200 Danh từ tiếng Đức trình độ A1 – Nền tảng vững chắc cho người mới
Bạn đang muốn bắt đầu hành trình học tiếng Đức nhưng chưa biết từ đâu khởi đầu? Việc nắm vững danh từ tiếng Đức cơ bản chính là chìa khóa giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc. Hôm nay, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ chia sẻ với bạn 200 danh từ tiếng Đức phổ biến nhất ở trình độ A1, giúp bạn có thể tự tin giao tiếp trong những tình huống hàng ngày.

Tại sao danh từ tiếng Đức lại quan trọng đến vậy?
-
Là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong các tình huống hàng ngày
-
Hiểu được cấu trúc câu tiếng Đức
-
Chuẩn bị tốt cho kỳ thi tiếng Đức A1
-
Tạo nền tảng vững chắc cho việc du học nghề Đức
»Tham khảo thêm các Động từ và Tính từ phổ biến«
Danh sách đầy đủ 200 danh từ tiếng Đức A1 theo chủ đề
1. Gia đình (Familie)
-
der Vater (cha) – die Mutter (mẹ)
-
das Kind (con) – der Sohn (con trai) – die Tochter (con gái)
-
der Bruder (anh/em trai) – die Schwester (chị/em gái)
-
die Großmutter (bà) – der Großvater (ông)
-
die Familie (gia đình) – der Onkel (chú/cậu) – die Tante (dì/cô)
-
der Cousin (anh họ/em họ nam) – die Cousine (chị họ/em họ nữ)
-
die Eltern (bố mẹ) – das Baby (em bé)
-
der Ehemann (chồng) – die Ehefrau (vợ)
-
die Hochzeit (đám cưới) – die Verwandten (họ hàng)
2. Thực phẩm (Essen und Trinken)
-
das Brot (bánh mì) – der Käse (phô mai) – die Milch (sữa)
-
der Kaffee (cà phê) – der Tee (trà) – das Wasser (nước)
-
der Apfel (táo) – die Banane (chuối) – die Orange (cam)
-
das Fleisch (thịt) – der Fisch (cá) – die Suppe (súp)
-
das Ei (trứng) – der Zucker (đường) – das Salz (muối)
-
die Butter (bơ) – der Saft (nước ép) – die Wurst (xúc xích)
-
das Gemüse (rau củ) – die Frucht (trái cây)
3. Nhà cửa (Haus)
-
das Haus (nhà) – die Wohnung (căn hộ) – das Zimmer (phòng)
-
die Küche (nhà bếp) – das Bad (phòng tắm) – das Schlafzimmer (phòng ngủ)
-
das Wohnzimmer (phòng khách) – der Tisch (bàn) – der Stuhl (ghế)
-
das Bett (giường) – der Schrank (tủ) – die Lampe (đèn)
-
der Teppich (thảm) – das Fenster (cửa sổ) – die Tür (cửa)
-
der Spiegel (gương) – die Wand (tường) – der Boden (sàn)
-
die Decke (trần nhà) – der Balkon (ban công)
4. Quần áo (Kleidung)
-
das Hemd (áo sơ mi) – die Hose (quần) – der Pullover (áo len)
-
die Jacke (áo khoác) – der Schuh (giày) – die Socke (tất)
-
der Hut (mũ) – das Kleid (váy) – der Mantel (áo choàng)
-
der Schal (khăn quàng) – die Mütze (mũ len) – der Gürtel (dây lưng)
-
die Bluse (áo sơ mi nữ) – der Anzug (bộ vest) – die Schuhe (đôi giày)
-
die Handtasche (túi xách) – der Regenmantel (áo mưa) – die Strümpfe (vớ)
-
der Rock (váy) – die Unterwäsche (đồ lót)
5. Trường học (Schule)
-
die Schule (trường học) – das Buch (sách) – der Stift (bút)
-
der Bleistift (bút chì) – das Heft (vở) – die Tasche (cặp sách)
-
der Tisch (bàn học) – der Stuhl (ghế học) – die Tafel (bảng)
-
der Klassenraum (lớp học) – der Lehrer (giáo viên nam) – die Lehrerin (giáo viên nữ)
-
der Schüler (học sinh nam) – die Schülerin (học sinh nữ) – die Prüfung (kiểm tra)
-
die Note (điểm số) – das Fach (môn học) – der Stundenplan (thời khóa biểu)
-
die Pause (giờ nghỉ) – der Rucksack (ba lô)
6. Thời gian (Zeit)
-
der Tag (ngày) – die Woche (tuần) – der Monat (tháng)
-
das Jahr (năm) – die Stunde (giờ) – die Minute (phút)
-
die Sekunde (giây) – der Morgen (buổi sáng) – der Nachmittag (buổi chiều)
-
der Abend (buổi tối) – die Nacht (đêm) – der Kalender (lịch)
-
der Wecker (đồng hồ báo thức) – die Uhr (đồng hồ) – der Termin (cuộc hẹn)
-
das Wochenende (cuối tuần) – der Urlaub (nghỉ phép) – die Ferien (kỳ nghỉ)
-
der Anfang (đầu) – das Ende (cuối)
7. Thời tiết (Wetter)
-
der Regen (mưa) – der Schnee (tuyết) – die Sonne (mặt trời)
-
der Wind (gió) – die Wolke (mây) – der Sturm (cơn bão)
-
das Wetter (thời tiết) – die Hitze (nóng) – die Kälte (lạnh)
-
der Frost (sương giá) – der Regenbogen (cầu vồng) – der Blitz (tia chớp)
-
der Donner (sấm) – der Nebel (sương mù) – die Temperatur (nhiệt độ)
-
der Schirm (ô) – die Jacke (áo khoác) – der Schneeball (cầu tuyết)
-
die Sonnenbrille (kính râm) – der Himmel (bầu trời)
8. Phương tiện giao thông (Verkehr)
-
das Auto (xe hơi) – der Bus (xe buýt) – der Zug (tàu hỏa)
-
das Fahrrad (xe đạp) – die Straßenbahn (xe điện) – das Flugzeug (máy bay)
-
der Bahnhof (ga tàu) – die Haltestelle (bến dừng) – die Fahrkarte (vé xe)
-
die Straße (đường) – der Parkplatz (bãi đỗ xe) – die Ampel (đèn giao thông)
-
der Verkehr (giao thông) – der Fahrer (tài xế nam) – die Fahrerin (tài xế nữ)
-
das Motorrad (xe máy) – der Weg (con đường) – die Brücke (cầu)
-
der Tunnel (hầm) – das Ticket (vé)
9. Thể thao (Sport)
-
der Sport (thể thao) – das Fußball (bóng đá) – der Tennis (quần vợt)
-
der Basketball (bóng rổ) – das Schwimmen (bơi lội) – der Ball (bóng)
-
die Mannschaft (đội) – das Spiel (trận đấu) – der Platz (sân)
-
die Übung (bài tập) – der Trainer (huấn luyện viên nam) – die Trainerin (huấn luyện viên nữ)
-
das Team (đội nhóm) – der Schiedsrichter (trọng tài) – die Medaille (huy chương)
-
der Wettkampf (cuộc thi) – die Runde (vòng) – der Sportplatz (sân thể thao)
-
das Fitnessstudio (phòng gym) – die Ausrüstung (thiết bị)
10. Công việc (Arbeit)
-
der Job (công việc) – die Arbeit (công việc/làm việc) – der Chef (sếp nam)
-
die Chefin (sếp nữ) – der Kollege (đồng nghiệp nam) – die Kollegin (đồng nghiệp nữ)
-
das Büro (văn phòng) – der Computer (máy tính) – das Telefon (điện thoại)
-
der Schreibtisch (bàn làm việc) – der Stift (bút) – das Papier (giấy)
-
die Besprechung (họp) – der Vertrag (hợp đồng) – das Gehalt (lương)
-
die Pause (giờ nghỉ) – der Arbeitsplatz (nơi làm việc) – die Aufgabe (nhiệm vụ)
-
der Termin (cuộc hẹn) – die Firma (công ty)
Phương pháp học danh từ tiếng Đức hiệu quả
1. Học theo Nhóm Chủ Đề
Thay vì học ngẫu nhiên, hãy tập trung vào từng nhóm chủ đề. Bởi vì các từ vựng cùng chủ đề, liên kết với nhau. Điều này giúp não bộ tạo liên kết và ghi nhớ lâu hơn.
2. Luôn học kèm mạo từ
Đây là nguyên tắc vàng: Không bao giờ học “Haus” mà phải học “das Haus”. Việc này giúp bạn tự động nhớ giới tính của danh từ.
3. Tạo câu ví dụ đơn giản
- “Das ist mein Vater.” (Đây là cha tôi)
- “Ich trinke Kaffee.” (Tôi uống cà phê)
- “Die Schule ist groß.” (Trường học rất lớn)
4. Sử dụng thẻ Flashcard
Tạo thẻ với mặt trước là tiếng Đức (kèm mạo từ) và mặt sau là tiếng Việt. Ôn tập theo hệ thống lặp lại có khoảng cách.
5. Thực hành trong tình huống thực tế
-
Tại siêu thị: “Wo ist der Käse?” (Phô mai ở đâu?)
-
Tại trường học: “Ich brauche ein Heft.” (Tôi cần một quyển vở)
»Hãy tham khảo bài viết này để nắm vững ngữ pháp A1«
Lỗi thường gặp khi học danh từ tiếng Đức
1. Không học mạo từ
Nhiều học viên chỉ thuộc “Tisch” mà quên “der Tisch”, dẫn đến khó khăn khi sử dụng trong câu.
2. Không phân biệt số ít – số nhiều
Ví dụ: “der Schuh” (một chiếc giày) vs “die Schuhe” (những đôi giày).
3. Học quá nhanh
Não cần thời gian để xử lý. Học 10-15 từ mỗi ngày hiệu quả hơn nhồi nhét 50 từ.
Tại sao chọn trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?
- Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức
- Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.