Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Nắm vững mẹo sử dụng Modalverben trong tiếng Đức một cách hiệu quả

Modalverben (động từ tình thái) là một trong những ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Đức mà mọi người học tiếng Đức cần phải nắm vững. Tại trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm, chúng tôi nhận thấy nhiều học viên gặp khó khăn trong việc sử dụng các động từ tình thái này một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng tất cả các Modalverben trong tiếng Đức một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Modalverben là gì?

Modalverben (động từ tình thái) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Đức được sử dụng để biểu thị thái độ, khả năng, sự cần thiết, hoặc mong muốn của người nói đối với hành động được mô tả bởi động từ chính. Chúng thường được sử dụng cùng với một động từ khác ở dạng nguyên thể (Infinitiv) và đứng ở vị trí thứ hai trong câu.

Tầm quan trọng của Modalverben trong giao tiếp

Modalverben đóng “vai trò cực kỳ quan trọng” trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức. Chúng giúp người nói biểu đạt thái độ, cảm xúc và mức độ chắc chắn về hành động được mô tả. Việc sử dụng đúng Modalverben không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên mà còn thể hiện trình độ tiếng Đức của người nói.

Đặc điểm cơ bản của Modalverben

Modalverben có những đặc điểm riêng biệt so với các động từ thường:

  • Chúng thay đổi nguyên âm khi chia ở ngôi thứ nhất và thứ hai số ít
  • Ngôi thứ nhất và thứ ba số ít có dạng giống nhau
  • Động từ chính luôn đứng ở cuối câu dưới dạng nguyên thể
Cách dùng Modalverben hiệu quả

1. Können (có thể, biết)

Können là một trong những Modalverben được sử dụng phổ biến nhất, thể hiện khả năng hoặc kỹ năng của ai đó.

Cách chia:

  • ich kann
  • du kannst
  • er/sie/es kann
  • wir können
  • ihr könnt
  • sie/Sie können

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Können được sử dụng để:

  • Biểu thị khả năng: “Ich kann Deutsch sprechen” (Tôi biết nói tiếng Đức)
  • Xin phép một cách lịch sự: “Kann ich Ihnen helfen?” (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • Thể hiện khả năng trong một tình huống cụ thể: “Du kannst das schaffen” (Bạn có thể làm được điều đó)

Ví dụ thực tế:

  • “Meine Schwester kann sehr gut kochen” (Chị gái tôi nấu ăn rất ngon)
  • “Können Sie mir den Weg zeigen?” (Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?)

2. Müssen (phải, cần phải)

Müssen thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó.

Cách chia:

  • ich muss
  • du musst
  • er/sie/es muss
  • wir müssen
  • ihr müsst
  • sie/Sie müssen

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Müssen được sử dụng để:

  • Biểu thị sự bắt buộc: “Ich muss arbeiten” (Tôi phải làm việc)
  • Thể hiện sự cần thiết: “Du musst mehr lernen” (Bạn phải học nhiều hơn)
  • Đưa ra kết luận logic: “Er muss krank sein” (Anh ấy chắc hẳn bị bệnh)

Ví dụ thực tế:

  • “Wir müssen pünktlich sein” (Chúng ta phải đúng giờ)
  • “Sie müssen den Vertrag unterschreiben” (Bạn phải ký hợp đồng)

3. Sollen (nên, được yêu cầu)

Sollen thể hiện lời khuyên, yêu cầu từ bên ngoài hoặc nghĩa vụ đạo đức.

Cách chia:

  • ich soll
  • du sollst
  • er/sie/es soll
  • wir sollen
  • ihr sollt
  • sie/Sie sollen

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Sollen được sử dụng để:

  • Truyền đạt lời khuyên: “Du sollst mehr Sport treiben” (Bạn nên tập thể thao nhiều hơn)
  • Thể hiện mệnh lệnh gián tiếp: “Sie sollen morgen kommen” (Bạn được yêu cầu đến vào ngày mai)
  • Đưa ra tin đồn hoặc thông tin chưa chắc chắn: “Er soll sehr reich sein” (Nghe nói anh ấy rất giàu)

Ví dụ thực tế:

  • “Du sollst die Wahrheit sagen” (Bạn nên nói sự thật)
  • “Was soll ich machen?” (Tôi nên làm gì?)

4. Wollen (muốn, định)

Wollen thể hiện ý muốn, ý định hoặc mong muốn của chủ thể.

Cách chia:

  • ich will
  • du willst
  • er/sie/es will
  • wir wollen
  • ihr wollt
  • sie/Sie wollen

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Wollen được sử dụng để:

  • Biểu thị ý muốn: “Ich will nach Deutschland fahren” (Tôi muốn đi Đức)
  • Thể hiện ý định: “Wir wollen ein Haus kaufen” (Chúng tôi định mua nhà)
  • Đưa ra tuyên bố về bản thân: “Er will Arzt werden” (Anh ấy muốn trở thành bác sĩ)

Ví dụ thực tế:

  • “Was willst du essen?” (Bạn muốn ăn gì?)
  • “Sie will nicht mitkommen” (Cô ấy không muốn đi cùng)

5. Dürfen (được phép, có thể)

Dürfen thể hiện sự cho phép hoặc quyền được làm gì đó.

Cách chia:

  • ich darf
  • du darfst
  • er/sie/es darf
  • wir dürfen
  • ihr dürft
  • sie/Sie dürfen

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Dürfen được sử dụng để:

  • Xin phép: “Darf ich reinkommen?” (Tôi có thể vào không?)
  • Thể hiện sự cho phép: “Du darfst heute länger aufbleiben” (Hôm nay con được thức khuya)
  • Biểu thị cấm đoán khi dùng ở phủ định: “Du darfst nicht rauchen” (Bạn không được hút thuốc)

Ví dụ thực tế:

  • “Darf ich Sie etwas fragen?” (Tôi có thể hỏi bạn một chút không?)
  • “Hier darf man nicht parken” (Ở đây không được đậu xe)

6. Mögen (thích) và Möchten (muốn)

Mögen thể hiện sự yêu thích, còn möchten (dạng Konjunktiv II của mögen) thể hiện mong muốn một cách lịch sự.

Cách chia mögen:

  • ich mag
  • du magst
  • er/sie/es mag
  • wir mögen
  • ihr mögt
  • sie/Sie mögen

Cách chia möchten:

  • ich möchte
  • du möchtest
  • er/sie/es möchte
  • wir möchten
  • ihr möchtet
  • sie/Sie möchten

Ý nghĩa và cách sử dụng:

Mögen được sử dụng để:

  • Biểu thị sở thích: “Ich mag Kaffee” (Tôi thích cà phê)
  • Thể hiện không thích ở dạng phủ định: “Er mag keine Zwiebeln” (Anh ấy không thích hành tây)

Möchten được sử dụng để:

  • Thể hiện mong muốn lịch sự: “Ich möchte ein Bier, bitte” (Tôi muốn một ly bia, xin lỗi)
  • Đưa ra lời mời: “Möchten Sie mitkommen?” (Bạn có muốn đi cùng không?)

Cấu trúc câu với Modalverben

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, Modalverben đứng ở vị trí thứ hai, động từ chính ở dạng nguyên thể đứng ở cuối câu:

Cấu trúc: Chủ ngữ + Modalverb + … + Động từ chính (Infinitiv)

Ví dụ:

  • “Ich kann gut Deutsch sprechen” (Tôi có thể nói tiếng Đức tốt)
  • “Sie muss heute arbeiten” (Cô ấy phải làm việc hôm nay)

Câu phủ định

Trong câu phủ định, “nicht” thường đứng trước động từ chính:

Ví dụ:

  • “Ich kann nicht kommen” (Tôi không thể đến)
  • “Du darfst nicht rauchen” (Bạn không được hút thuốc)

Câu nghi vấn

Trong câu nghi vấn, Modalverben đứng ở đầu câu:

Ví dụ:

  • “Kannst du mir helfen?” (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • “Müssen wir das machen?” (Chúng ta có phải làm điều đó không?)

Các lưu ý quan trọng khi sử dụng Modalverben

1. Không sử dụng “zu” với Modalverben

Khác với các động từ thường, Modalverben không cần “zu” trước động từ nguyên thể:

Đúng: “Ich kann schwimmen” (Tôi biết bơi) Sai: “Ich kann zu schwimmen”

2. Phân biệt müssen và sollen

  • Müssen: Thể hiện sự cần thiết khách quan
  • Sollen: Thể hiện yêu cầu từ bên ngoài hoặc lời khuyên

Ví dụ:

  • “Ich muss zum Arzt gehen” (Tôi phải đi khám bác sĩ – cần thiết)
  • “Du sollst zum Arzt gehen” (Bạn nên đi khám bác sĩ – lời khuyên)

3. Sử dụng dürfen trong câu phủ định

“Nicht dürfen” có nghĩa là “không được phép”, khác với “nicht können” (không thể):

  • “Du darfst nicht ausgehen” (Con không được ra ngoài)
  • “Du kannst nicht ausgehen” (Con không thể ra ngoài)

Bài tập thực hành với Modalverben

Bài tập 1: Chia động từ

Chia các Modalverben sau theo ngôi được cho:

  1. können – er: ……
  2. müssen – wir: ……
  3. wollen – sie (số ít): ……
  4. dürfen – ihr: ……
  5. sollen – du: ……

Bài tập 2: Dịch câu

Dịch những câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi phải học tiếng Đức → Ich …… Deutsch lernen
  2. Bạn có thể giúp tôi không? → …… Sie mir helfen?
  3. Chúng tôi muốn đi du lịch → Wir …… reisen
  4. Cô ấy không được hút thuốc → Sie …… nicht rauchen
  5. Anh ấy nên đi ngủ sớm → Er …… früh schlafen gehen

Khóa học tiếng Đức tại Tiếng Đức Nhân Tâm

Tiếng Đức Nhân Tâm, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức và tư vấn du học nghề Đức, tự hào mang đến các khóa học chất lượng cao, phù hợp với mọi trình độ từ A1 đến B2.

Tại sao chọn Tiếng Đức Nhân Tâm?

  • Giáo viên bản xứ và Việt Nam: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và phát âm chuẩn.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Các khóa học được thiết kế theo nhu cầu, từ học giao tiếp, luyện thi các chứng chỉ tiếng Đức, đến chuẩn bị du học nghề Đức.

  • Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn lộ trình du học nghề Đức, từ chuẩn bị hồ sơ đến phỏng vấn visa.

  • Học trực tuyến và trực tiếp: Linh hoạt với các lớp học trực tiếp hoặc Online qua Zoom.

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.

  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

» Tham khảo thêm các bài viết «

Article Carousel
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024