Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

50 Tính từ tiếng Đức thông dụng quét sạch mọi chủ đề

Các tính từ tiếng Đức đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ sung thông tin cho danh từ. Điều này giúp câu văn của bạn trở nên dễ hiểu và cụ thể hơn. Đặc biệt, với cấu trúc biến đổi linh hoạt theo giống, số và cách, tính từ tiếng Đức mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt, tạo nên một ngôn ngữ phong phú và tinh tế. Việc nắm vững các tính từ phổ biến là nền tảng quan trọng để cải thiện trình độ tiếng Đức.

50 Tính từ tiếng Đức quét sạch mọi chủ đề (p1)

50 Tính từ tiếng Đức quét sạch mọi chủ đề (p1)

Dưới đây là 50 tính từ tiếng Đức phổ biến trong tiếng Đức

gut – tốt

“Das ist ein gutes Beispiel dafür, wie man Konflikte löst.”

Đây là một ví dụ tốt về cách giải quyết xung đột.

schlecht – xấu, tệ

“Seine schlechte Laune hat die ganze Atmosphäre verdorben.”

Tâm trạng xấu của anh ấy đã phá hỏng bầu không khí.

neu – mới

“Mit dem neuen Gesetz ändern sich viele Vorschriften.”

Với luật mới, nhiều quy định sẽ thay đổi.

alt – cũ

“Er bewahrt seine alten Erinnerungen sorgfältig auf.”

Anh ấy giữ gìn ký ức cũ của mình một cách cẩn thận.

groß – cao, lớn

“Das ist ein großer Schritt in Richtung nachhaltiger Entwicklung.”

Đây là một bước tiến lớn hướng đến phát triển bền vững.

klein – nhỏ

“Trotz ihrer kleinen Größe ist die Firma sehr erfolgreich.”

Dù công ty có quy mô nhỏ, nhưng rất thành công.

schnell – nhanh

“Die Verbreitung von Nachrichten im Internet ist unglaublich schnell.”

Sự lan truyền của tin tức trên mạng nhanh đến khó tin.

langsam – chậm

“Manche Prozesse verlaufen so langsam, dass Geduld erforderlich ist.”

Một số quy trình diễn ra rất chậm, đòi hỏi sự kiên nhẫn.

schön – đẹp

“Es ist schön zu sehen, wie Menschen in Not geholfen wird.”

Thật đẹp khi thấy mọi người được giúp đỡ trong lúc khó khăn.

hässlich – xấu

“Sein Verhalten war hässlich und absolut inakzeptabel.”

Hành vi của anh ấy xấu xí và hoàn toàn không thể chấp nhận được.

teuer – đắt, mắc

“Diese Entscheidung könnte uns teuer zu stehen kommen.”

Quyết định này có thể sẽ khiến chúng ta phải trả giá đắt.

billig – rẻ

“Billige Lösungen führen oft zu noch größeren Problemen.”

Các giải pháp rẻ tiền thường dẫn đến những vấn đề lớn hơn.

wichtig – quan trọng

“Es ist wichtig, dass wir die Umwelt schützen.”

Điều quan trọng là chúng ta bảo vệ môi trường.

unwichtig – không quan trọng

“In dieser Situation sind Kleinigkeiten unwichtig.”

Trong tình huống này, những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng.

stark – mạnh mẽ

“Er hat eine starke Persönlichkeit, die viele beeindruckt.”

Anh ấy có một tính cách mạnh mẽ khiến nhiều người ấn tượng.

schwach – yếu đuối

“Nach der Operation war er körperlich schwach.”

Sau ca phẫu thuật, anh ấy yếu về thể chất.

fröhlich – vui vẻ

“Ihre fröhliche Art macht die Arbeit angenehmer.”

Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến công việc trở nên dễ chịu hơn.

traurig – buồn bã

“Es war traurig zu sehen, wie sich die beiden zerstritten haben.”

Thật buồn khi thấy hai người họ cãi vã nhau.

freundlich – thân thiện

“Ein freundliches Lächeln kann den Tag verschönern.”

Một nụ cười thân thiện có thể làm cho ngày thêm tươi sáng.

unfreundlich – không thân thiện

“Der Ton seiner Stimme war sehr unfreundlich.”

Giọng điệu của anh ấy rất không thân thiện.

kalt – lạnh

“Der Empfang war so kalt, dass ich mich unwillkommen fühlte.”

Sự đón tiếp lạnh lùng đến mức tôi cảm thấy không được chào đón.

warm – ấm áp

“Ihre warme Stimme brachte Ruhe in den Raum.”

Giọng nói ấm áp của cô ấy mang lại sự bình yên cho căn phòng.

hell – sáng sủa

“Der Raum ist hell, sodass alles sichtbar ist.”

Căn phòng sáng đèn, khiến mọi thứ đều nhìn thấy rõ.

dunkel – tối tăm

Zusammenhalt ist am wichtigsten in dunklen Zeiten.

Sự đoàn kết là điều quan trọng nhất trong thời kì tối tăm.

interessant – hứng thú, thú vị

“Das Gespräch war so interessant, dass die Zeit schnell verging.”

Cuộc trò chuyện thú vị đến nỗi thời gian trôi qua nhanh chóng.

langweilig – nhàm chán

“Der Vortrag war so langweilig, dass viele eingeschlafen sind.”

Bài thuyết trình nhàm chán đến nỗi nhiều người đã ngủ gật.

glücklich – may mắn, hạnh phúc

“Nach vielen Jahren hat sie endlich ein glückliches Zuhause gefunden.”

Sau nhiều năm, cuối cùng cô ấy đã tìm được một tổ ấm hạnh phúc.

unglücklich – không may, không hạnh phúc

“Er führt ein unglückliches Leben und sucht nach Veränderung.”

Anh ấy sống một cuộc sống không hạnh phúc và đang tìm kiếm sự thay đổi.

ruhig – yên tĩnh, im lặng

“In der ruhigen Atmosphäre des Waldes fand sie Frieden.”

Trong bầu không khí yên tĩnh của khu rừng, cô ấy tìm thấy sự bình yên.

laut – ồn ào

“Die laute Musik störte die Nachbarn.”

Âm nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm.

frei – tự do

“Endlich fühlt sie sich frei, ihre eigenen Entscheidungen zu treffen.”

Cuối cùng cô ấy cảm thấy tự do để đưa ra quyết định của riêng mình.

besetzt – chiếm đoạt, chiếm đóng, đã có người

“Alle Plätze im Theater waren besetzt.”

Tất cả chỗ ngồi trong rạp hát đã có người.

satt – no, thừa thải

“Nach dem großen Essen war ich vollkommen satt.”

Sau bữa ăn lớn, tôi hoàn toàn no nê.

hungrig – đói

“Hungrige Menschen können oft nicht klar denken.”

Những người đói thường không thể suy nghĩ rõ ràng.

gesund – khỏe mạnh

“Ein gesunder Geist wohnt in einem gesunden Körper.”

Một tinh thần khỏe mạnh tồn tại trong một cơ thể khỏe mạnh.

krank – bệnh

“Während der Grippewelle wurden viele Menschen krank.”

Trong đợt cúm, nhiều người đã bị ốm.

müde – mệt

“Nach einem langen Arbeitstag war er sehr müde.”

Sau một ngày làm việc dài, anh ấy rất mệt mỏi.

aktiv – năng động, tích cực

“Sie ist in vielen sozialen Projekten aktiv.”

Cô ấy tích cực tham gia nhiều dự án xã hội.

kaputt – hỏng

“Das Gerät ist völlig kaputt und nicht mehr reparierbar.”

Thiết bị hoàn toàn hỏng và không thể sửa chữa được nữa.

sauber – sạch sẽ

“In einem sauberen Umfeld arbeitet es sich besser.”

Trong một môi trường sạch sẽ, làm việc sẽ tốt hơn.

schmutzig – bẩn thỉu, dơ bẩn

“Nach dem Regen war die Straße schmutzig und voller Pfützen.”

Sau cơn mưa, con đường bẩn và đầy vũng nước.

klug – thông minh

“Seine klugen Entscheidungen haben das Unternehmen gerettet.”

Những quyết định thông minh của anh ấy đã cứu công ty.

dumm – ngốc qué

“Es war eine dumme Idee, ohne Vorbereitung zu reisen.”

Đó là một ý tưởng ngu ngốc khi đi du lịch mà không chuẩn bị.

reich – giàu

“Reiche Erfahrungen sind oft wertvoller als Geld.”

Những kinh nghiệm phong phú thường có giá trị hơn tiền bạc.

arm – nghèo

“Die armen Familien in dieser Region brauchen Unterstützung.”

Các gia đình nghèo trong khu vực này cần sự giúp đỡ.

leicht – nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng

“Diese Aufgabe ist für sie leicht, da sie viel Erfahrung hat.”

Bài tập này dễ đối với cô ấy vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm.

schwer – khó khăn

“Das schwere Gepäck erschwerte das Reisen.”

Hành lý nặng làm cho việc đi lại khó khăn.

hoch – cao

“Der hohe Standard macht das Produkt besonders wertvoll.”

Tiêu chuẩn cao khiến sản phẩm có giá trị đặc biệt.

niedrig – thấp

“Die niedrige Nachfrage führte zu einem Preisverfall.”

Nhu cầu thấp dẫn đến giá giảm.

nah – ở gần, kề cận

“Wir waren uns nah, auch wenn wir uns selten sahen.”

Chúng tôi thân thiết, dù ít gặp nhau.

Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024