Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Các cụm từ tiếng Đức phổ biến ngành chế biến thực phẩm

Ngành chế biến thực phẩm (Lebensmittelverarbeitung) tại Đức đang là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng lao động cao nhất, đặc biệt dành cho người nước ngoài có nguyện vọng chuyển đổi bằng hoặc tham gia các chương trình du học nghề. Với hệ thống sản xuất hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hàng đầu châu Âu, việc nắm vững các cụm từ chuyên ngành bằng tiếng Đức là yêu cầu không thể thiếu để bạn có thể làm việc hiệu quả và thăng tiến trong nghề nghiệp.

Các cụm từ phổ biến ngành chế biến thực phẩm

Tầm quan trọng của ngôn ngữ chuyên ngành trong chế biến thực phẩm

Khác với các ngành y tế hay văn phòng, ngành chế biến thực phẩm yêu cầu người lao động phải hiểu chính xác và nhanh chóng các chỉ dẫn về quy trình sản xuất, an toàn vệ sinh thực phẩm và vận hành máy móc. Một sai sót nhỏ trong việc hiểu sai thuật ngữ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như làm hỏng cả lô hàng, vi phạm tiêu chuẩn vệ sinh hoặc thậm chí gây nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng.
Đối với những người đang có kế hoạch sang Đức làm việc trong lĩnh vực này, dù là thông qua chương trình Ausbildung (đào tạo nghề kép), chuyển đổi bằng hay làm việc trực tiếp, việc học trước các cụm từ chuyên ngành sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian thích nghi, tăng khả năng cạnh tranh khi ứng tuyển và tạo ấn tượng tốt với người sử dụng lao động ngay từ những ngày đầu tiên.

1. Nhóm cơ sở hạ tầng và môi trường sản xuất

Hiểu rõ các thuật ngữ về không gian và thiết bị làm việc là bước đầu tiên để hòa nhập vào môi trường sản xuất:
  • Die Produktionshalle – Nhà xưởng sản xuất
    • Ví dụ: Wir arbeiten in einer großen Produktionshalle. (Chúng tôi làm việc trong một nhà xưởng lớn)
  • Das Fließband – Dây chuyền sản xuất
    • Ví dụ: Die Produkte laufen automatisch über das Fließband. (Sản phẩm chạy tự động trên băng chuyền)
  • Die Produktionslinie – Dây chuyền sản xuất
    • Ví dụ: Die Produktionslinie wurde modernisiert. (Dây chuyền sản xuất đã được hiện đại hóa)
  • Das Förderband – Băng tải
    • Ví dụ: Das Förderband bringt die Waren zur Maschine. (Băng tải đưa hàng hóa đến máy)

2. Nhóm quy trình sản xuất (Produktionsprozess)

Các cụm từ về quy trình là phần cốt lõi trong công việc hàng ngày:
  • Die Lebensmittelverarbeitung – Chế biến thực phẩm

    • Ví dụ: Die Lebensmittelverarbeitung erfordert hohe Hygiene. (Việc chế biến thực phẩm đòi hỏi vệ sinh cao)
  • Der Produktionsprozess – Quy trình sản xuất

    • Ví dụ: Der Produktionsprozess ist vollständig automatisiert. (Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động)
  • Die Produktionsplanung – Kế hoạch sản xuất

    • Ví dụ: Die Produktionsplanung wird wöchentlich aktualisiert. (Kế hoạch sản xuất được cập nhật hàng tuần)
  • Die Produktionsdauer – Thời gian sản xuất

    • Ví dụ: Die Produktionsdauer beträgt etwa zwei Stunden. (Thời gian sản xuất khoảng hai giờ)
  • Die Produktionskapazität – Công suất sản xuất

    • Ví dụ: Die Produktionskapazität wurde erhöht. (Công suất sản xuất đã được tăng)
  • Der Produktionsausfall – Dừng sản xuất
    • Ví dụ: Ein Maschinenfehler führte zum Produktionsausfall. (Lỗi máy dẫn đến dừng sản xuất)

3. Nhóm nguyên liệu và lưu trữ (Material und Lagerung)

Quản lý nguyên liệu và lưu trữ đúng cách là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm:
  • Das Rohmaterial – Nguyên liệu thô
    • Ví dụ: Das Rohmaterial wird vor der Verarbeitung geprüft. (Nguyên liệu thô được kiểm tra trước khi chế biến)
  • Die Lagerung – Lưu trữ
    • Ví dụ: Die Lagerung erfolgt in Kühlräumen. (Lưu trữ được thực hiện trong phòng lạnh)
  • Die Lebensmittellagerung – Lưu trữ thực phẩm
    • Ví dụ: Die Lebensmittellagerung muss kühl und trocken sein. (Lưu trữ thực phẩm phải mát và khô)
  • Die Kühlkette – Chuỗi lạnh
    • Ví dụ: Die Kühlkette darf nicht unterbrochen werden. (Chuỗi lạnh không được gián đoạn)
  • Die Feuchtigkeit – Độ ẩm
    • Ví dụ: Zu hohe Feuchtigkeit kann Produkte beschädigen. (Độ ẩm quá cao có thể làm hỏng sản phẩm)

4. Nhóm an toàn và vệ sinh thực phẩm (Hygiene und Sicherheit)

Đây là nhóm thuật ngữ quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng:

  • Die Hygienevorschriften – Quy định vệ sinh
    • Ví dụ: Alle Mitarbeiter müssen die Hygienevorschriften einhalten. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định vệ sinh)
  • Der Hygieneplan – Kế hoạch vệ sinh
    • Ví dụ: Der Hygieneplan wird täglich überprüft. (Kế hoạch vệ sinh được kiểm tra hàng ngày)
  • Die Reinigung – Việc vệ sinh
    • Ví dụ: Die Reinigung der Maschinen findet jeden Abend statt. (Vệ sinh máy móc diễn ra mỗi buổi tối)
  • Die Desinfektion – Khử trùng
    • Ví dụ: Desinfektion erfolgt vor jedem Schichtbeginn. (Khử trùng được thực hiện trước mỗi ca)
  • Die Lebensmittelsicherheit – An toàn thực phẩm
    • Ví dụ: Lebensmittelsicherheit steht an erster Stelle. (An toàn thực phẩm là ưu tiên hàng đầu)
  • Die Temperaturkontrolle – Kiểm soát nhiệt độ
    • Ví dụ: Temperaturkontrolle ist wichtig für Lebensmittelsicherheit. (Kiểm soát nhiệt độ rất quan trọng cho an toàn thực phẩm)

Tham khảo thêm:

5. Nhóm trang phục và bảo hộ lao động (Schutzausrüstung)

Tuân thủ quy định về trang phục bảo hộ là bắt buộc tại mọi cơ sở sản xuất thực phẩm:
  • Die Schutzkleidung – Quần áo bảo hộ

    • Ví dụ: Schutzkleidung ist in der Küche Pflicht. (Quần áo bảo hộ là bắt buộc trong khu bếp)
  • Die Schutzmaske – Khẩu trang bảo hộ

    • Ví dụ: Mitarbeiter tragen Schutzmasken während der Produktion. (Nhân viên đeo khẩu trang trong khi sản xuất)
  • Die Sicherheitsschuhe – Giày bảo hộ
    • Ví dụ: Sicherheitsschuhe sind im Werk Pflicht. (Giày bảo hộ là bắt buộc trong nhà máy)

6. Nhóm kiểm tra chất lượng (Qualitätskontrolle)

Kiểm tra chất lượng là khâu không thể thiếu trong quy trình sản xuất thực phẩm:
  • Die Qualitätskontrolle – Kiểm tra chất lượng

    • Ví dụ: Die Qualitätskontrolle erfolgt am Ende der Produktion. (Kiểm tra chất lượng được thực hiện cuối quy trình)
  • Die Lebensmittelprüfung – Kiểm nghiệm thực phẩm

    • Ví dụ: Lebensmittelprüfung wird regelmäßig durchgeführt. (Kiểm nghiệm thực phẩm được tiến hành thường xuyên)
  • Die Endkontrolle – Kiểm tra cuối

    • Ví dụ: Die Endkontrolle garantiert höchste Qualität. (Kiểm tra cuối đảm bảo chất lượng cao nhất)
  • Die Fehlerquote – Tỷ lệ lỗi
    • Ví dụ: Die Fehlerquote ist unter 1 Prozent. (Tỷ lệ lỗi dưới 1%)

7. Nhóm hạn sử dụng và đóng gói (Haltbarkeit und Verpackung)

Quản lý hạn sử dụng và đóng gói đúng cách đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng an toàn:
  • Das Mindesthaltbarkeitsdatum – Hạn sử dụng (HSD)
    • Ví dụ: Das Mindesthaltbarkeitsdatum muss gut lesbar sein. (Hạn sử dụng phải được in rõ ràng)
  • Das Haltbarkeitsdatum prüfen – Kiểm tra hạn sử dụng
    • Ví dụ: Bitte Haltbarkeitsdatum prüfen! (Vui lòng kiểm tra hạn sử dụng!)
  • Die Lebensmittelverpackung – Đóng gói thực phẩm
    • Ví dụ: Die Lebensmittelverpackung schützt die Ware. (Đóng gói bảo vệ sản phẩm)

Tham khảo thêm các từ vựng về chủ đề Chế biến thực phẩm:

8. Nhóm vận hành máy móc và bảo trì (Maschinenbetrieb)

Hiểu rõ về máy móc và bảo trì giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục:
  • Die Maschinenbedienung – Vận hành máy móc

    • Ví dụ: Die Maschinenbedienung verlangt Erfahrung. (Vận hành máy đòi hỏi kinh nghiệm)
  • Die Wartung der Maschine – Bảo trì máy móc
    • Ví dụ: Die Wartung erfolgt monatlich. (Bảo trì máy diễn ra hàng tháng)

9. Nhóm tổ chức lao động (Arbeitsorganisation)

Các cụm từ về tổ chức công việc và nhân sự:
  • Der Schichtdienst – Làm việc theo ca
    • Ví dụ: Wir arbeiten im Schichtdienst. (Chúng tôi làm việc theo ca)
  • Der Produktionsmitarbeiter – Công nhân sản xuất
    • Ví dụ: Die Produktionsmitarbeiter arbeiten im Team. (Công nhân sản xuất làm việc theo nhóm)
  • Der Produktionsleiter – Quản đốc sản xuất
    • Ví dụ: Der Produktionsleiter überwacht die Abläufe. (Quản đốc giám sát toàn bộ quy trình)

Các câu giao tiếp thường dùng trong nhà máy

Ngoài các cụm từ chuyên ngành, bạn cần nắm vững các câu giao tiếp cơ bản trong môi trường sản xuất:
  • Welche Schicht hast du heute? – Hôm nay bạn ca nào?
  • Wann beginnt die Produktion? – Khi nào bắt đầu sản xuất?
  • Die Maschine funktioniert nicht – Máy không hoạt động
  • Wo ist der Notausgang? – Lối thoát hiểm ở đâu?
  • Bitte Schutzkleidung anziehen – Xin mặc đồ bảo hộ
  • Die Qualität muss überprüft werden – Chất lượng cần được kiểm tra
  • Wir haben einen Produktionsstopp – Chúng ta có đợt dừng sản xuất
  • Das Förderband ist zu schnell – Băng tải chạy quá nhanh

Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ chuyên ngành

Để nắm vững các cụm từ chuyên ngành chế biến thực phẩm hiệu quả, bạn nên:
Thứ nhất, kết hợp học từ vựng với hình ảnh thực tế về máy móc, thiết bị và quy trình sản xuất. Ngành này có nhiều thiết bị chuyên dụng, việc liên kết từ vựng với hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
Thứ hai, tham gia các khóa học tiếng Đức chuyên ngành hoặc Fachsprachkurs dành cho ngành chế biến thực phẩm. Các khóa học này thường có phần thực hành mô phỏng môi trường sản xuất thực tế. (Chèn link: Khóa học tiếng Đức chuyên ngành chế biến thực phẩm)
Thứ ba, tạo thói quen phân loại từ vựng theo nhóm chức năng như bài viết đã hướng dẫn. Điều này giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Thứ tư, xem các video hướng dẫn về quy trình sản xuất thực phẩm bằng tiếng Đức trên YouTube hoặc các trang web của các công ty thực phẩm lớn tại Đức. Điều này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn hiểu rõ quy trình làm việc thực tế.
Thứ năm, thực hành viết và nói với các tình huống thực tế. Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trong nhà máy và mô phỏng các cuộc đối thoại có thể xảy ra.
Thứ sáu, tạo flashcard với hình ảnh minh họa cho mỗi cụm từ. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Anki hoặc Quizlet để học từ vựng hiệu quả hơn.
Thứ bảy, đọc các tài liệu về tiêu chuẩn HACCP và quy định an toàn thực phẩm của EU bằng tiếng Đức để làm quen với ngôn ngữ chuyên môn sâu hơn.

Cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm tại Đức

Ngành chế biến thực phẩm tại Đức mang đến nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp:
  • Fachkraft für Lebensmitteltechnik (Chuyên viên kỹ thuật thực phẩm): Sau khi hoàn thành Ausbildung hoặc chuyển đổi bằng, bạn có thể làm việc với mức lương từ 2.500-3.500 EUR/tháng.
  • Produktionsleiter (Quản đốc sản xuất): Với kinh nghiệm và chứng chỉ bổ sung, bạn có thể thăng tiến lên vị trí quản lý với mức thu nhập cao hơn.
  • Qualitätsmanager (Quản lý chất lượng): Đây là vị trí quan trọng với mức lương hấp dẫn, yêu cầu kiến thức sâu về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024