50 từ vựng tiếng Đức gốc Latinh mà bạn đã “gặp” trong tiếng Anh
Khi học tiếng Đức, nhiều người thường e ngại vì cho rằng ngôn ngữ này “khó nhằn” và khác biệt hoàn toàn với tiếng Anh. Tuy nhiên, sự thật là tiếng Đức và tiếng Anh có rất nhiều điểm giao thoa, đặc biệt là ở kho từ vựng gốc Latinh. Điều này đồng nghĩa với việc, nếu bạn đã quen với tiếng Anh, thì bạn đã “gặp” những từ này trong tiếng Đức rồi! Bài viết này tổng hợp 50 từ vựng tiếng Đức gốc Latinh phổ biến, kèm đối chiếu với tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn tận dụng lợi thế vốn từ đã biết để học tiếng Đức hiệu quả hơn.

Vì sao có nhiều từ gốc Latinh trong tiếng Đức?
Tiếng Đức vốn thuộc hệ ngôn ngữ Germanic, trong khi tiếng Latinh thuộc hệ Romance. Tuy nhiên, do quá trình giao thoa văn hóa, khoa học, tôn giáo và triết học trong lịch sử châu Âu, nhiều từ Latinh đã du nhập vào cả tiếng Anh và tiếng Đức.
-
Trong khoa học – y học, Latinh là ngôn ngữ chuẩn.
-
Trong triết học, luật pháp, tôn giáo, nhiều khái niệm được giữ nguyên hoặc biến thể từ Latinh.
-
Trong giáo dục và văn học, Latinh từng là ngôn ngữ chính thống, nên ảnh hưởng sâu rộng đến cả tiếng Đức lẫn tiếng Anh.
Điều này mang lại lợi thế rất lớn cho người học: chỉ cần biết tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng nhận ra và ghi nhớ từ tiếng Đức gốc Latinh.
50 từ vựng tiếng Đức gốc Latinh thường gặp
Tiếng Đức |
Từ gốc Latinh |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
| Aktiv | Activus | Active | năng động, tích cực |
| Adresse | Adressa | Address | địa chỉ |
| Alarm | Alarm | Alarm | báo động |
| Autor | Autor | Author | tác giả |
| Cent | Centum | Cent | đồng xu, cent |
| Colonel | Colonel | Colonel | đại tá |
| Familie | Familia | Family | gia đình |
| Forum | Forum | Forum | diễn đàn |
| Generation | Generatio | Generation | thế hệ |
| Historie | Historia | History | lịch sử |
| Information | Informatio | Information | thông tin |
| Intelligent | Intelligentia | Intelligent | thông minh |
| Konzert | Concertus | Concert | buổi hòa nhạc |
| Kreativ | Creativus | Creative | sáng tạo |
| Literatur | Literatura | Literature | văn học |
| Minute | Minuta | Minute | phút |
| Museum | Museum | Museum | bảo tàng |
| Natur | Natura | Nature | thiên nhiên |
| Normal | Normalis | Normal | bình thường |
| Original | Originalis | Original | nguyên bản, chính gốc |
| Praktisch | Practicus | Practical | thực tế, thiết thực |
| Professor | Professor | Professor | giáo sư |
| Programm | Programmum | Program | chương trình |
| Projekt | Projectum | Project | dự án |
| Radio | Radio | Radio | radio, sóng phát thanh |
Tiếng Đức |
Từ gốc Latinh |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
| Reform | Reformare | Reform | cải cách |
| Restaurant | Restaurant | Restaurant | nhà hàng |
| Signal | Signum | Signal | tín hiệu |
| Spezial | Specialis | Special | đặc biệt |
| Stadium | Stadium | Stadium | sân vận động / giai đoạn |
| Student | Studens | Student | sinh viên |
| Technik | Technica | Technique | kỹ thuật, công nghệ |
| Telefon | Telephonum | Telephone | điện thoại |
| Virtuell | Virtualis | Virtual | ảo, mô phỏng |
| Zone | Zona | Zone | khu vực, vùng |
| Artikel | Articulus | Article | bài báo, mục,sản phẩm |
| Campus | Campus | Campus | khuôn viên trường |
| Kreis | Circulus | Circle | vòng tròn |
| Kultur | Cultura | Culture | văn hóa |
| Dialog | Dialogus | Dialogue | cuộc đối thoại |
| Fortuna | Fortuna | Fortune | vận may |
| Instrument | Instrumentum | Instrument | công cụ, nhạc cụ |
| Lektion | Lectio | Lesson | bài học |
| Schrift | Scriptum | Script | chữ viết, bản thảo |
| Name | Nomen | Name | tên |
| Bonus | Bonus | Bonus | phần thưởng |
| Musik | Musicus | Music | âm nhạc |
| Direktor | Director | Director | giám đốc |
| Galerie | Galeria | Gallery | phòng tranh, triển lãm |
| Hospital | Hospitalis | Hospital | bệnh viện |
Cách tận dụng “lợi thế từ vựng” này khi học tiếng Đức
-
So sánh với tiếng Anh: Khi gặp từ mới, hãy thử nghĩ xem bạn đã từng thấy trong tiếng Anh chưa.
-
Học theo nhóm chủ đề: Ví dụ,
-
Giáo dục & học thuật: Student, Professor, Lektion, Campus, Literatur.
-
Văn hóa & nghệ thuật: Musik, Konzert, Galerie, Museum, Kultur.
-
Đời sống & dịch vụ: Restaurant, Telefon, Hospital, Adresse, Artikel.
-
Chính trị & xã hội: Reform, Forum, Generation, Nation.
-
-
Dùng flashcard 2 chiều: Một mặt tiếng Đức – một mặt tiếng Anh, giúp não bộ liên kết nhanh.
-
Luyện đặt câu: Đừng chỉ học nghĩa, hãy thử dùng các từ này trong câu ngắn hằng ngày.
Kết luận
Tiếng Đức không hoàn toàn xa lạ như bạn nghĩ. Với 50 từ vựng tiếng Đức gốc Latinh mà bạn đã từng “gặp” trong tiếng Anh, hành trình học từ mới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Điều quan trọng là bạn biết cách kết nối, so sánh và thực hành.
👉 Hãy bắt đầu từ những từ quen thuộc này, bạn sẽ thấy vốn tiếng Đức của mình tăng lên nhanh chóng mà không cần nỗ lực quá nhiều.
Nếu bạn muốn học bài bản hơn, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm hiện có các khóa học tiếng Đức từ A1 đến B1 với phương pháp dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu.
Theo dõi ngay Fanpage Học Tiếng Đức – Nhân Tâm để cập nhật sớm nhật lịch khai giảng khóa học nhé!