Tổng hợp ngữ pháp tiếng Đức trình độ A2: Vững vàng kiến thức
Bạn vừa học xong A2 nhưng chưa vững ngữ pháp? Hay đang chuẩn bị cho kỳ thi A2? Hãy cùng khám phá tổng hợp ngữ pháp tiếng Đức A2 một cách chi tiết và có hệ thống. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, Nhân Tâm sẽ giúp bạn nắm vững từng chủ đề ngữ pháp quan trọng để tự tin bước vào trình độ B1.

Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức A2
- Nắm vững các thì cơ bản (hiện tại, quá khứ, tương lai)
- Sử dụng thành thạo các loại câu phức
- Hiểu và áp dụng hệ thống cách trong tiếng Đức
- Sử dụng linh hoạt các giới từ và động từ phản thân
- Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức
- Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
- Chương trình du học nghề Đức: Với các ngành nghề đa dạng «xem bài viết»
Được rồi, bây giờ chúng ta cùng nhau tìm hiểu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức A2 nhé
1. Hệ thống thì trong tiếng Đức trình độ A2
1.1 Thì hiện tại (Präsens)
Thì hiện tại trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra hiện tại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Cách chia động từ theo các ngôi:
Động từ haben (có):
- ich habe (tôi có)
- du hast (bạn có)
- er/sie/es hat (anh ấy/cô ấy/nó có)
- wir haben (chúng tôi có)
- ihr habt (các bạn có)
- sie/Sie haben (họ/Ngài có)
Động từ sein (là, ở):
- ich bin (tôi là/ở)
- du bist (bạn là/ở)
- er/sie/es ist (anh ấy/cô ấy/nó là/ở)
- wir sind (chúng tôi là/ở)
- ihr seid (các bạn là/ở)
- sie/Sie sind (họ/Ngài là/ở)
1.2 Thì quá khứ đơn của haben và sein (Präteritum)
Thì quá khứ đơn của haben và sein được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Đức:
Haben trong quá khứ:
- ich hatte, du hattest, er/sie/es hatte
- wir hatten, ihr hattet, sie/Sie hatten
Sein trong quá khứ:
- ich war, du warst, er/sie/es war
- wir waren, ihr wart, sie/Sie waren
1.3 Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)
Thì Perfekt được tạo bởi động từ trợ haben/sein + Partizip II. Đây là thì được sử dụng chủ yếu để nói về quá khứ trong giao tiếp hàng ngày.
Cách tạo Partizip II:
- Động từ yếu: ge- + từ gốc + -t (machen → gemacht)
- Động từ mạnh: ge- + từ gốc thay đổi + -en (fahren → gefahren)
Quy tắc chọn haben/sein:
- Dùng sein với động từ chỉ sự di chuyển, thay đổi trạng thái
- Dùng haben với các động từ còn lại
2. Danh từ và mạo từ
2.1 Giới tính danh từ (Genus)
Tiếng Đức có ba giới tính danh từ: der (giống đực), die (giống cái), das (giống trung). Việc học thuộc giới tính của danh từ là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách chia các từ khác trong câu.
Một số quy tắc nhận biết:
- Danh từ chỉ người nam thường là der: der Mann, der Lehrer
- Danh từ có đuôi -ung, -heit, -keit thường là die: die Wohnung, die Gesundheit
- Danh từ có đuôi -chen, -lein thường là das: das Mädchen, das Fräulein
2.2 Cách chia theo các cách (Deklination)
Trong tiếng Đức, danh từ và mạo từ thay đổi hình thức theo 4 cách: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv.
Mạo từ xác định:
Cách | Männlich | Weiblich | Sächlich | Plural |
---|---|---|---|---|
Nominativ | der | die | das | die |
Akkusativ | den | die | das | die |
Dativ | dem | der | dem | den |
Genitiv | des | der | des | der |
Mạo từ không xác định:
Cách | Männlich | Weiblich | Sächlich |
---|---|---|---|
Nominativ | ein | eine | ein |
Akkusativ | einen | eine | ein |
Dativ | einem | einer | einem |
Genitiv | eines | einer | eines |
3. Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
3.1 Đại từ nhân xưng
Chủ ngữ (Nominativ): ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie
Tân ngữ gián tiếp (Dativ): mir, dir, ihm, ihr, ihm, uns, euch, ihnen, Ihnen
Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie, Sie
3.2 Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức thay đổi theo giới tính của danh từ mà nó bổ nghĩa:
Ví dụ với mein (của tôi):
- mein Vater (bố tôi)
- meine Mutter (mẹ tôi)
- mein Kind (con tôi)
- meine Eltern (bố mẹ tôi)
4. Tính từ và cách chia tính từ
4.1 Chia tính từ sau mạo từ xác định
Khi tính từ đứng sau mạo từ xác định, nó có các đuôi đơn giản:
- -e trong Nominativ (tất cả giới tính) và Akkusativ (nữ, trung)
- -en trong tất cả các trường hợp khác
Ví dụ:
- der schöne Mann (người đàn ông đẹp trai)
- die schöne Frau (người phụ nữ xinh đẹp)
- das schöne Kind (đứa trẻ xinh xắn)
4.2 Chia tính từ sau mạo từ không xác định
Sau mạo từ không xác định, tính từ phải “bổ sung” thông tin về giới tính và cách:
Ví dụ:
- ein schöner Mann
- eine schöne Frau
- ein schönes Kind
5. Giới từ quan trọng
5.1 Giới từ đi với Akkusativ
-
Ich kaufe ein Geschenk für meinen Vater. (Tôi mua quà cho bố tôi)
-
Wir gehen durch den Park. (Chúng tôi đi qua công viên)
5.2 Giới từ đi với Dativ
-
Ich komme aus Deutschland. (Tôi đến từ Đức)
-
Sie wohnt bei ihren Eltern. (Cô ấy sống cùng bố mẹ)
5.3 Giới từ có thể đi với cả Akkusativ và Dativ
- Dùng Akkusativ khi có sự di chuyển (wohin?)
- Dùng Dativ khi chỉ vị trí (wo?)
-
Ich gehe in die Schule. (Tôi đến trường – có di chuyển)
-
Ich bin in der Schule. (Tôi ở trong trường – vị trí)
@tiengducnhantam 70 động từ tiếng Đức đi với giới từ phổ biến mà bạn nên biết (P1) #tiengducnhantam #duhocngheduc #HocTiengDuc #tiengduconline #deutschlernen🇩🇪 #vairal #xuhuongtiktok ♬ Originalton - Tiếng Đức Nhân Tâm
@tiengducnhantam 70 động từ tiếng Đức đi với giới từ phổ biến mà bạn nên biết (P2) #tiengducnhantam #duhocngheduc #HocTiengDuc #tiengduconline #deutschlernen🇩🇪 #vairal #xuhuongtiktok #tiengduc ♬ Originalton - Tiếng Đức Nhân Tâm
6. Cấu trúc câu cơ bản
6.1 Trật tự từ trong câu đơn
-
Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức)
-
Peter kommt heute nicht. (Peter hôm nay không đến)
6.2 Câu hỏi
- Kommst du heute? (Hôm nay bạn có đến không?)
-
Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
-
Wann kommst du? (Bạn đến khi nào?)
7. Động từ khuyết thiếu (Modalverben)
Các động từ khuyết thiếu quan trọng trong trình độ A2:
7.1 können (có thể)
- ich kann, du kannst, er/sie/es kann
- wir können, ihr könnt, sie/Sie können
7.2 müssen (phải)
- ich muss, du musst, er/sie/es muss
- wir müssen, ihr müsst, sie/Sie müssen
7.3 wollen (muốn)
- ich will, du willst, er/sie/es will
- wir wollen, ihr wollt, sie/Sie wollen
-
Ich kann gut Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức tốt)
Tham khảo ngay bài viết về cách sử dụng động từ khuyết thiếu nhé!
8. Câu phụ thuộc với weil và dass
8.1 Câu phụ thuộc với weil (bởi vì)
-
Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte.
8.2 Câu phụ thuộc với dass (rằng)
-
Ich denke, dass Deutsch schwer ist.
9. So sánh tính từ
9.1 So sánh hơn (Komparativ)
- klein → kleiner (nhỏ hơn)
- schön → schöner (đẹp hơn)
-
Peter ist größer als Maria. (Peter cao hơn Maria)
9.2 So sánh nhất (Superlativ)
-
klein → am kleinsten / der/die/das kleinste
-
schön → am schönsten / der/die/das schönste
10. Động từ phản thân (Reflexive Verben)
Một số động từ quan trọng đi với đại từ phản thân:
10.1 sich freuen (vui mừng)
- Ich freue mich auf das Wochenende.
10.2 sich interessieren für (quan tâm đến)
-
Sie interessiert sich für Musik.
Tham khảo khóa học tiếng Đức tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.