Học tiếng Đức mãi mà không khá lên? Có thể bạn đã mắc phải những lỗi sai này !

Học tiếng Đức có thể mang lại nhiều thách thức cho bạn. Và những người học tiếng Đức rất dễ mắc phải những lỗi sai chung, làm chậm tiến trình học. Việc nhận ra những sai lầm phổ biến này và biết cách loại bỏ chúng sẽ giúp hành trình học tập của bạn trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Hôm nay, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ liệt kê một số lỗi sai khi học tiếng Đức. Cùng khám phá và xem thử mình có bị mắc lỗi những lỗi này không nhé! Nếu có thì hãy chỉnh sửa ngay để trình độ tiếng Đức của mình được nâng cao. Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ đồng hành cùng bạn và giúp bạn thu thập cách học tiếng Đức hiệu quả cho riêng mình.
1. Lỗi sai kinh điển khi học tiếng Đức: sai mạo từ
Giải pháp:
Học danh từ cùng với mạo từ ngay từ đầu. Luôn học danh từ kèm theo mạo từ tương ứng để xác định đúng giống của từ. Sử dụng mẹo ghi nhớ hoặc mã màu để giúp bạn nhớ đúng mạo từ của từng danh từ.
2. Sai cấu trúc câu
-
Trong câu chính (Hauptsatz), động từ luôn đứng ở vị trí thứ hai:
“Ich lerne Deutsch.” -
Trong mệnh đề phụ (Nebensatz) bắt đầu bằng các từ như weil, dass, wenn, động từ luôn đứng ở cuối câu:
“Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte.” -
Trong câu hỏi không có từ để hỏi (warum, wo…), động từ luôn đứng đầu:
“Lernst du Deutsch?”
3. Bỏ qua việc luyện nói
Giải pháp:
Bắt đầu luyện nói càng sớm càng tốt. Tìm một người bạn để luyện tập hoặc tham gia vào các lớp học tiếng để tạo môi trường luyện nói. Thậm chí, tự nói chuyện với chính mình bằng tiếng Đức cũng là một cách luyện tập hiệu quả.
4. Ngại sai
Cách học tiếng Đức hiệu quả:
- Chủ động nhờ giáo viên hoặc bạn học sửa lỗi.
- Đừng sợ sai – càng sai nhiều, càng học nhanh hơn.
- Ghi chú lại những lỗi sai phổ biến của mình và ôn tập thường xuyên.
5. Nhầm lẫn giữa tiếng Anh và tiếng Đức
- Bekommen (trông giống “become” trong tiếng Anh) nhưng có nghĩa là “nhận được”.
- Gift (trông giống “gift” – món quà) nhưng thực tế có nghĩa là “thuốc độc”.
- Chef (trông giống “chef” – đầu bếp) nhưng thực ra có nghĩa là “sếp”.
Cách tránh nhầm lẫn giữa tiếng Anh và tiếng Đức:
- Học từ theo ngữ cảnh thay vì chỉ dịch nghĩa.
- Trò chuyện với người bản xứ để hiểu cách sử dụng từ đúng trong giao tiếp hàng ngày.
- Chú ý sự khác biệt tinh tế giữa nghĩa của từ trong tiếng Anh và tiếng Đức.
6. Sử dụng sai cách chia động từ
-
Dùng sai thì
❌ Ich mache das gestern. (Sai – Tôi làm điều đó hôm qua).
✅ Ich habe das gestern gemacht. (Đúng – Tôi đã làm điều đó hôm qua). -
Không khớp giữa chủ ngữ và động từ
❌ Er gehen. (Sai).
✅ Er geht. (Đúng – Anh ấy đi). -
Dùng sai động từ bất quy tắc
❌ Ich sprecht. (Sai).
✅ Ich spreche. (Đúng – Tôi nói).
Cách luyện tập và thành thạo chia động từ
- Đọc sách, báo tiếng Đức để thấy cách chia động từ trong thực tế.
- Tự viết nhật ký hằng ngày bằng tiếng Đức để luyện tập cách chia động từ.
- Ghi nhớ quy tắc vị trí động từ trong câu chính và câu phụ.
- Có thể sử dụng ứng dụng như Grammarly tiếng Đức để kiểm tra lỗi ngữ pháp.
7. Sai trật tự từ trong câu
Quy tắc cơ bản về trật tự từ:
- Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học).
- Heute gehe ich zur Schule. (Hôm nay tôi đi học).
- Ich weiß, dass ich zur Schule gehe. (Tôi biết rằng tôi đi học).
Những lỗi phổ biến về trật tự từ:
❌ Ich weiß, dass ich gehe zur Schule. → ✅ Ich weiß, dass ich zur Schule gehe.
❌ Ich heute gehe zur Schule. → ✅ Heute gehe ich zur Schule.
Cách cải thiện kỹ năng sắp xếp câu:
- Dành thời gian học các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức.
- Luyện tập trên các trang web hoặc ứng dụng học ngữ pháp.
- Học trật tự từ qua các câu thực tế trong phim, bài hát, sách báo.
8. Phát âm sai
Những âm khó trong tiếng Đức:
- Umlaut (ä, ö, ü): Cần phát âm đúng để tránh nhầm lẫn từ vựng.
- Âm “ch”: Có hai cách phát âm khác nhau, nhẹ như trong “ich” hoặc mạnh như trong “ach”.
- Âm “r”: Thường là âm rung hoặc âm cuống họng, khác với tiếng Anh.
Cách cải thiện phát âm tiếng Đức:
- Sử dụng các hướng dẫn phát âm trực tuyến.
- Luyện tập với người bản xứ hoặc tham gia trao đổi ngôn ngữ.
- Dùng phần mềm nhận diện giọng nói để phân tích và cải thiện phát âm.
9. Bỏ quên đại từ phản thân
- Số ít: mich (tôi), dich (bạn), sich (anh ấy/cô ấy/nó).
- Số nhiều: uns (chúng tôi), euch (các bạn), sich (họ).
✅ Er wäscht sich jeden Tag. (Đúng – Anh ấy tự rửa mình mỗi ngày).
✅ Sie kümmert sich um die Kinder. (Đúng – Cô ấy chăm sóc bọn trẻ).