Nắm vững chủ điểm ngữ pháp đại từ quan hệ trong tiếng Đức
Giới thiệu về đại từ quan hệ trong tiếng Đức
Tại sao đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Đức?
-
Nâng cao khả năng giao tiếp: Câu văn trở nên phong phú, mượt mà hơn
-
Cải thiện điểm số trong các bài thi: Đặc biệt là phần viết và nói
-
Thể hiện sự chuyên nghiệp: Quan trọng khi làm việc tại Đức
-
Hiểu rõ hơn khi đọc báo, tài liệu tiếng Đức: Đại từ quan hệ xuất hiện rất nhiều trong văn viết

Các loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Đức
1. Der, die, das – Đại từ quan hệ cơ bản
Đây là nhóm đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Đức. Chúng có cách chia tương tự như mạo từ xác định nhưng có thêm các dạng đặc biệt.
Bảng chia đại từ quan hệ der, die, das:
Cách | Giống đực (m) | Giống cái (f) | Giống trung (n) | Số nhiều |
---|---|---|---|---|
Nominativ | der | die | das | die |
Akkusativ | den | die | das | die |
Dativ | dem | der | dem | denen |
Genitiv | dessen | deren | dessen | deren |
Ví dụ thực tế:
- Das ist der Mann, der gestern hier war. (Đó là người đàn ông đã ở đây hôm qua)
- Ich kenne die Frau, die dort steht. (Tôi biết người phụ nữ đang đứng ở đó)
- Das Buch, das auf dem Tisch liegt, ist interessant. (Cuốn sách nằm trên bàn rất thú vị)
2. Welcher, welche, welches – Đại từ quan hệ thay thế
-
Der Lehrer, welcher uns Deutsch beibringt, kommt aus Berlin. (Thầy giáo dạy tiếng Đức cho chúng tôi đến từ Berlin)
-
Die Universität, an welcher ich studiere, ist sehr alt. (Trường đại học mà tôi đang học rất cổ kính)
3. Wer, was – Đại từ quan hệ không xác định
-
Wer fleißig lernt, wird Erfolg haben. (Ai học hành chăm chỉ sẽ thành công)
-
Was er sagt, ist richtig. (Những gì anh ấy nói là đúng)
Cách xác định đại từ quan hệ đúng
Bước 1: Xác định giống và số của danh từ đứng trước
-
der Student (nam, số ít) → der/den/dem/dessen
-
die Studentin (nữ, số ít) → die/die/der/deren
-
das Mädchen (trung tính, số ít) → das/das/dem/dessen
-
die Studenten (số nhiều) → die/die/denen/deren
Bước 2: Xác định vai trò trong mệnh đề quan hệ
-
“Das ist der Mann, der gestern kam.”
- der Mann (nam, số ít)
- Trong mệnh đề quan hệ: “der” là chủ ngữ → Nominativ
- Kết quả: der
-
“Ich sehe die Frau, die ich gestern traf.”
-
die Frau (nữ, số ít)
-
Trong mệnh đề quan hệ: “die” là tân ngữ trực tiếp → Akkusativ
-
Kết quả: die
-
Bước 3: Chú ý đến giới từ
-
“Der Mann, mit dem ich spreche, ist mein Lehrer.”
-
mit + Dativ
-
der Mann (nam, số ít) + Dativ = dem
-
Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
1. Sử dụng “was” thay vì “das”
- alles, etwas, nichts, viel, wenig
- Tính từ ở dạng trung tính (das Schöne, das Beste)
- Cả một mệnh đề
-
Alles, was er sagt, ist wahr. (Tất cả những gì anh ấy nói đều đúng)
-
Das Beste, was passieren kann… (Điều tốt nhất có thể xảy ra…)
-
Er kommt zu spät, was mich ärgert. (Anh ấy đến muộn, điều này làm tôi bực mình)
2. Đại từ quan hệ với giới từ
-
Das Haus, in dem ich wohne… (Ngôi nhà mà tôi đang sống…)
-
Die Firma, für die ich arbeite… (Công ty mà tôi làm việc…)
-
Der Grund, aus dem ich gekommen bin… (Lý do tôi đến…)
3. Wo, wohin, woher – Đại từ quan hệ chỉ nơi chốn
-
Die Stadt, wo ich geboren bin… = Die Stadt, in der ich geboren bin…
-
Das Land, wohin er reist… = Das Land, in das er reist…
-
Der Ort, woher sie kommt… = Der Ort, aus dem sie kommt…
@tiengducnhantam Học ngay cách đặt câu hỏi siêu đỉnh với từ 'Wie' trong tiếng Đức! #tiengducnhantam #HocTiengDuc #duhocngheduc #tiengduconline #deutschlernen🇩🇪 #wie ♬ Originalton Tiếng Đức Nhân Tâm
Mẹo học và ghi nhớ đại từ quan hệ hiệu quả
1. Học theo ngữ cảnh
Thay vì học thuộc lòng bảng chia, hãy học các câu ví dụ cụ thể và thực hành trong các tình huống thực tế.
2. Tạo câu với đại từ quan hệ hàng ngày
Mỗi ngày, hãy tạo ít nhất 5 câu sử dụng đại từ quan hệ về các chủ đề gần gũi như gia đình, bạn bè, sở thích.
3. Đọc và phân tích
Đọc các văn bản tiếng Đức và chú ý đến cách sử dụng đại từ quan hệ. Hãy phân tích tại sao tác giả chọn đại từ đó.
4. Luyện tập với các bài tập đa dạng
- Bài tập nối câu
- Bài tập điền khuyết
- Bài tập chuyển đổi câu
- Bài tập dịch
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa der và den
Lỗi 2: Quên thay đổi đại từ quan hệ theo giới từ
Lỗi 3: Sử dụng sai vị trí động từ
Ứng dụng đại từ quan hệ trong thực tế
Trong giao tiếp hàng ngày
-
Khi giới thiệu ai đó: “Das ist mein Freund, der in München studiert.”
-
Khi mô tả vật: “Das ist das Auto, das ich kaufen möchte.”
-
Khi kể chuyện: “Ich erzähle dir von dem Tag, an dem alles begann.”
Trong môi trường học tập và làm việc
- Thuyết trình: “Das Projekt, an dem wir arbeiten…”
- Viết báo cáo: “Die Ergebnisse, die wir erzielt haben…”
- Phỏng vấn xin việc: “Die Erfahrungen, die ich gesammelt habe…”
Trong các kỳ thi tiếng Đức
-
Bài thi nghe: Hiểu câu phức có chứa mệnh đề quan hệ
-
Bài thi đọc: Phân tích văn bản có cấu trúc phức tạp
-
Bài thi viết: Tạo câu phong phú, đa dạng
-
Bài thi nói: Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc
Kết luận
»Tham khảo thêm«
Tham khảo khóa học tiếng Đức tại Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Đức và chuẩn bị cho hành trình du học nghề tại Đức, Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Tại sao chọn Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm?
Các khóa học nổi bật
- Khóa Tiếng Đức Tổng Quát A1-C2: Phù hợp cho mọi đối tượng học viên
- Khóa Luyện Thi Chứng Chỉ: Goethe, TELC, ECL