Các loại từ chỉ định lượng cơ bản trong tiếng Đức cho người mới bắt đầu
Tại sao cần học các từ chỉ định lượng?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên phải nói về số lượng: đi chợ mua sắm, đặt món ăn tại nhà hàng, hoặc đơn giản là mô tả những gì mình có. Ví dụ, khi bạn muốn mua bánh mì ở Đức, bạn không thể chỉ nói “Ich möchte Brot” (Tôi muốn bánh mì) mà cần nói rõ “Ich möchte ein Brot” (Tôi muốn một ổ bánh mì) hoặc “Ich möchte zwei Brote” (Tôi muốn hai ổ bánh mì). Việc sử dụng đúng các từ chỉ định lượng sẽ giúp giao tiếp của bạn chính xác và tự nhiên hơn.

Các loại từ chỉ định lượng cơ bản
1. Số đếm (Zahlen) – Nền tảng quan trọng nhất
Số đếm là công cụ đầu tiên và quan trọng nhất trong việc biểu đạt định lượng. Trong tiếng Đức, hệ thống số đếm có những quy tắc riêng mà bạn cần nắm vững từ những con số cơ bản nhất.
Số từ 0-12 (học thuộc lòng):
- 0 = null (phát âm: nun)
- 1 = eins (phát âm: aɪns)
- 2 = zwei (phát âm: tsvaɪ)
- 3 = drei (phát âm: draɪ)
- 4 = vier (phát âm: fiːɐ)
- 5 = fünf (phát âm: fʏnf)
- 6 = sechs (phát âm: zɛks)
- 7 = sieben (phát âm: ziːbən)
- 8 = acht (phát âm: axt)
- 9 = neun (phát âm: nɔʏn)
- 10 = zehn (phát âm: tseːn)
- 11 = elf (phát âm: ɛlf)
- 12 = zwölf (phát âm: tsvœlf)
Số từ 13-19 (ghép từ số đơn vị + zehn): Từ số 13 đến 19, tiếng Đức sử dụng quy tắc ghép: số đơn vị + zehn
- 13 = dreizehn (drei + zehn)
- 14 = vierzehn (vier + zehn)
- 15 = fünfzehn (fünf + zehn)
- 16 = sechzehn (lưu ý: sechs → sech)
- 17 = siebzehn (lưu ý: sieben → sieb)
- 18 = achtzehn
- 19 = neunzehn
Số chục từ 20-90:
- 20 = zwanzig
- 30 = dreißig (lưu ý: dùng “ß” thay vì “ss”)
- 40 = vierzig
- 50 = fünfzig
- 60 = sechzig
- 70 = siebzig
- 80 = achtzig
- 90 = neunzig
Đặc điểm quan trọng: Khi nói các số từ 21-99 (trừ các số chục tròn), tiếng Đức đọc ngược với tiếng Việt: số đơn vị + “und” + số chục. Ví dụ:
- 21 = einundzwanzig (một và hai mươi)
- 35 = fünfunddreißig (năm và ba mươi)
- 47 = siebenundvierzig (bảy và bốn mươi)
- 99 = neunundneunzig (chín và chín mươi)
Ví dụ sử dụng trong câu:
- Ich habe drei Bücher. (Tôi có ba quyển sách.) – Dùng khi đếm được chính xác
- Sie kauft fünf Äpfel. (Cô ấy mua năm quả táo.) – Thường dùng khi mua sắm
- Wir brauchen zehn Eier. (Chúng tôi cần mười quả trứng.) – Biểu đạt nhu cầu cụ thể
- Das kostet vierundzwanzig Euro. (Cái đó giá 24 Euro.) – Nói về giá cả
- Meine Oma ist achtzig Jahre alt. (Bà tôi 80 tuổi.) – Nói về tuổi tác
2. Các từ chỉ số lượng không xác định – Khi không đếm chính xác
Trong thực tế, không phải lúc nào chúng ta cũng biết chính xác số lượng. Đây là lúc các từ chỉ định lượng không xác định phát huy tác dụng. Nhóm từ này rất quan trọng và được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp.
-
Ich habe viel Zeit. (Tôi có nhiều thời gian.) – “Zeit” không đếm được
-
Er hat viel Geld. (Anh ấy có nhiều tiền.) – “Geld” không đếm từng tờ
-
Sie trinkt viel Wasser. (Cô ấy uống nhiều nước.) – “Wasser” là chất lỏng
-
Wir brauchen viel Glück. (Chúng ta cần nhiều may mắn.) – khái niệm trừu tượng
-
Das Kind isst viel Schokolade. (Đứa trẻ ăn nhiều sô-cô-la.) – không đếm từng viên
-
Es gibt viele Studenten hier. (Có nhiều sinh viên ở đây.) – đếm được từng người
-
Ich habe viele Freunde. (Tôi có nhiều bạn.) – đếm được số lượng bạn
-
Sie hat viele Bücher. (Cô ấy có nhiều sách.) – đếm được từng quyển
-
Viele Menschen leben in Berlin. (Nhiều người sống ở Berlin.) – đếm được người
-
Im Park gibt es viele Bäume. (Trong công viên có nhiều cây.) – đếm được cây
Mẹo ghi nhớ: Hãy tự hỏi “Tôi có thể đếm 1, 2, 3… không?” Nếu được → dùng “viele”, nếu không → dùng “viel”.
- Er hat wenig Geld. (Anh ấy có ít tiền.)
- Ich habe wenig Zeit. (Tôi có ít thời gian.)
- Sie trinkt wenig Kaffee. (Cô ấy uống ít cà phê.)
- Wir haben wenig Erfahrung. (Chúng tôi có ít kinh nghiệm.)
- Wenige Menschen verstehen das. (Ít người hiểu điều đó.)
- Ich habe wenige Fehler gemacht. (Tôi đã mắc ít lỗi.)
- Es gibt wenige Restaurants hier. (Có ít nhà hàng ở đây.)
- Nur wenige Studenten kommen heute. (Chỉ ít sinh viên đến hôm nay.)
-
Ich habe einige Freunde in Berlin. (Tôi có một vài người bạn ở Berlin.) – khoảng 3-6 người
-
Sie braucht einige Minuten. (Cô ấy cần vài phút.) – có thể 5-10 phút
-
Einige Studenten fehlen heute. (Một số sinh viên vắng mặt hôm nay.) – không phải tất cả
-
Wir haben einige Probleme. (Chúng tôi có một vài vấn đề.) – không quá nhiều
-
Ich möchte einige Beispiele geben. (Tôi muốn đưa ra một số ví dụ.)
- Wir haben mehrere Möglichkeiten. (Chúng tôi có nhiều khả năng.) – từ 3 lựa chọn trở lên
- Er spricht mehrere Sprachen. (Anh ấy nói nhiều thứ tiếng.) – ít nhất 3 ngôn ngữ
- Sie war mehrere Male hier. (Cô ấy đã đến đây nhiều lần.) – từ 3 lần trở lên
- Das dauert mehrere Stunden. (Điều đó kéo dài vài giờ.) – ít nhất 3 giờ
-
wenige → 1-2 cái (rất ít)
-
einige → 3-7 cái (một vài, vừa phải)
-
mehrere → 3-10 cái (nhiều, nhưng đếm được)
-
viele → >10 cái (nhiều, đông đảo)
3. Các từ chỉ định lượng với đơn vị đo lường – Thiết yếu khi mua sắm
- ein Kilo Kartoffeln (một cân khoai tây)
- zwei Kilo Tomaten (hai cân cà chua)
- drei Kilo Äpfel (ba cân táo)
- ein halbes Kilo Käse (nửa cân phô mai)
- 500 Gramm Hackfleisch (500 gram thịt xay)
- ein Pfund Butter (nửa cân bơ)
- zwei Pfund Mehl (một cân bột mì)
- 100 Gramm Salami (100 gram xúc xích Salami)
- 200 Gramm Schinken (200 gram giăm bông)
- ein Liter Milch (một lít sữa)
- zwei Liter Wasser (hai lít nước)
- ein halber Liter Bier (nửa lít bia)
- eine Flasche Wasser (một chai nước) – thường 0.5L hoặc 1L
- drei Flaschen Wein (ba chai rượu) – thường 0.75L mỗi chai
- eine Flasche Öl (một chai dầu)
- ein Glas Wein (một cốc rượu) – khi uống
- ein Glas Marmelade (một lọ mứt) – khi mua
- zwei Gläser Saft (hai cốc nước ép)
- eine Packung Zucker (một gói đường) – thường 1kg
- eine Packung Butter (một gói bơ) – thường 250g
- zwei Packungen Reis (hai gói gạo)
- eine Dose Tomaten (một hộp cà chua đóng hộp)
- drei Dosen Thunfisch (ba lon cá ngừ)
- eine Dose Cola (một lon coca)
- eine Tüte Chips (một túi snack)
- eine Tüte Bonbons (một túi kẹo)
- zwei Tüten Nüsse (hai túi hạt)
- ein Becher Joghurt (một hộp sữa chua)
- zwei Becher Sahne (hai hộp kem tươi)
- ein Kasten Bier (một thùng bia) – thường 20 chai
- ein Kasten Wasser (một thùng nước)
- Kunde: “Guten Tag! Ich möchte zwei Kilo Kartoffeln, bitte.” (Xin chào! Làm ơn cho tôi hai cân khoai tây.)
- Verkäufer: “Gerne. Noch etwas?” (Vâng. Còn gì nữa không?)
- Kunde: “Ja, ein halbes Kilo Tomaten.” (Vâng, nửa cân cà chua.)
- Kunde: “Ich hätte gern 500 Gramm Hackfleisch.” (Tôi muốn 500 gram thịt xay.)
- Verkäufer: “Vom Schwein oder Rind?” (Thịt lợn hay bò?)
- Kunde: “Gemischt, bitte.” (Trộn lẫn, làm ơn.)
-
Kunde: “Haben Sie stilles Wasser?” (Bạn có nước không ga không?)
-
Verkäufer: “Ja, eine Flasche oder einen Kasten?” (Có, một chai hay một thùng?)
-
Kunde: “Einen Kasten, bitte.” (Một thùng, làm ơn.)
4. Các từ chỉ tất cả hoặc không có gì – Biểu đạt hoàn toàn hoặc phủ định
- Alle Studenten sind hier. (Tất cả sinh viên đều ở đây.) – không ai vắng mặt
- Ich habe alle Hausaufgaben gemacht. (Tôi đã làm hết tất cả bài tập.) – không còn bài nào
- Alle Kinder spielen im Park. (Tất cả trẻ em chơi trong công viên.)
- Wir essen alle Äpfel. (Chúng ta ăn hết tất cả táo.) – không còn quả nào
- alle zwei Tage (cứ mỗi hai ngày)
- alle drei Wochen (cứ mỗi ba tuần)
- alle zehn Minuten (cứ mỗi mười phút)
- Der Bus kommt alle 15 Minuten. (Xe buýt đến cứ mỗi 15 phút.)
- Ich rufe alle meine Freunde an. (Tôi gọi điện cho tất cả bạn bè của tôi.)
- Alle Geschäfte sind heute geschlossen. (Tất cả cửa hàng hôm nay đóng cửa.)
Giới tính | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Nam (der) | kein | keine |
Nữ (die) | keine | keine |
Trung (das) | kein | keine |
- Ich habe keinen Bruder. (Tôi không có anh/em trai nào.) – Akkusativ
- Er hat kein Auto. (Anh ấy không có xe hơi.) – Nominativ
- Das ist kein Problem. (Đó không phải là vấn đề.)
- Ich habe keine Zeit. (Tôi không có thời gian.)
- Sie hat keine Schwester. (Cô ấy không có chị/em gái.)
- Wir haben keine Angst. (Chúng tôi không sợ hãi.)
- Ich habe kein Geld. (Tôi không có tiền.)
- Er hat kein Handy. (Anh ấy không có điện thoại di động.)
- Das ist kein Buch. (Đó không phải là sách.)
- Sie haben keine Kinder. (Họ không có con.)
- Wir haben keine Fragen. (Chúng tôi không có câu hỏi.)
- Ich habe keine Freunde hier. (Tôi không có bạn bè ở đây.)
Khẳng định | Phủ định |
---|---|
Ich habe ein Auto. | Ich habe kein Auto. |
Sie hat eine Katze. | Sie hat keine Katze. |
Er hat ein Buch. | Er hat kein Buch. |
Wir haben Freunde. | Wir haben keine Freunde. |
- Với danh từ số nhiều không có mạo từ, ta vẫn dùng “keine” để phủ định
- “Kein” KHÔNG BAO GIỜ dùng một mình, phải có danh từ đi kèm
- Không được nhầm lẫn giữa “kein” (không có) và “nicht” (không – phủ định động từ)
-
Ich habe kein Geld. (Tôi không có tiền.) – phủ định danh từ
-
Ich komme nicht. (Tôi không đến.) – phủ định động từ
-
Das ist kein Apfel. (Đó không phải là táo.) – phủ định danh từ
-
Ich esse nicht. (Tôi không ăn.) – phủ định hành động
Lưu ý quan trọng khi sử dụng – Tránh sai lầm
Biến đổi theo giới tính và số
- ein Apfel (nam) – một quả táo
- eine Banane (nữ) – một quả chuối
- ein Brot (trung) – một ổ bánh mì
-
kein Apfel (nam)
-
keine Banane (nữ)
-
kein Brot (trung)
-
keine Äpfel (số nhiều)
Vị trí trong câu
-
Ich kaufe drei Brötchen. (Tôi mua ba chiếc bánh mì.)
-
Sie hat viele Freunde. (Cô ấy có nhiều bạn.)
Kết hợp với động từ
-
Ich habe zwei Schwestern. (Tôi có hai chị em gái.)
-
Wir brauchen viel Wasser. (Chúng tôi cần nhiều nước.)
-
Er möchte eine Tasse Kaffee. (Anh ấy muốn một tách cà phê.)
Những sai lầm mà học viên hay mắc phải
-
Nhầm lẫn giữa viel và viele: Nhớ rằng “viel” cho danh từ không đếm được, “viele” cho danh từ đếm được.
-
Quên biến đổi danh từ số nhiều: Khi dùng số từ lớn hơn 1, danh từ cần chuyển sang dạng số nhiều (ví dụ: drei Apfel → drei Äpfel).
-
Sử dụng sai “ein/eine/kein/keine”: Cần xác định đúng giới tính của danh từ để chọn dạng phù hợp.
Kết Luận
Các từ chỉ định lượng là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp tiếng Đức hàng ngày. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, đặt đồ ăn, hoặc đơn giản là mô tả những gì xung quanh mình. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài.
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.