Đại từ bất định tiếng Đức: “Vũ khí” bí mật giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn
Đại từ bất định (Indefinitpronomen) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Đức ở trình độ A2. Khác với đại từ xác định chỉ rõ người hoặc vật cụ thể, đại từ bất định được sử dụng để nói về người, vật hoặc sự việc một cách chung chung, không xác định rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đại từ bất định, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng để bạn có thể vận dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.
Đại từ bất định là gì?
Đại từ bất định trong tiếng Đức là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ khi chúng ta không muốn hoặc không cần xác định rõ người, vật hay sự việc cụ thể nào đó. Chúng giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn và tránh sự lặp lại không cần thiết.Các loại đại từ bất định phổ biến
1. Jemand (ai đó) và Niemand (không ai)
- Jemand hat an der Tür geklopft. (Ai đó đã gõ cửa.)
- Niemand war zu Hause. (Không ai ở nhà.)
- Kennst du jemanden in dieser Stadt? (Bạn có quen ai trong thành phố này không?)
- Ich habe niemanden gesehen. (Tôi đã không nhìn thấy ai cả.)
-
Nominativ: jemand/niemand
-
Akkusativ: jemanden/niemanden
-
Dativ: jemandem/niemandem
-
Genitiv: jemandes/niemandes (rất hiếm khi sử dụng)
2. Etwas (cái gì đó) và Nichts (không có gì)
- Ich möchte etwas essen. (Tôi muốn ăn cái gì đó.)
- Hast du etwas gehört? (Bạn có nghe thấy điều gì không?)
- Es gibt nichts zu tun. (Không có gì để làm cả.)
- Ich weiß nichts darüber. (Tôi không biết gì về điều đó.)
3. Jeder (mỗi người/mọi người), Alle (tất cả)
- Jeder kann Deutsch lernen. (Mỗi người đều có thể học tiếng Đức.)
- Jeder hat seine eigene Meinung. (Mỗi người có ý kiến riêng của mình.)
- Alle sind gekommen. (Tất cả mọi người đều đã đến.)
- Das wissen doch alle! (Mọi người đều biết điều đó mà!)
-
Maskulin: jeder (Nominativ), jeden (Akkusativ), jedem (Dativ)
-
Feminin: jede (Nominativ), jede (Akkusativ), jeder (Dativ)
-
Neutrum: jedes (Nominativ), jedes (Akkusativ), jedem (Dativ)
4. Man (người ta)
- In Deutschland spricht man Deutsch. (Ở Đức người ta nói tiếng Đức.)
- Man muss viel lernen. (Ta phải học nhiều.)
- Wie sagt man das auf Deutsch? (Người ta nói cái đó bằng tiếng Đức như thế nào?)
- Man kann nie wissen. (Ta không bao giờ có thể biết được.)
- Luôn chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít (er/sie/es)
- Chỉ có dạng Nominativ
- Trong Akkusativ dùng “einen”, trong Dativ dùng “einem”
5. Einer/Eine/Eines (một người/một cái)
-
Ich brauche einen Stift. Hast du einen? (Tôi cần một cái bút. Bạn có cái nào không?)
-
Möchtest du eine Tasse Kaffee? – Ja, gerne eine. (Bạn muốn một tách cà phê không? – Vâng, cho tôi một tách.)
-
Welches Buch möchtest du? – Eines mit vielen Bildern. (Bạn muốn cuốn sách nào? – Một cuốn có nhiều hình ảnh.)
6. Einige/Manche/Mehrere (một số)
- Einige Studenten waren nicht da. (Một số sinh viên đã không có mặt.)
- Manche Leute denken so. (Một số người nghĩ như vậy.)
- Ich habe mehrere Bücher gelesen. (Tôi đã đọc nhiều cuốn sách.)
Cách sử dụng đại từ bất định trong câu
Vị trí trong câu
- Jemand hat angerufen. (Ai đó đã gọi điện.)
- Niemand weiß die Antwort. (Không ai biết câu trả lời.)
- Ich suche jemanden. (Tôi đang tìm ai đó.)
- Wir haben niemanden getroffen. (Chúng tôi đã không gặp ai cả.)
-
Ich habe jemandem geholfen. (Tôi đã giúp đỡ ai đó.)
-
Sie hat niemandem davon erzählt. (Cô ấy đã không kể cho ai về điều đó.)
Tham khảo thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu
Kết hợp với tính từ
- etwas Interessantes (cái gì đó thú vị)
- nichts Neues (không có gì mới)
- jemand Wichtiges (ai đó quan trọng)
- etwas Schönes (cái gì đó đẹp đẽ)
- Hast du etwas Interessantes gefunden? (Bạn đã tìm thấy điều gì thú vị không?)
- Es gibt nichts Neues zu berichten. (Không có gì mới để báo cáo.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ bất định
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “man” và “Mann”
Lỗi 2: Quên chia động từ với “jeder”
Lỗi 3: Sử dụng sai trường hợp với “jemand” và “niemand”
Bài tập thực hành
- _______ hat mir geholfen. (Ai đó đã giúp tôi.)
- Ich möchte _______ trinken. (Tôi muốn uống cái gì đó.)
- _______ kann Deutsch lernen. (Mọi người đều có thể học tiếng Đức.)
- Peter hat angerufen. → _______ hat angerufen.
- Ich habe das Buch nicht gelesen. → Ich habe _______ gelesen.
- Mann muss pünktlich sein.
- Ich habe jemand getroffen.
- Alle ist gekommen.
Mẹo học hiệu quả
- Học qua ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng, hãy đặt đại từ bất định vào các câu có ý nghĩa thực tế.
- Luyện tập hàng ngày: Cố gắng sử dụng đại từ bất định trong các đoạn hội thoại hoặc viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- Xem phim, nghe nhạc: Chú ý cách người bản ngữ sử dụng các đại từ này trong giao tiếp tự nhiên.
- Tạo flashcard: Ghi các ví dụ điển hình lên thẻ để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
- Thực hành với giáo viên: Tham gia các khóa học có giáo viên hướng dẫn để được sửa lỗi và giải đáp thắc mắc kịp thời.
Kết luận
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này