Cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Đức hiệu quả cho người mới bắt đầu
Khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức, một trong những kỹ năng quan trọng nhất bạn cần nắm vững chính là cách đặt câu hỏi. Các từ để hỏi (Fragewörter) không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách sử dụng các từ để hỏi phổ biến nhất trong tiếng Đức, giúp bạn tự tin hơn trong việc đặt câu hỏi và trò chuyện.

Tổng quan về các từ để hỏi trong tiếng Đức
Các từ để hỏi cơ bản và cách sử dụng
1. Wer (Ai) – Hỏi về người
- Wer ist das? (Đó là ai?)
- Wer kommt heute? (Ai sẽ đến hôm nay?)
- Wer hat das gemacht? (Ai đã làm điều đó?)
- Nominativ: Wer (ai – chủ ngữ)
- Akkusativ: Wen (ai – tân ngữ trực tiếp)
- Dativ: Wem (cho ai)
- Genitiv: Wessen (của ai)
- Wen siehst du? (Bạn nhìn thấy ai?)
- Wem gehört das Auto? (Chiếc xe này của ai?)
- Wessen Buch ist das? (Đây là sách của ai?)

2. Was (Cái gì/Gì) – Hỏi về vật, sự việc
- Was ist das? (Đó là cái gì?)
- Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
- Was möchtest du essen? (Bạn muốn ăn gì?)
- Was bedeutet das? (Điều đó có nghĩa là gì?)
-
Wofür (cho cái gì)
-
Worüber (về cái gì)
-
Womit (với cái gì)
3. Wann (Khi nào) – Hỏi về thời gian
- Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
- Wann beginnt der Kurs? (Khóa học bắt đầu khi nào?)
- Wann hast du Geburtstag? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- Wann fahren wir? (Khi nào chúng ta đi?)
-
Wann: chỉ dùng trong câu hỏi trực tiếp
-
Wenn: khi/nếu (dùng trong mệnh đề phụ)
-
Als: khi (chỉ sự việc trong quá khứ xảy ra một lần)
4. Wo (Ở đâu) – Hỏi về địa điểm
- Wo bist du? (Bạn đang ở đâu?)
- Wo ist die Toilette? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
- Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- Wo arbeitet er? (Anh ấy làm việc ở đâu?)

5. Wohin (Đi đâu) – Hỏi về hướng di chuyển
- Wohin gehst du? (Bạn đi đâu?)
- Wohin fährst du im Urlaub? (Bạn đi du lịch ở đâu?)
- Wohin soll ich das stellen? (Tôi nên đặt cái này ở đâu?)
-
Wo: vị trí tĩnh (ở đâu)
-
Wohin: hướng động (đi đâu, đến đâu)
6. Woher (Từ đâu) – Hỏi về nguồn gốc
-
Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
-
Woher hast du das? (Bạn có cái này từ đâu?)
-
Woher weißt du das? (Bạn biết điều đó từ đâu?)
-
Woher kommt dieser Geruch? (Mùi này đến từ đâu?)
7. Warum (Tại sao) – Hỏi về lý do
- Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
- Warum bist du so spät? (Tại sao bạn đến muộn thế?)
- Warum sagst du nichts? (Tại sao bạn không nói gì?)
-
Weshalb: tại sao (trang trọng hơn)
-
Wieso: tại sao (thông dụng, thân mật hơn)
8. Wie (Như thế nào/Thế nào) – Hỏi về cách thức
- Wie geht’s? (Bạn khỏe không?)
- Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
- Wie machst du das? (Bạn làm điều đó như thế nào?)
- Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Wie lange dauert es? (Nó mất bao lâu?)
- Wie viel: bao nhiêu (số lượng không đếm được)
- Wie viele: bao nhiêu (số lượng đếm được)
- Wie lange: bao lâu (thời gian)
- Wie oft: bao nhiêu lần, thường xuyên như thế nào
- Wie weit: xa bao nhiêu

9. Welcher/Welche/Welches (Cái nào/Nào) – Hỏi về sự lựa chọn
- Welcher: danh từ giống đực số ít
- Welche: danh từ giống cái số ít hoặc số nhiều
- Welches: danh từ giống trung số ít
-
Welcher Bus fährt zum Bahnhof? (Xe buýt nào đi đến nhà ga?)
-
Welche Farbe magst du? (Bạn thích màu nào?)
-
Welches Buch liest du? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
-
Welche Sprachen sprichst du? (Bạn nói những ngôn ngữ nào?)
10. Wem, Wen, Wessen – Các biến thể của “Wer”
- Wem gehört das? (Cái này của ai?)
- Wem hilfst du? (Bạn giúp ai?)
- Wen liebst du? (Bạn yêu ai?)
- Wen triffst du heute? (Hôm nay bạn gặp ai?)
-
Wessen Auto ist das? (Đây là xe của ai?)
-
Wessen Idee war das? (Đó là ý tưởng của ai?)
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Đức
- Was machst du heute? (Hôm nay bạn làm gì?)
- Wohin fährst du morgen? (Ngày mai bạn đi đâu?)
- Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)

Mẹo ghi nhớ các từ để hỏi
1. Nhóm theo chủ đề
-
Người: Wer, Wen, Wem, Wessen
-
Vật/Sự việc: Was, Welcher
-
Địa điểm: Wo, Wohin, Woher
-
Thời gian: Wann
-
Cách thức: Wie
-
Lý do: Warum
2. Tạo Flashcard và luyện tập hàng ngày
Tạo thẻ ghi nhớ với từ để hỏi ở một mặt và ví dụ câu ở mặt kia. Luyện tập mỗi ngày 10-15 phút sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
3. Thực hành với các tình huống thực tế
-
Ở nhà hàng: Was möchten Sie trinken?
-
Ở nhà ga: Wann fährt der Zug?
-
Gặp gỡ mới: Woher kommen Sie?
4. Học qua bài hát và phim
Nghe nhạc Đức và xem phim tiếng Đức có phụ đề sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng các từ để hỏi trong ngữ cảnh tự nhiên.
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
1. Nhầm lẫn giữa Wo, Wohin, Woher
-
Wo = ở đâu (tĩnh)
-
Wohin = đi đâu (động)
-
Woher = từ đâu (nguồn gốc)
2. Quên chia “Welcher” theo giống
3. Sai trật tự từ
Bài tập thực hành
- ___ heißt du? (Bạn tên là gì?)
- ___ wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- ___ lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
- ___ kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
- ___ fährst du im Sommer? (Mùa hè bạn đi đâu?)
- ___ kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
- ___ ist dein Lehrer? (Ai là giáo viên của bạn?)
- ___ Buch liest du? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này