Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Đức hiệu quả cho người mới bắt đầu

Khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức, một trong những kỹ năng quan trọng nhất bạn cần nắm vững chính là cách đặt câu hỏi. Các từ để hỏi (Fragewörter) không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách sử dụng các từ để hỏi phổ biến nhất trong tiếng Đức, giúp bạn tự tin hơn trong việc đặt câu hỏi và trò chuyện.

Cách dùng từ để hỏi trong tiếng Đức

Tổng quan về các từ để hỏi trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, các từ để hỏi được gọi là “W-Fragen” vì phần lớn các từ này đều bắt đầu bằng chữ “W”. Đây là một đặc điểm dễ nhận biết và ghi nhớ, tương tự như các từ để hỏi “Wh-questions” trong tiếng Anh. Các từ để hỏi giúp bạn thu thập thông tin cụ thể về người, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày.
Việc thành thạo các từ để hỏi không chỉ giúp bạn đặt câu hỏi một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu được ý nghĩa của câu hỏi khi người khác hỏi bạn. Đây là nền tảng vô cùng quan trọng cho việc giao tiếp hai chiều trong tiếng Đức.

Các từ để hỏi cơ bản và cách sử dụng

1. Wer (Ai) – Hỏi về người

“Wer” được sử dụng khi bạn muốn biết thông tin về một người nào đó. Đây là từ để hỏi cơ bản nhất khi nói về chủ thể của câu.
Cấu trúc: Wer + động từ + …?
Ví dụ:
  • Wer ist das? (Đó là ai?)
  • Wer kommt heute? (Ai sẽ đến hôm nay?)
  • Wer hat das gemacht? (Ai đã làm điều đó?)
Lưu ý quan trọng: “Wer” có thể biến đổi theo các ngữ cách (Kasus) trong tiếng Đức:
  • Nominativ: Wer (ai – chủ ngữ)
  • Akkusativ: Wen (ai – tân ngữ trực tiếp)
  • Dativ: Wem (cho ai)
  • Genitiv: Wessen (của ai)
Ví dụ về các biến thể:
  • Wen siehst du? (Bạn nhìn thấy ai?)
  • Wem gehört das Auto? (Chiếc xe này của ai?)
  • Wessen Buch ist das? (Đây là sách của ai?)
Từ để hỏi Wer

2. Was (Cái gì/Gì) – Hỏi về vật, sự việc

“Was” là từ để hỏi về sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Đây là một trong những từ để hỏi được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc: Was + động từ + …?
Ví dụ:
  • Was ist das? (Đó là cái gì?)
  • Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
  • Was möchtest du essen? (Bạn muốn ăn gì?)
  • Was bedeutet das? (Điều đó có nghĩa là gì?)
Mẹo sử dụng: “Was” cũng có thể kết hợp với giới từ để tạo thành các cụm từ hỏi phức tạp hơn như:
  • Wofür (cho cái gì)
  • Worüber (về cái gì)
  • Womit (với cái gì)

3. Wann (Khi nào) – Hỏi về thời gian

“Wann” được sử dụng để hỏi về thời điểm cụ thể của một sự kiện hoặc hành động.
Cấu trúc: Wann + động từ + …?
Ví dụ:
  • Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
  • Wann beginnt der Kurs? (Khóa học bắt đầu khi nào?)
  • Wann hast du Geburtstag? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • Wann fahren wir? (Khi nào chúng ta đi?)
Phân biệt với “Wenn” và “Als”: Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa “wann”, “wenn” và “als”. Hãy nhớ:
  • Wann: chỉ dùng trong câu hỏi trực tiếp
  • Wenn: khi/nếu (dùng trong mệnh đề phụ)
  • Als: khi (chỉ sự việc trong quá khứ xảy ra một lần)

4. Wo (Ở đâu) – Hỏi về địa điểm

“Wo” được dùng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm tĩnh, nơi mà ai đó/cái gì đó đang ở.
Cấu trúc: Wo + động từ + …?
Ví dụ:
  • Wo bist du? (Bạn đang ở đâu?)
  • Wo ist die Toilette? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Wo arbeitet er? (Anh ấy làm việc ở đâu?)
Từ để hỏi sự vật, thời gian, địa điểm

5. Wohin (Đi đâu) – Hỏi về hướng di chuyển

“Wohin” được sử dụng khi hỏi về hướng đi hoặc điểm đến của một chuyển động.
Cấu trúc: Wohin + động từ + …?
Ví dụ:
  • Wohin gehst du? (Bạn đi đâu?)
  • Wohin fährst du im Urlaub? (Bạn đi du lịch ở đâu?)
  • Wohin soll ich das stellen? (Tôi nên đặt cái này ở đâu?)
Sự khác biệt giữa “Wo” và “Wohin”:
  • Wo: vị trí tĩnh (ở đâu)
  • Wohin: hướng động (đi đâu, đến đâu)

6. Woher (Từ đâu) – Hỏi về nguồn gốc

“Woher” được dùng để hỏi về nơi xuất phát, nguồn gốc hoặc quê quán.
Cấu trúc: Woher + động từ + …?
Ví dụ:
  • Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
  • Woher hast du das? (Bạn có cái này từ đâu?)
  • Woher weißt du das? (Bạn biết điều đó từ đâu?)
  • Woher kommt dieser Geruch? (Mùi này đến từ đâu?)

7. Warum (Tại sao) – Hỏi về lý do

“Warum” là từ để hỏi về nguyên nhân, lý do hoặc động cơ của một hành động hay sự việc.
Cấu trúc: Warum + động từ + …?
Ví dụ:
  • Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  • Warum bist du so spät? (Tại sao bạn đến muộn thế?)
  • Warum sagst du nichts? (Tại sao bạn không nói gì?)
Các từ đồng nghĩa: Ngoài “warum”, bạn có thể gặp:
  • Weshalb: tại sao (trang trọng hơn)
  • Wieso: tại sao (thông dụng, thân mật hơn)

8. Wie (Như thế nào/Thế nào) – Hỏi về cách thức

“Wie” là từ để hỏi đa năng, có thể hỏi về cách thức, trạng thái, hoặc mức độ.
Cấu trúc: Wie + động từ/tính từ + …?
Ví dụ:
  • Wie geht’s? (Bạn khỏe không?)
  • Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
  • Wie machst du das? (Bạn làm điều đó như thế nào?)
  • Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Wie lange dauert es? (Nó mất bao lâu?)
Các cụm từ kết hợp với “Wie”:
  • Wie viel: bao nhiêu (số lượng không đếm được)
  • Wie viele: bao nhiêu (số lượng đếm được)
  • Wie lange: bao lâu (thời gian)
  • Wie oft: bao nhiêu lần, thường xuyên như thế nào
  • Wie weit: xa bao nhiêu
từ hỏi nguồn gốc, lý do, cách thức

9. Welcher/Welche/Welches (Cái nào/Nào) – Hỏi về sự lựa chọn

“Welcher” được sử dụng khi hỏi về sự lựa chọn cụ thể trong một nhóm hoặc danh sách các phương án.
Cấu trúc: Welcher/Welche/Welches + danh từ + …?
Lưu ý: “Welcher” phải chia theo giống và số của danh từ đi kèm:
  • Welcher: danh từ giống đực số ít
  • Welche: danh từ giống cái số ít hoặc số nhiều
  • Welches: danh từ giống trung số ít
Ví dụ:
  • Welcher Bus fährt zum Bahnhof? (Xe buýt nào đi đến nhà ga?)
  • Welche Farbe magst du? (Bạn thích màu nào?)
  • Welches Buch liest du? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
  • Welche Sprachen sprichst du? (Bạn nói những ngôn ngữ nào?)

10. Wem, Wen, Wessen – Các biến thể của “Wer”

Như đã đề cập ở phần “Wer”, các từ này là dạng biến đổi theo ngữ cách:
Wem (Dativ – cho ai):
  • Wem gehört das? (Cái này của ai?)
  • Wem hilfst du? (Bạn giúp ai?)
Wen (Akkusativ – ai – tân ngữ):
  • Wen liebst du? (Bạn yêu ai?)
  • Wen triffst du heute? (Hôm nay bạn gặp ai?)
Wessen (Genitiv – của ai):
  • Wessen Auto ist das? (Đây là xe của ai?)
  • Wessen Idee war das? (Đó là ý tưởng của ai?)

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Đức

Khi đặt câu hỏi với từ để hỏi trong tiếng Đức, bạn cần chú ý đến trật tự từ:
Công thức: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ + (các thành phần khác)
Ví dụ:
  • Was machst du heute? (Hôm nay bạn làm gì?)
  • Wohin fährst du morgen? (Ngày mai bạn đi đâu?)
  • Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
Lưu ý đặc biệt: Trong tiếng Đức, động từ luôn đứng ở vị trí thứ hai trong câu hỏi có từ để hỏi. Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng mà người học cần ghi nhớ.
cấu trúc câu hỏi trong tiếng Đức

Mẹo ghi nhớ các từ để hỏi

1. Nhóm theo chủ đề

Hãy phân loại các từ để hỏi theo chủ đề để dễ ghi nhớ:
  • Người: Wer, Wen, Wem, Wessen
  • Vật/Sự việc: Was, Welcher
  • Địa điểm: Wo, Wohin, Woher
  • Thời gian: Wann
  • Cách thức: Wie
  • Lý do: Warum

2. Tạo Flashcard và luyện tập hàng ngày

Tạo thẻ ghi nhớ với từ để hỏi ở một mặt và ví dụ câu ở mặt kia. Luyện tập mỗi ngày 10-15 phút sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

3. Thực hành với các tình huống thực tế

Hãy tưởng tượng các tình huống giao tiếp thực tế và đặt câu hỏi:
  • Ở nhà hàng: Was möchten Sie trinken?
  • Ở nhà ga: Wann fährt der Zug?
  • Gặp gỡ mới: Woher kommen Sie?

4. Học qua bài hát và phim

Nghe nhạc Đức và xem phim tiếng Đức có phụ đề sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng các từ để hỏi trong ngữ cảnh tự nhiên.

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

1. Nhầm lẫn giữa Wo, Wohin, Woher

Lỗi: Sử dụng “wo” cho tất cả các câu hỏi về địa điểm.
Khắc phục: Hãy nhớ:
  • Wo = ở đâu (tĩnh)
  • Wohin = đi đâu (động)
  • Woher = từ đâu (nguồn gốc)

2. Quên chia “Welcher” theo giống

Lỗi: Sử dụng “welcher” cho tất cả các trường hợp.
Khắc phục: Luôn kiểm tra giống và số của danh từ đi kèm trước khi sử dụng.

3. Sai trật tự từ

Lỗi: Đặt động từ sai vị trí trong câu hỏi.
Khắc phục: Ghi nhớ động từ luôn ở vị trí thứ hai sau từ để hỏi.

Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử điền từ để hỏi phù hợp vào các câu sau:
  1. ___ heißt du? (Bạn tên là gì?)
  2. ___ wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  3. ___ lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  4. ___ kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
  5. ___ fährst du im Sommer? (Mùa hè bạn đi đâu?)
  6. ___ kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
  7. ___ ist dein Lehrer? (Ai là giáo viên của bạn?)
  8. ___ Buch liest du? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
Đáp án: 1. Wie, 2. Wo, 3. Warum, 4. Woher, 5. Wohin, 6. Wie viel, 7. Wer, 8. Welches

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024