Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Đức dễ hiểu cho người mới bắt đầu
Khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức, một trong những khái niệm ngữ pháp đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững chính là mạo từ (Artikel). Khác với tiếng Việt, tiếng Đức sử dụng mạo từ một cách phức tạp và đa dạng hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (bestimmter Artikel) và mạo từ không xác định (unbestimmter Artikel), cùng với cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.
Mạo từ trong tiếng Đức là gì?

Mạo từ xác định (Bestimmter Artikel)
Khái niệm và vai trò
-
der – giống đực (maskulin)
-
die – giống cái (feminin)
-
das – giống trung (neutral)
-
die – số nhiều (Plural) cho cả ba giống
Cách sử dụng mạo từ xác định
- Ich sehe einen Hund. Der Hund ist groß. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó to.)
- Die Sonne scheint. (Mặt trời chiếu sáng.)
- Der Mond ist hell. (Mặt trăng sáng.)
- Ich gehe in den Supermarkt. (Tôi đi đến siêu thị – siêu thị trong khu vực mà người nói và nghe đều biết.)
- Das Leben ist schön. (Cuộc sống thật đẹp.)
- Die Liebe ist wichtig. (Tình yêu rất quan trọng.)
Bảng biến cách mạo từ xác định
| Cách | Giống Đực | Giống Cái | Giống Trung | Số Nhiều |
|---|---|---|---|---|
| Nominativ | der | die | das | die |
| Akkusativ | den | die | das | die |
| Dativ | dem | der | dem | den |
| Genitiv | des | der | des | der |
-
Nominativ: Der Mann liest. (Người đàn ông đọc sách.)
-
Akkusativ: Ich sehe den Mann. (Tôi thấy người đàn ông đó.)
-
Dativ: Ich gebe dem Mann ein Buch. (Tôi đưa cho người đàn ông đó một cuốn sách.)
-
Genitiv: Das ist das Auto des Mannes. (Đó là chiếc xe của người đàn ông đó.)
Mạo từ không xác định (Unbestimmter Artikel)
Khái niệm và vai trò
- ein – giống đực (maskulin)
- eine – giống cái (feminin)
- ein – giống trung (neutral)
Học từ vựng GOETHE A1 tại:
Cách sử dụng mạo từ không xác định
- Ich habe einen Bruder. (Tôi có một người anh trai.)
- Das ist eine Katze. (Đó là một con mèo.)
- Ich brauche ein Auto. (Tôi cần một chiếc xe – bất kỳ chiếc xe nào.)
- Sie sucht eine Wohnung. (Cô ấy tìm một căn hộ – chưa xác định căn nào.)
- Er ist ein Lehrer. (Anh ấy là một giáo viên.)
- Sie ist Ärztin. (Cô ấy là bác sĩ – không cần mạo từ.)
-
Das ist eine gute Idee! (Đó là một ý tưởng hay!)
-
Was für ein schönes Haus! (Thật là một ngôi nhà đẹp!)
Bảng biến cách mạo từ không xác định
| Cách | Giống Đực | Giống Cái | Giống Trung |
|---|---|---|---|
| Nominativ | ein | eine | ein |
| Akkusativ | einen | eine | ein |
| Dativ | einem | einer | einem |
| Genitiv | eines | einer | eines |
-
Nominativ: Ein Mann kommt. (Một người đàn ông đến.)
-
Akkusativ: Ich sehe einen Mann. (Tôi thấy một người đàn ông.)
-
Dativ: Ich gebe einem Mann Geld. (Tôi đưa tiền cho một người đàn ông.)
-
Genitiv: Das Auto eines Mannes. (Chiếc xe của một người đàn ông.)
Mạo từ phủ định (Negativartikel)
- Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe.)
- Das ist keine gute Idee. (Đó không phải là một ý tưởng hay.)
- Wir haben keine Zeit. (Chúng tôi không có thời gian.)
So sánh mạo từ xác định và không xác định
| Tiêu Chí | Mạo Từ Xác Định | Mạo Từ Không Xác Định |
|---|---|---|
| Mục đích | Chỉ vật/người cụ thể | Chỉ vật/người chung chung |
| Lần nhắc đến | Lần thứ hai trở đi | Lần đầu tiên |
| Số nhiều | Có (die) | Không có |
| Ví dụ | der Hund (con chó đó) | ein Hund (một con chó) |
-
Ich kaufe ein Buch. Dann lese ich das Buch. (Tôi mua một cuốn sách. Sau đó tôi đọc cuốn sách đó.)
-
Das ist eine Schule. Die Schule ist groß. (Đó là một trường học. Trường học đó rất lớn.)
Trường hợp không dùng mạo từ (Nullartikel)
- Er ist Ø Arzt. (Anh ấy là bác sĩ.)
- Sie ist Ø Deutsche. (Cô ấy là người Đức.)
- Ich trinke Ø Kaffee. (Tôi uống cà phê.)
- Ø Wasser ist wichtig. (Nước rất quan trọng.)
- nach Ø Hause (về nhà)
- mit Ø Freunden (với bạn bè)
- Ich sehe Ø Kinder. (Tôi thấy những đứa trẻ.)
- Ø Bücher sind teuer. (Sách thì đắt.)
Học chia động từ tại: chia động từ tiếng Đức
Mẹo ghi nhớ mạo từ hiệu quả
1. Học danh từ kèm mạo từ
Luôn học danh từ cùng với mạo từ xác định của nó. Thay vì học “Tisch” (cái bàn), hãy học “der Tisch”. Điều này giúp não bộ tự động liên kết giống từ với danh từ.
2. Sử dụng màu sắc
-
Xanh dương cho der (giống đực)
-
Đỏ cho die (giống cái)
-
Xanh lá cho das (giống trung)
3. Tạo câu chuyện liên kết
Tạo các câu chuyện nhỏ để ghi nhớ giống từ của những danh từ khó. Ví dụ: “Der Mann trinkt das Bier in der Bar” (Người đàn ông uống bia trong quán bar).
4. Luyện tập thường xuyên
Làm bài tập điền mạo từ mỗi ngày. Bạn có thể tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Đức để luyện tập.
5. Đọc và nghe nhiều
Tiếp xúc với tiếng Đức qua sách, báo, podcast sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng mạo từ tự nhiên trong ngữ cảnh.
Lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “der” và “die”
Đúng: Der Mann ist groß.
Lỗi 2: Quên biến cách mạo từ theo cách
Đúng: Ich sehe den Mann. (Akkusativ)
Lỗi 3: Dùng mạo từ không xác định cho số nhiều
Sai: Ich habe eine Bücher.
Đúng: Ich habe Bücher. (Bỏ mạo từ)
Lỗi 4: Nhầm lẫn khi nào dùng xác định, khi nào dùng không xác định
Sai: Ich kaufe das Buch. (Nếu lần đầu nhắc đến)
Đúng: Ich kaufe ein Buch.
Bài tập thực hành
- Ich habe ___ Hund. ___ Hund heißt Max.
- Das ist ___ Schule. ___ Schule ist modern.
- Er kauft ___ Auto. ___ Auto ist rot.
- Sie trinkt ___ Kaffee.
- Wir sehen ___ Kinder im Park.
-
einen / Der
-
eine / Die
-
ein / Das
-
Ø (không mạo từ)
-
Ø (không mạo từ)
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này