Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Hiểu rõ về cách dùng động từ phản thân trong tiếng Đức

Động từ phản thân (Reflexive Verben) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Đức. Đây là kiến thức cơ bản mà học viên trình độ A2 cần nắm vững để có thể giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về động từ phản thân, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi học chủ điểm ngữ pháp này.

Động từ phản thân là gì?

Động từ phản thân là loại động từ mà hành động quay trở lại chính người thực hiện hành động đó. Nói cách khác, chủ ngữ vừa là người thực hiện hành động, vừa là người chịu tác động của hành động đó. Trong tiếng Việt, chúng ta thường thêm từ “tự” hoặc “mình” để thể hiện ý nghĩa phản thân, ví dụ: “tự giới thiệu”, “tự chuẩn bị”, “tự rửa mặt”.
Động từ phản thânTrong tiếng Đức, động từ phản thân luôn đi kèm với đại từ phản thân (Reflexivpronomen). Đại từ này thay đổi theo ngôi và cách của danh từ, tạo nên sự đồng nhất giữa chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Các đại từ phản thân trong tiếng Đức

Để sử dụng động từ phản thân đúng cách, điều đầu tiên bạn cần học thuộc là các đại từ phản thân. Các đại từ này được chia thành hai loại: đại từ phản thân ở cách thứ 4 (Akkusativ)đại từ phản thân ở cách thứ 3 (Dativ).

Đại từ phản thân ở Akkusativ:

Ngôi Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
ich ich mich
du du dich
er/sie/es er/sie/es sich
wir wir uns
ihr ihr euch
sie/Sie sie/Sie sich

Đại từ phản thân ở Dativ:

Ngôi Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
ich ich mir
du du dir
er/sie/es er/sie/es sich
wir wir uns
ihr ihr euch
sie/Sie sie/Sie sich
Lưu ý quan trọng: Chỉ có ngôi ich và du là có sự khác biệt giữa đại từ phản thân ở Akkusativ và Dativ. Các ngôi còn lại đều giống nhau ở cả hai cách.

Động từ phản thânPhân loại động từ phản thân

Trong tiếng Đức, động từ phản thân được chia thành hai nhóm chính:

1. Động từ luôn phản thân (Echte reflexive Verben)

Đây là những động từ bắt buộc phải có đại từ phản thân. Nếu thiếu đại từ phản thân, câu sẽ không có nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Một số động từ phổ biến trong nhóm này:
  • sich freuen (vui mừng, vui vẻ)
    • Beispiel: Ich freue mich auf das Wochenende. (Tôi mong chờ cuối tuần.)
  • sich erholen (nghỉ ngơi, hồi phục)
    • Beispiel: Er erholt sich von der Krankheit. (Anh ấy đang hồi phục sau cơn bốc.)
  • sich bedanken (cảm ơn)
    • Beispiel: Wir bedanken uns für Ihre Hilfe. (Chúng tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • sich beeilen (vội vã, nhanh lên)
    • Beispiel: Beeil dich! Der Zug fährt gleich ab. (Nhanh lên! Tàu sắp khởi hành rồi.)
  • sich befinden (tọa lạc, nằm ở)
    • Beispiel: Das Hotel befindet sich im Zentrum. (Khách sạn tọa lạc ở trung tâm.)

2. Động từ có thể phản thân (Unechte reflexive Verben)

Đây là những động từ có thể sử dụng với hoặc không có đại từ phản thân, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi có đại từ phản thân, hành động quay trở lại chính người thực hiện. Khi không có, hành động hướng tới một đối tượng khác.

Ví dụ với động từ “waschen” (rửa):
  • Ich wasche mich. (Tôi tự rửa/tắm – hành động quay về bản thân)
  • Ich wasche das Auto. (Tôi rửa xe – hành động hướng đến đối tượng khác)
Ví dụ với động từ “anziehen” (mặc quần áo):
  • Sie zieht sich an. (Cô ấy tự mặc quần áo)
  • Sie zieht das Kind an. (Cô ấy mặc quần áo cho đứa trẻ)
Một số động từ phổ biến khác trong nhóm này: sich kämmen (chải đầu), sich rasieren (cạo râu), sich duschen (tắm), sich setzen (ngồi xuống), sich legen (nằm xuống).

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Vị trí của đại từ phản thân trong câu tiếng Đức tuân theo các quy tắc sau:

1. Trong câu trần thuật (Aussagesatz):

Đại từ phản thân đứng sau động từ được chia hoặc sau chủ ngữ nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng.
  • Ich wasche mich. (Tôi tự rửa/tắm)
  • Du freust dich. (Bạn vui)
  • Peter freut sich. (Peter vui)

2. Trong câu hỏi (Fragesatz):

  • Câu hỏi với từ để hỏi (W-Frage): Đại từ phản thân đứng sau động từ hoặc sau chủ ngữ
    • Warum freust du dich? (Tại sao bạn vui?)
    • Warum freut Peter sich? (Tại sao Peter vui?)
  • Câu hỏi Yes/No (Ja/Nein-Frage): Đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ
    • Freust du dich? (Bạn có vui không?)
    • Freut Peter sich? (Peter có vui không?)

3. Trong câu mệnh lệnh (Imperativsatz):

  • Beeil dich! (Nhanh lên! – ngôi du)
  • Beeilt euch! (Các bạn nhanh lên! – ngôi ihr)
  • Beeilen Sie sich! (Ông/bà nhanh lên! – ngôi Sie)

Động từ phản thân với Akkusativ hay Dativ?

Đây là một trong những câu hỏi khó nhất đối với học viên khi học động từ phản thân. Nguyên tắc chung như sau:

Sử dụng Akkusativ khi:

  • Động từ phản thân không có tân ngữ khác trong câu
  • Đây là động từ luôn phản thân
Ví dụ:
  • Ich wasche mich. (Akkusativ – không có tân ngữ khác)
  • Er freut sich. (Akkusativ – động từ luôn phản thân)

Sử dụng Dativ khi:

  • Trong câu đã có một tân ngữ ở cách Akkusativ
  • Đại từ phản thân trở thành tân ngữ gián tiếp
Ví dụ:
  • Ich wasche mir die Hände. (Dativ – vì “die Hände” là Akkusativ)
    • (Tôi rửa tay của mình – nghĩa đen: Tôi rửa bàn tay cho bản thân tôi)
  • Du putzt dir die Zähne. (Dativ – vì “die Zähne” là Akkusativ)
    • (Bạn đánh răng – nghĩa đen: Bạn đánh răng cho bản thân bạn)
Công thức ghi nhớ:
  • Không có tân ngữ khác → Akkusativ
  • Có tân ngữ khác (Akkusativ) → Dativ
Tham khảo thêm: 

Các động từ phản thân thường gặp ở trình độ A2

Dưới đây là danh sách các động từ phản thân phổ biến mà học viên A2 cần nắm vững:

Nhóm động từ về hoạt động hàng ngày:

  • sich waschen – tự rửa, tắm
  • sich duschen – tắm (vòi sen)
  • sich anziehen – mặc quần áo
  • sich ausziehen – cởi quần áo
  • sich kämmen – chải đầu
  • sich rasieren – cạo râu
  • sich schminken – trang điểm
  • sich setzen – ngồi xuống
  • sich hinlegen – nằm xuống

Nhóm động từ về cảm xúc và trạng thái:

  • sich freuen – vui mừng
  • sich ärgern – tức giận
  • sich fürchten – sợ hãi
  • sich interessieren – quan tâm, thích thú
  • sich fühlen – cảm thấy
  • sich aufregen – bị kích động, bực tức

Nhóm động từ về các hành động khác:

  • sich beeilen – vội vã, nhanh lên
  • sich erholen – nghỉ ngơi, hồi phục
  • sich bedanken – cảm ơn
  • sich verabschieden – tạm biệt
  • sich treffen – gặp gỡ
  • sich unterhalten – trò chuyện
  • sich vorbereiten – chuẩn bị
  • sich entscheiden – quyết định

Một số lỗi thường gặp khi học động từ phản thân

Lỗi 1: Quên đại từ phản thân

Sai: Ich freue auf das Wochenende.
Đúng: Ich freue mich auf das Wochenende.

Lỗi 2: Sử dụng sai đại từ phản thân theo ngôi

Sai: Du freust dich, und er freut dich auch.
Đúng: Du freust dich, und er freut sich auch.

Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa Akkusativ và Dativ

Sai: Ich wasche mich die Hände.
Đúng: Ich wasche mir die Hände.

Lỗi 4: Đặt sai vị trí đại từ phản thân

Sai: Ich mich freue.
Đúng: Ich freue mich.

Mẹo học và ghi nhớ động từ phản thân

  1. Học động từ kèm với đại từ phản thân: Thay vì chỉ học “freuen”, hãy học “sich freuen” như một khối từ vựng hoàn chỉnh.
  2. Luyện tập hàng ngày: Hãy mô tả các hoạt động hàng ngày của bạn bằng tiếng Đức sử dụng động từ phản thân. Ví dụ: “Ich wasche mich um 7 Uhr. Dann ziehe ich mich an.”
  3. Tạo câu ví dụ cá nhân: Việc tạo ra những câu ví dụ liên quan đến bản thân sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  4. Phân loại theo chủ đề: Nhóm các động từ phản thân theo các chủ đề như “Tagesablauf” (Thói quen hàng ngày), “Gefühle” (Cảm xúc), v.v.
  5. Thực hành với bài tập: Làm nhiều bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức.

Bài tập thực hành cơ bản

Bài 1: Chia động từ phản thân trong ngoặc cho phù hợp:
  1. Ich _______ _______ jeden Morgen. (sich duschen)
  2. Du musst _______ _______! (sich beeilen)
  3. Wir _______ _______ auf den Urlaub. (sich freuen)
  4. Peter _______ _______ im Badezimmer. (sich rasieren)
Bài 2: Chọn Akkusativ hoặc Dativ:
  1. Ich wasche _______ (mich/mir).
  2. Ich wasche _______ (mich/mir) die Haare.
  3. Sie zieht _______ (sich/ihr) an.
  4. Sie zieht _______ (sich/ihr) die Jacke an.

Kết luận

Động từ phản thân là một phần không thể thiếu trong tiếng Đức giao tiếp hàng ngày. Mặc dù ban đầu có thể gây khó khăn cho người học, nhưng với sự thực hành đều đặn và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể thành thạo chủ điểm ngữ pháp này. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để học tốt động từ phản thân là:
  • Học thuộc các đại từ phản thân
  • Phân biệt được khi nào dùng Akkusativ, khi nào dùng Dativ
  • Luyện tập thường xuyên với các tình huống thực tế
  • Không ngại phạm lỗi và học hỏi từ sai lầm

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024