Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Đức trình độ A2: Vững vàng kiến thức

Bạn vừa học xong A2 nhưng chưa vững ngữ pháp? Hay đang chuẩn bị cho kỳ thi A2? Hãy cùng khám phá tổng hợp ngữ pháp tiếng Đức A2 một cách chi tiết và có hệ thống. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, Nhân Tâm sẽ giúp bạn nắm vững từng chủ đề ngữ pháp quan trọng để tự tin bước vào trình độ B1.

tổng hợp ngữ pháp tiếng Đức

Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức A2

Trình độ A2 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR) đánh dấu bước chuyển từ “người mới bắt đầu” sang “người có kiến thức cơ bản”. Đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp trong các tình huống thực tế, đặc biệt quan trọng đối với những ai có kế hoạch du học, làm việc tại Đức hoặc tham gia chương trình Ausbildung.
Mục tiêu ngữ pháp A2:
  • Nắm vững các thì cơ bản (hiện tại, quá khứ, tương lai)
  • Sử dụng thành thạo các loại câu phức
  • Hiểu và áp dụng hệ thống cách trong tiếng Đức
  • Sử dụng linh hoạt các giới từ và động từ phản thân
Trước khi bắt đầu vào phần nội dụng, các bạn hãy tham khảo các khóa học tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm

Được rồi, bây giờ chúng ta cùng nhau tìm hiểu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức A2 nhé

1. Hệ thống thì trong tiếng Đức trình độ A2

1.1 Thì hiện tại (Präsens)

Thì hiện tại trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra hiện tại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Cách chia động từ theo các ngôi:

Động từ haben (có):

  • ich habe (tôi có)
  • du hast (bạn có)
  • er/sie/es hat (anh ấy/cô ấy/nó có)
  • wir haben (chúng tôi có)
  • ihr habt (các bạn có)
  • sie/Sie haben (họ/Ngài có)

Động từ sein (là, ở):

  • ich bin (tôi là/ở)
  • du bist (bạn là/ở)
  • er/sie/es ist (anh ấy/cô ấy/nó là/ở)
  • wir sind (chúng tôi là/ở)
  • ihr seid (các bạn là/ở)
  • sie/Sie sind (họ/Ngài là/ở)

1.2 Thì quá khứ đơn của haben và sein (Präteritum)

Thì quá khứ đơn của haben và sein được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Đức:

Haben trong quá khứ:

  • ich hatte, du hattest, er/sie/es hatte
  • wir hatten, ihr hattet, sie/Sie hatten

Sein trong quá khứ:

  • ich war, du warst, er/sie/es war
  • wir waren, ihr wart, sie/Sie waren

1.3 Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)

Thì Perfekt được tạo bởi động từ trợ haben/sein + Partizip II. Đây là thì được sử dụng chủ yếu để nói về quá khứ trong giao tiếp hàng ngày.

Cách tạo Partizip II:

  • Động từ yếu: ge- + từ gốc + -t (machen → gemacht)
  • Động từ mạnh: ge- + từ gốc thay đổi + -en (fahren → gefahren)

Quy tắc chọn haben/sein:

  • Dùng sein với động từ chỉ sự di chuyển, thay đổi trạng thái
  • Dùng haben với các động từ còn lại

2. Danh từ và mạo từ

2.1 Giới tính danh từ (Genus)

Tiếng Đức có ba giới tính danh từ: der (giống đực), die (giống cái), das (giống trung). Việc học thuộc giới tính của danh từ là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách chia các từ khác trong câu.

Một số quy tắc nhận biết:

  • Danh từ chỉ người nam thường là der: der Mann, der Lehrer
  • Danh từ có đuôi -ung, -heit, -keit thường là die: die Wohnung, die Gesundheit
  • Danh từ có đuôi -chen, -lein thường là das: das Mädchen, das Fräulein

2.2 Cách chia theo các cách (Deklination)

Trong tiếng Đức, danh từ và mạo từ thay đổi hình thức theo 4 cách: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv.

Mạo từ xác định:

Cách Männlich Weiblich Sächlich Plural
Nominativ der die das die
Akkusativ den die das die
Dativ dem der dem den
Genitiv des der des der

Mạo từ không xác định:

Cách Männlich Weiblich Sächlich
Nominativ ein eine ein
Akkusativ einen eine ein
Dativ einem einer einem
Genitiv eines einer eines

3. Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu

3.1 Đại từ nhân xưng

Chủ ngữ (Nominativ): ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie

Tân ngữ gián tiếp (Dativ): mir, dir, ihm, ihr, ihm, uns, euch, ihnen, Ihnen

Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie, Sie

3.2 Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong tiếng Đức thay đổi theo giới tính của danh từ mà nó bổ nghĩa:

Ví dụ với mein (của tôi):

  • mein Vater (bố tôi)
  • meine Mutter (mẹ tôi)
  • mein Kind (con tôi)
  • meine Eltern (bố mẹ tôi)

4. Tính từ và cách chia tính từ

4.1 Chia tính từ sau mạo từ xác định

Khi tính từ đứng sau mạo từ xác định, nó có các đuôi đơn giản:

  • -e trong Nominativ (tất cả giới tính) và Akkusativ (nữ, trung)
  • -en trong tất cả các trường hợp khác

Ví dụ:

  • der schöne Mann (người đàn ông đẹp trai)
  • die schöne Frau (người phụ nữ xinh đẹp)
  • das schöne Kind (đứa trẻ xinh xắn)

4.2 Chia tính từ sau mạo từ không xác định

Sau mạo từ không xác định, tính từ phải “bổ sung” thông tin về giới tính và cách:

Ví dụ:

  • ein schöner Mann
  • eine schöne Frau
  • ein schönes Kind

5. Giới từ quan trọng

5.1 Giới từ đi với Akkusativ

durch, für, gegen, ohne, um
Ví dụ:
  • Ich kaufe ein Geschenk für meinen Vater. (Tôi mua quà cho bố tôi)
  • Wir gehen durch den Park. (Chúng tôi đi qua công viên)

5.2 Giới từ đi với Dativ

aus, bei, mit, nach, seit, von, zu
Ví dụ:
  • Ich komme aus Deutschland. (Tôi đến từ Đức)
  • Sie wohnt bei ihren Eltern. (Cô ấy sống cùng bố mẹ)

5.3 Giới từ có thể đi với cả Akkusativ và Dativ

an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen
  • Dùng Akkusativ khi có sự di chuyển (wohin?)
  • Dùng Dativ khi chỉ vị trí (wo?)
Ví dụ:
  • Ich gehe in die Schule. (Tôi đến trường – có di chuyển)
  • Ich bin in der Schule. (Tôi ở trong trường – vị trí)

6. Cấu trúc câu cơ bản

6.1 Trật tự từ trong câu đơn

Trong câu khẳng định tiếng Đức, động từ luôn đứng ở vị trí thứ 2:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ/Bổ ngữ
  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức)
  • Peter kommt heute nicht. (Peter hôm nay không đến)

6.2 Câu hỏi

Câu hỏi Yes/No: Động từ đứng đầu câu
  • Kommst du heute? (Hôm nay bạn có đến không?)
Câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Wann kommst du? (Bạn đến khi nào?)

7. Động từ khuyết thiếu (Modalverben)

Các động từ khuyết thiếu quan trọng trong trình độ A2:

7.1 können (có thể)

  • ich kann, du kannst, er/sie/es kann
  • wir können, ihr könnt, sie/Sie können

7.2 müssen (phải)

  • ich muss, du musst, er/sie/es muss
  • wir müssen, ihr müsst, sie/Sie müssen

7.3 wollen (muốn)

  • ich will, du willst, er/sie/es will
  • wir wollen, ihr wollt, sie/Sie wollen
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ khuyết thiếu + … + Động từ nguyên thể (cuối câu)
  • Ich kann gut Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức tốt)

Tham khảo ngay bài viết về cách sử dụng động từ khuyết thiếu nhé!

8. Câu phụ thuộc với weil và dass

8.1 Câu phụ thuộc với weil (bởi vì)

Trong câu phụ thuộc với weil, động từ chia đứng cuối câu:
  • Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte.

8.2 Câu phụ thuộc với dass (rằng)

Tương tự với weil, động từ chia cũng đứng cuối:
  • Ich denke, dass Deutsch schwer ist.

9. So sánh tính từ

9.1 So sánh hơn (Komparativ)

Tạo bằng cách thêm -er vào tính từ:
  • klein → kleiner (nhỏ hơn)
  • schön → schöner (đẹp hơn)
Sử dụng: Tính từ so sánh + als
  • Peter ist größer als Maria. (Peter cao hơn Maria)

9.2 So sánh nhất (Superlativ)

Tạo bằng cách thêm am…sten hoặc der/die/das…ste:
  • klein → am kleinsten / der/die/das kleinste
  • schön → am schönsten / der/die/das schönste

10. Động từ phản thân (Reflexive Verben)

Một số động từ quan trọng đi với đại từ phản thân:

10.1 sich freuen (vui mừng)

  • Ich freue mich auf das Wochenende.

10.2 sich interessieren für (quan tâm đến)

  • Sie interessiert sich für Musik.
Vậy là Tiếng Đức Nhân Tâm vừa tổng hợp xong các chủ điểm ngữ pháp tiếng Đức trình độ A2 rồi. Các bạn hãy nắm vững kiến thức để chuẩn bị cho hành trình B1 nhé

Tham khảo khóa học tiếng Đức tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm sẽ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Tại sao chọn Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?

Phương pháp giảng dạy khoa học: Phương châm giảng dạy “Mỗi buổi học là một trải nghiệm mới mẻ”, học viên sẽ cảm thấy hứng thú trong mỗi giờ học tiếng Đức.
Giảng viên bản ngữ và Việt Nam: Đội ngũ kết hợp hoàn hảo giữa Giảng viên người Việt và người Đức đã tốt nghiệp khoa ngôn ngữ Đức tại Đức và Việt Nam và có kinh nghiệm đứng lớp nhiều năm.
Hỗ trợ du học nghề toàn diện: Từ học tiếng Đức, tư vấn chọn nghề, đến hoàn thiện hồ sơ và chuẩn bị phỏng vấn.
Cam kết chất lượng: Tiếng Đức Nhân Tâm luôn tập trung vào chất lương giảng dạy. Chú trọng kỹ năng giao tiếp và có luyện thi ngay trong khóa học cho học viên.
Môi trường học tập thực tế: Lớp học mô phỏng các tình huống thực tế tại Đức, giúp học viên thích ứng nhanh chóng.
Hãy liên hệ ngay với Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm để được tư vấn chi tiết về các khóa học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức của bạn!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024