Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 5

Tiếp nối series từ vựng tiếng Đức dành cho người mới bắt đầu, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ chia sẻ từ vựng Lektion 5. Sau khi đã học và nắm vững các chủ điểm từ vựng ở các phần Lektion mà Nhân tâm đã cung cấp, bạn đã có đủ nền tảng để bước sang cấp độ tiếp theo với lượng từ mới thiết thực và dễ ứng dụng hơn.

>>Xem ngay: Từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 1

 Từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 2 

 Từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 3 

Từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 4

Trong bài viết này, ngoài tổng hợp từ vựng, Nhân Tâm hướng dẫn bạn học theo phương pháp Flashcards từ vựng Tiếng Đức để các bạn có phương pháp học hiệu quả hơn. Đây là bước tiến quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày và tiếp tục vững vàng trên hành trình chinh phục tiếng Đức A1.

TỪ VỰng TiẾng ĐỨc (2) (1)

Gegenstände: Đồ vật

r. Bleistift, e : bút chì
e. Brille, n : cái kính mắt
s. Buch, ´´ er : sách
s. Feuerzeug, e: bật lửa,
e. Flasche, n : cái chai
r. Fotoapparat, e : máy chụp hình
e. Geldbörse, n = s. Portemonnaie : bóp, ví
e. Kette, n : dây đeo cổ
r. Kugelschreiber = r. Stift = r. Kuli : bút bi
r. Regenschirm, e : dù che mưa
r. Ring, e: nhẫn
r. Schlüssel: chìa khóa
e. Seife, n: xà phòng, xà bông
s. Streichholz, ´´er : que diêm
e. Tasche, n: túi xách
e. Uhr, en : cái đồng hồ

Adjektiv: Tính từ

– eckig : góc cạnh
– neu : mới
– alt : cũ
– rund : tròn
– leicht : nhẹ
– elegant : trang nhã, nhã nhặn
– modisch : mốt, hợp thời trang
– sportlich : thể thao
– extrem : cực kỳ
– verschieden : khác nhau
– hell : sáng, sáng sủa
– dunkel : màu tỗi, sẫm

Materialien: Nguyên liệu, tài liệu

s. Material : vật liệu
s. Glas : kính, thủy tinh
s. Holz : gỗ
s. Metall : kim loại
s. Papier : giấy
s. Plastik = r. Kunststoff : chất nhựa
aus Glas / Holz/ Metall/…: bằng (từ) thủy tinh /gỗ/ kim loại/…

Farben: Màu sắc

e. Farbe, n: màu sắc
– blau : xanh da trời
– braun : nâu
– gelb : vàng
– grün : xanh lá
– orange : cam
– rot : đỏ
– schwarz : đen
– weiß : trắng
– lila : tím
– grau: xám, bạc

Verb: Động từ

– kaufen : mua
– verkaufen : bán
– bekommen : nhận
– schreiben : viết
– beschreiben : miêu tả
– bestellen : đặt hàng

Persönliche Angaben: Thông tin cá nhân

e. Adresse, n: địa chỉ
e . E-Mail,s : Email
s. Fax : Fax
s. Geburtsdatum, e. Geburtsdaten: ngày sinh
e. Hausnummer, n : số nhà
e. Nummer, n: số
r. Ort , e: nơi, chỗ
e. Postleitzahl ( PLZ) , en : mã bưu điện
e. Straße, n : đường
s.Telefon, e: điện thoại

Weitere wichtige Wörter: Các từ quan trọng khác

– e. Entschuldigung, en : xin lỗi
– e. Menge, n : số lượng
– s. Problem, e : vấn đề
– kein Problem : không có vấn đề
– s. Produkt, e : sản phẩm
– s. Wort, ´´er : từ
– s. Wörterbuch,´´er : sách từ điển
– bieten (v): cung cấp, mời
– jetzt (adv) : bây giờ
– man : người ta
– jeder: mỗi , mỗi người
– noch einmal : một lần nữa
– so : như vậy ( có sự ngạc nhiên, kinh ngạc)
– interessant (adj) : thú vị
– e. Stadt, -´´e: thành phố
– e. Zeitung, -en : tờ báo

Phương pháp học từ vựng qua Flashcards

Flashcards là những thẻ học hai mặt: một mặt ghi từ vựng tiếng Đức, mặt kia ghi nghĩa tiếng Việt, phiên âm hoặc hình ảnh minh họa. Đây không chỉ là công cụ đơn giản mà còn là phương pháp học dựa trên khoa học thần kinh.

Lợi ích vượt trội của Flashcards

  • Kích hoạt trí nhớ chủ động (Active Recall): Thay vì đọc từ vựng thụ động, flashcards buộc não bạn phải tự gợi nhớ thông tin. Quá trình này tạo ra các kết nối thần kinh mạnh mẽ, giúp bạn nhớ lâu hơn gấp nhiều lần.
  • Áp dụng nguyên tắc ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition): Flashcards cho phép bạn ôn tập các từ khó nhiều lần, từ dễ ít lần. Đây chính là cách học thông minh nhất để chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
  • Tiết kiệm thời gian tối đa: Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi: trên xe bus, trong giờ nghỉ trưa, trước khi ngủ. Chỉ 10-15 phút mỗi ngày với flashcards cũng mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc.

Flashcards từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 5

A1 – Lektion 5
Thẻ 1/74
Chạm hoặc nhấn Space để lật

Hãy gõ nghĩa tiếng Việt của từ/cụm từ sau:

Học phát âm từ vựng Tiếng Đức A1 – Lektion 5 cùng người bản xứ

Vì sao nên chọn Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?

  • Phương pháp giảng dạy khoa học: Với phương châm “Mỗi buổi học là một trải nghiệm mới”, học viên luôn được truyền cảm hứng và hứng thú trong mỗi giờ học tiếng Đức.
  • Khóa học từ A1 – B2: Chương trình dành cho người mới bắt đầu đến nâng cao, giúp xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi chứng chỉ: Được hướng dẫn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi, nâng cao tỷ lệ đậu.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên người Việt và bản ngữ, tốt nghiệp chuyên ngành ngôn ngữ Đức và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy.
  • Hỗ trợ du học nghề Bao gồm đào tạo tiếng Đức, tư vấn ngành nghề, hoàn thiện hồ sơ và chuẩn bị phỏng vấn.
  • Cam kết chất lượng học tập: Tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp và lồng ghép luyện thi ngay trong khóa học.
  • Môi trường học tập thực tế: Lớp học được thiết kế theo các tình huống đời sống tại Đức, giúp học viên nhanh chóng thích ứng.

🏫TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NHÂN TÂM

📍Địa chỉ: Số 3 Cù Lao, phường Cầu Kiệu, TPHCM (Địa chỉ cũ: Số 3 Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, TP.HCM)
☎️Hotline: 0973 56 42 42
📧Email: info@tiengducnhantam.edu.vn
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận:
  • Tư vấn miễn phí về ngành nghề phù hợp
  • Test trình độ tiếng Đức miễn phí
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa
  • Thông tin chi tiết về chi phí và thủ tục
Du học nghề Đức – Đầu tư cho tương lai, thu hoạch cả đời!
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024