Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức là nền tảng cho việc xây dựng các mối quan hệ và tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Việc nắm vững những câu hỏi, câu chào cơ bản giúp bạn dễ dàng bắt chuyện, thể hiện sự quan tâm và tạo không khí thân thiện. Chẳng hạn, khi hỏi “Guten Tag, wie geht es Ihnen?” (Chào ông/bà, ông/bà khỏe không?), bạn thể hiện sự lịch sự và chu đáo. Chủ đề chào hỏi, hỏi thăm, tạm biệt không chỉ là cách mở đầu và kết thúc một cuộc trò chuyện mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người Đức. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng chủ đề chào hỏi, hỏi thăm, tạm biệt.
1000+ Mẫu câu giao tiếp"Chào, hỏi thăm, tạm biệt"

1000+ Mẫu câu giao tiếp”Chào, hỏi thăm, tạm biệt”

Chào hỏi (Begrüßung)

  1. Hallo! – Xin chào!
  2. Guten Morgen! – Chào buổi sáng!
  3. Guten Tag! – Chào buổi trưa!
  4. Guten Abend! – Chào buổi tối!
  5. Wie geht’s? – Bạn khỏe không?
  6. Wie geht es Ihnen? (trang trọng) – Ông/bà có khỏe không?
  7. Schön, dich zu sehen! – Rất vui được gặp bạn!

Hỏi thăm (Nachfragen)

  1. Wie läuft es bei dir? – Mọi việc của bạn thế nào rồi?
  2. Alles in Ordnung? – Mọi thứ ổn không?
  3. Was machst du so? – Dạo này bạn làm gì?
  4. Wie war dein Tag? – Ngày hôm nay của bạn thế nào?
  5. Hast du gut geschlafen? – Bạn ngủ có ngon không?
  6. Wie ist das Wetter? – Thời tiết thế nào rồi?
  7. Wie geht es deiner Familie? – Gia đình bạn thế nào?

Trả lời hỏi thăm (Antworten auf Nachfragen)

  1. Mir geht’s gut, danke! – Tôi khỏe, cảm ơn!
  2. Alles bestens! – Mọi thứ đều rất tốt!
  3. Nicht schlecht, danke. – Không tệ, cảm ơn.
  4. Es könnte besser sein. – Cũng tạm, có thể tốt hơn.
  5. Leider nicht so gut. – Rất tiếc, tôi không được khỏe lắm.
  6. Ich bin ein bisschen müde. – Tôi hơi mệt một chút.
  7. Mir geht es super! – Tôi cảm thấy rất tuyệt!
  8. Alles in Ordnung, danke! – Mọi thứ ổn, cảm ơn!
  9. Ich hatte einen stressigen Tag. – Hôm nay tôi khá căng thẳng.
  10. Mir geht es momentan nicht so gut. – Hiện tại tôi không được khỏe lắm.
  11. Danke, dass du fragst. Es läuft gut. – Cảm ơn bạn đã hỏi, mọi thứ đều ổn.
  12. Es ist ein bisschen hektisch, aber ich komme zurecht. – Cũng hơi bận rộn, nhưng tôi vẫn ổn.

Tạm biệt (Abschied)

  1. Tschüss! – Tạm biệt!
  2. Auf Wiedersehen! – Hẹn gặp lại!
  3. Bis bald! – Gặp lại sau nhé!
  4. Bis später! – Hẹn gặp lại sau!
  5. Mach’s gut! – Bảo trọng nhé!
  6. Schönen Tag noch! – Chúc một ngày tốt lành!
  7. Gute Nacht! – Chúc ngủ ngon!

Luyện nghe về các mẫu câu giao tiếp trên tại:

Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024