Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tại sao tên tiếng Đức của một số quốc gia lại có der, die, das?

Khi học tiếng Đức, nhiều người thắc mắc tại sao một số quốc gia lại đi kèm với mạo từ xác định der, die, das, trong khi những quốc gia khác thì không. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tên các quốc gia trong tiếng Đức đúng ngữ pháp nhé.

Tại Sao Tên Tiếng Đức Của Một Số Quốc Gia Lại Có Der, Die, Das

Tại Sao Tên Tiếng Đức Của Một Số Quốc Gia Lại Có Der, Die, Das

1. Quốc gia trong tiếng Đức có cần mạo từ không?

Thông thường, hầu hết các quốc gia trong tiếng Đức không đi kèm mạo từ. Chẳng hạn:

  • Deutschland (Đức)
  • Frankreich (Pháp)
  • Spanien (Tây Ban Nha)
  • Vietnam (Việt Nam)

Tuy nhiên, có một số quốc gia luôn đi kèm với mạo từ der, die, das. Điều này thường xảy ra với:

  • Những quốc gia có tên dạng số nhiều
  • Những quốc gia có tên mang đặc điểm danh từ có giới tính trong tiếng Đức

2. Những trường hợp quốc gia có mạo từ xác định

Dưới đây là các quy tắc chính giúp bạn nhận diện quốc gia nào cần mạo từ:

a) Quốc gia có dạng số nhiều (Plural)

Những quốc gia có tên số nhiều luôn đi kèm với die:

  • die Niederlande (Hà Lan)
  • die Vereinigten Staaten (Hoa Kỳ)
  • die Philippinen (Philippines)

b) Quốc gia có tên là danh từ giống đực (der)

Một số quốc gia được coi là danh từ giống đực, thường do lịch sử ngôn ngữ:

  • der Iran (Iran)
  • der Irak (Iraq)
  • der Sudan (Sudan)

c) Quốc gia có tên là danh từ giống cái (die)

Một số quốc gia có tên mang hình thức danh từ giống cái:

  • die Schweiz (Thụy Sĩ)
  • die Türkei (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • die Slowakei (Slovakia)

d) Quốc gia có tên là danh từ trung tính (das)

Một số quốc gia có tên dạng trung tính, thường kết thúc bằng -land hoặc được coi là một vùng đất:

  • das Vereinigte Königreich (Vương quốc Anh)
  • das Kosovo (Kosovo) – Lưu ý: Kosovo cũng có thể dùng mà không có mạo từ.

3. Ảnh hưởng của mạo từ đến ngữ pháp

Khi một quốc gia có mạo từ xác định, điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong câu, đặc biệt với giới từ. Ví dụ:

  • Ich reise in die Schweiz. (Tôi du lịch đến Thụy Sĩ.) → Dùng in dieSchweiz là danh từ giống cái.
  • Ich komme aus der Türkei. (Tôi đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.) → Dùng aus derTürkei là danh từ giống cái.
  • Er lebt im Iran. (Anh ấy sống ở Iran.) → Dùng im (in + dem) vì Iran là danh từ giống đực.

4. Lưu ý khi sử dụng tên quốc gia trong tiếng Đức

  • Nếu một quốc gia không có mạo từ, chỉ cần dùng trực tiếp mà không thêm giới tính:
    • Ich fliege nach Deutschland. (Tôi bay đến Đức.)
    • Er lebt in Frankreich. (Anh ấy sống ở Pháp.)
  • Nếu một quốc gia có mạo từ, cần chú ý đến cách biến đổi giới từ:
    • Ich fahre in die USA. (Tôi đi đến Mỹ.)
    • Ich komme aus den Niederlanden. (Tôi đến từ Hà Lan.)

5. Kết luận

Không phải tất cả các quốc gia trong tiếng Đức đều đi kèm với mạo từ der, die, das. Các quy tắc chính liên quan đến dạng số nhiều, đặc điểm ngữ pháp và lịch sử ngôn ngữ của từng tên quốc gia. Hiểu rõ cách sử dụng mạo từ với quốc gia không chỉ giúp bạn nói tiếng Đức chính xác hơn mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến khi sử dụng giới từ.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về việc tại sao một số quốc gia trong tiếng Đức lại có der, die, das. Chúc bạn học tiếng Đức hiệu quả!

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

 

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024