Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Đức Liên Quan Đến Ngày Tết Nguyên Đán

Tết Nguyên Đán, một trong những dịp lễ lớn nhất tại Việt Nam, không chỉ mang lại không khí rộn ràng mà còn là cơ hội để khám phá những nét văn hóa đặc sắc qua ngôn ngữ. Khi học tiếng Đức, việc tìm hiểu từ vựng liên quan đến ngày Tết giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn thể hiện sự gắn kết văn hóa Đông Tây. Cùng bước vào thế giới ngôn ngữ phong phú này để khám phá cách người Đức diễn đạt những khái niệm liên quan đến ngày Tết theo cách của họ.

Tất tần tật các từ vựng tiếng Đức chủ đề ngày Tết Nguyên Đán

Tất tần tật các từ vựng tiếng Đức chủ đề ngày Tết Nguyên Đán

das Mondneujahr – Tết Nguyên Đán (Năm mới âm lịch)

  • Beispiel:Das Mondneujahr ist das wichtigste Fest in Vietnam.
    Nghĩa: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam.

der Tet-Feiertag – ngày Tết

  • Beispiel:Die Familie kommt zu den Tet-Feiertagen zusammen.
    Nghĩa: Gia đình sum họp vào những ngày Tết.

die Ahnenverehrung – thờ cúng tổ tiên

  • Beispiel:Während des Tet-Festes ehren wir unsere Ahnen.
    Nghĩa: Trong dịp Tết, chúng tôi thờ cúng tổ tiên.

die Neujahrsdekoration – trang trí Tết

  • Beispiel:Die Straßen sind voller Neujahrsdekorationen.
    Nghĩa: Các con đường đầy ắp những trang trí Tết.

der rote Umschlag – bao lì xì

  • Beispiel:Kinder freuen sich auf rote Umschläge mit Geld.
    Nghĩa: Trẻ em rất vui khi nhận bao lì xì có tiền.

der Pfirsichzweig – cành đào

  • Beispiel:Der Pfirsichzweig ist ein Symbol für Tet in Nordvietnam.
    Nghĩa: Cành đào là một biểu tượng của Tết ở miền Bắc Việt Nam.

der Aprikosenbaum – cây mai

  • Beispiel:Ein blühender Aprikosenbaum steht im Wohnzimmer.
    Nghĩa: Một cây mai đang nở hoa được đặt trong phòng khách.

der Tet-Kuchen – bánh Tết (bánh chưng, bánh tét)

  • Beispiel:Der Tet-Kuchen wird aus Klebreis und Fleisch gemacht.
    Nghĩa: Bánh Tết được làm từ gạo nếp và thịt.

die Neujahrswünsche – lời chúc Tết

  • Beispiel:Wir geben uns gegenseitig Neujahrswünsche.
    Nghĩa: Chúng tôi chúc Tết lẫn nhau.

das Feuerwerk – pháo hoa

  • Beispiel:Das Feuerwerk zum Mondneujahr ist spektakulär.
    Nghĩa: Pháo hoa Tết Nguyên Đán thật ngoạn mục.

der Drachen-Tanz – múa lân (múa rồng)

  • Beispiel:Der Drachen-Tanz bringt Glück für das neue Jahr.
    Nghĩa: Múa lân mang lại may mắn trong năm mới.

das Reinigungsritual – lễ dọn dẹp nhà cửa trước Tết

  • Beispiel:Vor Tet führen wir ein Reinigungsritual im Haus durch.
    Nghĩa: Trước Tết, chúng tôi tiến hành lễ dọn dẹp nhà cửa.

die Frühlingsrolle – nem rán (chả giò)

  • Beispiel:Frühlingsrollen sind ein beliebtes Gericht während Tet.
    Nghĩa: Nem rán là món ăn phổ biến trong dịp Tết.

das Glückssymbol – biểu tượng may mắn

  • Beispiel:Ein goldener Fisch ist ein bekanntes Glückssymbol.
    Nghĩa: Một con cá vàng là biểu tượng may mắn nổi tiếng.

die Reise zu den Eltern – về quê ăn Tết

  • Beispiel:Viele Menschen machen sich auf die Reise zu den Eltern während Tet.
    Nghĩa: Nhiều người về quê ăn Tết cùng gia đình.

die erste Person des Jahres – người xông đất

  • Beispiel:Die erste Person des Jahres bringt Glück für die Familie.
    Nghĩa: Người xông đất mang lại may mắn cho gia đình.

der Familienbesuch – thăm gia đình

  • Beispiel:Der Familienbesuch ist ein wichtiger Teil des Tet-Festes.
    Nghĩa: Việc thăm gia đình là một phần quan trọng của Tết.

das Gebet – lời cầu nguyện

  • Beispiel:Die Familie spricht Gebete für ein glückliches neues Jahr.
    Nghĩa: Gia đình cầu nguyện cho một năm mới hạnh phúc.

das Rückkehrfest – lễ đoàn tụ (Tết sum vầy)

  • Beispiel:Das Rückkehrfest ist die beste Zeit, um die Familie zu sehen.
    Nghĩa: Tết sum vầy là thời điểm tuyệt vời nhất để gặp gỡ gia đình.

die Tet-Tradition – truyền thống Tết

  • Beispiel:Es gibt viele alte Tet-Traditionen, die bis heute gepflegt werden.
    Nghĩa: Có nhiều truyền thống Tết lâu đời vẫn được giữ gìn đến ngày nay.

die Wohlstandsblume – hoa phát tài (cây cảnh trang trí Tết)

  • Beispiel:Die Wohlstandsblume soll Glück und Reichtum ins Haus bringen.
    Nghĩa: Hoa phát tài được cho là mang lại may mắn và tài lộc cho ngôi nhà.

die Opfergabe – lễ vật dâng cúng

  • Beispiel:Die Opfergaben enthalten Obst, Blumen und Tet-Kuchen.
    Nghĩa: Lễ vật dâng cúng bao gồm hoa quả, hoa và bánh Tết.

die Rückkehr in die Heimat – về quê hương

  • Beispiel:Viele Menschen planen die Rückkehr in die Heimat zu Tet.
    Nghĩa: Nhiều người lên kế hoạch về quê hương dịp Tết.

das Familienessen – bữa cơm gia đình

  • Beispiel:Ein großes Familienessen ist ein Höhepunkt des Tet-Festes.
    Nghĩa: Một bữa cơm gia đình lớn là điểm nhấn của dịp Tết.

die Glücksfarbe Rot – màu đỏ may mắn

  • Beispiel:Rot ist die Glücksfarbe und wird überall zu Tet verwendet.
    Nghĩa: Màu đỏ là màu may mắn và được sử dụng khắp nơi trong dịp Tết.

die Neujahrsbäume – cây Tết (hoa đào, hoa mai, cây quất)

  • Beispiel:Neujahrsbäume wie der Aprikosenbaum schmücken viele Häuser.
    Nghĩa: Cây Tết như cây mai trang trí nhiều ngôi nhà.

die Schale mit fünf Früchten – mâm ngũ quả

  • Beispiel:Die Schale mit fünf Früchten hat eine symbolische Bedeutung.
    Nghĩa: Mâm ngũ quả mang ý nghĩa biểu tượng.

der Glückswunsch – lời chúc may mắn

  • Beispiel:Jeder spricht Glückswünsche für das neue Jahr aus.
    Nghĩa: Mọi người đều nói lời chúc may mắn cho năm mới.

friedvoll sein in den ersten Tagen – kiêng cãi vã đầu năm

  • Beispiel:Während Tet ist es wichtig, in den ersten Tagen friedvoll miteinander umzugehen.
    Nghĩa: Trong dịp Tết, kiêng cãi vã vào những ngày đầu năm rất quan trọng.

die Rückgabe von Schulden – trả nợ trước Tết

Beispiel: Vor Tet ist es Tradition, Schulden zu begleichen.
Nghĩa: Trước Tết, việc trả nợ là một truyền thống.


Tham khảo thêm về Du học nghề tại: https://duhocducnhantam.edu.vn/tin-tuc/

Tham khảo thêm các bài học tại: https://tiengducnhantam.edu.vn/tin-tuc-su-kien/tai-lieu-tham-khao/

Nếu các bạn thấy hay, hãy theo dõi thêm các Video tiếng Đức bổ ích tại:

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024