Các cụm từ phổ biến về ngành trợ lý nha khoa mà người Đức hay dùng
Tầm quan trọng của ngôn ngữ chuyên ngành trong trợ lý nha khoa tại Đức
1. Nhóm khám và chẩn đoán (Untersuchung und Diagnose)
- Die Zähne untersuchen – Khám răng
- Ví dụ: Der Zahnarzt untersucht die Zähne des Patienten. (Nha sĩ khám răng bệnh nhân)
- Eine Kontrolle machen – Khám định kỳ
- Ví dụ: Einmal im Jahr wird eine Kontrolle empfohlen. (Khuyên khám định kỳ mỗi năm một lần)
- Röntgenbilder machen – Chụp X-quang răng
- Ví dụ: Wir machen zuerst ein Röntgenbild. (Trước tiên mình chụp X-quang)
- Einen Abdruck machen – Lấy dấu răng
- Ví dụ: Für die Prothese wird ein Abdruck gemacht. (Lấy dấu răng để làm răng giả)
- Die Behandlung erklären – Giải thích quá trình điều trị
- Ví dụ: Die Ärztin erklärt die Behandlung Schritt für Schritt. (Bác sĩ giải thích điều trị từng bước)
2. Nhóm vệ sinh và phòng ngừa (Prophylaxe)
- Eine Zahnreinigung durchführen – Lấy cao răng
- Ví dụ: Heute wird eine professionelle Zahnreinigung durchgeführt. (Hôm nay tiến hành lấy cao răng chuyên nghiệp)
- Zahnstein entfernen – Lấy vôi răng
- Ví dụ: Der Zahnstein wird heute entfernt. (Hôm nay sẽ lấy vôi răng)
- Eine Zahnpolitur durchführen – Đánh bóng răng
- Ví dụ: Zum Schluss wird eine Zahnpolitur durchgeführt. (Cuối cùng đánh bóng răng)
- Eine Zahnversiegelung machen – Trám bít hố rãnh
- Ví dụ: Zum Schutz wird eine Zahnversiegelung gemacht. (Để bảo vệ sẽ trám bít hố rãnh)
- Mundhygiene verbessern – Cải thiện vệ sinh răng miệng
- Ví dụ: Er muss seine Mundhygiene verbessern. (Anh ấy cần cải thiện vệ sinh răng miệng)
- Den Mund ausspülen – Súc miệng
- Ví dụ: Bitte den Mund gründlich ausspülen. (Hãy súc miệng kỹ)
3. Nhóm điều trị bệnh lý răng miệng (Behandlung)
Các cụm từ về điều trị là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong công việc hàng ngày:
3.1. Điều trị sâu răng và trám răng
- Karies behandeln – Điều trị sâu răng
- Ví dụ: Der Zahnarzt behandelt die Karies am Schneidezahn. (Nha sĩ điều trị sâu răng cửa)
- Eine Füllung machen – Trám răng
- Ví dụ: Der Backenzahn bekommt eine neue Füllung. (Răng hàm được trám mới)
- Eine Füllung erneuern – Trám lại răng
- Ví dụ: Die alte Füllung wird heute erneuert. (Hôm nay sẽ trám lại răng)
- Den Zahn aufbohren – Mở khoan lỗ răng
- Ví dụ: Der Zahn wird vorsichtig aufgebohrt. (Răng được khoan mở một cách nhẹ nhàng)
3.2. Điều trị tủy và viêm nhiễm
- Eine Wurzelbehandlung durchführen – Điều trị tủy
- Ví dụ: Der Zahn braucht eine Wurzelbehandlung. (Răng cần điều trị tủy)
- Die Zahnfleischentzündung behandeln – Điều trị viêm nướu
- Ví dụ: Die Zahnfleischentzündung muss sofort behandelt werden. (Viêm nướu phải điều trị ngay)
- Eine Parodontitis behandeln – Điều trị nha chu
- Ví dụ: Er hat eine Parodontitis, die behandelt werden muss. (Anh ấy bị nha chu cần điều trị)
- Zahnschmerzen behandeln – Điều trị đau răng
- Ví dụ: Die Zahnschmerzen werden sofort behandelt. (Đau răng được điều trị ngay lập tức)
3.3. Chảy máu và cấp cứu
-
Zahnfleisch blutet – Chảy máu nướu
- Ví dụ: Der Patient klagt über blutendes Zahnfleisch. (Bệnh nhân than bị chảy máu nướu)
-
Zahnfleischbluten stoppen – Cầm chảy máu nướu
- Ví dụ: Das Zahnfleischbluten wurde gestoppt. (Đã cầm được chảy máu nướu)
-
Eine Notfallbehandlung durchführen – Điều trị cấp cứu
- Ví dụ: Es muss eine Notfallbehandlung durchgeführt werden. (Cần tiến hành điều trị cấp cứu)
4. Nhóm phẫu thuật và nhổ răng (Chirurgie)
-
Einen Zahn ziehen – Nhổ răng
- Ví dụ: Der Weisheitszahn muss gezogen werden. (Răng khôn phải nhổ)
-
Weisheitszähne entfernen – Nhổ răng khôn
- Ví dụ: Drei Weisheitszähne werden nächste Woche entfernt. (Ba răng khôn sẽ được nhổ tuần sau)
-
Eine Spritze geben – Tiêm thuốc tê
- Ví dụ: Vor der Behandlung wird eine Spritze gegeben. (Trước khi điều trị sẽ tiêm thuốc tê)
-
Eine Betäubung geben – Gây tê
- Ví dụ: Zur Behandlung wird eine Betäubung gegeben. (Để điều trị sẽ gây tê)
-
Eine Anästhesie durchführen – Tiến hành gây mê
-
Ví dụ: Zur Operation wird eine Anästhesie durchgeführt. (Phẫu thuật sẽ tiến hành gây mê)
-
5. Nhóm phục hồi răng (Prothetik)
- Eine Zahnkrone einsetzen – Làm mão răng
- Ví dụ: Der Zahn bekommt eine Krone aus Keramik. (Răng được gắn mão sứ)
- Eine Brücke einsetzen – Làm cầu răng
- Ví dụ: Es wird eine Brücke im Oberkiefer eingesetzt. (Sẽ làm cầu răng ở hàm trên)
- Eine Zahnbrücke reparieren – Sửa cầu răng
- Ví dụ: Die Zahnbrücke muss repariert werden. (Cầu răng cần sửa)
- Eine Prothese anfertigen – Làm răng giả
- Ví dụ: Die Prothese wird individuell angefertigt. (Răng giả được làm riêng theo từng người)
- Ein Implantat setzen – Đặt implant
- Ví dụ: Der Arzt setzt ein Implantat im Unterkiefer. (Bác sĩ đặt implant ở hàm dưới)
6. Nhóm chỉnh nha (Kieferorthopädie)
-
Eine Zahnspange einsetzen – Gắn niềng răng
- Ví dụ: Die Zahnspange wird nächste Woche eingesetzt. (Niềng răng sẽ được gắn vào tuần sau)
-
Eine Zahnspange kontrollieren – Kiểm tra niềng
-
Ví dụ: Die Zahnspange wird monatlich kontrolliert. (Niềng răng được kiểm tra hàng tháng)
-
7. Nhóm quản lý lịch hẹn và giao tiếp (Terminverwaltung)
Một phần quan trọng trong công việc của trợ lý nha khoa là quản lý lịch hẹn và giao tiếp với bệnh nhân:
- Einen Termin vereinbaren – Đặt lịch hẹn
- Ví dụ: Bitte vereinbaren Sie einen Termin. (Vui lòng đặt lịch hẹn)
Tham khảo các mẫu câu giao tiếp trợ lý nha khoa Đức:
Các câu giao tiếp thường dùng trong phòng khám nha khoa tại Đức
- Guten Tag, haben Sie einen Termin? – Xin chào, anh/chị có lịch hẹn không?
- Bitte nehmen Sie im Wartezimmer Platz – Xin mời anh/chị ngồi tại phòng chờ
- Der Arzt kommt gleich – Bác sĩ sẽ đến ngay
- Wo haben Sie Schmerzen? – Anh/chị đau ở đâu?
- Bitte öffnen Sie den Mund – Xin mời há miệng
- Spülen Sie bitte aus – Xin mời súc miệng
- Die Behandlung ist fertig – Quá trình điều trị đã xong
- Beim nächsten Termin sehen wir uns wieder – Hẹn gặp lại ở lần khám tới
Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ chuyên ngành nha khoa
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này