứng nhắc và không chấp nhận thay đổi.
ehrgeizig – có tham vọng
“Ihre ehrgeizigen Ziele motivierten sie, härter zu arbeiten.”
Mục tiêu đầy tham vọng của cô ấy đã thúc đẩy cô làm việc chăm chỉ hơn.
gleichgültig – vô tình, không lưu tâm đến
“Sein gleichgültiges Verhalten ließ uns alle erstaunt zurück.”
Thái độ thờ ơ của anh ấy khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên.
originell – nguyên bản, độc đáo
“Ihre originellen Ideen haben das Projekt bereichert.”
Những ý tưởng độc đáo của cô ấy đã làm phong phú thêm dự án.
gewöhnlich – thường nhật, bình thường
“Es war ein gewöhnlicher Tag, bis sie die Nachricht erhielt.”
Đó là một ngày bình thường cho đến khi cô ấy nhận được tin tức.
locker – cởi mở, phóng đãng
“Der Chef hat einen lockeren Umgangston, was die Arbeit angenehmer macht.”
Sếp có cách nói chuyện thoải mái, làm cho công việc dễ chịu hơn.
streng – nghiêm khắc
“Seine strenge Disziplin führte zu großem Erfolg.”
Kỷ luật nghiêm khắc của anh ấy đã dẫn đến thành công lớn.
offen – cởi mở, chân thành
“Sie ist sehr offen und teilt ihre Gedanken frei.”
Cô ấy rất cởi mở và thoải mái chia sẻ suy nghĩ của mình.
verschlossen – kín đáo, khép kín
“Er ist verschlossen und spricht selten über seine Gefühle.”
Anh ấy kín đáo và hiếm khi nói về cảm xúc của mình.
tapfer – gan dạ, can đảm
“In dieser gefährlichen Situation blieb er tapfer.”
Trong tình huống nguy hiểm này, anh ấy vẫn dũng cảm.
ängstlich – nhút nhát
“Sie ist ängstlich und vermeidet riskante Entscheidungen.”
Cô ấy nhút nhát và tránh các quyết định rủi ro.
geduldig – kiên nhẫn, nhẫn nại
“Er blieb geduldig, obwohl die Wartezeit lang war.”
Anh ấy kiên nhẫn dù thời gian chờ đợi lâu.
ungeduldig – thiếu kiên nhẫn, sốt ruột
“Nach kurzer Zeit wurde sie ungeduldig und ging.”
Chỉ sau một thời gian ngắn, cô ấy trở nên mất kiên nhẫn và rời đi.
selbstbewusst – tự tin
“Sie tritt sehr selbstbewusst auf und beeindruckt damit viele.”
Cô ấy tỏ ra rất tự tin và gây ấn tượng với nhiều người.
schüchtern – nhút nhát, rụt rè
“Er war zu schüchtern, um seine Meinung zu äußern.”
Anh ấy quá nhút nhát để bày tỏ ý kiến của mình.
bescheiden – đơn sơ, giản dị
“Trotz seines Erfolges blieb er bescheiden.”
Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn.
eitel – tự cao, tự phụ
“Er ist eitel und verbringt Stunden vor dem Spiegel.”
Anh ấy tự phụ và dành hàng giờ trước gương.
freiwillig – tình nguyện
“Er hilft freiwillig in der Gemeinde.”
Anh ấy tình nguyện giúp đỡ trong cộng đồng.
gezwungen – gượng ép, bắt buộc
“Er fühlte sich gezwungen, sich zu entschuldigen.”
Anh ấy cảm thấy bị ép buộc phải xin lỗi.
reif – chín mùi, trưởng thành
“Seine reife Einstellung half ihm, schwierige Entscheidungen zu treffen.”
Thái độ trưởng thành của anh ấy giúp anh ấy đưa ra những quyết định khó khăn.
kindisch – như đứa trẻ con
“Sein kindisches Verhalten irritierte alle im Raum.”
Hành vi trẻ con của anh ấy khiến mọi người trong phòng khó chịu.
häufig – thường xuyên
“Fehler sind häufig, wenn man nicht aufpasst.”
Lỗi thường xuyên xảy ra khi không cẩn thận.
selten – ít khi, hiếm khi
“Seltene Ereignisse wie diese sind schwer vorhersehbar.”
Những sự kiện hiếm như thế này khó có thể đoán trước được.
Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/
Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/
Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại: