So sánh thời gian trong tiếng Đức – Hướng dẫn chi tiết cho trình độ A2
Việc so sánh thời gian là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt đối với các bạn học viên đang ở trình độ A2. Khi đã nắm vững cách diễn đạt thời gian cơ bản, việc tiếp theo các bạn cần làm chính là học cách so sánh các khoảng thời gian khác nhau, nói về thời lượng dài hơn hay ngắn hơn, cũng như xác định sự kiện nào xảy ra trước hoặc sau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng thành thạo các cấu trúc so sánh thời gian trong tiếng Đức.
1. Tại sao cần học so sánh thời gian?
Đối với người học tiếng Đức trình độ A2, việc thành thạo so sánh thời gian không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn là nền tảng quan trọng để tiến lên các trình độ cao hơn. Hơn nữa, đây cũng là một chủ điểm thường xuất hiện trong các bài kiểm tra trình độ như Goethe-Zertifikat A2.2. Các từ và cấu trúc cơ bản để so sánh thời gian
2.1. So sánh với “länger” (dài hơn) và “kürzer” (ngắn hơn)
Khi muốn so sánh độ dài của khoảng thời gian, chúng ta sử dụng các tính từ so sánh:
- länger = dài hơn, lâu hơn
- kürzer = ngắn hơn
- genauso lang wie = dài bằng, lâu bằng
Ví dụ:
- Der Film dauert länger als zwei Stunden. (Bộ phim kéo dài hơn hai giờ.)
- Meine Pause war heute kürzer als gestern. (Giờ nghỉ của tôi hôm nay ngắn hơn hôm qua.)
- Das Konzert war genauso lang wie das letzte Mal. (Buổi hòa nhạc dài bằng lần trước.)
Lưu ý quan trọng: Sau “länger” và “kürzer”, chúng ta thường dùng “als” (hơn), còn với “genauso lang” thì dùng “wie” (bằng).
2.2. So sánh với “früher” (sớm hơn) và “später” (muộn hơn)
- früher = sớm hơn, trước đó
- später = muộn hơn, sau đó
- gleichzeitig = cùng lúc
- Ich bin früher als mein Bruder aufgestanden. (Tôi đã thức dậy sớm hơn anh tôi.)
- Der Zug kommt später als geplant an. (Tàu đến muộn hơn dự kiến.)
- Wir sind gleichzeitig angekommen. (Chúng tôi đến cùng lúc.)
2.3. So sánh với “mehr” (nhiều hơn) và “weniger” (ít hơn)
- mehr Zeit = nhiều thời gian hơn
- weniger Zeit = ít thời gian hơn
-
Ich habe heute mehr Zeit als gestern. (Hôm nay tôi có nhiều thời gian hơn hôm qua.)
-
Sie braucht weniger Zeit für die Hausaufgaben. (Cô ấy cần ít thời gian hơn cho bài tập về nhà.)
3. Các giới từ quan trọng trong so sánh thời gian
3.1. “vor” và “nach” (trước và sau)
- vor + Dativ = trước (một khoảng thời gian nào đó hoặc một sự kiện)
- nach + Dativ = sau (một khoảng thời gian nào đó hoặc một sự kiện)
-
Vor dem Frühstück gehe ich joggen. (Trước bữa sáng, tôi đi chạy bộ.)
-
Nach der Arbeit treffe ich meine Freunde. (Sau giờ làm, tôi gặp bạn bè.)
-
Vor zwei Jahren war ich in Deutschland. (Hai năm trước, tôi đã ở Đức.)
3.2. “seit” và “bis” (từ khi và cho đến)
-
seit + Dativ = từ khi, kể từ (một thời điểm trong quá khứ kéo dài đến hiện tại)
-
bis + Akkusativ = cho đến (một thời điểm trong tương lai)
- Ich lerne seit drei Monaten Deutsch. (Tôi học tiếng Đức được ba tháng rồi.)
- Ich arbeite bis 18 Uhr. (Tôi làm việc đến 18 giờ.)
- Seit letzter Woche fühle ich mich besser. (Từ tuần trước, tôi cảm thấy khỏe hơn.)
3.3. “während” (trong khi)
- während + Genitiv (hoặc Dativ trong văn nói)
-
Während des Unterrichts darf man nicht essen. (Trong giờ học không được phép ăn.)
-
Während der Pause trinke ich Kaffee. (Trong giờ nghỉ, tôi uống cà phê.)
4. Các liên từ quan trọng
4.1. “bevor” và “nachdem” (trước khi và sau khi)
- bevor = trước khi (động từ chia đứng cuối câu phụ)
- nachdem = sau khi (động từ chia đứng cuối câu phụ)
- Bevor ich schlafen gehe, lese ich immer ein Buch. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc sách.)
- Nachdem ich gegessen habe, gehe ich spazieren. (Sau khi ăn xong, tôi đi dạo.)
4.2. “während” (trong khi – liên từ)
- Während ich koche, hört mein Mann Musik. (Trong khi tôi nấu ăn, chồng tôi nghe nhạc.)
- Während sie arbeitet, passen die Großeltern auf die Kinder auf. (Trong khi cô ấy làm việc, ông bà trông trẻ.)
4.3. “bis” (cho đến khi)
-
Ich warte hier, bis du zurückkommst. (Tôi đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
-
Wir bleiben, bis der Regen aufhört. (Chúng tôi ở lại cho đến khi mưa tạnh.)
Tham khảo thêm:
5. Cụm từ thường dùng trong so sánh thời gian
- zur gleichen Zeit = cùng lúc
- zur selben Zeit = cùng một lúc (nhấn mạnh hơn)
- im Vergleich zu = so với
- im Gegensatz zu = ngược lại với
- so lange wie = lâu bằng
- so kurz wie = ngắn bằng
- doppelt so lang = dài gấp đôi
- halb so lang = ngắn bằng một nửa
- Diese Reise dauert doppelt so lang wie die letzte. (Chuyến đi này kéo dài gấp đôi chuyến trước.)
- Im Vergleich zu gestern habe ich heute weniger Zeit. (So với hôm qua, hôm nay tôi có ít thời gian hơn.)
6. Các lỗi thường gặp và cách tránh
Lỗi 1: Nhầm lẫn “als” và “wie”
Đúng: Der Film ist länger als das Buch.
Lỗi 2: Dùng sai giới từ với “vor” và “seit”
Đúng: Ich lerne seit zwei Monaten (Dativ).
Lỗi 3: Quên đảo động từ sau “bevor” và “nachdem”
Sai: Bevor ich gehe schlafen, putze ich die Zähne.
Đúng: Bevor ich schlafen gehe, putze ich die Zähne.
7. Bài tập thực hành
- Der Sommer ist _______ als der Winter.
- Mein Urlaub war _______ wie deiner.
- Die Besprechung war _______ als erwartet.
- _______ dem Essen wasche ich mir die Hände.
- Ich arbeite _______ 2020 in dieser Firma.
- _______ wann bleibst du heute?
- _______ der Pause geht der Unterricht weiter.
8. Mẹo học hiệu quả
- Lập bảng so sánh: Tạo một bảng ghi chú các cấu trúc và ví dụ cụ thể để ôn tập hàng ngày.
- Thực hành với lịch sinh hoạt: Mô tả lịch trình hàng ngày của bạn bằng tiếng Đức, sử dụng các cấu trúc so sánh thời gian.
- Nghe và bắt chước: Nghe các đoạn hội thoại tiếng Đức và chú ý cách người bản xứ sử dụng so sánh thời gian.
- Viết nhật ký: Mỗi ngày viết vài câu về những gì bạn đã làm, sử dụng “vor”, “nach”, “bevor”, “nachdem”.
- Học theo ngữ cảnh: Đừng học thuộc lòng từng cấu trúc riêng lẻ, hãy học chúng trong các câu hoàn chỉnh có ngữ cảnh rõ ràng.
9. Ứng dụng thực tế
- Kể chuyện: “Nachdem ich aufgestanden bin, habe ich gefrühstückt.”
- Lên kế hoạch: “Bevor wir nach Berlin fahren, müssen wir Tickets buchen.”
- Mô tả thói quen: “Ich trinke immer Kaffee, während ich die Zeitung lese.”
- So sánh trải nghiệm: “Die Reise nach München war länger als die nach Hamburg.”
10. Kết luận
-
Học đều đặn mỗi ngày
-
Thực hành viết và nói thường xuyên
-
Không ngại phạm sai lầm
-
Tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ
-
Kiên nhẫn và tự tin vào quá trình học của mình
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này
