Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Các cụm từ và mẫu câu phổ biến ngành nhà hàng tại Đức

Ngành nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Gastronomie) tại Đức đang là một trong những lĩnh vực có nhu cầu tuyển dụng nhân lực cao nhất, đặc biệt dành cho người nước ngoài có nguyện vọng làm việc hoặc chuyển đổi bằng tại đây. Với văn hóa ẩm thực phong phú, tiêu chuẩn phục vụ chuyên nghiệp và môi trường làm việc năng động, ngành nhà hàng không chỉ mang đến cơ hội việc làm ổn định mà còn là bước đệm để phát triển sự nghiệp lâu dài tại châu Âu. Tuy nhiên, để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững các cụm từ chuyên ngành bằng tiếng Đức là yêu cầu không thể thiếu.

Các cụm từ phổ biến ngành nhà hàng

Tầm quan trọng của ngôn ngữ trong ngành nhà hàng

Khác với nhiều ngành nghề khác, nhân viên nhà hàng phải giao tiếp trực tiếp và liên tục với khách hàng trong suốt ca làm việc. Mỗi câu nói, mỗi cụm từ không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ mà còn tạo nên ấn tượng về nhà hàng và văn hóa dịch vụ. Một nhân viên có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Đức sẽ dễ dàng tạo được sự tin tưởng và hài lòng từ phía thực khách, đồng thời cũng được đồng nghiệp và quản lý đánh giá cao.
Đối với những người đang có kế hoạch chuyển đổi bằng hoặc tham gia chương trình Ausbildung trong ngành khách sạn – nhà hàng, việc học trước các cụm từ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn, rút ngắn thời gian thích nghi và nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc thực tế. Đặc biệt, trong kỳ thi B2 hoặc các đánh giá năng lực tiếng Đức cho ngành dịch vụ, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo.

1. Nhóm đặt bàn và tiếp đón (Reservierung und Empfang)

Đây là nhóm cụm từ đầu tiên trong quy trình phục vụ, tạo ấn tượng ban đầu với khách hàng:
  • Einen Tisch reservieren – Đặt bàn
    • Ví dụ: Ich möchte einen Tisch für vier Personen reservieren. (Tôi muốn đặt bàn cho 4 người)
  • Einen Tisch für eine bestimmte Uhrzeit reservieren – Đặt bàn cho giờ cụ thể
    • Ví dụ: Ich möchte einen Tisch für/um 19 Uhr reservieren. (Tôi muốn đặt bàn lúc 19 giờ)
  • Einen Tisch stornieren – Hủy đặt bàn
    • Ví dụ: Wir müssen unseren Tisch stornieren. (Chúng tôi phải hủy bàn đã đặt)
  • Platz nehmen – Ngồi xuống
    • Ví dụ: Nehmen Sie bitte Platz. (Mời bạn ngồi xuống)
  • Einen Kinderstuhl bringen – Mang ghế trẻ em
    • Ví dụ: Können Sie einen Kinderstuhl bringen? (Bạn có thể mang ghế trẻ em không?)

2. Nhóm thực đơn và gọi món (Speisekarte und Bestellung)

Các cụm từ liên quan đến thực đơn và quá trình gọi món là phần cốt lõi trong công việc phục vụ:
  • Die Speisekarte bringen – Mang thực đơn
    • Ví dụ: Können Sie uns die Speisekarte bringen? (Bạn có thể mang thực đơn cho chúng tôi không?)
  • Die Getränkekarte bringen – Mang thực đơn đồ uống
    • Ví dụ: Bitte bringen Sie die Getränkekarte. (Xin hãy mang thực đơn đồ uống)
  • Bestellen – Gọi món
    • Ví dụ: Wir möchten jetzt bestellen. (Chúng tôi muốn gọi món bây giờ)
  • Eine Vorspeise bestellen – Gọi món khai vị
    • Ví dụ: Ich möchte eine Vorspeise bestellen. (Tôi muốn gọi một món khai vị)
  • Eine Hauptspeise bestellen – Gọi món chính
    • Ví dụ: Als Hauptspeise nehme ich das Schnitzel. (Tôi chọn món schnitzel làm món chính)
  • Ein Dessert bestellen – Gọi món tráng miệng
    • Ví dụ: Wir bestellen ein Dessert zum Schluss. (Chúng tôi gọi món tráng miệng cuối cùng)
  • Nachbestellen – Gọi thêm
    • Ví dụ: Wir möchten noch eine Portion nachbestellen. (Chúng tôi muốn gọi thêm một phần nữa)
  • Getränke nachbestellen – Gọi thêm đồ uống
    • Ví dụ: Wir möchten Getränke nachbestellen. (Chúng tôi muốn gọi thêm đồ uống)

3. Nhóm tư vấn và đề xuất (Beratung und Empfehlung)

Khả năng tư vấn chuyên nghiệp giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng:
  • Eine Empfehlung aussprechen – Đưa ra đề xuất
    • Ví dụ: Können Sie eine Empfehlung aussprechen? (Bạn có thể đề xuất một món ăn không?)
  • Nach dem Tagesgericht fragen – Hỏi món trong ngày
    • Ví dụ: Was ist heute das Tagesgericht? (Món trong ngày hôm nay là gì?)
  • Das Tagesangebot vorstellen – Giới thiệu món đặc biệt
    • Ví dụ: Der Kellner stellt das Tagesangebot vor. (Người phục vụ giới thiệu món đặc biệt hôm nay)
  • Nach dem Tagesmenü fragen – Hỏi thực đơn trong ngày
    • Ví dụ: Was ist das Tagesmenü heute? (Thực đơn trong ngày hôm nay là gì?)
  • Ein Gericht empfehlen lassen – Nhờ gợi ý món ăn
    • Ví dụ: Ich lasse mir ein Gericht empfehlen. (Tôi nhờ gợi ý một món ăn)
  • Nach Weinempfehlung fragen – Hỏi gợi ý rượu vang
    • Ví dụ: Können Sie eine Weinempfehlung geben? (Bạn có thể gợi ý loại rượu vang nào không?)
  • Das Essen probieren – Thử món ăn
    • Ví dụ: Ich möchte das neue Gericht probieren. (Tôi muốn thử món mới)

4. Nhóm nhu cầu đặc biệt và dị ứng (Spezielle Wünsche und Allergien)

Trong văn hóa ẩm thực hiện đại, việc đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng là rất quan trọng:
  • Nach speziellen Wünschen fragen – Hỏi yêu cầu đặc biệt

    • Ví dụ: Haben Sie spezielle Wünsche? (Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?)
  • Allergien angeben – Thông báo dị ứng

    • Ví dụ: Bitte geben Sie Allergien an. (Xin vui lòng thông báo dị ứng)
  • Eine vegetarische Option bestellen – Gọi món chay

    • Ví dụ: Ich nehme die vegetarische Option. (Tôi chọn món chay)
  • Eine vegane Option bestellen – Gọi món thuần chay

    • Ví dụ: Gibt es vegane Optionen? (Có món thuần chay không?)
  • Nach glutenfreien Gerichten fragen – Hỏi món không gluten

    • Ví dụ: Haben Sie glutenfreie Gerichte? (Bạn có món không gluten không?)
  • Ein Gericht teilen – Chia món ăn
    • Ví dụ: Wir möchten das Gericht teilen. (Chúng tôi muốn chia món này)

Tham khảo thêm:

5. Nhóm phục vụ tại bàn (Service am Tisch)

Các hoạt động phục vụ trực tiếp tại bàn ăn:

  • Den Tisch decken – Dọn bàn (chuẩn bị)
    • Ví dụ: Der Kellner deckt den Tisch. (Người phục vụ dọn bàn)
  • Den Tisch abräumen – Dọn bàn đã ăn xong
    • Ví dụ: Der Kellner räumt den Tisch ab. (Người phục vụ dọn bàn sau khi ăn xong)
  • Einen Aperitif trinken – Uống khai vị
    • Ví dụ: Wir trinken einen Aperitif vor dem Essen. (Chúng tôi uống một ly khai vị trước bữa ăn)
  • Nach einem Dessert fragen – Hỏi món tráng miệng
    • Ví dụ: Was haben Sie als Dessert? (Bạn có món tráng miệng gì?)

6. Nhóm thanh toán (Bezahlung)

Khâu thanh toán là bước cuối cùng nhưng rất quan trọng trong trải nghiệm của khách hàng:
  • Nach der Rechnung fragen – Yêu cầu hóa đơn

    • Ví dụ: Könnten wir bitte die Rechnung bekommen? (Chúng tôi có thể yêu cầu hóa đơn không?)
  • Trinkgeld geben – Cho tiền boa
    • Ví dụ: Wir geben dem Kellner Trinkgeld. (Chúng tôi cho tiền boa cho phục vụ)

7. Nhóm dịch vụ bổ sung (Zusätzliche Dienstleistungen)

Các dịch vụ hỗ trợ khác giúp nâng cao chất lượng phục vụ:

  • Das Essen zum Mitnehmen bestellen – Gọi đồ ăn mang về
    • Ví dụ: Wir möchten das Essen zum Mitnehmen. (Chúng tôi muốn đồ ăn mang về)
  • Nach der Toilette fragen – Hỏi nhà vệ sinh
    • Ví dụ: Entschuldigung, wo ist die Toilette? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)

Tham khảo thêm:

Các câu giao tiếp quan trọng trong nhà hàng

Ngoài các cụm từ chuyên ngành, bạn cần thành thạo các câu giao tiếp để phục vụ chuyên nghiệp:
Khi chào đón khách:
  • Guten Tag/Abend! Herzlich willkommen! – Xin chào! Chào mừng quý khách!
  • Haben Sie reserviert? – Quý khách đã đặt bàn chưa?
  • Folgen Sie mir bitte – Xin mời đi theo tôi
  • Hier ist Ihr Tisch – Đây là bàn của quý khách
Khi phục vụ:
  • Darf ich Ihnen etwas zu trinken bringen? – Tôi có thể mang đồ uống cho quý khách không?
  • Haben Sie schon gewählt? – Quý khách đã chọn món chưa?
  • Guten Appetit! – Chúc quý khách ngon miệng!
  • Schmeckt es Ihnen? – Món ăn có hợp khẩu vị không?
  • Möchten Sie noch etwas? – Quý khách còn dùng gì thêm không?
Khi xử lý tình huống:
  • Es tut mir leid, das dauert noch einen Moment – Xin lỗi, món ăn cần thêm một chút thời gian
  • Ich schaue gleich in der Küche nach – Tôi sẽ kiểm tra ngay với bếp
  • Vielen Dank für Ihr Verständnis – Cảm ơn sự thông cảm của quý khách

Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ ngành nhà hàng

Để nắm vững các cụm từ chuyên ngành nhà hàng một cách hiệu quả:
Thứ nhất, thực hành theo tình huống thực tế. Ngành nhà hàng yêu cầu phản xạ nhanh trong giao tiếp, do đó bạn cần luyện tập các đoạn hội thoại mô phỏng thường xuyên.
Thứ hai, học kết hợp với video và audio. Xem các video về cách phục vụ tại nhà hàng Đức sẽ giúp bạn học được cả ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu và cách xử lý tình huống.
Thứ ba, tham gia các khóa học tiếng Đức chuyên ngành dịch vụ hoặc Fachsprachkurs für Gastronomie. (Chèn link: Khóa học tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng – khách sạn)
Thứ tư, tạo thói quen ghi chú các câu giao tiếp mới mà bạn nghe được từ phim ảnh, video hoặc khi đi ăn tại nhà hàng Đức.
Thứ năm, luyện phát âm chuẩn. Trong ngành dịch vụ, cách bạn nói quan trọng không kém gì nội dung bạn nói. Hãy chú ý đến ngữ điệu lịch sự và thân thiện.
Thứ sáu, học từ vựng về món ăn và nguyên liệu song song với các cụm từ phục vụ. Kiến thức về ẩm thực sẽ giúp bạn tư vấn tốt hơn cho khách hàng.
Thứ bảy, thực hành với bạn bè hoặc tham gia các nhóm học tiếng Đức để có môi trường thực hành giao tiếp.

Cơ hội nghề nghiệp trong ngành nhà hàng tại Đức

Ngành nhà hàng tại Đức mang đến nhiều cơ hội phát triển:
  • Kellner/Kellnerin (Nhân viên phục vụ): Mức lương trung bình 2.000-2.800 EUR/tháng, cộng tiền boa.
  • Restaurantleiter (Quản lý nhà hàng): Với kinh nghiệm và chứng chỉ, có thể đạt 3.500-5.000 EUR/tháng.
  • Sommelier (Chuyên gia rượu vang): Vị trí chuyên môn cao với mức thu nhập hấp dẫn.
Ngoài ra, ngành này còn có lợi thế về giờ làm việc linh hoạt, cơ hội gặp gỡ nhiều người và học hỏi về văn hóa ẩm thực đa dạng.

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024