Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Đức dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức, một trong những khái niệm ngữ pháp đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững chính là mạo từ (Artikel). Khác với tiếng Việt, tiếng Đức sử dụng mạo từ một cách phức tạp và đa dạng hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (bestimmter Artikel) và mạo từ không xác định (unbestimmter Artikel), cùng với cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

Mạo từ trong tiếng Đức là gì?

Mạo từ trong tiếng Đức đóng vai trò như những “từ chỉ định” đứng trước danh từ, giúp xác định danh từ đó là cụ thể hay chung chung. Điều đặc biệt là mạo từ trong tiếng Đức không chỉ phụ thuộc vào ý nghĩa mà còn phải phù hợp với giống (Genus), số (Numerus) và cách (Kasus) của danh từ.
Mạo từ xác định và mạo từ không xác định

Mạo từ xác định (Bestimmter Artikel)

Khái niệm và vai trò

Mạo từ xác định được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ cụ thể, đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu tương tự như “cái/con/chiếc… đó” hoặc “cái/con/chiếc… này”.
Tiếng Đức có ba mạo từ xác định tương ứng với ba giống của danh từ:
  • der – giống đực (maskulin)
  • die – giống cái (feminin)
  • das – giống trung (neutral)
  • die – số nhiều (Plural) cho cả ba giống

Cách sử dụng mạo từ xác định

1. Khi danh từ đã được nhắc đến lần đầu và giờ nhắc lại:
  • Ich sehe einen Hund. Der Hund ist groß. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó to.)
2. Khi danh từ là duy nhất hoặc ai cũng biết:
  • Die Sonne scheint. (Mặt trời chiếu sáng.)
  • Der Mond ist hell. (Mặt trăng sáng.)
3. Khi danh từ được xác định bởi ngữ cảnh:
  • Ich gehe in den Supermarkt. (Tôi đi đến siêu thị – siêu thị trong khu vực mà người nói và nghe đều biết.)
4. Với các danh từ chỉ khái niệm chung:
  • Das Leben ist schön. (Cuộc sống thật đẹp.)
  • Die Liebe ist wichtig. (Tình yêu rất quan trọng.)

Bảng biến cách mạo từ xác định

Cách Giống Đực Giống Cái Giống Trung Số Nhiều
Nominativ der die das die
Akkusativ den die das die
Dativ dem der dem den
Genitiv des der des der
Ví dụ minh họa:
  • Nominativ: Der Mann liest. (Người đàn ông đọc sách.)
  • Akkusativ: Ich sehe den Mann. (Tôi thấy người đàn ông đó.)
  • Dativ: Ich gebe dem Mann ein Buch. (Tôi đưa cho người đàn ông đó một cuốn sách.)
  • Genitiv: Das ist das Auto des Mannes. (Đó là chiếc xe của người đàn ông đó.)

Mạo từ không xác định (Unbestimmter Artikel)

Khái niệm và vai trò

Mạo từ không xác định được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ chưa xác định, chung chung hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu như “một cái/con/chiếc…”.
Tiếng Đức có hai mạo từ không xác định chính:
  • ein – giống đực (maskulin)
  • eine – giống cái (feminin)
  • ein – giống trung (neutral)
Lưu ý quan trọng: Mạo từ không xác định không có dạng số nhiều. Khi muốn nói về danh từ không xác định ở số nhiều, chúng ta đơn giản bỏ mạo từ hoặc sử dụng các từ như “einige” (một vài), “mehrere” (nhiều), “viele” (nhiều).

Học từ vựng GOETHE A1 tại:

Cách sử dụng mạo từ không xác định

1. Khi nhắc đến danh từ lần đầu tiên:
  • Ich habe einen Bruder. (Tôi có một người anh trai.)
  • Das ist eine Katze. (Đó là một con mèo.)
2. Khi nói về danh từ không cụ thể:
  • Ich brauche ein Auto. (Tôi cần một chiếc xe – bất kỳ chiếc xe nào.)
  • Sie sucht eine Wohnung. (Cô ấy tìm một căn hộ – chưa xác định căn nào.)
3. Khi giới thiệu nghề nghiệp (có thể dùng hoặc không dùng):
  • Er ist ein Lehrer. (Anh ấy là một giáo viên.)
  • Sie ist Ärztin. (Cô ấy là bác sĩ – không cần mạo từ.)
4. Trong các câu cảm thán:
  • Das ist eine gute Idee! (Đó là một ý tưởng hay!)
  • Was für ein schönes Haus! (Thật là một ngôi nhà đẹp!)

Bảng biến cách mạo từ không xác định

Cách Giống Đực Giống Cái Giống Trung
Nominativ ein eine ein
Akkusativ einen eine ein
Dativ einem einer einem
Genitiv eines einer eines
Ví dụ minh họa:
  • Nominativ: Ein Mann kommt. (Một người đàn ông đến.)
  • Akkusativ: Ich sehe einen Mann. (Tôi thấy một người đàn ông.)
  • Dativ: Ich gebe einem Mann Geld. (Tôi đưa tiền cho một người đàn ông.)
  • Genitiv: Das Auto eines Mannes. (Chiếc xe của một người đàn ông.)

Mạo từ phủ định (Negativartikel)

Bên cạnh hai loại mạo từ chính, tiếng Đức còn có mạo từ phủ định “kein/keine” (không có), được biến cách giống như mạo từ không xác định nhưng có thêm dạng số nhiều.
  • Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe.)
  • Das ist keine gute Idee. (Đó không phải là một ý tưởng hay.)
  • Wir haben keine Zeit. (Chúng tôi không có thời gian.)

So sánh mạo từ xác định và không xác định

Tiêu Chí Mạo Từ Xác Định Mạo Từ Không Xác Định
Mục đích Chỉ vật/người cụ thể Chỉ vật/người chung chung
Lần nhắc đến Lần thứ hai trở đi Lần đầu tiên
Số nhiều Có (die) Không có
Ví dụ der Hund (con chó đó) ein Hund (một con chó)
Ví dụ so sánh trong ngữ cảnh:
  • Ich kaufe ein Buch. Dann lese ich das Buch. (Tôi mua một cuốn sách. Sau đó tôi đọc cuốn sách đó.)
  • Das ist eine Schule. Die Schule ist groß. (Đó là một trường học. Trường học đó rất lớn.)

Trường hợp không dùng mạo từ (Nullartikel)

Trong một số trường hợp đặc biệt, tiếng Đức không sử dụng mạo từ:
1. Trước nghề nghiệp, quốc tịch:
  • Er ist Ø Arzt. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • Sie ist Ø Deutsche. (Cô ấy là người Đức.)
2. Với danh từ không đếm được ở nghĩa chung:
  • Ich trinke Ø Kaffee. (Tôi uống cà phê.)
  • Ø Wasser ist wichtig. (Nước rất quan trọng.)
3. Trong các thành ngữ và cụm cố định:
  • nach Ø Hause (về nhà)
  • mit Ø Freunden (với bạn bè)
4. Trước danh từ số nhiều không xác định:
  • Ich sehe Ø Kinder. (Tôi thấy những đứa trẻ.)
  • Ø Bücher sind teuer. (Sách thì đắt.)

Học chia động từ tại: chia động từ tiếng Đức

Mẹo ghi nhớ mạo từ hiệu quả

1. Học danh từ kèm mạo từ

Luôn học danh từ cùng với mạo từ xác định của nó. Thay vì học “Tisch” (cái bàn), hãy học “der Tisch”. Điều này giúp não bộ tự động liên kết giống từ với danh từ.

2. Sử dụng màu sắc

Nhiều người học tiếng Đức thành công nhờ gán màu cho mỗi giống:
  • Xanh dương cho der (giống đực)
  • Đỏ cho die (giống cái)
  • Xanh lá cho das (giống trung)

3. Tạo câu chuyện liên kết

Tạo các câu chuyện nhỏ để ghi nhớ giống từ của những danh từ khó. Ví dụ: “Der Mann trinkt das Bier in der Bar” (Người đàn ông uống bia trong quán bar).

4. Luyện tập thường xuyên

Làm bài tập điền mạo từ mỗi ngày. Bạn có thể tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Đức để luyện tập.

5. Đọc và nghe nhiều

Tiếp xúc với tiếng Đức qua sách, báo, podcast sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng mạo từ tự nhiên trong ngữ cảnh.

Lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “der” và “die”

Sai: Die Mann ist groß.
Đúng: Der Mann ist groß.
Mẹo: Hầu hết danh từ chỉ người nam là giống đực (der), người nữ là giống cái (die).

Lỗi 2: Quên biến cách mạo từ theo cách

Sai: Ich sehe der Mann.
Đúng: Ich sehe den Mann. (Akkusativ)
Mẹo: Động từ “sehen” chi phối tân ngữ ở cách Akkusativ, nên “der” phải đổi thành “den”.

Lỗi 3: Dùng mạo từ không xác định cho số nhiều

Sai: Ich habe eine Bücher.
Đúng: Ich habe Bücher. (Bỏ mạo từ)

Lỗi 4: Nhầm lẫn khi nào dùng xác định, khi nào dùng không xác định

Sai: Ich kaufe das Buch. (Nếu lần đầu nhắc đến)
Đúng: Ich kaufe ein Buch.

Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống:
  1. Ich habe ___ Hund. ___ Hund heißt Max.
  2. Das ist ___ Schule. ___ Schule ist modern.
  3. Er kauft ___ Auto. ___ Auto ist rot.
  4. Sie trinkt ___ Kaffee.
  5. Wir sehen ___ Kinder im Park.
Đáp án:
  1. einen / Der
  2. eine / Die
  3. ein / Das
  4. Ø (không mạo từ)
  5. Ø (không mạo từ)

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024