Các cụm từ tiếng Đức phổ biến ngành chế biến thực phẩm
Tầm quan trọng của ngôn ngữ chuyên ngành trong chế biến thực phẩm
1. Nhóm cơ sở hạ tầng và môi trường sản xuất
- Die Produktionshalle – Nhà xưởng sản xuất
- Ví dụ: Wir arbeiten in einer großen Produktionshalle. (Chúng tôi làm việc trong một nhà xưởng lớn)
- Das Fließband – Dây chuyền sản xuất
- Ví dụ: Die Produkte laufen automatisch über das Fließband. (Sản phẩm chạy tự động trên băng chuyền)
- Die Produktionslinie – Dây chuyền sản xuất
- Ví dụ: Die Produktionslinie wurde modernisiert. (Dây chuyền sản xuất đã được hiện đại hóa)
- Das Förderband – Băng tải
- Ví dụ: Das Förderband bringt die Waren zur Maschine. (Băng tải đưa hàng hóa đến máy)
2. Nhóm quy trình sản xuất (Produktionsprozess)
-
Die Lebensmittelverarbeitung – Chế biến thực phẩm
- Ví dụ: Die Lebensmittelverarbeitung erfordert hohe Hygiene. (Việc chế biến thực phẩm đòi hỏi vệ sinh cao)
-
Der Produktionsprozess – Quy trình sản xuất
- Ví dụ: Der Produktionsprozess ist vollständig automatisiert. (Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động)
-
Die Produktionsplanung – Kế hoạch sản xuất
- Ví dụ: Die Produktionsplanung wird wöchentlich aktualisiert. (Kế hoạch sản xuất được cập nhật hàng tuần)
-
Die Produktionsdauer – Thời gian sản xuất
- Ví dụ: Die Produktionsdauer beträgt etwa zwei Stunden. (Thời gian sản xuất khoảng hai giờ)
-
Die Produktionskapazität – Công suất sản xuất
- Ví dụ: Die Produktionskapazität wurde erhöht. (Công suất sản xuất đã được tăng)
-
Der Produktionsausfall – Dừng sản xuất
-
Ví dụ: Ein Maschinenfehler führte zum Produktionsausfall. (Lỗi máy dẫn đến dừng sản xuất)
-
3. Nhóm nguyên liệu và lưu trữ (Material und Lagerung)
- Das Rohmaterial – Nguyên liệu thô
- Ví dụ: Das Rohmaterial wird vor der Verarbeitung geprüft. (Nguyên liệu thô được kiểm tra trước khi chế biến)
- Die Lagerung – Lưu trữ
- Ví dụ: Die Lagerung erfolgt in Kühlräumen. (Lưu trữ được thực hiện trong phòng lạnh)
- Die Lebensmittellagerung – Lưu trữ thực phẩm
- Ví dụ: Die Lebensmittellagerung muss kühl und trocken sein. (Lưu trữ thực phẩm phải mát và khô)
- Die Kühlkette – Chuỗi lạnh
- Ví dụ: Die Kühlkette darf nicht unterbrochen werden. (Chuỗi lạnh không được gián đoạn)
- Die Feuchtigkeit – Độ ẩm
- Ví dụ: Zu hohe Feuchtigkeit kann Produkte beschädigen. (Độ ẩm quá cao có thể làm hỏng sản phẩm)
4. Nhóm an toàn và vệ sinh thực phẩm (Hygiene und Sicherheit)
Đây là nhóm thuật ngữ quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng:
- Die Hygienevorschriften – Quy định vệ sinh
- Ví dụ: Alle Mitarbeiter müssen die Hygienevorschriften einhalten. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định vệ sinh)
- Der Hygieneplan – Kế hoạch vệ sinh
- Ví dụ: Der Hygieneplan wird täglich überprüft. (Kế hoạch vệ sinh được kiểm tra hàng ngày)
- Die Reinigung – Việc vệ sinh
- Ví dụ: Die Reinigung der Maschinen findet jeden Abend statt. (Vệ sinh máy móc diễn ra mỗi buổi tối)
- Die Desinfektion – Khử trùng
- Ví dụ: Desinfektion erfolgt vor jedem Schichtbeginn. (Khử trùng được thực hiện trước mỗi ca)
- Die Lebensmittelsicherheit – An toàn thực phẩm
- Ví dụ: Lebensmittelsicherheit steht an erster Stelle. (An toàn thực phẩm là ưu tiên hàng đầu)
- Die Temperaturkontrolle – Kiểm soát nhiệt độ
- Ví dụ: Temperaturkontrolle ist wichtig für Lebensmittelsicherheit. (Kiểm soát nhiệt độ rất quan trọng cho an toàn thực phẩm)
Tham khảo thêm:
- Các cụm từ và mẫu câu phổ biến ngành Điều dưỡng
- Các cụm từ và mẫu câu phổ biến ngành Trợ lý nha khoa
5. Nhóm trang phục và bảo hộ lao động (Schutzausrüstung)
-
Die Schutzkleidung – Quần áo bảo hộ
- Ví dụ: Schutzkleidung ist in der Küche Pflicht. (Quần áo bảo hộ là bắt buộc trong khu bếp)
-
Die Schutzmaske – Khẩu trang bảo hộ
- Ví dụ: Mitarbeiter tragen Schutzmasken während der Produktion. (Nhân viên đeo khẩu trang trong khi sản xuất)
-
Die Sicherheitsschuhe – Giày bảo hộ
-
Ví dụ: Sicherheitsschuhe sind im Werk Pflicht. (Giày bảo hộ là bắt buộc trong nhà máy)
-
6. Nhóm kiểm tra chất lượng (Qualitätskontrolle)
-
Die Qualitätskontrolle – Kiểm tra chất lượng
- Ví dụ: Die Qualitätskontrolle erfolgt am Ende der Produktion. (Kiểm tra chất lượng được thực hiện cuối quy trình)
-
Die Lebensmittelprüfung – Kiểm nghiệm thực phẩm
- Ví dụ: Lebensmittelprüfung wird regelmäßig durchgeführt. (Kiểm nghiệm thực phẩm được tiến hành thường xuyên)
-
Die Endkontrolle – Kiểm tra cuối
- Ví dụ: Die Endkontrolle garantiert höchste Qualität. (Kiểm tra cuối đảm bảo chất lượng cao nhất)
-
Die Fehlerquote – Tỷ lệ lỗi
-
Ví dụ: Die Fehlerquote ist unter 1 Prozent. (Tỷ lệ lỗi dưới 1%)
-
7. Nhóm hạn sử dụng và đóng gói (Haltbarkeit und Verpackung)
- Das Mindesthaltbarkeitsdatum – Hạn sử dụng (HSD)
- Ví dụ: Das Mindesthaltbarkeitsdatum muss gut lesbar sein. (Hạn sử dụng phải được in rõ ràng)
- Das Haltbarkeitsdatum prüfen – Kiểm tra hạn sử dụng
- Ví dụ: Bitte Haltbarkeitsdatum prüfen! (Vui lòng kiểm tra hạn sử dụng!)
- Die Lebensmittelverpackung – Đóng gói thực phẩm
- Ví dụ: Die Lebensmittelverpackung schützt die Ware. (Đóng gói bảo vệ sản phẩm)
Tham khảo thêm các từ vựng về chủ đề Chế biến thực phẩm:
8. Nhóm vận hành máy móc và bảo trì (Maschinenbetrieb)
-
Die Maschinenbedienung – Vận hành máy móc
- Ví dụ: Die Maschinenbedienung verlangt Erfahrung. (Vận hành máy đòi hỏi kinh nghiệm)
-
Die Wartung der Maschine – Bảo trì máy móc
-
Ví dụ: Die Wartung erfolgt monatlich. (Bảo trì máy diễn ra hàng tháng)
-
9. Nhóm tổ chức lao động (Arbeitsorganisation)
- Der Schichtdienst – Làm việc theo ca
- Ví dụ: Wir arbeiten im Schichtdienst. (Chúng tôi làm việc theo ca)
- Der Produktionsmitarbeiter – Công nhân sản xuất
- Ví dụ: Die Produktionsmitarbeiter arbeiten im Team. (Công nhân sản xuất làm việc theo nhóm)
- Der Produktionsleiter – Quản đốc sản xuất
- Ví dụ: Der Produktionsleiter überwacht die Abläufe. (Quản đốc giám sát toàn bộ quy trình)
Các câu giao tiếp thường dùng trong nhà máy
-
Welche Schicht hast du heute? – Hôm nay bạn ca nào?
-
Wann beginnt die Produktion? – Khi nào bắt đầu sản xuất?
-
Die Maschine funktioniert nicht – Máy không hoạt động
-
Wo ist der Notausgang? – Lối thoát hiểm ở đâu?
-
Bitte Schutzkleidung anziehen – Xin mặc đồ bảo hộ
-
Die Qualität muss überprüft werden – Chất lượng cần được kiểm tra
-
Wir haben einen Produktionsstopp – Chúng ta có đợt dừng sản xuất
-
Das Förderband ist zu schnell – Băng tải chạy quá nhanh
Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ chuyên ngành
Cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm tại Đức
-
Fachkraft für Lebensmitteltechnik (Chuyên viên kỹ thuật thực phẩm): Sau khi hoàn thành Ausbildung hoặc chuyển đổi bằng, bạn có thể làm việc với mức lương từ 2.500-3.500 EUR/tháng.
-
Produktionsleiter (Quản đốc sản xuất): Với kinh nghiệm và chứng chỉ bổ sung, bạn có thể thăng tiến lên vị trí quản lý với mức thu nhập cao hơn.
-
Qualitätsmanager (Quản lý chất lượng): Đây là vị trí quan trọng với mức lương hấp dẫn, yêu cầu kiến thức sâu về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này
