Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Nắm vững chủ điểm ngữ pháp đại từ quan hệ trong tiếng Đức

Giới thiệu về đại từ quan hệ trong tiếng Đức

Đại từ quan hệ (Relativpronomen) trong tiếng Đức là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Đức đều cần nắm vững. Đối với các bạn đang học tiếng Đức, việc hiểu rõ cách sử dụng đại từ quan hệ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Đức như A1, A2, B1, B2.
Đại từ quan hệ được sử dụng để nối hai câu lại với nhau, tạo thành một câu phức có nghĩa rõ ràng hơn. Thay vì nói hai câu rời rạc, chúng ta có thể dùng đại từ quan hệ để tạo ra một câu liền mạch, giúp văn nói và văn viết trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Tại sao đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Đức?

Trong tiếng Đức, đại từ quan hệ không chỉ đơn thuần là công cụ ngữ pháp mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ của người nói. Khi bạn sử dụng thành thạo đại từ quan hệ, bạn sẽ:
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Câu văn trở nên phong phú, mượt mà hơn
  • Cải thiện điểm số trong các bài thi: Đặc biệt là phần viết và nói
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Quan trọng khi làm việc tại Đức
  • Hiểu rõ hơn khi đọc báo, tài liệu tiếng Đức: Đại từ quan hệ xuất hiện rất nhiều trong văn viết
Đại từ quan hệ trong tiếng Đức

Các loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Đức

1. Der, die, das – Đại từ quan hệ cơ bản

Đây là nhóm đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Đức. Chúng có cách chia tương tự như mạo từ xác định nhưng có thêm các dạng đặc biệt.

Bảng chia đại từ quan hệ der, die, das:

Cách Giống đực (m) Giống cái (f) Giống trung (n) Số nhiều
Nominativ der die das die
Akkusativ den die das die
Dativ dem der dem denen
Genitiv dessen deren dessen deren

Ví dụ thực tế:

  • Das ist der Mann, der gestern hier war. (Đó là người đàn ông đã ở đây hôm qua)
  • Ich kenne die Frau, die dort steht. (Tôi biết người phụ nữ đang đứng ở đó)
  • Das Buch, das auf dem Tisch liegt, ist interessant. (Cuốn sách nằm trên bàn rất thú vị)

2. Welcher, welche, welches – Đại từ quan hệ thay thế

Nhóm đại từ này có thể thay thế cho der, die, das để tránh lặp lại âm thanh hoặc tạo sự đa dạng trong câu văn.
Ví dụ:
  • Der Lehrer, welcher uns Deutsch beibringt, kommt aus Berlin. (Thầy giáo dạy tiếng Đức cho chúng tôi đến từ Berlin)
  • Die Universität, an welcher ich studiere, ist sehr alt. (Trường đại học mà tôi đang học rất cổ kính)

3. Wer, was – Đại từ quan hệ không xác định

Được sử dụng khi không có danh từ cụ thể đứng trước.
Ví dụ:
  • Wer fleißig lernt, wird Erfolg haben. (Ai học hành chăm chỉ sẽ thành công)
  • Was er sagt, ist richtig. (Những gì anh ấy nói là đúng)

Cách xác định đại từ quan hệ đúng

Bước 1: Xác định giống và số của danh từ đứng trước

Điều đầu tiên bạn cần làm là xác định danh từ mà đại từ quan hệ thay thế có giống gì (nam, nữ, trung tính) và số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
  • der Student (nam, số ít) → der/den/dem/dessen
  • die Studentin (nữ, số ít) → die/die/der/deren
  • das Mädchen (trung tính, số ít) → das/das/dem/dessen
  • die Studenten (số nhiều) → die/die/denen/deren

Bước 2: Xác định vai trò trong mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ đóng vai trò gì trong mệnh đề quan hệ? Là chủ ngữ (Nominativ), tân ngữ trực tiếp (Akkusativ), tân ngữ gián tiếp (Dativ) hay sở hữu cách (Genitiv)?
Ví dụ phân tích:
  • “Das ist der Mann, der gestern kam.”

    • der Mann (nam, số ít)
    • Trong mệnh đề quan hệ: “der” là chủ ngữ → Nominativ
    • Kết quả: der
  • “Ich sehe die Frau, die ich gestern traf.”
    • die Frau (nữ, số ít)
    • Trong mệnh đề quan hệ: “die” là tân ngữ trực tiếp → Akkusativ
    • Kết quả: die

Bước 3: Chú ý đến giới từ

Nếu có giới từ trong mệnh đề quan hệ, cần xác định giới từ đó chi phối cách nào.
Ví dụ:
  • “Der Mann, mit dem ich spreche, ist mein Lehrer.”
    • mit + Dativ
    • der Mann (nam, số ít) + Dativ = dem

Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

1. Sử dụng “was” thay vì “das”

Sử dụng “was” khi danh từ đứng trước là:
  • alles, etwas, nichts, viel, wenig
  • Tính từ ở dạng trung tính (das Schöne, das Beste)
  • Cả một mệnh đề
Ví dụ:
  • Alles, was er sagt, ist wahr. (Tất cả những gì anh ấy nói đều đúng)
  • Das Beste, was passieren kann… (Điều tốt nhất có thể xảy ra…)
  • Er kommt zu spät, was mich ärgert. (Anh ấy đến muộn, điều này làm tôi bực mình)

2. Đại từ quan hệ với giới từ

Khi có giới từ, đại từ quan hệ phải đứng ngay sau giới từ:
Ví dụ:
  • Das Haus, in dem ich wohne… (Ngôi nhà mà tôi đang sống…)
  • Die Firma, für die ich arbeite… (Công ty mà tôi làm việc…)
  • Der Grund, aus dem ich gekommen bin… (Lý do tôi đến…)

3. Wo, wohin, woher – Đại từ quan hệ chỉ nơi chốn

Với các danh từ chỉ địa điểm, có thể dùng wo, wohin, woher thay cho giới từ + đại từ quan hệ:
Ví dụ:
  • Die Stadt, wo ich geboren bin… = Die Stadt, in der ich geboren bin…
  • Das Land, wohin er reist… = Das Land, in das er reist…
  • Der Ort, woher sie kommt… = Der Ort, aus dem sie kommt…
@tiengducnhantam Học ngay cách đặt câu hỏi siêu đỉnh với từ 'Wie' trong tiếng Đức! #tiengducnhantam #HocTiengDuc #duhocngheduc #tiengduconline #deutschlernen🇩🇪 #wie ♬ Originalton Tiếng Đức Nhân Tâm

Mẹo học và ghi nhớ đại từ quan hệ hiệu quả

1. Học theo ngữ cảnh

Thay vì học thuộc lòng bảng chia, hãy học các câu ví dụ cụ thể và thực hành trong các tình huống thực tế.

2. Tạo câu với đại từ quan hệ hàng ngày

Mỗi ngày, hãy tạo ít nhất 5 câu sử dụng đại từ quan hệ về các chủ đề gần gũi như gia đình, bạn bè, sở thích.

3. Đọc và phân tích

Đọc các văn bản tiếng Đức và chú ý đến cách sử dụng đại từ quan hệ. Hãy phân tích tại sao tác giả chọn đại từ đó.

4. Luyện tập với các bài tập đa dạng

  • Bài tập nối câu
  • Bài tập điền khuyết
  • Bài tập chuyển đổi câu
  • Bài tập dịch

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa der và den

Sai: Das ist der Mann, der ich gestern sah.
Đúng: Das ist der Mann, den ich gestern sah.
Cách khắc phục: Luôn xác định vai trò của đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ.

Lỗi 2: Quên thay đổi đại từ quan hệ theo giới từ

Sai: Die Frau, mit die ich spreche…
Đúng: Die Frau, mit der ich spreche…
Cách khắc phục: Học thuộc lòng các giới từ chi phối cách nào.

Lỗi 3: Sử dụng sai vị trí động từ

Sai: Das ist der Mann, der gekommen ist gestern.
Đúng: Das ist der Mann, der gestern gekommen ist.
Cách khắc phục: Nhớ rằng trong mệnh đề phụ, động từ chia luôn đứng cuối.

Ứng dụng đại từ quan hệ trong thực tế

Trong giao tiếp hàng ngày

Đại từ quan hệ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng:
  • Khi giới thiệu ai đó: “Das ist mein Freund, der in München studiert.”
  • Khi mô tả vật: “Das ist das Auto, das ich kaufen möchte.”
  • Khi kể chuyện: “Ich erzähle dir von dem Tag, an dem alles begann.”

Trong môi trường học tập và làm việc

  • Thuyết trình: “Das Projekt, an dem wir arbeiten…”
  • Viết báo cáo: “Die Ergebnisse, die wir erzielt haben…”
  • Phỏng vấn xin việc: “Die Erfahrungen, die ich gesammelt habe…”

Trong các kỳ thi tiếng Đức

Đại từ quan hệ thường xuất hiện trong:
  • Bài thi nghe: Hiểu câu phức có chứa mệnh đề quan hệ
  • Bài thi đọc: Phân tích văn bản có cấu trúc phức tạp
  • Bài thi viết: Tạo câu phong phú, đa dạng
  • Bài thi nói: Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc

Kết luận

Đại từ quan hệ trong tiếng Đức tuy phức tạp nhưng không phải là bất khả thi. Với sự kiên trì, phương pháp học đúng đắn và thực hành thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được chủ điểm ngữ pháp quan trọng này. Hãy nhớ rằng, việc thành thạo đại từ quan hệ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội du học và làm việc tại Đức – đất nước có nền giáo dục nghề nghiệp hàng đầu thế giới.
Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình học. Mỗi lỗi sai đều là một cơ hội để bạn hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của tiếng Đức. Với thời gian và nỗ lực, bạn sẽ sử dụng đại từ quan hệ một cách tự nhiên như người bản ngữ.

Tham khảo khóa học tiếng Đức tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Đức và chuẩn bị cho hành trình du học nghề tại Đức, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Tại sao chọn Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giáo viên đều có trình độ cao, kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và am hiểu sâu sắc về văn hóa Đức. Đặc biệt, trung tâm có cả giáo viên người Đức bản ngữ giúp bạn luyện phát âm chuẩn và hiểu rõ văn hóa giao tiếp.
Chương trình học toàn diện: Từ cơ bản A1 đến nâng cao B2, mọi khóa học đều được thiết kế theo chuẩn khung tham chiếu châu Âu (CEFR), tập trung vào 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Riêng về ngữ pháp như đại từ quan hệ, trung tâm có phương pháp giảng dạy độc đáo, dễ hiểu và dễ nhớ.
Hỗ trợ du học nghề toàn diện: Không chỉ dạy tiếng, trung tâm còn tư vấn chọn ngành nghề phù hợp, hướng dẫn làm hồ sơ du học, chuẩn bị phỏng vấn visa và định hướng cuộc sống tại Đức.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị công nghệ, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả. Thư viện tài liệu phong phú với sách, báo, tạp chí tiếng Đức cập nhật.
Lộ trình học linh hoạt: Có cả lớp buổi sáng, chiều, tối và cuối tuần, phù hợp với lịch học tập và làm việc của học viên. Ngoài ra còn có khóa học online cho những ai không thể tham gia trực tiếp.

Các khóa học nổi bật

  • Khóa Tiếng Đức Tổng Quát A1-C2: Phù hợp cho mọi đối tượng học viên
  • Khóa Luyện Thi Chứng Chỉ: Goethe, TELC, ECL
Article Carousel
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024