Trình độ A1 – Lektion 3
Tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Đức, hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá kho từ vựng tiếng Đức A1 quan trọng trong Lektion 3. Nếu ở Từ Vựng A1-Lektion 1, bạn đã làm quen với những từ cơ bản nhất, và Từ vựng A1 – Lektion 2 đã giúp bạn tiến thêm một bước trên con đường học tiếng Đức hằng ngày, thì Lektion 3 sẽ mở rộng vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn lên một tầm cao mới.
Trong bài viết này, Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ chia sẻ danh sách từ vựng Lektion 3 thiết yếu, đi kèm mẹo ghi nhớ đơn giản và dễ áp dụng. Đây chính là bước đệm quan trọng giúp bạn củng cố nền tảng, nâng cao phản xạ ngôn ngữ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày.

Familie: Gia đình
e. Familie,n : gia đình
r. Vater : ba, cha
e. Mutter: mẹ
e. Eltern (số nhiều) : ba mẹ
r. Sohn: con trai
e. Tochter: con gái
r. Bruder : anh em trai
e. Schwester,n: chị em gái
e. Geschwister : anh chị em
r. Großvater, /Opa : ông ( nội, ngoại)
e. Großmutter, /Oma: bà ( nội, ngoại)
e. Großeltern (Pl): ông bà
r. Enkel : cháu trai
e. Enkelin, nen : cháu gái
r. (Ehe) Mann: chồng
e. (Ehe) Frau, en : vợ
Ngôn ngữ
– e. Sprache_n : ngôn ngữ
– sprechen (v): nói
– du sprichst, er spricht : bạn nói / anh ấy nói
– Welche….?: cái nào
– Wie viele….+ danh từ (số nhiều)? bao nhiêu
Một số từ quan trọng khác
– s. Bild,er : bức tranh
– r. Freund,e : bạn bè
– r. Kollege, n : đồng nghiệp
– r. Chef /e. Chefin : sếp
– r. Partner, -: đối tác
– doch (adv) : có chứ
– ein bisschen (adv) : một ít
– bitte : làm ơn
– genau (adj) : chính xác, đúng
– genau wie (adv) : giống như là…
– mein/ meine : của tôi
– dein /deine : của bạn
– e. Physik : Vật lý
– r. Spezialist : Chuyên gia
– nicht mehr : không còn
– r. Rentner/e. Rentnerin : người về hưu
– sich vorstellen : tự giới thiệu bản thân
Đất nước:
| Land | Nationalität : der | Nationalität : die | Sprache | |
Ich komme aus |
||||
| Japan | Nhật Bản | Japaner | Japannerin | Japanisch |
| Deutschland | Đức | Deutsche | Deutsche | Deutsch |
| China | Trung Quốc | Chinese | Chinesin | Chinesisch |
| Spanien | Tây Ban Nha | Spanier | Spanierin | Spanisch |
| Russland | Nga | Russe | Russin | Russisch |
| Frankreich | Pháp | Franzose | Französin | Französisch |
| Österreich | Áo | Österreicher | Österreicherin | Deutsch |
| Polen | Balan | Pole | Polin | Polnish |
| Portugal | Bồ Đào Nha | Portugiese | Portugiesin | Portugiesisch |
| Griechenland | Hy Lạp | Grieche | Griecherin | Griecheisch |
| Vietnam | Việt Nam | Vietnamese | Vietnamesin | Vietnamesisch |
| Finnland | Phần Lan | Finne | Finne | Finnisch |
| Italien | Ý | Italiener | Italinerin | Italienisch |
| England | Anh | Engländer | Engländerin | Englisch |
| Schweden | Thụy Điển | Schwede | Schwedein | Schwedisch |
Ich komme aus der |
||||
| Schweiz | Thụy Sỹ | Schweizer | Schweizerin | Italienisch, Deutsch,Französich, Türkisch,. |
| Türkei | Thổ Nhĩ Kỳ | Türke | Türkein | Türkeisch |
Ich komme aus dem… |
||||
| Irank | Iraker | Irakerin | Arabisch, Kurdisch | |
| Iran | Iraner | Iranerin | Farsi, Persisch | |
Ich komme aus den… |
||||
| USA | Amerikaner | Amerikanerin | Englisch | |
| Niederlande | Hà Lan | Niederländer | Niederländerin | Niederländisch |
Phương pháp học từ vựng tiếng Đức qua video
Học từ vựng qua video là phương pháp học ngôn ngữ bằng cách xem video (như phim, hoạt hình, video ngắn, bài giảng, vlog, TikTok, YouTube, v.v.) để ghi nhớ và hiểu từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
Người học không chỉ nhìn thấy từ, mà còn nghe cách phát âm, ngữ điệu, cách dùng trong hội thoại, giúp việc ghi nhớ tự nhiên và sinh động hơn.
Lợi ích của việc học từ vựng qua video
- Ghi nhớ lâu hơn nhờ hình ảnh và âm thanh
→ Khi bạn vừa nghe, vừa nhìn thấy hành động hoặc tình huống, não bộ sẽ ghi nhớ từ vựng sâu hơn so với việc học bằng chữ. - Hiểu nghĩa trong ngữ cảnh thực tế
→ Thay vì học “từ đơn lẻ”, bạn thấy từ đó được dùng như thế nào trong câu, trong giọng điệu và cảm xúc của người nói. - Cải thiện phát âm và ngữ điệu
→ Nghe người bản xứ nói giúp bạn bắt chước cách phát âm, nhấn trọng âm, và ngữ điệu tự nhiên hơn. - Tăng khả năng nghe và phản xạ ngôn ngữ
→ Xem video thường xuyên giúp tai bạn quen với tốc độ nói thật, cách nối âm, và từ vựng thường dùng trong đời sống. - Tạo hứng thú và giảm nhàm chán
→ Học qua video vui nhộn, phim ảnh, hoặc chủ đề yêu thích (ẩm thực, du lịch, đời sống…) giúp bạn “quên” rằng mình đang học. - Tiếp xúc với văn hóa bản xứ
→ Video phản ánh cách giao tiếp, phong tục, và văn hóa của người bản ngữ — điều mà sách vở khó thể hiện được.
Học từ vựng tiếng Đức A1 Lektion 3 cùng người bản xứ:
Vì sao nên chọn Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?
- Phương pháp giảng dạy khoa học: Với phương châm “Mỗi buổi học là một trải nghiệm mới”, học viên luôn được truyền cảm hứng và hứng thú trong mỗi giờ học tiếng Đức.
- Khóa học từ A1 – B2: Chương trình dành cho người mới bắt đầu đến nâng cao, giúp xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp tiếng Đức.
- Khóa luyện thi chứng chỉ: Được hướng dẫn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi, nâng cao tỷ lệ đậu.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng: Kết hợp giữa giáo viên người Việt và bản ngữ, tốt nghiệp chuyên ngành ngôn ngữ Đức và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy.
- Hỗ trợ du học nghề Bao gồm đào tạo tiếng Đức, tư vấn ngành nghề, hoàn thiện hồ sơ và chuẩn bị phỏng vấn.
- Cam kết chất lượng học tập: Tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp và lồng ghép luyện thi ngay trong khóa học.
- Môi trường học tập thực tế: Lớp học được thiết kế theo các tình huống đời sống tại Đức, giúp học viên nhanh chóng thích ứng.
🏫TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NHÂN TÂM
- Tư vấn miễn phí về ngành nghề phù hợp
- Test trình độ tiếng Đức miễn phí
- Lộ trình học tập cá nhân hóa
- Thông tin chi tiết về chi phí và thủ tục