30 Mẫu Câu Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Đức (Euphemismen)
Trong giao tiếp, người Đức thường được cho là thẳng thắn. Tuy nhiên, trong nhiều tình huống nhạy cảm, họ cũng dùng Euphemismen (nói giảm nói tránh) để giữ sự lịch sự, tránh gây khó chịu cho người nghe. Ví dụ: thay vì nói thẳng „Er ist gestorben“ (Anh ấy đã chết), người Đức có thể dùng „Er ist von uns gegangen“ (Anh ấy đã ra đi). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 30 mẫu câu nói giảm nói tránh tiếng Đức, kèm dịch nghĩa tiếng Việt để bạn áp dụng ngay trong giao tiếp và học tập.

…
1. Nói giảm nói tránh là gì?
Nói giảm nói tránh là cách sử dụng ngôn từ nhằm:
-
Tránh gây sốc, tổn thương cho người nghe.
-
Biến câu nói trở nên lịch sự, mềm mại hơn.
-
Giữ hòa khí trong giao tiếp.
2. Vì sao nên dùng nói giảm nói tránh?
-
-
Giữ sự tôn trọng và lịch sự: đặc biệt khi giao tiếp với người lớn tuổi, đối tác hoặc khách hàng.
-
Giảm căng thẳng: giúp cuộc trò chuyện dễ chịu, tránh gây xung đột.
-
Tạo thiện cảm: một người biết cách nói giảm nói tránh thường được đánh giá là khéo léo, tinh tế.
-
Phù hợp bối cảnh văn hóa: ở nhiều nền văn hóa, cách nói thẳng có thể bị coi là thiếu lịch sự.
-
3. 30 mẫu câu nói giảm nói tránh tiếng Đức
3.1 Khi từ chối
- Vielleicht ein andermal. Có lẽ hẹn dịp khác nhé.
- Im Moment passt es bei mir leider nicht. Giờ mình không tiện lắm.
- Im Moment passt es für mich nicht so gut. Lúc này không hợp với mình lắm.
- Das klingt toll, aber ich habe schon etwas vor. Nghe hay đó, nhưng mình có kế hoạch mất rồi.
3.2 Khi đánh giá / góp ý khéo
- Das ist nicht optimal. Cái đó chưa tối ưu lắm.
- Das war vielleicht nicht die beste Lösung. Có lẽ đó chưa phải là giải pháp hay nhất.
- Vielleicht brauchst du noch ein bisschen Übung. Có lẽ bạn cần luyện tập thêm một chút.
- Das stimmt nicht ganz. Cái này chưa hoàn toàn đúng
- Das geht sicher noch besser. Cái này chắc chắn còn có thể tốt hơn
3.3 Khi nói về chuyện khó xử
- Das ist ein bisschen kompliziert. Chuyện đó hơi phức tạp.
- Es ist nicht der richtige Moment, darüber zu reden. Không phải lúc thích hợp để nói chuyện này.
- Das ist eine heikle Angelegenheit. Đây là vấn đề tế nhị.
3.4 Khi nói về tiền bạc, vật chất
- Das ist nicht ganz billig. Cái đó không hẳn là rẻ.
- Man muss schon ein bisschen mehr investieren. Phải đầu tư hơn một chút.
- Das ist eher im höheren Preisbereich. Cái đó thuộc loại giá cao hơn.
- Das sprengt ein wenig das Budget. Nó hơi vượt ngân sách một chút.
3.5 Khi đưa tin xấu, chuyện không vui
- Das ist nicht ganz so gelaufen, wie geplant. Chuyện này diễn ra không đúng như dự định.
- Es sieht nach einer kleinen Änderung aus. Có lẽ sẽ có một số thay đổi nhỏ.
- Wir müssen das leider verschieben. Rất tiếc là chúng ta phải hoãn lại.
- Wir müssen das auf einen späteren Zeitpunkt verschieben. Chúng ta phải hoãn chuyện này sang một thời điểm khác.
- Diesmal hatten wir wohl kein Glück. Lần này chúng ta chưa may mắn lắm.
3.6 Khi nhận xét về ai đó
- Sie ist eher zurückhaltend. Cô ấy hơi kín đáo, dè dặt.
- Sie hat ihre eigene Art, Dinge zu erledigen. Cô ấy có cách riêng để giải quyết công việc.
- Er ist eher vorsichtig im Umgang. Anh ấy khá cẩn trọng trong giao tiếp.
- Er ist manchmal ein Träumer. Anh ấy đôi khi mơ mộng.
- Sie neigt manchmal zu Perfektionismus. Cô ấy đôi khi hơi cầu toàn.
3.7 Bày tỏ sự thất vọng, không hài lòng
- Das ist nicht ganz das, was ich erwartet habe.Nó không hoàn toàn như mình mong đợi.
- Ich hätte mir etwas Besseres gewünscht. Mình đã mong một điều tốt hơn.
- Ich hatte mir etwas anderes vorgestellt. Mình đã tưởng tượng ra một điều khác.
- Ich bin etwas enttäuscht über den Verlauf. Mình hơi thất vọng về diễn biến này.
4. Lời khuyên khi dùng nói giảm nói tránh
-
Chọn đúng bối cảnh: không phải lúc nào cũng cần nói giảm. Trong một số trường hợp, nói thẳng sẽ hiệu quả hơn.
-
Giữ sự chân thành: nói giảm nói tránh không có nghĩa là vòng vo, mà là thể hiện sự lịch sự nhưng vẫn trung thực.
-
Quan sát phản ứng người nghe: nếu họ cần thông tin rõ ràng, hãy điều chỉnh mức độ gián tiếp.
Một số chủ đề mẫu câu khác các bạn có thể tham khảo tại : Youtube Tiếng Đức Nhân Tâm
5. Kết luận
Nói giảm nói tránh (Euphemismen) là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp tiếng Đức. Với 30 mẫu câu nói giảm nói tránh tiếng Đức, bạn có thể linh hoạt áp dụng vào các tình huống như báo tin buồn, góp ý, từ chối hay nói về tiền bạc.
👉 Nếu bạn muốn học thêm các mẫu câu giao tiếp tinh tế trong tiếng Đức, những bài học hay những tip thú vị hãy theo dõi Website của Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm để cập nhật những bài viết hữu ích mỗi ngày!
Bạn cũng có thể tham gia các khóa học từ A1 đến B1 tại Trung tâm để rèn luyện toàn diện cả ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.