150 Động từ tiếng Đức phổ biến – Hành trang cho giao tiếp thành thạo
Bạn muốn giao tiếp tiếng Đức như người bản xứ? Hay đang chuẩn bị cho hành trình du học nghề Đức? Một nền tảng từ vựng vững chắc là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công! Hôm nay, Tiếng Đức Nhân Tâm mang đến danh sách 150 động từ tiếng Đức phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Hãy cùng khám phá để làm chủ tiếng Đức nhé!

Động từ tiếng Đức phổ biến
1. Tại sao động từ tiếng Đức quan trọng?
Động từ là “xương sống” của mọi câu nói. Trong tiếng Đức, động từ không chỉ diễn tả hành động mà còn là yếu tố quyết định cấu trúc ngữ pháp. Từ việc chào hỏi, đi chợ, đến làm việc tại công ty Đức, bạn sẽ cần những động từ như sprechen (nói chuyện), kaufen (mua), hay arbeiten (làm việc).
Học 150 động từ phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp tự tin: Biết cách diễn đạt ý tưởng trong các tình huống đời thường.
- Hòa nhập nhanh: Dễ dàng trò chuyện với người Đức, từ bạn bè đến đồng nghiệp.
2. Danh sách 150 động từ tiếng Đức phổ biến
Dưới đây là bảng 150 động từ tiếng Đức được sử dụng nhiều nhất trong sinh hoạt, công việc, và giao tiếp hàng ngày. Mỗi động từ đi kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học và áp dụng.
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | abholen | /ˈapˌhoːlən/ | Đón, lấy đi |
2 | abschließen | /ˈapˌʃliːsən/ | Khóa, hoàn thành |
3 | anfangen | /ˈanˌfaŋən/ | Bắt đầu |
4 | ankommen | /ˈanˌkɔmən/ | Đến nơi |
5 | anrufen | /ˈanˌʁuːfən/ | Gọi điện |
6 | antworten | /ˈantˌvɔʁtən/ | Trả lời |
7 | arbeiten | /ˈaʁˌbaɪtən/ | Làm việc |
8 | aufhören | /ˈaʊfˌhøːʁən/ | Ngừng, dừng lại |
9 | aufstehen | /ˈaʊfˌʃteːən/ | Thức dậy, đứng lên |
10 | ausgeben | /ˈaʊsˌɡeːbən/ | Chi tiêu, phát hành |
11 | ausgehen | /ˈaʊsˌɡeːən/ | Đi chơi, hết |
12 | aussehen | /ˈaʊsˌzeːən/ | Trông như |
13 | backen | /ˈbakən/ | Nướng (bánh) |
14 | baden | /ˈbaːdən/ | Tắm (bồn) |
15 | beginnen | /bəˈɡɪnən/ | Bắt đầu |
16 | beenden | /bəˈɛndən/ | Kết thúc |
17 | besuchen | /bəˈzuːxən/ | Thăm, viếng |
18 | bestellen | /bəˈʃtɛlən/ | Đặt hàng |
19 | bezahlen | /bəˈtsaːlən/ | Thanh toán |
20 | bieten | /ˈbiːtən/ | Cung cấp, mời |
21 | bitten | /ˈbɪtən/ | Yêu cầu, xin |
22 | bleiben | /ˈblaɪbən/ | Ở lại |
23 | bringen | /ˈbʁɪŋən/ | Mang đến, đem |
24 | bürsten | /ˈbʏʁstən/ | Chải (tóc, răng) |
25 | denken | /ˈdɛŋkən/ | Nghĩ, suy nghĩ |
26 | drehen | /ˈdʁeːən/ | Xoay, quay |
27 | /ˈdʁʊkən/ | In (tài liệu) | |
28 | duschen | /ˈdʊʃən/ | Tắm vòi sen |
29 | einladen | /ˈaɪnˌlaːdən/ | Mời |
30 | einkaufen | /ˈaɪnˌkaʊfən/ | Mua sắm |
31 | einschalten | /ˈaɪnˌʃaltən/ | Bật (điện, máy) |
32 | einsteigen | /ˈaɪnˌʃtaɪɡən/ | Lên (xe, tàu) |
33 | empfangen | /ɛmˈpfaŋən/ | Nhận, đón tiếp |
34 | entscheiden | /ɛntˈʃaɪdən/ | Quyết định |
35 | entschuldigen | /ɛntˈʃʊldɪɡən/ | Xin lỗi |
36 | essen | /ˈɛsən/ | Ăn |
37 | fahren | /ˈfaːʁən/ | Lái xe, đi (xe) |
38 | fallen | /ˈfalən/ | Ngã, rơi |
39 | fangen | /ˈfaŋən/ | Bắt, tóm |
40 | fernsehen | /ˈfɛʁnˌzeːən/ | Xem TV |
41 | finden | /ˈfɪndən/ | Tìm thấy |
42 | fliegen | /ˈfliːɡən/ | Bay |
43 | fragen | /ˈfʁaːɡən/ | Hỏi |
44 | freuen | /ˈfʁɔɪən/ | Vui, mừng |
45 | frühstücken | /ˈfʁyːˌʃtʏkən/ | Ăn sáng |
46 | fühlen | /ˈfyːlən/ | Cảm thấy |
47 | geben | /ˈɡeːbən/ | Cho, đưa |
48 | gehen | /ˈɡeːən/ | Đi |
49 | gewinnen | /ɡəˈvɪnən/ | Thắng |
50 | glauben | /ˈɡlaʊbən/ | Tin tưởng |
51 | grüßen | /ˈɡʁyːsən/ | Chào |
52 | haben | /ˈhaːbən/ | Có |
53 | halten | /ˈhaltən/ | Giữ, cầm |
54 | hängen | /ˈhɛŋən/ | Treo |
55 | heißen | /ˈhaɪsən/ | Tên là, gọi là |
56 | helfen | /ˈhɛlfən/ | Giúp đỡ |
57 | hören | /ˈhøːʁən/ | Nghe |
58 | kaufen | /ˈkaʊfən/ | Mua |
59 | kennen | /ˈkɛnən/ | Biết, quen |
60 | klettern | /ˈklɛtɐn/ | Leo |
61 | kochen | /ˈkɔxən/ | Nấu ăn |
62 | kommen | /ˈkɔmən/ | Đến |
63 | kosten | /ˈkɔstən/ | Có giá, tốn |
64 | lachen | /ˈlaxən/ | Cười |
65 | lernen | /ˈlɛʁnən/ | Học |
66 | lesen | /ˈleːzən/ | Đọc |
67 | lieben | /ˈliːbən/ | Yêu |
68 | liegen | /ˈliːɡən/ | Nằm |
69 | machen | /ˈmaxən/ | Làm, thực hiện |
70 | malen | /ˈmaːlən/ | Vẽ, sơn |
71 | mögen | /ˈmøːɡən/ | Thích |
72 | müssen | /ˈmʏsən/ | Phải |
73 | nehmen | /ˈneːmən/ | Lấy |
74 | öffnen | /ˈœfnən/ | Mở |
75 | packen | /ˈpakən/ | Đóng gói, thu dọn |
76 | passen | /ˈpasən/ | Phù hợp, vừa |
77 | putzen | /ˈpʊtsən/ | Lau, dọn dẹp |
78 | rauchen | /ˈʁaʊxən/ | Hút thuốc |
79 | rechnen | /ˈʁɛçnən/ | Tính toán |
80 | regnen | /ˈʁeːɡnən/ | Mưa |
81 | reisen | /ˈʁaɪzən/ | Du lịch |
82 | reservieren | /ʁeˌzɛʁˈviːʁən/ | Đặt trước |
83 | rufen | /ˈʁuːfən/ | Gọi |
84 | sagen | /ˈzaːɡən/ | Nói |
85 | schlafen | /ˈʃlaːfən/ | Ngủ |
86 | schließen | /ˈʃliːsən/ | Đóng |
87 | schneiden | /ˈʃnaɪdən/ | Cắt |
88 | schreiben | /ˈʃʁaɪbən/ | Viết |
89 | schweigen | /ˈʃvaɪɡən/ | Im lặng |
90 | schwimmen | /ˈʃvɪmən/ | Bơi |
91 | sehen | /ˈzeːən/ | Nhìn, xem |
92 | sein | /ˈzaɪn/ | Là, ở |
93 | senden | /ˈzɛndən/ | Gửi |
94 | setzen | /ˈzɛtsən/ | Đặt, ngồi |
95 | singen | /ˈzɪŋən/ | Hát |
96 | sitzen | /ˈzɪtsən/ | Ngồi |
97 | spielen | /ˈʃpiːlən/ | Chơi |
98 | sprechen | /ˈʃpʁɛçən/ | Nói chuyện |
99 | springen | /ˈʃpʁɪŋən/ | Nhảy |
100 | spülen | /ˈʃpyːlən/ | Rửa (bát, đĩa) |
101 | stehen | /ˈʃteːən/ | Đứng |
102 | steigen | /ˈʃtaɪɡən/ | Lên, tăng |
103 | stellen | /ˈʃtɛlən/ | Đặt, để |
104 | studieren | /ʃtuˈdiːʁən/ | Học đại học |
105 | suchen | /ˈzuːxən/ | Tìm kiếm |
106 | tanzen | /ˈtantsən/ | Nhảy múa |
107 | teilen | /ˈtaɪlən/ | Chia sẻ |
108 | telefonieren | /telefoˈniːʁən/ | Gọi điện thoại |
109 | tragen | /ˈtʁaːɡən/ | Mặc, mang |
110 | trinken | /ˈtʁɪŋkən/ | Uống |
111 | tun | /ˈtuːn/ | Làm |
112 | überlegen | /yːbɐˈleːɡən/ | Suy nghĩ, cân nhắc |
113 | übersetzen | /yːbɐˈzɛtsən/ | Dịch |
114 | umziehen | /ˈʊmˌtsiːən/ | Chuyển nhà, thay đồ |
115 | unterhalten | /ʊntɐˈhaltən/ | Trò chuyện, giải trí |
116 | unterschreiben | /ʊntɐˈʃʁaɪbən/ | Ký tên |
117 | vergleichen | /fɛɐˈɡlaɪçən/ | So sánh |
118 | verkaufen | /fɛɐˈkaʊfən/ | Bán |
119 | verlassen | /fɛɐˈlasən/ | Rời khỏi |
120 | verstehen | /fɛɐˈʃteːən/ | Hiểu |
121 | versuchen | /fɛɐˈzuːxən/ | Thử |
122 | vertrauen | /fɛɐˈtʁaʊən/ | Tin tưởng |
123 | wachen | /ˈvaxən/ | Thức |
124 | warten | /ˈvaʁtən/ | Đợi |
125 | waschen | /ˈvaʃən/ | Giặt, rửa |
126 | wechseln | /ˈvɛksəln/ | Đổi, thay |
127 | weinen | /ˈvaɪnən/ | Khóc |
128 | wenden | /ˈvɛndən/ | Lật, quay |
129 | werfen | /ˈvɛʁfən/ | Ném |
130 | wissen | /ˈvɪsən/ | Biết |
131 | wohnen | /ˈvoːnən/ | Sống, ở |
132 | wollen | /ˈvɔlən/ | Muốn |
133 | zeigen | /ˈtsaɪɡən/ | Chỉ, cho thấy |
134 | ziehen | /ˈtsiːən/ | Kéo, chuyển |
135 | zählen | /ˈtsɛːlən/ | Đếm |
136 | aufwachen | /ˈaʊfˌvaxən/ | Thức dậy |
137 | ausruhen | /ˈaʊsˌʁuːən/ | Nghỉ ngơi |
138 | feiern | /ˈfaɪɐn/ | Ăn mừng, tổ chức |
139 | heiraten | /ˈhaɪˌʁaːtən/ | Kết hôn |
140 | joggen | /ˈjɔɡən/ | Chạy bộ |
141 | kündigen | /ˈkʏndɪɡən/ | Hủy bỏ, thôi việc |
142 | probieren | /pʁoˈbiːʁən/ | Thử (đồ ăn, đồ uống) |
143 | reparieren | /ʁeˌpaˈʁiːʁən/ | Sửa chữa |
144 | sparen | /ˈʃpaːʁən/ | Tiết kiệm |
145 | verpassen | /fɛɐˈpasən/ | Lỡ, bỏ lỡ |
146 | vorbereiten | /foːɐˌbəˈʁaɪtən/ | Chuẩn bị |
147 | ausfüllen | /ˈaʊsˌfʏlən/ | Điền (mẫu đơn) |
148 | benutzen | /bəˈnʊtsən/ | Sử dụng |
149 | ausleihen | /ˈaʊsˌlaɪən/ | Mượn |
150 | diskutieren | /dɪskuˈtiːʁən/ | Thảo luận |
Đăng ký học tiếng Đức ở đâu?
Bạn muốn sử dụng thành thạo 150 động từ tiếng Đức này trong giao tiếp hàng ngày? Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm mang đến khóa học tiếng Đức A1-B2 cấp tốc với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy. Đăng ký TRỌN KHÓA CHO MỖI TRÌNH ĐỘ hôm nay để nhận ưu đãi giảm 1 triệu! Liên hệ qua hoặc hotline 0973 56 42 42.Tham khảo ngay trình độ A1: https://tiengducnhantam.edu.vn/hoc-tieng-duc-a1/
Tham khảo ngay trình độ A2: https://tiengducnhantam.edu.vn/hoc-tieng-duc-a2/
Tham khảo ngay trình độ B1: https://tiengducnhantam.edu.vn/hoc-tieng-duc-b1/
Tham khảo ngay trình độ B2: https://tiengducnhantam.edu.vn/hoc-tieng-duc-b2/
3. Cách học động từ hiệu quả
Học từ vựng có thể là thử thách, nhưng với những mẹo sau, bạn sẽ làm chủ danh sách này nhanh chóng:
- Phân loại theo chủ đề: Nhóm động từ theo tình huống như sinh hoạt (essen, trinken), công việc (arbeiten, schreiben), hoặc giao tiếp (fragen, antworten).
- Học qua ngữ cảnh: Đặt câu với từng động từ, ví dụ: Ich kaufe Brot (Tôi mua bánh mì).
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và nghĩa, lặp lại hàng ngày để ghi nhớ.
- Thực hành thực tế: Áp dụng động từ khi nói chuyện với bạn bè hoặc trong lớp học tiếng Đức.
4. Lợi ích khi làm chủ động từ tiếng Đức
Học thuộc 150 động từ này, bạn sẽ:
- Tự tin giao tiếp: Dễ dàng diễn đạt ý tưởng trong các tình huống từ mua sắm, đi ăn đến phỏng vấn việc làm.
- Hòa nhập văn hóa Đức: Hiểu và sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.
- Chuẩn bị cho du học nghề Đức: Động từ là nền tảng để đạt trình độ B1-B2, mở đường cho visa Ausbildung và sự nghiệp châu Âu.
Nếu các bạn thấy bài viết hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:
- Youtube:https://www.youtube.com/@TiengucNhanTam
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@tiengducnhantam?lang=vi-VN
- Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducnhantam
- Instagram: https://www.instagram.com/hoctiengduc.tphcm/
Ngoài ra có thể xem thêm các bài giảng tiếng Đức miễn phí tại đây:
Series bài giảng tiếng Đức: https://www.youtube.com/watch?v=1ktyENouDgg&list=PLexQGX4eeuv0N3l21SsP2gJ5id-2d-3TA
Series giao tiếp tiếng Đức: https://www.youtube.com/watch?v=5dtDIsEQECE&list=PLexQGX4eeuv3EucOyNC0gFeynuskzw6Mw
Series từ vựng tiếng Đức A1: https://www.youtube.com/watch?v=dNEPqq0Gtmg&list=PLexQGX4eeuv0R2Ko4opjTsLv5Pl-JcKKk