Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

1000+ Câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng trong đời sống hàng ngày (P2)

Bạn có biết rằng chỉ cần nắm vững những câu tiếng Đức thông dụng sẽ giúp bạn tự tin trò chuyện tự nhiên với người Đức. Hãy cùng khám phá kho tàng những câu nói “vàng” này ngay hôm nay!

1000+ Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng

Tại sao nên học câu tiếng Đức thông dụng theo chủ đề?

Thay vì học ngữ pháp khô khan, việc tiếp thu tiếng Đức qua các tình huống thực tế sẽ giúp bạn:

  • Ghi nhớ lâu hơn nhờ ngữ cảnh cụ thể
  • Áp dụng ngay lập tức trong cuộc sống
  • Tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ
  • Tiết kiệm thời gian học tập hiệu quả

1. Giới thiệu tính cách

Mô tả bản thân một cách ấn tượng

Người Đức rất trọng tính cách và sự chân thành. Dưới đây là những câu tiếng Đức thông dụng giúp bạn tạo ấn tượng tốt:

Tính cách tích cực:

  • “Ich bin freundlich und hilfsbereit.” – Tôi thân thiện và hay giúp đỡ.
  • “Ich bin optimistisch und lache gerne.” – Tôi lạc quan và thích cười.
  • “Meine Stärken sind Ehrlichkeit und Zuverlässigkeit.” – Điểm mạnh của tôi là sự trung thực và đáng tin cậy.

Thể hiện sự cân bằng:

  • “Ich bin eher schüchtern, aber ich mag es, neue Leute kennenzulernen.” – Tôi khá nhút nhát, nhưng tôi thích gặp gỡ những người mới.
  • “Ich bin geduldig, aber manchmal auch ein bisschen stur.” – Tôi kiên nhẫn, nhưng đôi khi cũng hơi bướng bỉnh.

Cách hỏi về tính cách một cách tinh tế

Câu hỏi mở:

  • “Wie würdest du deinen Charakter beschreiben?” – Bạn sẽ mô tả tính cách của mình như thế nào?
  • “Was sind deine besten Eigenschaften?” – Những phẩm chất tốt nhất của bạn là gì?

Câu hỏi cụ thể:

  • “Ist er/sie ein ruhiger oder lebhafter Mensch?” – Anh ấy/cô ấy là người trầm tính hay năng động?

2. Chia sẻ sở thích

Giới thiệu sở thích cá nhân

Sở thích là chủ đề an toàn và thú vị nhất trong giao tiếp. Hãy thử những cách diễn đạt này:

Sở thích phổ biến:

  • “Ich mag es, Bücher zu lesen, besonders Krimis.” – Tôi thích đọc sách, đặc biệt là sách trinh thám.
  • “In meiner Freizeit spiele ich gerne Fußball.” – Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi bóng đá.
  • “Musik hören ist meine Leidenschaft.” – Nghe nhạc là đam mê của tôi.

Sở thích khám phá:

  • “Ich liebe es, zu reisen und neue Kulturen zu entdecken.” – Tôi yêu thích du lịch và khám phá những nền văn hóa mới.
  • “Ich interessiere mich für Fotografie.” – Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh.

Đặt câu hỏi về sở thích

Câu hỏi cơ bản:

  • “Was machst du gerne in deiner Freizeit?” – Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
  • “Hast du ein Lieblingshobby?” – Bạn có sở thích yêu thích nào không?

Câu hỏi chuyên sâu:

  • “Magst du es, Sport zu treiben?” – Bạn có thích chơi thể thao không?
  • “Welche Musik hörst du gerne?” – Bạn thích nghe loại nhạc nào?

3. Giới thiệu gia đình & bạn bè

Nói về gia đình

Gia đình và bạn bè là một chủ đề gần gũi trong giao tiếp. Hãy học nay các mẫu câu tiếng Đức thông dụng về chủ đề này:

Cấu trúc gia đình:

  • “Meine Familie besteht aus vier Personen.” – Gia đình tôi có bốn người.
  • “Ich habe zwei Geschwister, einen Bruder und eine Schwester.” – Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một chị gái.

Nghề nghiệp của gia đình:

  • “Mein Vater ist Lehrer und meine Mutter arbeitet in einem Krankenhaus.” – Bố tôi là giáo viên và mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.

Nơi ở:

  • “Wir wohnen zusammen in einer Wohnung in Berlin.” – Chúng tôi sống cùng nhau trong một căn hộ ở Berlin.
  • “Meine Großeltern leben auf dem Land.” – Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.

Giới thiệu bạn bè

Mối quan hệ bạn bè:

  • “Mein bester Freund heißt Max.” – Bạn thân của tôi tên là Max.
  • “Ich kenne meine Freundin Anna seit fünf Jahren.” – Tôi quen bạn gái Anna của tôi được năm năm rồi.

Tính cách bạn bè:

  • “Meine Freunde sind sehr lustig und unterstützen mich immer.” – Bạn bè của tôi rất vui tính và luôn ủng hộ tôi.
  • “Wir treffen uns oft am Wochenende.” – Chúng tôi thường gặp nhau vào cuối tuần.

Hỏi về gia đình & bạn bè

  • “Wie viele Geschwister hast du?” – Bạn có bao nhiêu anh chị em?
  • “Was machen deine Eltern beruflich?” – Bố mẹ bạn làm nghề gì?
  • “Hast du viele enge Freunde?” – Bạn có nhiều bạn thân không?
  • “Wo wohnen deine Großeltern?” – Ông bà của bạn sống ở đâu?

4. Mô tả người thân

Miêu tả ngoại hình

Đặc điểm cơ thể:

  • “Mein Bruder ist groß und hat kurze braune Haare.” – Anh trai tôi cao và có tóc nâu ngắn.
  • “Meine Schwester hat lange blonde Haare und blaue Augen.” – Chị gái tôi có tóc vàng dài và mắt xanh.

Phong cách:

  • “Mein Freund ist schlank und trägt eine Brille.” – Bạn tôi gầy và đeo kính.
  • “Meine Mutter sieht jung aus und hat ein freundliches Lächeln.” – Mẹ tôi trông trẻ trung và có nụ cười thân thiện.

Tả tính cách người thân

Tính cách tích cực:

  • “Mein Vater ist sehr geduldig und klug.” – Bố tôi rất kiên nhẫn và thông minh.
  • “Meine beste Freundin ist humorvoll und immer gut gelaunt.” – Bạn thân của tôi rất hài hước và luôn vui vẻ.

Tính cách cân bằng:

  • “Mein Bruder ist ein bisschen schüchtern, aber sehr nett.” – Anh trai tôi hơi nhút nhát, nhưng rất tốt bụng.
  • “Meine Großmutter ist sehr fürsorglich und erzählt gerne Geschichten.” – Bà tôi rất chu đáo và thích kể chuyện.

Thói quen & sở thích của người thân

  • “Mein Freund spielt jeden Tag Gitarre.” – Bạn tôi chơi guitar mỗi ngày.
  • “Meine Schwester liebt es, zu tanzen und geht oft zur Tanzschule.” – Chị gái tôi thích nhảy và thường đến trường múa.
  • “Mein Vater liest jeden Abend die Zeitung.” – Bố tôi đọc báo mỗi tối.
  • “Meine Mutter kocht gerne traditionelle Gerichte.” – Mẹ tôi thích nấu các món ăn truyền thống.

5. Mô tả sở thích chi tiết

Giải thích sở thích cụ thể

Hoạt động ngoài trời:

  • “Ich liebe es, zu wandern, weil ich die Natur genieße.” – Tôi thích đi bộ đường dài vì tôi yêu thiên nhiên.

Hoạt động sáng tạo:

  • “Kochen macht mir Spaß, besonders italienische Gerichte.” – Nấu ăn khiến tôi vui, đặc biệt là các món Ý.
  • “Ich sammle Briefmarken, weil es interessant ist, ihre Geschichte zu entdecken.” – Tôi sưu tập tem vì thú vị khi khám phá câu chuyện của chúng.

Giải trí:

  • “Ich gehe gerne ins Kino, um neue Filme zu sehen.” – Tôi thích đi xem phim để xem những bộ phim mới.

Lý do yêu thích

  • “Ich lese gerne, weil es mich entspannt.” – Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn.
  • “Musik hören gibt mir Energie.” – Nghe nhạc mang lại cho tôi năng lượng.
  • “Ich male, weil es meine Kreativität fördert.” – Tôi vẽ vì nó thúc đẩy sự sáng tạo của tôi.
  • “Reisen ist toll, weil ich neue Orte und Menschen kennenlerne.” – Du lịch rất tuyệt vì tôi được gặp gỡ những địa điểm và con người mới.

Hỏi chi tiết về sở thích

  • “Warum magst du dieses Hobby?” – Tại sao bạn thích sở thích này?
  • “Wie oft machst du das?” – Bạn làm điều đó bao lâu một lần?
  • “Was ist das Beste an deinem Hobby?” – Điều gì là tuyệt nhất ở sở thích của bạn?
  • “Hast du dieses Hobby schon lange?” – Bạn đã có sở thích này lâu chưa?

Bí quyết ghi nhớ và sử dụng hiệu quả

3 Phương pháp học tập thông minh

  1. Phương pháp “Role-play”: Tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn Đức
  2. Kỹ thuật “Mirror Practice”: Luyện tập trước gương mỗi ngày 10 phút
  3. Ứng dụng “Real-life”: Tìm cơ hội thực hành với người bản xứ qua các app giao lưu

«Xem thêm các bài viết»

Article Carousel

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024