Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) trong tiếng Đức
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một thì ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Đức – Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt). Đây là một trong những kiến thức nền tảng mà các bạn học viên trình độ A2 cần nắm vững để có thể diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và mạch lạc hơn.
Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành
1. Động từ Haben chia ở thì Präteritum
| Ngôi | Dạng chia |
|---|---|
| ich | hatte |
| du | hattest |
| er/sie/es | hatte |
| wir | hatten |
| ihr | hattet |
| sie/Sie | hatten |
-
Ich hatte das Buch gelesen. (Tôi đã đọc xong cuốn sách rồi.)
-
Er hatte seine Hausaufgaben gemacht. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
2. Động từ Sein chia ở thì Präteritum
|
Ngôi
|
Dạng chia
|
|---|---|
|
ich
|
war
|
|
du
|
warst
|
|
er/sie/es
|
war
|
|
wir
|
waren
|
|
ihr
|
wart
|
|
sie/Sie
|
waren
|
- Sie war nach Berlin gefahren. (Cô ấy đã đi đến Berlin rồi.)
- Wir waren ins Kino gegangen. (Chúng tôi đã đi đến rạp chiếu phim rồi.)
Khi nào sử dụng Haben, khi nào sử dụng Sein?
Đây là câu hỏi mà nhiều học viên thường gặp khó khăn. Quy tắc sử dụng haben hay sein trong thì quá khứ hoàn thành hoàn toàn giống với thì hoàn thành (Perfekt):
Sử dụng Haben khi:
- Động từ có tân ngữ trực tiếp (động từ bắc cầu)
- Ich hatte einen Brief geschrieben. (Tôi đã viết một bức thư.)
- Sie hatte das Essen gekocht. (Cô ấy đã nấu bữa ăn.)
- Động từ phản thân
- Er hatte sich gewaschen. (Anh ấy đã rửa mặt/tắm rồi.)
- Wir hatten uns beeilt. (Chúng tôi đã vội vàng.)
- Hầu hết các động từ khác
- Du hattest lange geschlafen. (Bạn đã ngủ lâu rồi.)
Sử dụng Sein khi:
-
Động từ chỉ sự di chuyển, thay đổi vị trí
- gehen (đi), fahren (đi bằng phương tiện), kommen (đến), fliegen (bay), laufen (chạy)
- Ich war nach Hause gegangen. (Tôi đã về nhà rồi.)
- Der Zug war angekommen. (Tàu đã đến rồi.)
-
Động từ chỉ sự thay đổi trạng thái
- werden (trở thành), sterben (chết), einschlafen (ngủ thiếp đi), aufwachen (thức dậy)
- Er war müde geworden. (Anh ấy đã trở nên mệt mỏi.)
- Die Blume war gestorben. (Bông hoa đã chết.)
-
Các động từ sein, bleiben, passieren, geschehen
- Ich war krank gewesen. (Tôi đã bị ốm.)
- Was war passiert? (Chuyện gì đã xảy ra?)
| Trợ động từ | Dùng khi | Ví dụ | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| haben (hầu hết các động từ) | – Động từ ngoại động từ (có tân ngữ trực tiếp)
– Động từ nội động từ không biểu thị sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái – Động từ phản thân (sich + động từ) |
– Ich hatte das Buch gelesen.
– Wir hatten den ganzen Tag gearbeitet. – Er hatte sich gewaschen. |
→ Mặc định dùng “haben” nếu không thuộc nhóm “sein” |
| sein (nhóm đặc biệt) | – Động từ di chuyển (đi, đến, chạy, bay…)
– Động từ thay đổi trạng thái (trở thành, chết, ngủ, tỉnh…) – Một số động từ cố định: bleiben, geschehen, passieren, gelingen, misslingen |
– Sie war nach Hause gegangen.
– Das Kind war eingeschlafen. – Das Unglück war passiert. |
→ Chỉ dùng “sein” với nhóm này |
Cách tạo Partizip II (Phân từ 2)
Để hình thành thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức, bạn cần biết cách tạo Partizip II của động từ. Có ba loại động từ chính:
1. Động từ quy tắc (Schwache Verben)
- machen → gemacht (làm)
- spielen → gespielt (chơi)
- kaufen → gekauft (mua)
-
Ich hatte das Auto gekauft. (Tôi đã mua chiếc xe rồi.)
-
Sie hatten Fußball gespielt. (Họ đã chơi bóng đá rồi.)
2. Động từ bất quy tắc (Starke Verben)
- gehen → gegangen (đi)
- sehen → gesehen (nhìn)
- essen → gegessen (ăn)
- trinken → getrunken (uống)
- schreiben → geschrieben (viết)
-
Er war ins Kino gegangen. (Anh ấy đã đi đến rạp phim rồi.)
-
Wir hatten einen Film gesehen. (Chúng tôi đã xem một bộ phim rồi.)
3. Động từ hỗn hợp (Gemischte Verben)
- bringen → gebracht (mang đến)
- denken → gedacht (nghĩ)
- kennen → gekannt (biết, quen)
- Ich hatte an dich gedacht. (Tôi đã nghĩ về bạn.)
Tham khảo thêm: 50 động từ bất quy tắc phổ biến thường gặp trong tiếng Đức
Lưu ý đặc biệt
- aufmachen → aufgemacht (mở)
- Ich hatte die Tür aufgemacht. (Tôi đã mở cửa rồi.)
-
besuchen → besucht (thăm)
-
studieren → studiert (học đại học)
-
Sie hatte ihre Oma besucht. (Cô ấy đã thăm bà rồi.)
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
-
Als ich ankam, hatte der Film schon begonnen. (Khi tôi đến, bộ phim đã bắt đầu rồi.)
-
Nachdem sie ihre Hausaufgaben gemacht hatte, ging sie ins Bett. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy đi ngủ.)
-
Wir waren schon gegangen, bevor es regnete. (Chúng tôi đã đi rồi trước khi trời mưa.)
2. Sử dụng với các liên từ thời gian
- nachdem (sau khi)
- als (khi)
- bevor (trước khi)
- bis (cho đến khi)
- Nachdem er die E-Mail gelesen hatte, antwortete er sofort. (Sau khi anh ấy đọc email, anh ấy trả lời ngay lập tức.)
- Bevor wir angekommen waren, hatte es schon geschneit. (Trước khi chúng tôi đến, tuyết đã rơi rồi.)
3. Trong lời kể gián tiếp
-
Er sagte, er hatte das Buch schon gelesen. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đọc cuốn sách rồi.)
-
Sie erzählte, dass sie in Paris gewesen war. (Cô ấy kể rằng cô ấy đã ở Paris.)
Một số bài tập thực hành
- Als ich nach Hause kam, _______ meine Mutter schon _______ (kochen).
- Nachdem wir den Film _______ (sehen), gingen wir nach Hause.
- Er war müde, weil er die ganze Nacht _______ (arbeiten).
- hatte … gekocht
- gesehen hatten
- gearbeitet hatte
- Ich kam zu spät. Der Bus fuhr schon ab. → Als ich kam, war der Bus schon abgefahren.
- Sie lernte Deutsch. Dann zog sie nach Deutschland. → Nachdem sie Deutsch gelernt hatte, zog sie nach Deutschland.
Sự khác biệt giữa Perfekt, Präteritum và Plusquamperfekt
-
Perfekt/Präteritum: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ
- Ich habe gestern einen Film gesehen. (Tôi đã xem phim hôm qua.)
-
Plusquamperfekt: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
-
Als ich ankam, hatte er den Film schon gesehen. (Khi tôi đến, anh ấy đã xem phim rồi.)
-
Mẹo ghi nhớ và luyện tập
-
Học thuộc dạng Partizip II của động từ bất quy tắc: Đây là nền tảng quan trọng.
-
Thực hành viết câu phức: Kết hợp Plusquamperfekt với các liên từ thời gian.
-
Đọc truyện và bài báo tiếng Đức: Quan sát cách người bản ngữ sử dụng thì này.
-
Luyện nói: Kể lại những sự việc đã xảy ra trong quá khứ theo thứ tự thời gian.
Kết Luận
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này