Từ Vựng Tiếng Đức Về Lễ Phục Sinh (Ostern)
Lễ Phục Sinh (Ostern) là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Đức, mang đậm ý nghĩa tôn giáo và văn hóa. Đây cũng là dịp gia đình sum họp, cùng nhau trang trí, tìm trứng Phục Sinh và thưởng thức những món ăn truyền thống. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng đầy đủ về Lễ Phục Sinh trong tiếng Đức kèm ví dụ minh họa nhé!
🐰 Các Từ Vựng Cơ Bản Về Lễ Phục Sinh
1. Những Ngày Quan Trọng
- das Ostern – Lễ Phục Sinh
Beispiel: Ostern ist eines der wichtigsten christlichen Feste.
(Lễ Phục Sinh là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Thiên Chúa giáo.) - der Ostersonntag – Chủ nhật Phục Sinh
Beispiel: Am Ostersonntag gehen viele Menschen in die Kirche.
(Vào Chủ nhật Phục Sinh, nhiều người đi nhà thờ.) - der Ostermontag – Thứ Hai Phục Sinh
Beispiel: Der Ostermontag ist ein gesetzlicher Feiertag in Deutschland.
(Thứ Hai Phục Sinh là ngày lễ chính thức ở Đức.) - die Karwoche – Tuần Thánh
Beispiel: Die Karwoche beginnt mit dem Palmsonntag.
(Tuần Thánh bắt đầu vào Chủ nhật Lễ Lá.) - der Karfreitag – Thứ Sáu Tuần Thánh
Beispiel: Am Karfreitag gedenken Christen des Todes Jesu.
(Vào Thứ Sáu Tuần Thánh, người Kitô hữu tưởng nhớ cái chết của Chúa Giêsu.) - der Ostervorabend – Đêm trước Lễ Phục Sinh
Beispiel: Am Ostervorabend werden oft Osterfeuer entzündet.
(Vào đêm trước Lễ Phục Sinh, người ta thường đốt lửa Phục Sinh.)
🥚 Trứng Phục Sinh & Đồ Trang Trí
- das Osterei (Ostereier) – Trứng Phục Sinh
Beispiel: Die Kinder bemalen bunte Ostereier.
(Những đứa trẻ tô màu trứng Phục Sinh rực rỡ.) - die Ostereiersuche – Trò chơi tìm trứng Phục Sinh
Beispiel: Die Ostereiersuche ist eine beliebte Tradition für Kinder.
(Trò chơi tìm trứng Phục Sinh là một truyền thống được trẻ em yêu thích.) - die Ostereierbemalung – Việc tô màu trứng Phục Sinh
Beispiel: Die Ostereierbemalung macht viel Spaß!
(Việc tô màu trứng Phục Sinh rất vui!) - die Ostereierversteckung – Việc giấu trứng Phục Sinh
Beispiel: Der Osterhase versteckt die Ostereier im Garten.
(Thỏ Phục Sinh giấu trứng trong vườn.) - der Eierlauf – Trò chơi chạy đua với trứng
Beispiel: Beim Eierlauf muss man vorsichtig sein!
(Trong trò chơi chạy đua với trứng, bạn phải cẩn thận!) - die Osterdekoration – Đồ trang trí Lễ Phục Sinh
Beispiel: Die Osterdekoration besteht aus Blumen, Eiern und Hasenfiguren.
(Đồ trang trí Phục Sinh bao gồm hoa, trứng và hình thỏ.) - das Osterkörbchen – Giỏ Phục Sinh
Beispiel: Kinder bekommen ein Osterkörbchen mit Süßigkeiten.
(Trẻ em nhận được một giỏ Phục Sinh với kẹo.) - das Osternest – Ổ trứng Phục Sinh
Beispiel: Die Osternester sind mit Schokoladeneiern gefüllt.
(Ổ trứng Phục Sinh chứa đầy trứng sô-cô-la.)
🐰 Biểu Tượng Lễ Phục Sinh
- der Osterhase – Thỏ Phục Sinh
Beispiel: Der Osterhase bringt die Ostereier.
(Thỏ Phục Sinh mang trứng đến.) - der Lamm (Osterlamm) – Cừu (biểu tượng của Chúa Kitô)
Beispiel: Das Osterlamm steht für Jesus Christus.
(Cừu Phục Sinh tượng trưng cho Chúa Giêsu.) - das Kreuz – Thánh giá
Beispiel: Das Kreuz ist das wichtigste Symbol des Christentums.
(Thánh giá là biểu tượng quan trọng nhất của Kitô giáo.) - die Kirchenglocken – Chuông nhà thờ
Beispiel: Die Kirchenglocken läuten am Ostersonntag.
(Chuông nhà thờ vang lên vào Chủ nhật Phục Sinh.)
🍞 Món Ăn & Đồ Uống Lễ Phục Sinh
- der Osterzopf – Bánh bím Phục Sinh
Beispiel: Der Osterzopf ist ein süßes Hefegebäck.
(Bánh bím Phục Sinh là một loại bánh men ngọt.) - das Osterbrot – Bánh mì Phục Sinh
Beispiel: Zum Osterfrühstück essen wir Osterbrot.
(Chúng tôi ăn bánh mì Phục Sinh vào bữa sáng.) - die Schokoladeneier – Trứng sô-cô-la
Beispiel: Die Kinder lieben Schokoladeneier.
(Trẻ em rất thích trứng sô-cô-la.)
🎉 Hoạt Động & Tập Quán Phục Sinh
- die Ostermesse – Thánh lễ Phục Sinh
Beispiel: Viele Gläubige besuchen die Ostermesse.
(Nhiều tín đồ tham dự thánh lễ Phục Sinh.) - das Osterfeuer – Lửa Phục Sinh
Beispiel: Das Osterfeuer symbolisiert Licht und Hoffnung.
(Lửa Phục Sinh tượng trưng cho ánh sáng và hy vọng.) - die Osterglocken – Hoa thủy tiên vàng
Beispiel: Die Osterglocken blühen im Frühling.
(Hoa thủy tiên vàng nở vào mùa xuân.) - das Osterreiten – Cuộc diễu hành kỵ sĩ Phục Sinh
Beispiel: Das Osterreiten ist eine Tradition in einigen Regionen.
(Cuộc diễu hành kỵ sĩ Phục Sinh là một truyền thống ở một số vùng.)
Tham khảo thêm về Du học nghề tại:https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/
Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/
Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại: