Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng (P2)

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức là nền tảng cho việc xây dựng các mối quan hệ và tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Việc giới thiệu bản thân là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, đặc biệt khi học một ngôn ngữ mới như tiếng Đức. Dù bạn đang trong môi trường học tập, công việc hay gặp gỡ những người mới, biết cách giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và tự tin sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức giới thiệu về bản thân thông dụng.

1000+ Mẫu câu giao tiếp chủ đề "Giới thiệu bản thân"

1000+ Mẫu câu giao tiếp chủ đề “Giới thiệu bản thân”

1. Giới thiệu tên và quê quán

1.1 Hỏi về tên và quê quán

  • Wie heißt du? / Wie heißen Sie? – Bạn tên là gì? (Dùng “du” thân mật và “Sie” trang trọng)
  • Wer bist du? / Wer sind Sie? – Bạn là ai?
  • Wie ist dein Name? / Wie ist Ihr Name? – Tên của bạn là gì?
  • Woher kommst du? / Woher kommen Sie? – Bạn đến từ đâu?
  • Aus welcher Stadt kommst du? / Aus welcher Stadt kommen Sie? – Bạn đến từ thành phố nào?
  • Wo bist du geboren? / Wo sind Sie geboren? – Bạn sinh ra ở đâu?
  • Kommst du aus [Tên quốc gia]? / Kommen Sie aus [Tên quốc gia]? – Bạn có đến từ [Tên quốc gia] không?

1.2 Cách trả lời về tên và quê quán

  • Ich heiße [Tên]. – Tôi tên là [Tên].
  • Mein Name ist [Tên]. – Tên của tôi là [Tên].
  • Ich bin [Tên]. – Tôi là [Tên].
  • Man nennt mich [Tên gọi thân mật]. – Mọi người thường gọi tôi là [Tên gọi thân mật].
  • Ich komme aus [Quốc gia/Thành phố]. – Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].
  • Ich bin gebürtig aus [Quê quán]. – Quê tôi ở [Quê quán].
  • Ursprünglich komme ich aus [Quê quán], aber jetzt wohne ich in [Nơi ở hiện tại]. – Gốc tôi ở [Quê quán], nhưng hiện tôi sống ở [Nơi ở hiện tại].

2. Giới thiệu độ tuổi và nơi sinh sống

2.1 Hỏi về độ tuổi và nơi sinh sống

  • Wie alt bist du? / Wie alt sind Sie? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • In welchem Jahr bist du geboren? / In welchem Jahr sind Sie geboren? – Bạn sinh năm nào?
  • Wo wohnst du? / Wo wohnen Sie? – Bạn sống ở đâu?
  • Lebst du in [Thành phố]? / Leben Sie in [Thành phố]? – Bạn sống ở [Thành phố] phải không?
  • Seit wann lebst du hier? / Seit wann leben Sie hier? – Bạn sống ở đây từ bao giờ?
  • Wie lange wohnst du schon in [Thành phố]? / Wie lange wohnen Sie schon in [Thành phố]? – Bạn đã sống ở [Thành phố] bao lâu rồi?
  • Wo ist dein Zuhause? / Wo ist Ihr Zuhause? – Nhà bạn ở đâu?

2.2 Cách trả lời về độ tuổi và nơi sinh sống

  • Ich bin [Tuổi] Jahre alt. – Tôi [Tuổi] tuổi.
  • Ich bin [Số tuổi] geworden. – Tôi vừa tròn [Số tuổi].
  • Ich wohne in [Thành phố/Quốc gia]. – Tôi sống ở [Thành phố/Quốc gia].
  • Ich lebe zurzeit in [Thành phố]. – Hiện tại tôi đang sống ở [Thành phố].
  • Seit [Năm/Thời gian], wohne ich in [Thành phố]. – Từ năm [Năm] tôi đã sống ở [Thành phố].
  • Ich bin vor kurzem nach [Thành phố] gezogen. – Tôi mới chuyển đến [Thành phố].
  • Mein Zuhause ist in [Thành phố]. – Nơi ở của tôi là ở [Thành phố].

3. Giới thiệu về công việc và học vấn

3.1 Hỏi về công việc và học vấn

  • Was machst du beruflich? / Was machen Sie beruflich? – Công việc của bạn là gì?
  • Welchen Beruf übst du aus? / Welchen Beruf üben Sie aus? – Bạn đang làm nghề gì?
  • Wo arbeitest du? / Wo arbeiten Sie? – Bạn làm việc ở đâu?
  • In welchem Bereich arbeitest du? / In welchem Bereich arbeiten Sie? – Bạn làm trong lĩnh vực nào?
  • Bist du Student/Studentin? / Sind Sie Student/Studentin? – Bạn có phải là sinh viên không?
  • Was studierst du? / Was studieren Sie? – Bạn đang học ngành gì?
  • Wo studierst du? / Wo studieren Sie? – Bạn học ở đâu?
  • Hast du eine Ausbildung gemacht? / Haben Sie eine Ausbildung gemacht? – Bạn đã học nghề chưa?
  • Was ist dein Traumberuf? / Was ist Ihr Traumberuf? – Công việc mơ ước của bạn là gì?

3.2 Cách trả lời về công việc và học vấn

  • Ich arbeite als [Công việc]. – Tôi làm nghề [Công việc].
  • Ich bin angestellt bei [Công ty]. – Tôi làm việc cho [Công ty].
  • Ich bin selbstständig und arbeite als [Công việc tự do]. – Tôi tự kinh doanh và làm [Công việc tự do].
  • Zurzeit arbeite ich als [Công việc]. – Hiện tại tôi làm việc là [Công việc].
  • Ich studiere [Ngành học] an der Universität. – Tôi học [Ngành học] ở đại học.
  • Ich mache eine Ausbildung als [Công việc]. – Tôi đang học nghề [Công việc].
  • Ich habe meinen Abschluss in [Ngành học] gemacht. – Tôi đã tốt nghiệp ngành [Ngành học].
  • Früher habe ich in [Lĩnh vực] gearbeitet. – Trước đây tôi làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực].

Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024