Các cụm từ và mẫu câu phổ biến ngành nhà hàng tại Đức
Tầm quan trọng của ngôn ngữ trong ngành nhà hàng
1. Nhóm đặt bàn và tiếp đón (Reservierung und Empfang)
- Einen Tisch reservieren – Đặt bàn
- Ví dụ: Ich möchte einen Tisch für vier Personen reservieren. (Tôi muốn đặt bàn cho 4 người)
- Einen Tisch für eine bestimmte Uhrzeit reservieren – Đặt bàn cho giờ cụ thể
- Ví dụ: Ich möchte einen Tisch für/um 19 Uhr reservieren. (Tôi muốn đặt bàn lúc 19 giờ)
- Einen Tisch stornieren – Hủy đặt bàn
- Ví dụ: Wir müssen unseren Tisch stornieren. (Chúng tôi phải hủy bàn đã đặt)
- Platz nehmen – Ngồi xuống
- Ví dụ: Nehmen Sie bitte Platz. (Mời bạn ngồi xuống)
- Einen Kinderstuhl bringen – Mang ghế trẻ em
- Ví dụ: Können Sie einen Kinderstuhl bringen? (Bạn có thể mang ghế trẻ em không?)
2. Nhóm thực đơn và gọi món (Speisekarte und Bestellung)
- Die Speisekarte bringen – Mang thực đơn
- Ví dụ: Können Sie uns die Speisekarte bringen? (Bạn có thể mang thực đơn cho chúng tôi không?)
- Die Getränkekarte bringen – Mang thực đơn đồ uống
- Ví dụ: Bitte bringen Sie die Getränkekarte. (Xin hãy mang thực đơn đồ uống)
- Bestellen – Gọi món
- Ví dụ: Wir möchten jetzt bestellen. (Chúng tôi muốn gọi món bây giờ)
- Eine Vorspeise bestellen – Gọi món khai vị
- Ví dụ: Ich möchte eine Vorspeise bestellen. (Tôi muốn gọi một món khai vị)
- Eine Hauptspeise bestellen – Gọi món chính
- Ví dụ: Als Hauptspeise nehme ich das Schnitzel. (Tôi chọn món schnitzel làm món chính)
- Ein Dessert bestellen – Gọi món tráng miệng
- Ví dụ: Wir bestellen ein Dessert zum Schluss. (Chúng tôi gọi món tráng miệng cuối cùng)
- Nachbestellen – Gọi thêm
- Ví dụ: Wir möchten noch eine Portion nachbestellen. (Chúng tôi muốn gọi thêm một phần nữa)
- Getränke nachbestellen – Gọi thêm đồ uống
- Ví dụ: Wir möchten Getränke nachbestellen. (Chúng tôi muốn gọi thêm đồ uống)
3. Nhóm tư vấn và đề xuất (Beratung und Empfehlung)
- Eine Empfehlung aussprechen – Đưa ra đề xuất
- Ví dụ: Können Sie eine Empfehlung aussprechen? (Bạn có thể đề xuất một món ăn không?)
- Nach dem Tagesgericht fragen – Hỏi món trong ngày
- Ví dụ: Was ist heute das Tagesgericht? (Món trong ngày hôm nay là gì?)
- Das Tagesangebot vorstellen – Giới thiệu món đặc biệt
- Ví dụ: Der Kellner stellt das Tagesangebot vor. (Người phục vụ giới thiệu món đặc biệt hôm nay)
- Nach dem Tagesmenü fragen – Hỏi thực đơn trong ngày
- Ví dụ: Was ist das Tagesmenü heute? (Thực đơn trong ngày hôm nay là gì?)
- Ein Gericht empfehlen lassen – Nhờ gợi ý món ăn
- Ví dụ: Ich lasse mir ein Gericht empfehlen. (Tôi nhờ gợi ý một món ăn)
- Nach Weinempfehlung fragen – Hỏi gợi ý rượu vang
- Ví dụ: Können Sie eine Weinempfehlung geben? (Bạn có thể gợi ý loại rượu vang nào không?)
- Das Essen probieren – Thử món ăn
- Ví dụ: Ich möchte das neue Gericht probieren. (Tôi muốn thử món mới)
4. Nhóm nhu cầu đặc biệt và dị ứng (Spezielle Wünsche und Allergien)
-
Nach speziellen Wünschen fragen – Hỏi yêu cầu đặc biệt
- Ví dụ: Haben Sie spezielle Wünsche? (Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?)
-
Allergien angeben – Thông báo dị ứng
- Ví dụ: Bitte geben Sie Allergien an. (Xin vui lòng thông báo dị ứng)
-
Eine vegetarische Option bestellen – Gọi món chay
- Ví dụ: Ich nehme die vegetarische Option. (Tôi chọn món chay)
-
Eine vegane Option bestellen – Gọi món thuần chay
- Ví dụ: Gibt es vegane Optionen? (Có món thuần chay không?)
-
Nach glutenfreien Gerichten fragen – Hỏi món không gluten
- Ví dụ: Haben Sie glutenfreie Gerichte? (Bạn có món không gluten không?)
-
Ein Gericht teilen – Chia món ăn
-
Ví dụ: Wir möchten das Gericht teilen. (Chúng tôi muốn chia món này)
-
Tham khảo thêm:
5. Nhóm phục vụ tại bàn (Service am Tisch)
Các hoạt động phục vụ trực tiếp tại bàn ăn:
- Den Tisch decken – Dọn bàn (chuẩn bị)
- Ví dụ: Der Kellner deckt den Tisch. (Người phục vụ dọn bàn)
- Den Tisch abräumen – Dọn bàn đã ăn xong
- Ví dụ: Der Kellner räumt den Tisch ab. (Người phục vụ dọn bàn sau khi ăn xong)
- Einen Aperitif trinken – Uống khai vị
- Ví dụ: Wir trinken einen Aperitif vor dem Essen. (Chúng tôi uống một ly khai vị trước bữa ăn)
- Nach einem Dessert fragen – Hỏi món tráng miệng
- Ví dụ: Was haben Sie als Dessert? (Bạn có món tráng miệng gì?)
6. Nhóm thanh toán (Bezahlung)
-
Nach der Rechnung fragen – Yêu cầu hóa đơn
- Ví dụ: Könnten wir bitte die Rechnung bekommen? (Chúng tôi có thể yêu cầu hóa đơn không?)
-
Trinkgeld geben – Cho tiền boa
-
Ví dụ: Wir geben dem Kellner Trinkgeld. (Chúng tôi cho tiền boa cho phục vụ)
-
7. Nhóm dịch vụ bổ sung (Zusätzliche Dienstleistungen)
Các dịch vụ hỗ trợ khác giúp nâng cao chất lượng phục vụ:
- Das Essen zum Mitnehmen bestellen – Gọi đồ ăn mang về
- Ví dụ: Wir möchten das Essen zum Mitnehmen. (Chúng tôi muốn đồ ăn mang về)
- Nach der Toilette fragen – Hỏi nhà vệ sinh
- Ví dụ: Entschuldigung, wo ist die Toilette? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)
Tham khảo thêm:
Các câu giao tiếp quan trọng trong nhà hàng
- Guten Tag/Abend! Herzlich willkommen! – Xin chào! Chào mừng quý khách!
- Haben Sie reserviert? – Quý khách đã đặt bàn chưa?
- Folgen Sie mir bitte – Xin mời đi theo tôi
- Hier ist Ihr Tisch – Đây là bàn của quý khách
- Darf ich Ihnen etwas zu trinken bringen? – Tôi có thể mang đồ uống cho quý khách không?
- Haben Sie schon gewählt? – Quý khách đã chọn món chưa?
- Guten Appetit! – Chúc quý khách ngon miệng!
- Schmeckt es Ihnen? – Món ăn có hợp khẩu vị không?
- Möchten Sie noch etwas? – Quý khách còn dùng gì thêm không?
- Es tut mir leid, das dauert noch einen Moment – Xin lỗi, món ăn cần thêm một chút thời gian
- Ich schaue gleich in der Küche nach – Tôi sẽ kiểm tra ngay với bếp
- Vielen Dank für Ihr Verständnis – Cảm ơn sự thông cảm của quý khách
Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ ngành nhà hàng
Cơ hội nghề nghiệp trong ngành nhà hàng tại Đức
- Kellner/Kellnerin (Nhân viên phục vụ): Mức lương trung bình 2.000-2.800 EUR/tháng, cộng tiền boa.
- Restaurantleiter (Quản lý nhà hàng): Với kinh nghiệm và chứng chỉ, có thể đạt 3.500-5.000 EUR/tháng.
- Sommelier (Chuyên gia rượu vang): Vị trí chuyên môn cao với mức thu nhập hấp dẫn.
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này
