Các cụm từ và mẫu câu giao tiếp tiếng Đức phổ biến ngành cơ khí
Ngành cơ khí (Mechanik/Maschinenbau) là một trong những ngành công nghiệp nền tảng và có vai trò then chốt trong nền kinh tế Đức. Với danh tiếng “Made in Germany” nổi tiếng toàn cầu, ngành cơ khí Đức không chỉ đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao mà còn yêu cầu khả năng giao tiếp chuyên môn chính xác bằng tiếng Đức. Đối với những người Việt Nam có kế hoạch chuyển đổi bằng, tham gia chương trình Ausbildung hoặc làm việc trong lĩnh vực này tại Đức, việc nắm vững các cụm từ chuyên ngành là yêu cầu không thể thiếu để đảm bảo an toàn lao động và hiệu quả công việc.
Tầm quan trọng của ngôn ngữ chuyên ngành trong cơ khí
Ngành cơ khí là một trong những lĩnh vực có mức độ chuyên môn hóa cao nhất, với hàng trăm thuật ngữ kỹ thuật cụ thể cho từng loại máy móc, quy trình và công nghệ. Khác với các ngành dịch vụ, trong cơ khí, một sai sót nhỏ trong việc hiểu sai chỉ dẫn kỹ thuật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hỏng hóc thiết bị, gián đoạn sản xuất hoặc thậm chí tai nạn lao động. Do đó, khả năng hiểu và sử dụng chính xác các cụm từ tiếng Đức chuyên ngành cơ khí không chỉ là yêu cầu về ngôn ngữ mà còn là vấn đề an toàn và chuyên môn.
Đối với những người đang có kế hoạch chuyển đổi bằng nghề cơ khí (Anerkennung als Mechatroniker, Industriemechaniker, Elektroniker), việc học trước các cụm từ chuyên ngành sẽ giúp bạn vượt qua các kỳ thi năng lực B2 chuyên ngành kỹ thuật, tự tin hơn khi tham gia khóa thích nghi (Anpassungslehrgang) và nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc thực tế. Đặc biệt, trong các bài kiểm tra thực hành và lý thuyết, việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chuyên môn của bạn.
1. Nhóm vận hành máy móc cơ bản (Maschinenbedienung)
Đây là nhóm cụm từ cơ bản nhất mà mọi thợ cơ khí cần thành thạo:
- Eine Maschine bedienen – Vận hành máy móc
- Ví dụ: Er kann diese Maschine sicher bedienen. (Anh ấy có thể vận hành chiếc máy này một cách an toàn)
- Ein Gerät einschalten – Bật thiết bị
- Ví dụ: Bitte schalten Sie das Gerät ein. (Vui lòng bật thiết bị lên)
- Ein Gerät ausschalten – Tắt thiết bị
- Ví dụ: Vergiss nicht, die Maschine auszuschalten. (Đừng quên tắt máy)
- Den Motor starten – Khởi động động cơ
- Ví dụ: Starten Sie den Motor langsam. (Hãy khởi động động cơ từ từ)
- Den Motor abschalten – Tắt động cơ
- Ví dụ: Schalten Sie den Motor sofort ab! (Hãy tắt động cơ ngay lập tức!)
- Das System neu starten – Khởi động lại hệ thống
- Ví dụ: Bitte starten Sie das System neu. (Vui lòng khởi động lại hệ thống)
2. Nhóm điện và năng lượng (Elektrik und Energie)
Các cụm từ liên quan đến hệ thống điện – một phần quan trọng trong cơ khí hiện đại:
- Den Strom abschalten – Cắt điện
- Ví dụ: Vor der Reparatur muss man den Strom abschalten. (Trước khi sửa chữa phải cắt điện)
- Strom anschließen – Đấu nối điện
- Ví dụ: Er hat die neue Lampe an den Strom angeschlossen. (Anh ấy đã đấu nối điện cho cái đèn mới)
- Spannung messen – Đo điện áp
- Ví dụ: Der Monteur misst die Spannung im System. (Thợ kỹ thuật đang đo điện áp trong hệ thống)
- Eine Leitung prüfen – Kiểm tra đường dây
- Ví dụ: Der Elektriker prüft die elektrische Leitung. (Thợ điện đang kiểm tra đường dây điện)
- Eine Leitung verlegen – Đi dây / lắp dây dẫn
- Ví dụ: Die Firma verlegt neue Kabel im Gebäude. (Công ty đang đi dây mới trong tòa nhà)
- Eine Sicherung wechseln – Thay cầu chì
- Ví dụ: Ich habe gerade die Sicherung gewechselt. (Tôi vừa thay cầu chì xong)
- Ein Kabel beschädigen – Làm hỏng dây cáp
- Ví dụ: Beim Bohren wurde ein Kabel beschädigt. (Khi khoan, một dây cáp đã bị hỏng)
3. Nhóm mạch điện (Schaltungen)
Các cụm từ về lắp đặt và kiểm tra mạch điện:
- Eine Schaltung bauen – Lắp mạch điện
- Ví dụ: Die Auszubildenden bauen heute eine einfache Schaltung. (Các học viên hôm nay lắp một mạch điện đơn giản)
- Eine Schaltung testen – Kiểm tra mạch điện
- Ví dụ: Teste die Schaltung, bevor du weitermachst. (Hãy kiểm tra mạch trước khi tiếp tục)
- Einen Kurzschluss verursachen – Gây đoản mạch
- Ví dụ: Ein Fehler kann schnell einen Kurzschluss verursachen. (Một lỗi nhỏ có thể nhanh chóng gây ra đoản mạch)
4. Nhóm bảo trì và sửa chữa (Wartung und Reparatur)
Công việc bảo trì định kỳ và sửa chữa là phần quan trọng trong cơ khí:
- Eine Maschine warten – Bảo trì máy móc
- Ví dụ: Wir warten die Maschinen einmal pro Monat. (Chúng tôi bảo trì máy móc mỗi tháng một lần)
- Eine Störung beheben – Khắc phục sự cố
- Ví dụ: Der Techniker hat die Störung schnell behoben. (Kỹ thuật viên đã khắc phục sự cố rất nhanh)
- Eine Maschine überholen – Đại tu máy
- Ví dụ: Wir überholen die Maschine alle zwei Jahre. (Chúng tôi đại tu máy mỗi hai năm)
- Ein Bauteil austauschen – Thay thế linh kiện
- Ví dụ: Der Techniker tauscht das defekte Bauteil aus. (Kỹ thuật viên đang thay linh kiện bị hỏng)
- Eine Komponente prüfen – Kiểm tra bộ phận
- Ví dụ: Der Mechaniker prüft alle Komponenten. (Thợ cơ khí đang kiểm tra tất cả bộ phận)
Tham khảo thêm:
5. Nhóm lắp ráp và điều chỉnh (Montage und Einstellung)
Các thao tác lắp ráp và hiệu chỉnh thiết bị:
- Eine Anlage installieren – Lắp đặt hệ thống
- Ví dụ: Die Firma installiert eine neue Anlage. (Công ty đang lắp đặt một hệ thống mới)
- Eine Schraube festziehen – Siết chặt ốc vít
- Ví dụ: Zieh bitte die Schrauben fest. (Làm ơn siết chặt các con ốc lại)
- Eine Schraube lösen – Nới lỏng ốc vít
- Ví dụ: Du musst die Schraube zuerst lösen. (Bạn phải nới lỏng con ốc trước)
- Die Maschine neu kalibrieren – Hiệu chỉnh lại máy
- Ví dụ: Wir müssen die Maschine neu kalibrieren. (Chúng tôi phải hiệu chỉnh lại máy)
6. Nhóm áp suất và van (Druck und Ventile)
Các cụm từ về quản lý áp suất trong hệ thống:
- Den Druck erhöhen – Tăng áp suất
- Ví dụ: Wir müssen den Druck im System erhöhen. (Chúng tôi phải tăng áp suất trong hệ thống)
- Den Druck senken – Giảm áp suất
- Ví dụ: Senken Sie den Druck auf 5 bar. (Hãy giảm áp suất xuống 5 bar)
- Ein Ventil öffnen – Mở van
- Ví dụ: Öffnen Sie das Ventil langsam. (Hãy mở van từ từ)
- Ein Ventil schließen – Đóng van
- Ví dụ: Das Ventil muss sofort geschlossen werden. (Van phải được đóng ngay lập tức)
7. Nhóm bơm (Pumpen)
Vận hành các loại bơm trong hệ thống:
- Eine Pumpe einschalten – Bật bơm
- Ví dụ: Schalten Sie die Pumpe ein. (Hãy bật bơm lên)
- Eine Pumpe ausschalten – Tắt bơm
- Ví dụ: Vergessen Sie nicht, die Pumpe auszuschalten. (Đừng quên tắt bơm)
8. Nhóm đo lường và kiểm tra (Messung und Prüfung)
Các công cụ và thao tác đo lường:
- Ein Messgerät benutzen – Sử dụng dụng cụ đo
- Ví dụ: Der Lehrling benutzt ein neues Messgerät. (Thực tập sinh đang sử dụng một dụng cụ đo mới)
9. Nhóm sự cố và xử lý (Störungen und Probleme)
Nhận biết và xử lý các sự cố kỹ thuật:
- Die Maschine überhitzt sich – Máy bị quá nhiệt
- Ví dụ: Die Maschine überhitzt sich bei hoher Belastung. (Máy bị quá nhiệt khi tải cao)
10. Nhóm an toàn và ghi chép (Sicherheit und Dokumentation)
An toàn lao động và ghi chép kỹ thuật:
- Eine Schutzkleidung tragen – Mang đồ bảo hộ
- Ví dụ: In der Werkstatt muss man Schutzkleidung tragen. (Trong xưởng phải mang đồ bảo hộ)
- Ein Protokoll erstellen – Lập biên bản / báo cáo kỹ thuật
- Ví dụ: Nach der Reparatur müssen wir ein Protokoll erstellen. (Sau khi sửa xong, chúng tôi phải lập biên bản)
Tham khảo thêm:
- Các cụm từ phổ biến ngành Điều dưỡng
- Các cụm từ phổ biến ngành Trợ lý nha khoa
- Các cụm từ phổ biến ngành Nhà hàng
- Các cụm từ phổ biến ngành Khách sạn
Các câu giao tiếp quan trọng trong xưởng cơ khí
Ngoài các cụm từ tiếng Đức chuyên ngành cơ khí, bạn cần thành thạo các câu giao tiếp trong môi trường làm việc:
Khi nhận nhiệm vụ:
- Was soll ich als Erstes machen? – Tôi nên làm gì trước?
- Welches Werkzeug brauche ich dafür? – Tôi cần dụng cụ gì cho việc này?
- Können Sie mir das zeigen? – Bạn có thể chỉ cho tôi được không?
- Ich habe die Anleitung gelesen – Tôi đã đọc hướng dẫn rồi
Khi làm việc:
- Die Maschine läuft nicht richtig – Máy không chạy đúng
- Ich brauche einen Schraubenschlüssel – Tôi cần một cái cờ lê
- Die Spannung ist zu hoch – Điện áp quá cao
- Das Bauteil ist defekt – Linh kiện bị hỏng
- Wir müssen das System prüfen – Chúng ta phải kiểm tra hệ thống
Khi báo cáo:
- Ich habe die Reparatur abgeschlossen – Tôi đã hoàn thành việc sửa chữa
- Die Maschine funktioniert wieder – Máy đã hoạt động trở lại
- Ich habe ein Problem gefunden – Tôi đã phát hiện một vấn đề
- Wir brauchen ein Ersatzteil – Chúng ta cần một phụ tùng thay thế
Khi xử lý khẩn cấp:
- Achtung! Gefahr! – Cảnh báo! Nguy hiểm!
- Schalten Sie sofort ab! – Tắt ngay lập tức!
- Rufen Sie den Vorgesetzten! – Gọi người giám sát!
- Nicht anfassen! – Không được chạm vào!
Lời khuyên cho quá trình học thuật ngữ ngành cơ khí
Để nắm vững các cụm từ tiếng Đức chuyên ngành cơ khí một cách hiệu quả:
Thứ nhất, học kết hợp với hình ảnh và video thực tế. Ngành cơ khí có nhiều thiết bị, linh kiện cụ thể, việc liên kết từ vựng với hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ và nhận diện nhanh hơn.
Thứ hai, tham gia các khóa học tiếng Đức chuyên ngành kỹ thuật hoặc Fachsprachkurs für Mechanik. Các khóa học này thường có phần thực hành trong xưởng giúp bạn làm quen với môi trường thực tế.
Thứ ba, đọc tài liệu kỹ thuật (Betriebsanleitungen) và sơ đồ mạch (Schaltpläne) bằng tiếng Đức. Đây là kỹ năng bắt buộc trong công việc thực tế.
Thứ tư, tạo thói quen ghi chú các thuật ngữ mới kèm theo sơ đồ hoặc hình vẽ minh họa. Việc này giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu tạo và nguyên lý hoạt động.
Thứ năm, thực hành với các video hướng dẫn kỹ thuật trên YouTube bằng tiếng Đức. Nhiều kênh của các công ty cơ khí Đức có nội dung chất lượng cao.
Thứ sáu, học thuật ngữ trong ngữ cảnh an toàn lao động. Hiểu đúng các cảnh báo và quy định an toàn là ưu tiên hàng đầu.
Thứ bảy, tạo flashcard với hình ảnh thiết bị và các thao tác kỹ thuật. Sử dụng ứng dụng như Anki để ôn tập thường xuyên.
Cơ hội nghề nghiệp trong ngành cơ khí tại Đức
Ngành cơ khí tại Đức mang đến nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp:
- Industriemechaniker (Thợ cơ khí công nghiệp): Mức lương 2.800-3.800 EUR/tháng
- Mechatroniker (Kỹ thuật viên cơ điện tử): Thu nhập 3.200-4.500 EUR/tháng
- Meister (Bậc thợ): Sau khi lấy chứng chỉ Meister, có thể đạt 4.500-6.000 EUR/tháng
Ngoài ra, ngành cơ khí còn có nhu cầu lớn về nhân lực, tính ổn định cao và cơ hội thăng tiến rõ ràng theo hệ thống đào tạo nghề kép.
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này
Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!
