Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Cấu trúc câu – Trật tự từ trong câu: Bí quyết thành thạo tiếng Đức

Tại sao việc nắm vững cấu trúc câu tiếng Đức lại quan trọng?

Nhiều học viên khi bắt đầu học thường cảm thấy bối rối trước những quy tắc về cấu trúc câu tiếng Đức. Bởi vì tiếng Đức được biết đến là một ngôn ngữ khó, đặc biệt là “cấu trúc câu và trật tự từ phức tạp”. Tuy nhiên, một khi đã hiểu rõ nguyên lý cơ bản, bạn sẽ thấy rằng tiếng Đức thực sự có một logic rất rõ ràng và nhất quán.
Tại Tiếng Đức Nhân Tâm, chúng tôi nhận thấy rằng học viên nào nắm vững được cấu trúc câu từ giai đoạn đầu thường tiến bộ nhanh chóng hơn và có khả năng giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để “thành thạo” một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất của tiếng Đức.
Sắp Xếp Cấu Trúc Câu Tiếng đức

Hiểu về cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Đức

Quy tắc “vị trí số 2”

Một trong những quy tắc cơ bản nhất trong tiếng Đức là quy tắc vị trí số 2. Theo quy tắc này, động từ chính (động từ được chia theo chủ ngữ) luôn phải đứng ở vị trí thứ 2 trong câu chính (Hauptsatz).
Ví dụ:
  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức)
  • Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim)
  • Mein Bruder arbeitet in München. (Anh trai tôi làm việc ở München)
Lưu ý quan trọng: “Vị trí” ở đây không phải là từ thứ 2, mà là thành phần thứ 2 của câu. Một thành phần có thể gồm nhiều từ.

Khung động từ (Verbklammer)

Tiếng Đức sử dụng khái niệm “khung động từ” để tổ chức câu. Khung này bao gồm:

  • Vị trí 2: Động từ chính được chia
  • Vị trí cuối câu: Các thành phần động từ khác (động từ nguyên thể, phân từ quá khứ, tiền tố tách rời)

Ví dụ với động từ tách rời:

  • Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ)
  • Er kauft heute im Supermarkt ein. (Anh ấy đi mua sắm ở siêu thị hôm nay)

Xem thêm »Động từ tách và động từ không tách tiếng Đức«

Ví dụ với thì hoàn thành:

  • Ich habe gestern einen Film gesehen. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua)
  • Sie ist nach Berlin gefahren. (Cô ấy đã đi đến Berlin)

Cấu trúc câu chính (Hauptsatz) chi tiết

Các thành phần cơ bản của câu chính

Một câu chính trong tiếng Đức có thể được chia thành các vị trí sau:

  1. Vị trí 1: Thành phần đầu câu (có thể là chủ ngữ, trạng ngữ, tân ngữ)
  2. Vị trí 2: Động từ chính được chia
  3. Vị trí giữa: Chủ ngữ (nếu không ở vị trí 1), tân ngữ, trạng ngữ
  4. Vị trí cuối: Thành phần động từ thứ hai

Quy tắc Thời gian – Cách thức – Địa điểm

Khi có nhiều trạng ngữ trong câu, chúng được sắp xếp theo thứ tự:
  • Thời gian – wann?
  • Cách thức – wie?
  • Địa điểm – wo?
Ví dụ:
  • Ich fahre morgen (Thời gian) mit dem Auto (Cách thức) nach Hamburg (Địa điểm).
  • Sie arbeitet seit Jahren (Thời gian) sehr fleißig (Cách thức) in dieser Firma (Địa điểm).

Thứ tự tân ngữ

Khi câu có cả tân ngữ gián tiếp và trực tiếp:

  • Nếu cả hai đều là danh từ: Dativ + Akkusativ
  • Nếu có đại từ: Đại từ đứng trước danh từ
  • Nếu cả hai đều là đại từ: Akkusativ + Dativ

Xem thêm «4 cách trong tiếng Đức»

Ví dụ:

  • Ich gebe meinem Bruder (Dat) das Buch (Akk).
  • Ich gebe ihm das Buch.
  • Ich gebe es ihm.

Cấu trúc câu phụ (Nebensatz) và những điểm cần lưu ý

Đặc điểm cơ bản của câu phụ

Câu phụ trong tiếng Đức có những đặc điểm sau:

  • Bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc
  • Động từ chính được đẩy xuống cuối câu
  • Được ngăn cách với câu chính bằng dấu phẩy

Các loại liên từ phụ thuộc thường gặp

Liên từ chỉ thời gian:

  • als (khi – quá khứ)
  • wenn (khi – hiện tại/tương lai)
  • nachdem (sau khi)
  • bevor (trước khi)
  • während (trong khi)
  • bis (cho đến khi)

Liên từ chỉ nguyên nhân:

  • weil (bởi vì)
  • da (vì)
  • obwohl (mặc dù)

Liên từ chỉ điều kiện:

  • wenn (nếu)
  • falls (trong trường hợp)

Liên từ chỉ mục đích:

  • damit (để mà)
  • dass (rằng)

Ví dụ cụ thể về câu phụ

Câu phụ thời gian:

  • Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte.
  • Als ich jung war, habe ich viel Sport getrieben.
  • Nachdem er das Buch gelesen hatte, ging er schlafen.

Câu phụ điều kiện:

  • Wenn das Wetter schön ist, gehen wir spazieren.
  • Falls du Zeit hast, können wir uns treffen.

Câu phụ mục đích:

  • Ich lerne jeden Tag, damit ich schnell Fortschritte machen kann.
  • Er sagt, dass er morgen kommen wird.

Những trường hợp đặc biệt và ngoại lệ

Câu hỏi (Fragesätze)

Câu hỏi có từ hỏi (W-Fragen):

  • Động từ đứng ở vị trí 2, sau từ hỏi
  • Wann kommst du nach Hause?
  • Wo wohnst du?

Câu hỏi Yes/No (Entscheidungsfragen):

  • Động từ đứng ở vị trí 1
  • Kommst du heute Abend?
  • Hast du Zeit?

Câu mệnh lệnh (Imperativ)

  • Động từ đứng ở vị trí 1
  • Komm bitte her!
  • Gehen Sie nach Hause!

Câu điều kiện không có “wenn”

  • Khi bỏ “wenn”, động từ đứng ở vị trí 1
  • Hättest du Zeit, könnten wir uns treffen.
  • Wäre ich reich, würde ich viel reisen.

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi 1: Đặt sai vị trí động từ trong câu chính

Sai: Ich heute gehe ins Kino.
Đúng: Ich gehe heute ins Kino. hoặc Heute gehe ich ins Kino.

Lỗi 2: Quên chuyển động từ xuống cuối trong câu phụ

Sai: Ich weiß, dass er heute kommt nach Hause.
Đúng: Ich weiß, dass er heute nach Hause kommt.

Lỗi 3: Sắp xếp sai thứ tự tân ngữ

Sai: Ich gebe das Buch meinem Bruder.
Đúng: Ich gebe meinem Bruder das Buch.

Lỗi 4: Quên tiền tố tách rời

Sai: Ich stehe um 7 Uhr.
Đúng: Ich stehe um 7 Uhr auf.

Luyện tập với các bài sau:

Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (Câu chính)

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa, chú ý vị trí động từ ở vị trí thứ 2.

  1. sie / jeden Morgen / trinkt / Kaffee
  2. wir / am Abend / essen / Pizza
  3. er / nächste Woche / reist / nach Berlin
  4. ich / oft / lese / Bücher
  5. sie / heute / besucht / ihre Freunde
  6. wir / morgen / spielen / Fußball
  7. er / immer / arbeitet / im Büro

Bài tập 2: Hoàn thành câu phụ với trật tự từ đúng

Sử dụng các từ gợi ý để hoàn thành câu phụ, chú ý động từ đứng cuối.

  1. Ich gehe früh schlafen, weil __________ (ich / müde / sein).
  2. Sie bleibt zu Hause, obwohl __________ (sie / viel Zeit / haben).
  3. Er lernt für die Prüfung, damit __________ (er / gut / bestehen).
  4. Wir kommen spät, weil __________ (der Verkehr / schlecht / sein).
  5. Sie singt ein Lied, weil __________ (sie / glücklich / sein).
  6. Er fährt nach München, obwohl __________ (das Wetter / schlecht / sein).
  7. Ich kaufe ein Geschenk, damit __________ (mein Freund / froh / werden).

Khóa học tiếng Đức tại Tiếng Đức Nhân Tâm

Tiếng Đức Nhân Tâm, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức và tư vấn du học nghề Đức, tự hào mang đến các khóa học chất lượng cao, phù hợp với mọi trình độ từ A1 đến B2.

Tại sao chọn Tiếng Đức Nhân Tâm?

  • Giáo viên bản xứ và Việt Nam: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và phát âm chuẩn.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Các khóa học được thiết kế theo nhu cầu, từ học giao tiếp, luyện thi các chứng chỉ tiếng Đức, đến chuẩn bị du học nghề Đức.

  • Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn lộ trình du học nghề Đức, từ chuẩn bị hồ sơ đến phỏng vấn visa.

  • Học trực tuyến và trực tiếp: Linh hoạt với các lớp học trực tiếp hoặc Online qua Zoom.

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!
Article Carousel
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024