Liên từ cơ bản trong tiếng Đức: Hướng dẫn chi tiết cho trình độ A2
Liên từ (Konjunktionen) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng câu tiếng Đức. Chúng như những chiếc cầu nối giúp kết hợp các từ, cụm từ hay mệnh đề lại với nhau, tạo nên những câu văn mạch lạc và có logic. Đối với người học tiếng Đức ở trình độ A2, việc nắm vững các liên từ cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Liên từ là gì và tại sao chúng quan trọng?
Phân loại liên từ cơ bản trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, liên từ được phân thành hai nhóm chính mà người học trình độ A2 cần nắm vững:
1. Liên từ đẳng lập (Nebenordnende Konjunktionen)
Und (và)
- Ich trinke Kaffee und esse ein Brötchen. (Tôi uống cà phê và ăn bánh mì.)
- Maria lernt Deutsch und ihr Bruder lernt Englisch. (Maria học tiếng Đức và anh trai cô ấy học tiếng Anh.)
Oder (hoặc)
-
Möchtest du Tee oder Kaffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
-
Wir können ins Kino gehen oder zu Hause bleiben. (Chúng ta có thể đi xem phim hoặc ở nhà.)
Aber (nhưng)
-
Das Wetter ist schön, aber es ist sehr kalt. (Thời tiết đẹp, nhưng rất lạnh.)
-
Ich möchte kommen, aber ich habe keine Zeit. (Tôi muốn đến, nhưng tôi không có thời gian.)
Denn (vì, bởi vì)
- Ich bleibe zu Hause, denn ich bin krank. (Tôi ở nhà, vì tôi bị ốm.)
- Er lernt viel, denn er hat morgen eine Prüfung. (Anh ấy học nhiều, vì ngày mai anh ấy có kỳ thi.)
Sondern (mà là)
- Das ist nicht mein Buch, sondern dein Buch. (Đây không phải sách của tôi, mà là sách của bạn.)
- Ich fahre nicht nach Berlin, sondern nach München. (Tôi không đi Berlin, mà đi München.)
2. Liên từ phụ thuộc (Unterordnende Konjunktionen)
Weil (vì, bởi vì)
- Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.)
- Sie ist glücklich, weil sie einen neuen Job hat. (Cô ấy hạnh phúc vì cô ấy có công việc mới.)
-
Ich bleibe zu Hause, denn ich bin krank. (động từ vị trí 2)
-
Ich bleibe zu Hause, weil ich krank bin. (động từ cuối câu)
Dass (rằng)
-
Ich denke, dass das Wetter morgen schön sein wird. (Tôi nghĩ rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)
-
Er weiß, dass die Prüfung schwer ist. (Anh ấy biết rằng kỳ thi khó.)
Wenn (khi, nếu)
- Wenn es morgen regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ ở nhà.)
-
Wenn ich nach Hause komme, koche ich Abendessen. (Khi tôi về nhà, tôi nấu bữa tối.)
Obwohl (mặc dù)
-
Obwohl es kalt ist, trage ich keine Jacke. (Mặc dù trời lạnh, tôi không mặc áo khoác.)
-
Sie geht spazieren, obwohl sie müde ist. (Cô ấy đi dạo mặc dù cô ấy mệt.)
Als (khi – quá khứ)
- Als ich jung war, wohnte ich in Hanoi. (Khi tôi còn trẻ, tôi sống ở Hà Nội.)
- Als er ankam, waren wir schon da. (Khi anh ấy đến, chúng tôi đã ở đó rồi.)
- “Wenn” dùng cho hành động lặp lại hoặc tương lai
- “Als” dùng cho hành động một lần trong quá khứ
Sai lầm thường gặp khi sử dụng liên từ
Lỗi 1: Nhầm lẫn vị trí động từ
Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa “weil” và “denn”
Lỗi 3: Nhầm “aber” và “sondern”
Mẹo học liên từ hiệu quả
Kết luận
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này
