Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

100+ Câu tiếng Đức thông dụng: Bí quyết giao tiếp như người bản địa

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi giao tiếp với người Đức dù đã học khá nhiều từ vựng và ngữ pháp? Hay bạn muốn âm thanh tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày? Đó chính là lúc bạn cần nắm vững những câu tiếng Đức thông dụng mà người bản xứ sử dụng thường xuyên.
Tiếng Đức không chỉ có những quy tắc ngữ pháp phức tạp hay từ vựng dài. Ngôn ngữ thực tế được sử dụng hàng ngày lại đầy những cụm từ ngắn gọn, thân thiện và rất thực tế. Những câu cửa miệng này chính là chìa khóa giúp bạn hòa nhập và giao tiếp một cách tự nhiên nhất với người bản xứ.

Tại sao việc học các câu cửa miệng tiếng Đức thông dụng lại quan trọng?

Học thuộc những câu tiếng Đức thông dụng sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình chinh phục tiếng Đức.
Trước hết, những câu này giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và thân thiện hơn. Thay vì nói “Guten Tag” một cách trang trọng, bạn có thể chào hỏi bằng “Moin!” ở miền Bắc hay “Servus!” ở Bavaria, ngay lập tức tạo được sự gần gũi với người đối diện.
Hơn nữa, việc sử dụng đúng những cụm từ này cho thấy bạn hiểu văn hóa địa phương và tôn trọng cách giao tiếp của họ. Người Đức sẽ đánh giá cao và cảm thấy thoải mái hơn khi trò chuyện với bạn, từ đó mở ra nhiều cơ hội trong công việc, học tập và cuộc sống.
Những câu tiếng Đức thông dụng này còn giúp bạn tiết kiệm thời gian trong giao tiếp. Thay vì phải suy nghĩ cấu trúc câu phức tạp, bạn có thể phản ứng nhanh chóng và phù hợp với tình huống. Điều này đặc biệt hữu ích trong những tình huống cần xử lý gấp như hỏi đường, mua sắm hay gặp khẩn cấp.
Cuối cùng, việc thành thạo những câu này sẽ nâng cao đáng kể khả năng nghe hiểu của bạn. Khi người Đức nói chuyện với nhau, họ thường sử dụng rất nhiều những cụm từ thông tục này, và nếu bạn không biết, bạn sẽ khó theo kịp cuộc trò chuyện.

Các câu chào hỏi và giao tiếp cơ bản

Các mẫu câu chào hỏi

Moin! – Chào! (phổ biến ở miền Bắc Đức)
Grüß dich! – Chào bạn! (thân mật, phổ biến ở miền Nam)
Servus! – Chào! (phổ biến ở Bavaria)
Hallo zusammen! – Chào mọi người!
Na, wie geht’s? – Này, khỏe không?
Mir geht’s super! – Tôi cực kỳ ổn!
Wie läuft’s? – Mọi thứ thế nào?
Alles gut bei dir? – Mọi thứ ổn với bạn chứ?
Was gibt’s Neues? – Có gì mới không?
Schön dich zu treffen! – Rất vui được gặp bạn!
Bis gleich! – Gặp lại ngay nhé!
Ciao! – Tạm biệt! (thân mật)
Mach’s gut! – Bảo trọng nhé!
Wie kann ich helfen? – Tôi có thể giúp gì?
Was ist los? – Có chuyện gì vậy?
Freut mich sehr! – Rất vui được gặp!
Wie schön! – Tuyệt quá!
Bis bald! – Hẹn gặp sớm nhé!
Grüß deine Familie! – Gửi lời chào đến gia đình bạn!
Na, alles klar? – Này, mọi thứ ổn chứ?
Danke dir! – Cảm ơn bạn! (thân mật)
Herzlichen Dank! – Cảm ơn chân thành!
Vielen lieben Dank! – Cảm ơn rất nhiều!
Gern geschehen! – Không có chi!
Bitte sehr! – Xin mời!
Entschuldigung, bitte! – Xin lỗi nhé!
Tut mir leid! – Tôi xin lỗi!
Keine Ursache! – Không có gì!
Oh, sorry! – Ôi, xin lỗi!
Das war mein Fehler. – Đó là lỗi của tôi.
Danke für alles! – Cảm ơn vì tất cả!
Das ist lieb von dir. – Bạn thật tốt bụng.
Kannst du das nochmal sagen? – Bạn nói lại được không?
Verstehe! – Tôi hiểu rồi!
Alles bestens! – Mọi thứ tuyệt vời!
Kein Ding! – Chuyện nhỏ!
Passt schon! – Ổn rồi!
Danke für die Info! – Cảm ơn thông tin!
Entschuldige die Störung! – Xin lỗi vì làm phiền!

Các câu giao tiếp hỏi đường

Alles in Ordnung? – Mọi thứ ổn chứ?
Wo geht’s lang? – Đi đường nào?
Ist das weit weg? – Có xa không?
Wie komme ich zum Bahnhof? – Đến nhà ga bằng cách nào?
Einfach geradeaus! – Cứ đi thẳng!
Nächste Straße rechts/links. – Đường tiếp theo bên phải/trái
Kannst du mir die Richtung zeigen? – Bạn có thể chỉ hướng không?
Wo ist der nächste Bus? – Xe buýt gần nhất ở đâu?
Wann kommt die Bahn? – Tàu đến lúc nào?
Ein Ticket, bitte! – Một vé, xin vui lòng!
Ist hier ein Parkplatz? – Ở đây có chỗ đậu xe không?
Wo ist die nächste U-Bahn? – Tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Wie lange dauert das? – Mất bao lâu?
Ist das zu Fuß erreichbar? – Có đi bộ được không?
Ich bin neu hier. – Tôi mới đến đây.
Wo finde ich ein Taxi? – Tôi tìm taxi ở đâu?
Du musst umdrehen. – Bạn có thể vòng lại.
Kann ich hier umsteigen? – Tôi có thể chuyển tuyến ở đây không?
Wie viel kostet die Fahrkarte? – Vé bao nhiêu tiền?
Ich habe mich verlaufen. – Tôi bị lạc đường.
Zeig mir den Weg, bitte! – Chỉ đường cho tôi, xin vui lòng!

Xem phát âm tại:

Các câu thông dụng trong mua sắm, ăn uống và công việc

Trong mua sắm

Was kostet das? – Cái này giá bao nhiêu?
Haben Sie das in Blau? – Bạn có cái này màu xanh không?
Kann ich mit Karte zahlen? – Tôi trả bằng thẻ được không?
Gibt’s das billiger? – Có rẻ hơn không?
Ich brauche eine Tüte. – Tôi cần một cái túi.
Wo sind die Umkleiden? – Phòng thử đồ ở đâu?
Haben Sie meine Größe? – Bạn có cỡ của tôi không?
Das ist ein Schnäppchen! – Hời quá!
Kann ich das zurückgeben? – Tôi có thể trả lại không?
Wo ist der Supermarkt? – Siêu thị ở đâu?

Trong ăn uống

Was ist das Tagesgericht? – Món đặc biệt hôm nay là gì?
Ein Bier, bitte! – Một ly bia, xin vui lòng!
Haben Sie etwas Veganes? – Bạn có món chay nào không?
Kann ich die Karte sehen? – Tôi xem thực đơn được không?
Schmeckt super! – Ngon tuyệt!
Noch ein Wasser, bitte. – Thêm một ly nước, xin vui lòng.
Zum Hieressen oder Mitnehmen? – Ăn tại chỗ hay mang đi?
Die Rechnung, bitte! – Tính tiền, xin vui lòng!
War alles gut? – Mọi thứ ổn chứ?
Das war echt lecker! – Thật sự rất ngon!

Trong công việc

Was ist dein Job? – Công việc của bạn là gì?
Ich bin selbstständig. – Tôi làm tự do.
Wann ist die nächste Besprechung? – Cuộc họp tiếp theo khi nào?
Kannst du mir das schicken? – Bạn gửi cái đó cho tôi được không?
Ich brauche mehr Zeit. – Tôi cần thêm thời gian.
Das ist meine Aufgabe. – Đó là nhiệm vụ của tôi.
Wann ist Feierabend? – Khi nào tan làm?
Ich bin im Stress. – Tôi đang căng thẳng.
Kann ich dich später anrufen? – Tôi gọi bạn sau được không?
Das muss schnell erledigt werden. – Cái này cần làm gấp.
Ich studiere an der Uni. – Tôi học ở đại học.
Hast du die Unterlagen? – Bạn có tài liệu không?
Lass uns das besprechen. – Chúng ta thảo luận đi.
Ich habe eine Deadline. – Tôi có hạn chót.
Kannst du das überprüfen? – Bạn kiểm tra cái này được không?
Ich bin neu im Team. – Tôi mới vào đội.
Wo ist der Drucker? – Máy in ở đâu?

Về sức khỏe

Ich brauche eine Pause. – Tôi cần nghỉ một chút.
Gute Arbeit! – Làm tốt lắm!
Das klappt schon! – Sẽ ổn thôi!
Ich brauche Hilfe! – Tôi cần giúp đỡ!
Wo ist ein Arzt? – Bác sĩ ở đâu?
Es ist dringend! – Gấp lắm!
Ruf die Polizei! – Gọi cảnh sát!
Ich habe etwas verloren. – Tôi làm mất đồ.
Mein Geldbeutel ist weg! – Ví tiền của tôi mất rồi!
Ich fühle mich nicht gut. – Tôi không khỏe.
Gibt’s hier eine Apotheke? – Có nhà thuốc ở đây không?
Ich habe Schmerzen hier. – Tôi bị đau ở đây.
Ist das gefährlich? – Có nguy hiểm không?
Hilf mir, bitte! – Giúp tôi với!
Wo ist der Notausgang? – Lối thoát hiểm ở đâu?
Ich brauche einen Krankenwagen. – Tôi cần xe cứu thương.
Ich bin verletzt. – Tôi bị thương.
Kannst du schnell kommen? – Bạn đến nhanh được không?
Es gibt ein Problem. – Có vấn đề rồi.
Bleib ruhig, okay? – Bình tĩnh nhé!
Ich habe eine Allergie. – Tôi bị dị ứng.
Wo ist das nächste Krankenhaus? – Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Pass auf! – Cẩn thận!

Xem phát âm tại:

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024