40+ Từ vựng và mẫu câu tiếng Đức về chuyên ngành Trợ lý nha khoa
Bạn đang mơ ước trở thành trợ lý nha khoa tại Đức? Hay đơn giản chỉ muốn trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành để chuẩn bị cho hành trình du học nghề? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá kho tàng từ vựng tiếng Đức về ngành Trợ lý nha khoa – một trong những ngành nghề được săn đón nhất tại nước Đức hiện nay.
Tại sao nên học từ vựng chuyên ngành Trợ lý nha khoa?
I. Từ vựng nền tảng
Các thuật ngữ cơ bản không thể bỏ qua:
- der Zahnarzt / die Zahnärztin – bác sĩ nha khoa
- die Zahnmedizinische Fachangestellte (ZFA) – trợ lý nha khoa
- der Patient / die Patientin – bệnh nhân
- die Behandlung – quá trình điều trị
- die Untersuchung – khám nghiệm
- der Termin – lịch hẹn
- die Sprechstunde – giờ khám bệnh
Giải phẫu răng miệng bằng tiếng Đức:
- der Zahn (die Zähne) – răng
- der Schneidezahn – răng cửa
- der Eckzahn – răng nanh
- der Backenzahn – răng hàm
- der Weisheitszahn – răng khôn
- das Zahnfleisch – nướu răng
- der Oberkiefer – hàm trên
- der Unterkiefer – hàm dưới
- die Zunge – lưỡi
- der Gaumen – vòm miệng
- die Mundhöhle – khoang miệng
- der Speichel – nước bọt
Các bệnh lý phổ biến:
- die Karies – sâu răng
- die Parodontitis – viêm nha chu
- die Gingivitis – viêm nướu
- der Zahnstein – cao răng
- die Zahnfleischblutung – chảy máu nướu
- die Zahnschmerzen – đau răng
- die Schwellung – sưng
- die Empfindlichkeit – nhạy cảm
- der Mundgeruch – hôi miệng
- die Aphthe – lở miệng
II. Từ vựng dụng cụ và thiết bị tại nha khoa
Dụng cụ cầm tay:
- der Mundspiegel – gương nha khoa
- die Sonde – que thăm dò
- die Pinzette – nhíp
- die Zange – kìm nhổ răng
- der Scaler – dụng cụ lấy cao răng
- die Kürette – thìa nạo
- der Exkavator – dụng cụ đào sâu răng
Thiết bị lớn:
- der Behandlungsstuhl – ghế điều trị
- die Behandlungseinheit – bộ thiết bị điều trị
- der Bohrer – máy khoan
- das Röntgengerät – máy X-quang
- der Kompressor – máy nén khí
- die Absaugung – hệ thống hút
- der Autoklav – máy tiệt trùng
- die Ultraschallreinigung – máy làm sạch siêu âm
Vật liệu điều trị:
- die Füllung – chất trám
- das Amalgam – amalgam
- das Komposite – composite
- der Zement – xi măng nha khoa
- die Abdruckmasse – chất lấy dấu
- das Provisorium – răng tạm thời
III. Từ vựng về bảo hiểm và thanh toán
Các loại bảo hiểm:
- die gesetzliche Krankenkasse – bảo hiểm y tế công
- die private Krankenversicherung – bảo hiểm y tế tư
- die Zusatzversicherung – bảo hiểm bổ sung
Thanh toán:
- die Kassenleistung – dịch vụ được bảo hiểm chi trả
- die Privatleistung – dịch vụ tự chi trả
- der Eigenanteil – phần đồng chi trả
- die Rechnung – hóa đơn
- der Kostenvoranschlag – báo giá
- die Ratenzahlung – trả góp
IV. Từ vựng về vệ sinh và an toàn
- die Hygiene – vệ sinh
- die Desinfektion – khử trùng
- die Sterilisation – tiệt trùng
- die Einmalhandschuhe – găng tay dùng một lần
- die Schutzbrille – kính bảo hộ
- der Mundschutz – khẩu trang
- die Arbeitssicherheit – an toàn lao động
V. Cụm động từ và danh từ chuyên ngành
Các cụm động từ thiết yếu:
- einen Termin vereinbaren – hẹn lịch khám
- eine Behandlung durchführen – thực hiện điều trị
- den Mund untersuchen – khám miệng
- Röntgenaufnahmen machen – chụp X-quang
- eine Betäubung geben – tiêm thuốc tê
- den Zahn ziehen – nhổ răng
- eine Füllung legen – trám răng
- die Zähne reinigen – làm sạch răng
- Instrumente sterilisieren – tiệt trùng dụng cụ
- die Krankenakte führen – quản lý hồ sơ bệnh án
- mit der Krankenkasse abrechnen – thanh toán với bảo hiểm
Cụm danh từ quan trọng:
- die professionelle Zahnreinigung (PZR) – vệ sinh răng chuyên nghiệp
- die Wurzelkanalbehandlung – điều trị tủy răng
- die Parodontitistherapie – điều trị viêm nha chu
- die Implantatversorgung – cấy ghép răng
- die Prothetik – phục hình răng
- die Kieferorthopädie – chỉnh nha
- die Prophylaxe – dự phòng
- die Nachsorge – chăm sóc sau điều trị
VI. Mẫu câu giao tiếp thực chiến trong lĩnh vực nha khoa
Khi tiếp đón bệnh nhân:
“Guten Tag! Herzlich willkommen in unserer Praxis!”
Chào anh/chị! Chào mừng đến với phòng khám của chúng tôi!
“Haben Sie einen Termin bei uns?”
Anh/chị có hẹn lịch với chúng tôi không?
“Könnten Sie mir bitte Ihre Gesundheitskarte zeigen?”
Anh/chị có thể cho tôi xem thẻ bảo hiểm y tế được không?
“Bitte füllen Sie diesen Anamnesebogen aus.”
Xin anh/chị điền vào phiếu tiền sử bệnh này.
“Der Doktor wird Sie in wenigen Minuten aufrufen.”
Bác sĩ sẽ gọi anh/chị trong vài phút nữa.
“Nehmen Sie bitte im Wartezimmer Platz.”
Xin mời anh/chị ngồi đợi trong phòng chờ.
Trong quá trình điều trị:
“Kommen Sie bitte mit mir.”
Xin mời anh/chị đi với tôi.
“Setzen Sie sich bitte in den Behandlungsstuhl.”
Xin anh/chị ngồi vào ghế điều trị.
“Öffnen Sie bitte den Mund weit.”
Xin anh/chị há to miệng ra.
“Ich werde jetzt eine Betäubung geben.”
Tôi sẽ tiêm thuốc tê cho anh/chị.
“Spüren Sie noch etwas?”
Anh/chị còn cảm thấy gì không?
“Das kann etwas unangenehm sein.”
Có thể hơi khó chịu một chút.
“Spülen Sie bitte den Mund aus.”
Xin anh/chị súc miệng.
“Beißen Sie bitte fest zu.”
Xin anh/chị cắn chặt răng lại.
Hướng dẫn sau điều trị:
“Die Betäubung lässt in etwa zwei Stunden nach.”
Thuốc tê sẽ hết tác dụng sau khoảng 2 tiếng.
“Trinken Sie bitte nichts Heißes heute.”
Hôm nay xin anh/chị đừng uống gì nóng.
“Nehmen Sie bei Schmerzen diese Tabletten.”
Nếu đau, xin anh/chị uống những viên thuốc này.
“Kommen Sie in einer Woche zur Kontrolle.”
Một tuần nữa xin anh/chị đến kiểm tra lại.
“Putzen Sie die Zähne vorsichtig.”
Xin anh/chị đánh răng nhẹ nhàng.
Tư vấn và giải thích:
“Sie haben eine kleine Karies.”
Anh/chị bị sâu răng nhẹ.
“Wir müssen eine Füllung machen.”
Chúng tôi cần phải trám răng.
“Das kostet etwa 150 Euro.”
Chi phí khoảng 150 Euro.
“Die Krankenkasse übernimmt einen Teil.”
Bảo hiểm sẽ chi trả một phần.
“Haben Sie noch Fragen?”
Anh/chị còn câu hỏi gì nữa không?
VII. Bí quyết học từ vựng chuyên ngành trợ lý nha khoa hiệu quả
Sau nhiều năm giảng dạy, tôi nhận ra rằng việc học vẹt từ vựng sẽ không giúp các bạn thành công. Thay vào đó, hãy:
1. Học theo ngữ cảnh
Thay vì học riêng lẻ từng từ, hãy học cả cụm từ và câu. Ví dụ, thay vì chỉ học “der Zahn”, hãy học “den Zahn ziehen” (nhổ răng).
2. Thực hành với flashcard
Tạo thẻ ghi nhớ với hình ảnh thực tế. Khi thấy hình ảnh máy khoan, bạn phải nhớ ngay “der Bohrer”.
3. Luyện phát âm hàng ngày
Tiếng Đức có nhiều âm khó. Từ như “Zahnfleischblutung” cần được luyện tập nhiều lần.
4. Xem video thực tế
Tìm hiểu các video về phòng khám nha khoa Đức trên YouTube để làm quen với môi trường thực tế.
VIII. Những sai lầm cần tránh
1. Học quá nhanh
Nhiều bạn muốn học nhanh nhưng lại không thuộc kỹ. Hãy nhớ “từ từ mà chắc”.
2. Bỏ qua ngữ pháp
Từ vựng quan trọng nhưng ngữ pháp cũng không kém. Câu “Ich mache eine Behandlung” khác hoàn toàn với “Ich führe eine Behandlung durch”.
3. Không thực hành giao tiếp
Học thuộc lòng mà không dám nói sẽ không giúp ích gì trong công việc thực tế.
Kết luận – Hành trình chinh phục ước mơ Đức
»Tìm hiểu thêm về văn hóa làm việc tại Đức«
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.