Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Học tiếng Đức mãi mà không khá lên? Có thể bạn đã mắc phải những lỗi sai này !

Ngọc T2 Website Lỗi Sai Thưởng Gặp Khi Học Tiếng đức
NHỮNG LỖI SAI KHI HỌC TIẾNG ĐỨC
VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Học tiếng Đức có thể mang lại nhiều thách thức cho bạn. Và những người học tiếng Đức rất dễ mắc phải những lỗi sai chung, làm chậm tiến trình học. Việc nhận ra những sai lầm phổ biến này và biết cách loại bỏ chúng sẽ giúp hành trình học tập của bạn trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Hôm nay, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ liệt kê một số lỗi sai khi học tiếng Đức. Cùng khám phá và xem thử mình có bị mắc lỗi những lỗi này không nhé! Nếu có thì hãy chỉnh sửa ngay để trình độ tiếng Đức của mình được nâng cao. Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ đồng hành cùng bạn và giúp bạn thu thập cách học tiếng Đức hiệu quả cho riêng mình.

1. Lỗi sai kinh điển khi học tiếng Đức: sai mạo từ

Việc sử dụng đúng mạo từ trong tiếng Đức có thể gây khó khăn vì có ba giống: der (giống đực), die (giống cái) và das (giống trung). Đặc biệt, khi mới bắt đầu học thì bạn có thể dễ mắc lỗi như: “der Auto” thay vì “das Auto” hoặc “die Tisch” thay vì “der Tisch”.
Mạo từ rất quan trọng trong tiếng Đức vì chúng xác định giống của danh từ và ảnh hưởng đến ngữ pháp. Nhiều người học thường bỏ qua hoặc thấy chúng quá phức tạp và nghĩ rằng có thể học sau. Việc bỏ qua mạo từ dẫn đến nhiều lỗi sai trong cả nói và viết, vì chúng là phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Đức.

Giải pháp:

Học danh từ cùng với mạo từ ngay từ đầu. Luôn học danh từ kèm theo mạo từ tương ứng để xác định đúng giống của từ. Sử dụng mẹo ghi nhớ hoặc mã màu để giúp bạn nhớ đúng mạo từ của từng danh từ.

2. Sai cấu trúc câu

Những câu sai như “Ich kann nicht bleiben, weil ich muss noch arbeiten.” hoặc “Ich in die Arbeit gehe.”  cho thấy việc sử dụng đúng cấu trúc câu trong tiếng Đức có thể rất thử thách. Tuy nhiên, chỉ với một vài quy tắc đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng hiểu rõ hơn:
  • Trong câu chính (Hauptsatz), động từ luôn đứng ở vị trí thứ hai:
    “Ich lerne Deutsch.”

  • Trong mệnh đề phụ (Nebensatz) bắt đầu bằng các từ như weil, dass, wenn, động từ luôn đứng ở cuối câu:
    “Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte.”

  • Trong câu hỏi không có từ để hỏi (warum, wo…), động từ luôn đứng đầu:
    “Lernst du Deutsch?”

3. Bỏ qua việc luyện nói

Tiếng Đức là một ngôn ngữ mà ngôn ngữ thì dùng để giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người học dành toàn bộ thời gian cho ngữ pháp và từ vựng mà không luyện nói. Việc quá tập trung vào đọc và viết sẽ khiến bạn gặp khó khăn khi nói tiếng Đức.

Giải pháp:

Bắt đầu luyện nói càng sớm càng tốt. Tìm một người bạn để luyện tập hoặc tham gia vào các lớp học tiếng để tạo môi trường luyện nói. Thậm chí, tự nói chuyện với chính mình bằng tiếng Đức cũng là một cách luyện tập hiệu quả.

4. Ngại sai

Sợ mắc lỗi và ngại bị sửa sai là rào cản lớn khiến nhiều người chậm tiến bộ.

Cách học tiếng Đức hiệu quả:

  • Chủ động nhờ giáo viên hoặc bạn học sửa lỗi.
  • Đừng sợ sai – càng sai nhiều, càng học nhanh hơn.
  • Ghi chú lại những lỗi sai phổ biến của mình và ôn tập thường xuyên.

5. Nhầm lẫn giữa tiếng Anh và tiếng Đức

Đối với người Việt chúng ta, được học tiếng anh từ những năm học cấp 1 đến khi tốt nghiệp. Vì vậy, sẽ dễ dàng bị nhầm lẫn những từ có vẻ giống nhau trong tiếng Anh và tiếng Đức nhưng mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ về những từ đồng âm khác nghĩa phổ biến:
  • Bekommen (trông giống “become” trong tiếng Anh) nhưng có nghĩa là “nhận được”.
  • Gift (trông giống “gift” – món quà) nhưng thực tế có nghĩa là “thuốc độc”.
  • Chef (trông giống “chef” – đầu bếp) nhưng thực ra có nghĩa là “sếp”.

Cách tránh nhầm lẫn giữa tiếng Anh và tiếng Đức:

  • Học từ theo ngữ cảnh thay vì chỉ dịch nghĩa.
  • Trò chuyện với người bản xứ để hiểu cách sử dụng từ đúng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Chú ý sự khác biệt tinh tế giữa nghĩa của từ trong tiếng Anh và tiếng Đức.

6. Sử dụng sai cách chia động từ

Việc chia động từ trong tiếng Đức khá phức tạp do có nhiều cách biến đổi tùy theo thì, thể và chủ ngữ.
Những lỗi phổ biến khi chia động từ: 
  1. Dùng sai thì
    Ich mache das gestern. (Sai – Tôi làm điều đó hôm qua).
    Ich habe das gestern gemacht. (Đúng – Tôi đã làm điều đó hôm qua).

  2. Không khớp giữa chủ ngữ và động từ
    Er gehen. (Sai).
    Er geht. (Đúng – Anh ấy đi).

  3. Dùng sai động từ bất quy tắc
    Ich sprecht. (Sai).
    Ich spreche. (Đúng – Tôi nói).

Cách luyện tập và thành thạo chia động từ

  • Đọc sách, báo tiếng Đức để thấy cách chia động từ trong thực tế.
  • Tự viết nhật ký hằng ngày bằng tiếng Đức để luyện tập cách chia động từ.
  • Ghi nhớ quy tắc vị trí động từ trong câu chính và câu phụ.
  • Có thể sử dụng ứng dụng như Grammarly tiếng Đức để kiểm tra lỗi ngữ pháp.

7. Sai trật tự từ trong câu 

Trật tự từ trong câu tiếng Đức có thể gây khó khăn cho người mới học, đặc biệt là với những quy tắc riêng trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Quy tắc cơ bản về trật tự từ:

Mệnh đề chính (SVO – Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ):
  • Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học).
Khi có trạng từ thời gian, động từ vẫn phải đứng vị trí thứ hai:
  • Heute gehe ich zur Schule. (Hôm nay tôi đi học).
Trong mệnh đề phụ, động từ bị đẩy xuống cuối câu:
  • Ich weiß, dass ich zur Schule gehe. (Tôi biết rằng tôi đi học).

Những lỗi phổ biến về trật tự từ:

❌ Ich zur Schule gehe. → ✅ Ich gehe zur Schule.
❌ Ich weiß, dass ich gehe zur Schule. → ✅ Ich weiß, dass ich zur Schule gehe.
❌ Ich heute gehe zur Schule. → ✅ Heute gehe ich zur Schule.

Cách cải thiện kỹ năng sắp xếp câu:

  • Dành thời gian học các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức.
  • Luyện tập trên các trang web hoặc ứng dụng học ngữ pháp.
  • Học trật tự từ qua các câu thực tế trong phim, bài hát, sách báo.

8. Phát âm sai 

Phát âm tiếng Đức có nhiều thách thức đặc biệt là các âm khó như umlaut, “ch” và “r”.

Những âm khó trong tiếng Đức:

  • Umlaut (ä, ö, ü): Cần phát âm đúng để tránh nhầm lẫn từ vựng.
  • Âm “ch”: Có hai cách phát âm khác nhau, nhẹ như trong “ich” hoặc mạnh như trong “ach”.
  • Âm “r”: Thường là âm rung hoặc âm cuống họng, khác với tiếng Anh.

Cách cải thiện phát âm tiếng Đức:

  • Sử dụng các hướng dẫn phát âm trực tuyến.
  • Luyện tập với người bản xứ hoặc tham gia trao đổi ngôn ngữ.
  • Dùng phần mềm nhận diện giọng nói để phân tích và cải thiện phát âm.

9. Bỏ quên đại từ phản thân 

Đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động lên chính nó.
Các đại từ phản thân phổ biến:
  • Số ít: mich (tôi), dich (bạn), sich (anh ấy/cô ấy/nó).
  • Số nhiều: uns (chúng tôi), euch (các bạn), sich (họ).
Những lỗi phổ biến
Er wäscht jeden Tag. (Sai).
Er wäscht sich jeden Tag. (Đúng – Anh ấy tự rửa mình mỗi ngày).
Sie kümmert um die Kinder. (Sai).
Sie kümmert sich um die Kinder. (Đúng – Cô ấy chăm sóc bọn trẻ).

Kết luận:

Bạn đã từng gặp phải những lỗi này khi học tiếng Đức chưa? Nếu có hãy áp dụng các cách khắc phục của bài viết này cho hành trình học tiếng Đức của bạn. Hãy nhớ: Đừng nản chí! Với sự luyện tập chăm chỉ thì tiếng Đức của bạn sẽ ngày càng tiến bộ và bạn sẽ tự tin hơn.

Hình Khai Giảng (35)

Tham khảo thêm về Du học nghề tại:https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024